Mua ống thép đúc phi 34 ở đâu tại TPHCM

Mua ống thép đúc phi 34 ở đâu tại TPHCM

Mua ống thép đúc phi 34 ở đâu tại TPHCM

Mua ống thép đúc phi 34 ở đâu tại TPHCM

  • ng thép đúc phi 34 là được nhập khẩu chính hãng từ Trung Quốc.
  • Thép này được làm ra từ những thanh thép tròn và đặc được nung nóng sau đó đẩy và kéo phôi.
  • Sau khi đẩy ra, phôi sẽ được thông ống để làm rỗng ruột, nắn thẳng và kéo dài tới khi trở thành sản phẩm hoàn chỉ
  • Thép ng đúc được sử dụng nhiều nhất để làm đường ống thoát nước, sử dụng trong chế tạo xe máy, ô tô hoặc trong xây dựng, thiết kế nội thất nhà cửa.

Nên mua ng thép đúc phi 34 ti Thép Bo Tín tại TPHCM ?

  • Công ty Thép Bo Tín là nhà phân phối ng thép đúc phi 34 tiêu chuẩn ASTM chính hãng, được nhập trực tiếp từ nhà máy.
  • Chúng tôi là công ty nhập khẩu nên công ty phân phối khắp thị trường, với giá thành rẻ nhất.
  • Thép Bo Tín có hệ thống cần cẩu, xe tải giúp quý khách giao hàng đúng thời gian thi công 100%.
  • Đội ngũ nhân viên thân thiện, giao hàng đúng quy cách, đúng số lượng, đảm bảo chất lượng.

Tiêu chun, giá ng thép đúc phi 34

  • Ống thép đúc nhập khẩu luôn có đầy đủ hóa đơn, chứng từ CO-CQ của nhà sản xuất.
  • ng thép đúc phi 34 mới 100%, chưa qua sử dụng, không rỗ, gỉ sét.
  • Tiêu chuẩn ống thép : ASTM tiêu chuẩn kiểm định thép công nghiệp của Hoa Kỳ.
  • Mác thép: ASTM A106, A53, SS40, CT45, CT3, S235, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-A1, S45C, A36…..
  • Đường kính: phi 34, DN33,4.
  • Độ dày: 1,65mm -9,1mm.
  • Chiều dài: 3m, 6m, 12m.
  • Xuất xứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, Trung Quốc, Anh,

Bảng quy cách khi mua ống thép đúc phi 34

TÊN HÀNG HÓAĐường kính danh nghĩa INCHODĐộ dày (mm)Trọng Lượng (Kg/m)
Thép ống đúc phi 34DN25133.41.651.29
Thép ống đúc phi 34DN25133.42.051.58
Thép ống đúc phi 34DN25133.42.51.90
Thép ống đúc phi 34DN25133.42.772.09
Thép ống đúc phi 34DN25133.432.25
Thép ống đúc phi 34DN25133.43.342.48
Thép ống đúc phi 34DN25133.44.53.21
Thép ống đúc phi 34DN25133.44.553.24
Thép ống đúc phi 34DN25133.47.014.56
Thép ống đúc phi 34DN25133.48.55.22
Thép ống đúc phi 34DN25133.49.15.4

Nhng ng dng và ưu đim ca thép ng đúc phi 34 khi mua

Ưu đim:

  • Có tính chịu lực cao, không có mối hàn, khó nứt vỡ so với ống thép mạ kẽm, thép ống đúc có độ ổn định cao, có dễ lắp đặt và chịu được sự mài mòn từ môi trường…
  • ng thép đúc phi 34 được sản xuất bằng 2 phương pháp cán nóng và cán nguội.

ng dng:

  • Có tính chịu áp lực cao nên thép ống đúc phi 34 được sử dụng trong nồi hơi áp suất cao, dùng cho ống dẫn khí, dẫn hơi, ống dẫn xăng dầu, công nghệ sinh học, hóa chất.
  • Xây dựng hệ thống PCCC, xây dựng cầu cảng, các công trình nhà cao ốc, cơ khí chế tạo ô tô, công nghiệp chế tao, công nghiệp xây dựng và dân dụng…
  • Thép ng đúc còn được làm ống luồn dây điện, cột điện, cột viễn thông,….

Bảng quy cách ống thép đúc

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN152.1121.31.00SCH1015,200
DN152.4121.31.12SCH3015,200
DN152.7721.31.27SCH4015,200
DN152.7721.31.27SCH.STD15,200
DN153.7321.31.62SCH8015,200
DN153.7321.31.62SCH. XS15,200
DN154.7821.31.9516015,200
DN157.4721.3 2.55SCH. XXS15,200

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN20 phi 27

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN 201.6526.71.02SCH515,200
DN 202.126.71.27SCH1015,200
DN 202.8726.71.69SCH4015,200
DN 203.9126.72.2SCH8015,200
DN 207.826.73.63XXS15,200

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN25 phi 34

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN251.6533.41.29SCH515,200
DN252.7733.42.09SCH1015,200
DN253.3433.42.47SCH4015,200
DN254.5533.43.24SCH8015,200
DN259.133.45.45XXS15,200

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN32 phi 42

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN321.6542.21.65SCH515,200
DN322.7742.22.69SCH1015,200
DN322.9742.22.87SCH3015,200
DN323.5642.23.39SCH4015,200
DN324.842.24.42SCH8015,200
DN329.742.27.77XXS15,200

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc  DN40 phi 48.3

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN401.6548.31.9SCH515,200
DN402.7748.33.11SCH1015,200
DN403.248.33.56SCH3015,200
DN403.6848.34.05SCH4015,200
DN405.0848.35.41SCH8015,200
DN4010.148.39.51XXS15,200

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN50 phi 60,3

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN501.6560.32.39SCH515,200
DN502.7760.33.93SCH1015,200
DN503.1860.34.48SCH3015,200
DN503.9160.35.43SCH4015,200
DN505.5460.37.48SCH8015,200
DN506.3560.38.44SCH12015,200
DN5011.0760.313.43XXS15,200

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN65 phi 73

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN652.1733.67SCH515,200
DN653.05735.26SCH1015,200
DN654.78738.04SCH3015,200
DN655.16738.63SCH4015,200
DN657.017311.4SCH8015,200
DN657.67312.25SCH12015,200
DN6514.027320.38XXS15,200

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN65 phi 76

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN652.1763.83SCH515,200
DN653.05765.48SCH1015,200
DN654.78768.39SCH3015,200
DN655.16769.01SCH4015,200
DN657.017611.92SCH8015,200
DN657.67612.81SCH12015,200
DN6514.027621.42XXS15,200

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN80 phi 88,9

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN802.1188.94.51SCH515,200
DN803.0588.96.45SCH1015,200
DN804.7888.99.91SCH3015,200
DN805.588.911.31SCH4015,200
DN807.688.915.23SCH8015,200
DN808.988.917.55SCH12015,200
DN8015.288.927.61XXS15,200

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN90 phi 101,6

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN902.11101.65.17SCH515,200
DN903.05101.67.41SCH1015,200
DN904.78101.611.41SCH3015,200
DN905.74101.613.56SCH4015,200
DN908.1101.618.67SCH8015,200
DN9016.2101.634.1XXS15,200

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN100 phi 114,3

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN1002.11114.35.83SCH515,200
DN1003.05114.38.36SCH1015,200
DN1004.78114.312.9SCH3015,200
DN1006.02114.316.07SCH4015,200
DN1007.14114.318.86SCH6015,200
DN1008.56114.322.31SCH8015,200
DN10011.1114.328.24SCH12015,200
DN10013.5114.333.54SCH16015,200

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN120 phi 127

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN1206.312718.74SCH4015,200
DN120912726.18SCH8015,200

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN125 phi 141,3

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN1252.77141.39.46SCH515,200
DN1253.4141.311.56SCH1015,200
DN1256.55141.321.76SCH4015,200
DN1259.53141.330.95SCH8015,200
DN12514.3141.344.77SCH12015,200
DN12518.3141.355.48SCH16015,200

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN150 phi 168,3

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN1502.78168.311.34SCH515,200
DN1503.4168.313.82SCH1015,200
DN1504.78168.319.27SCH4015,200
DN1505.16168.320.75SCH8015,200
DN1506.35168.325.35SCH12015,200
DN1507.11168.328.25SCH4015,200
DN15011168.342.65SCH8015,200
DN15014.3168.354.28SCH12015,200
DN15018.3168.367.66SCH16015,200

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN200 phi 219,1

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN2002.769219.114.77SCH515,200
DN2003.76219.119.96SCH1015,200
DN2006.35219.133.3SCH2015,200
DN2007.04219.136.8SCH3015,200
DN2008.18219.142.53SCH4015,200
DN20010.31219.153.06SCH6015,200
DN20012.7219.164.61SCH8015,200
DN20015.1219.175.93SCH10015,200
DN20018.2219.190.13SCH12015,200
DN20020.6219.1100.79SCH14015,200
DN20023219.1111.17SCH16015,200

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN250 phi 273,1

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN2503.4273.122.6SCH514,500
DN2504.2273.127.84SCH1014,500
DN2506.35273.141.75SCH2014,500
DN2507.8273.151.01SCH3014,500
DN2509.27273.160.28SCH4014,500
DN25012.7273.181.52SCH6014,500
DN25015.1273.196.03SCH8014,500
DN25018.3273.1114.93SCH10014,500
DN25021.4273.1132.77SCH12014,500
DN25025.4273.1155.08SCH14014,500
DN25028.6273.1172.36SCH16014,500

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN300 phi 323,4

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN3004.2323.933.1SCH514,500
DN3004.57323.935.97SCH1014,500
DN3006.35323.949.7SCH2014,500
DN3008.38323.965.17SCH3014,500
DN30010.31323.979.69SCH4014,500
DN30012.7323.997.42SCH6014,500
DN30017.45323.9131.81SCH8014,500
DN30021.4323.9159.57SCH10014,500
DN30025.4323.9186.89SCH12014,500
DN30028.6323.9208.18SCH14014,500
DN30033.3323.9238.53SCH16014,500

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN350 phi 355,6

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN3503.962355.634.34SCH5s14,500
DN3504.775355.641.29SCH514,500
DN3506.35355.654.67SCH1014,500
DN3507.925355.667.92SCH2014,500
DN3509.525355.681.25SCH3014,500
DN35011.1355.694.26SCH4014,500
DN35015.062355.6126.43SCH6014,500
DN35012.7355.6107.34SCH80S14,500
DN35019.05355.6158.03SCH8014,500
DN35023.8355.6194.65SCH10014,500
DN35027.762355.6224.34SCH12014,500
DN35031.75355.6253.45SCH14014,500
DN35035.712355.6281.59SCH16014,500

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN400 phi 406,4

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN4004.2406.441.64ACH514,500
DN4004.78406.447.32SCH10S14,500
DN4006.35406.462.62SCH1014,500
DN4007.93406.477.89SCH2014,500
DN4009.53406.493.23SCH3014,500
DN40012.7406.4123.24SCH4014,500
DN40016.67406.4160.14SCH6014,500
DN40012.7406.4123.24SCH80S14,500
DN40021.4406.4203.08SCH8014,500
DN40026.2406.4245.53SCH10014,500
DN40030.9406.4286SCH12014,500
DN40036.5406.4332.79SCH14014,500
DN40040.5406.4365.27SCH16014,500

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN450 phi 457,2

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN4504.2457.246.9SCH 5s14,500
DN4504.2457.246.9SCH 514,500
DN4504.78457.253.31SCH 10s14,500
DN4506.35457.270.57SCH 1014,500
DN4507.92457.287.71SCH 2014,500
DN45011.1457.2122.05SCH 3014,500
DN4509.53457.2105.16SCH 40s14,500
DN45014.3457.2156.11SCH 4014,500
DN45019.05457.2205.74SCH 6014,500
DN45012.7457.2139.15SCH 80s14,500
DN45023.8457.2254.25SCH 8014,500
DN45029.4457.2310.02SCH 10014,500
DN45034.93457.2363.57SCH 12014,500
DN45039.7457.2408.55SCH 14014,500
DN45045.24457.2459.39SCH 16014,500

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN500 phi 508

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN5004.7850859.29SCH 5s14,500
DN5004.7850859.29SCH 514,500
DN5005.5450868.61SCH 10s14,500
DN5006.3550878.52SCH 1014,500
DN5009.53508117.09SCH 2014,500
DN50012.7508155.05SCH 3014,500
DN5009.53508117.09SCH 40s14,500
DN50015.1508183.46SCH 4014,500
DN50020.6508247.49SCH 6014,500
DN50012.7508155.05SCH 80s14,500
DN50026.2508311.15SCH 8014,500
DN50032.5508380.92SCH 10014,500
DN50038.1508441.3SCH 12014,500
DN50044.45508507.89SCH 14014,500
DN50050508564.46SCH 16014,500

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN600 phi 610

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN6005.5461082.54SCH 5s14,500
DN6005.5461082.54SCH 514,500
DN6006.3561094.48SCH 10s14,500
DN6006.3561094.48SCH 1014,500
DN6009.53610141.05SCH 2014,500
DN60014.3610209.97SCH 3014,500
DN6009.53610141.05SCH 40s14,500
DN60017.45610254.87SCH 4014,500
DN60024.6610354.97SCH 6014,500
DN60012.7610186.98SCH 80s14,500
DN60030.9610441.07SCH 8014,500
DN60038.9610547.6SCH 10014,500
DN60046610639.49SCH 12014,500
DN60052.4610720.2SCH 14014,500
DN60059.5610807.37SCH 16014,500

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *