Giá ống thép đúc phi 406, phi 273, phi 580, phi 325, phi 350, phi 355, phi 610

Giá ống thép đúc phi 406

Giá ống thép đúc phi 406, phi 273, phi 580, phi 325, phi 350, phi 355, phi 610

Giá ống thép đúc phi 406, phi 273, phi 580, phi 325, phi 350, phi 355, phi 610

Ống thép đúc cỡ lớn phi 406 được sử dụng trong hệ thống ống nước, ống dẫn xăng dầu, khí đốt, được dùng trong xây dựng cầu đường..

– Gia công cơ khí, chế tạo máy ô tô, làm máy bay, động cơ ô tô, hệ thống nồi áp suất, nồi hơi…

Tiêu chuẩn giá ống thép đúc phi 406

– Tiêu chuẩn: ASTM, GOST, JIN, EN, DIN…

– Mác ống thép: ASTM A106, A53, API 5L, A179, A192, X42, X52, X65…

– Đường kính danh nghĩa: phi 406, DN400,

– Độ dày: 4,2mm – 40,5mm

– Tiêu chuẩn độ dày thành ống: SCH5, SCH10, SCH20, SCH30, SCH40, SCH60, SCH80, SCH100, SCH120.

– Xuất xứ: Trung Quốc

– Mọi loại ống thép có thể cắt theo quy cách của quý khách.

Bảng quy cách ống thép đúc phi 406 giá rẻ nhập khẩu

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày
Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH
DN400 4.2 406.4 41.64 ACH5
DN400 4.78 406.4 47.32 SCH10S
DN400 6.35 406.4 62.62 SCH10
DN400 7.93 406.4 77.89 SCH20
DN400 9.53 406.4 93.23 SCH30
DN400 12.7 406.4 123.24 SCH40
DN400 16.67 406.4 160.14 SCH60
DN400 12.7 406.4 123.24 SCH80S
DN400 21.4 406.4 203.08 SCH80
DN400 26.2 406.4 245.53 SCH100
DN400 30.9 406.4 286 SCH120
DN400 36.5 406.4 332.79 SCH140
DN400 40.5 406.4 365.27 SCH160

Giá ống thép đúc phi 406, phi 273, phi 580, phi 325, phi 350, phi 355, phi 610

Ưu điểm giá ống thép đúc phi 406, phi 273, phi 580, phi 325, phi 350, phi 355, phi 610

Ống thép đúc phi 406 được sản xuất theo tiêu chuẩn công nghệ hiện đại, công nghệ sản xuất tiên tiến nhất hiện nay chỉ có những thị trường lớn như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc

– Thép đặc được nung nóng chảy ở nhiệt độ cao, được đùn ép để tạo ra sản phẩm nên không có mối hàn, giúp ống thép có độ vững chắc, không bị nứt vỡ khi sản xuất.

Ống thép không bị mài mòn, gỉ sét trong môi trường ẩm ướt, được tái sử dụng nhưng vẫn giữ vững được kết cấu kỹ thuật.

Bảng quy cách giá ống thép đúc cỡ lớn phi 406, phi 273 đến phi 406

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày Giá
Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH VNĐ
DN250 3.4 273.1 22.6 SCH5 15,000
DN250 4.2 273.1 27.84 SCH10 15,000
DN250 6.35 273.1 41.75 SCH20 15,000
DN250 7.8 273.1 51.01 SCH30 15,000
DN250 9.27 273.1 60.28 SCH40 15,000
DN250 12.7 273.1 81.52 SCH60 15,000
DN250 15.1 273.1 96.03 SCH80 15,000
DN250 18.3 273.1 114.93 SCH100 15,000
DN250 21.4 273.1 132.77 SCH120 15,000
DN250 25.4 273.1 155.08 SCH140 15,000
DN250 28.6 273.1 172.36 SCH160 15,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN300 phi 323,4

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày Giá
Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH VNĐ
DN300 4.2 323.9 33.1 SCH5 15,000
DN300 4.57 323.9 35.97 SCH10 15,000
DN300 6.35 323.9 49.7 SCH20 15,000
DN300 8.38 323.9 65.17 SCH30 15,000
DN300 10.31 323.9 79.69 SCH40 15,000
DN300 12.7 323.9 97.42 SCH60 15,000
DN300 17.45 323.9 131.81 SCH80 15,000
DN300 21.4 323.9 159.57 SCH100 15,000
DN300 25.4 323.9 186.89 SCH120 15,000
DN300 28.6 323.9 208.18 SCH140 15,000
DN300 33.3 323.9 238.53 SCH160 15,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN350 phi 355,6

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày Giá
Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH VNĐ
DN350 3.962 355.6 34.34 SCH5s 15,000
DN350 4.775 355.6 41.29 SCH5 15,000
DN350 6.35 355.6 54.67 SCH10 15,000
DN350 7.925 355.6 67.92 SCH20 15,000
DN350 9.525 355.6 81.25 SCH30 15,000
DN350 11.1 355.6 94.26 SCH40 15,000
DN350 15.062 355.6 126.43 SCH60 15,000
DN350 12.7 355.6 107.34 SCH80S 15,000
DN350 19.05 355.6 158.03 SCH80 15,000
DN350 23.8 355.6 194.65 SCH100 15,000
DN350 27.762 355.6 224.34 SCH120 15,000
DN350 31.75 355.6 253.45 SCH140 15,000
DN350 35.712 355.6 281.59 SCH160 15,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN400 phi 406,4

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày Giá
Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH VNĐ
DN400 4.2 406.4 41.64 ACH5 15,000
DN400 4.78 406.4 47.32 SCH10S 15,000
DN400 6.35 406.4 62.62 SCH10 15,000
DN400 7.93 406.4 77.89 SCH20 15,000
DN400 9.53 406.4 93.23 SCH30 15,000
DN400 12.7 406.4 123.24 SCH40 15,000
DN400 16.67 406.4 160.14 SCH60 15,000
DN400 12.7 406.4 123.24 SCH80S 15,000
DN400 21.4 406.4 203.08 SCH80 15,000
DN400 26.2 406.4 245.53 SCH100 15,000
DN400 30.9 406.4 286 SCH120 15,000
DN400 36.5 406.4 332.79 SCH140 15,000
DN400 40.5 406.4 365.27 SCH160 15,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN450 phi 457,2

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày Giá
Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH VNĐ
DN450 4.2 457.2 46.9 SCH 5s 15,000
DN450 4.2 457.2 46.9 SCH 5 15,000
DN450 4.78 457.2 53.31 SCH 10s 15,000
DN450 6.35 457.2 70.57 SCH 10 15,000
DN450 7.92 457.2 87.71 SCH 20 15,000
DN450 11.1 457.2 122.05 SCH 30 15,000
DN450 9.53 457.2 105.16 SCH 40s 15,000
DN450 14.3 457.2 156.11 SCH 40 15,000
DN450 19.05 457.2 205.74 SCH 60 15,000
DN450 12.7 457.2 139.15 SCH 80s 15,000
DN450 23.8 457.2 254.25 SCH 80 15,000
DN450 29.4 457.2 310.02 SCH 100 15,000
DN450 34.93 457.2 363.57 SCH 120 15,000
DN450 39.7 457.2 408.55 SCH 140 15,000
DN450 45.24 457.2 459.39 SCH 160 15,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN500 phi 508

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày Giá
Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH VNĐ
DN500 4.78 508 59.29 SCH 5s 15,000
DN500 4.78 508 59.29 SCH 5 15,000
DN500 5.54 508 68.61 SCH 10s 15,000
DN500 6.35 508 78.52 SCH 10 15,000
DN500 9.53 508 117.09 SCH 20 15,000
DN500 12.7 508 155.05 SCH 30 15,000
DN500 9.53 508 117.09 SCH 40s 15,000
DN500 15.1 508 183.46 SCH 40 15,000
DN500 20.6 508 247.49 SCH 60 15,000
DN500 12.7 508 155.05 SCH 80s 15,000
DN500 26.2 508 311.15 SCH 80 15,000
DN500 32.5 508 380.92 SCH 100 15,000
DN500 38.1 508 441.3 SCH 120 15,000
DN500 44.45 508 507.89 SCH 140 15,000
DN500 50 508 564.46 SCH 160 15,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN600 phi 610

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày Giá
Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH VNĐ
DN600 5.54 610 82.54 SCH 5s 15,000
DN600 5.54 610 82.54 SCH 5 15,000
DN600 6.35 610 94.48 SCH 10s 15,000
DN600 6.35 610 94.48 SCH 10 15,000
DN600 9.53 610 141.05 SCH 20 15,000
DN600 14.3 610 209.97 SCH 30 15,000
DN600 9.53 610 141.05 SCH 40s 15,000
DN600 17.45 610 254.87 SCH 40 15,000
DN600 24.6 610 354.97 SCH 60 15,000
DN600 12.7 610 186.98 SCH 80s 15,000
DN600 30.9 610 441.07 SCH 80 15,000
DN600 38.9 610 547.6 SCH 100 15,000
DN600 46 610 639.49 SCH 120 15,000
DN600 52.4 610 720.2 SCH 140 15,000
DN600 59.5 610 807.37 SCH 160 15,000

Bảng giá ống thép đúc chỉ mang tính tham khảo

Giá ống thép đúc phi 406, phi 273, phi 580, phi 325, phi 350, phi 355, phi 610

Mua ống thép đúc phi 406 ở đâu giá rẻ tại Bình Phước, Lâm Đồng, Đồng Nai ?

Công ty thép Bảo Tín là nhà cung cấp tất cả các sản phẩm ống thép cỡ lớn, ống thép đúc, ống thép hàn giá rẻ tại TPHCM, các tỉnh miền tây, Tây Nguyên.

– Chúng tôi giao hàng tất cả các tỉnh trên cả nước.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *