Tại sao bạn NÊN chọn mua ống thép đúc tại Bảo Tín?

★ Nhập khẩu trực tiếp➠ giá cạnh tranh nhất!
★ Hơn 10 năm kinh nghiệm➠ phục vụ chuyên nghiệp!
★ Chất lượng đảm bảo➠ tiết kiệm thời gian!
★ Uy tín hàng đầu➠ an toàn tuyệt đối!

Thép ống đúc hay ống thép liền mạch có tên tiếng Anh là seamless steel pipe, là một sản phẩm quan trọng trong ngành thép ống. Vật liệu này được chế tạo từ thép tròn đặc, sau đó được nung nóng và kéo dài cho đến khi tạo thành sản phẩm hoàn chỉnh.

  • Tiêu chuẩn: Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A106, A53, API-5L, JIS, DIN, ANSI, EN X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, GOST.
  • Xuất xứ: Nhật Bản, Nga, Hàn Quốc, Châu Âu, Trung Quốc…
  • Đường kính: thép ống đú Phi 10 – Phi 610.
  • Chiều dài: kích thướt ống thép đúc dài từ 6m-12m.
  • Ứng dụng: Ống đúc dùng cho nồi hơi áp suất cao, ứng dụng trong xây dựng, dùng dẫn dầu dẫn khí, dẫn hơi, dẫn nước thủy lợi, chế tạo máy móc.
  • Nhà cung cấp: Công ty TNHH Thép Bảo Tín chuyên cung cấp các loại thép ống nhập khẩu: ống thép đúc, ống thép cỡ lớn, ống thép hàn…

Sau đây là bảng giá các loại ống thép đúc mà Thép Bảo Tín đang cung cấp và phân phối trên thị trường. Khách hàng có thể tham khảo tiêu chuẩn ống thép đúc và thông tin giá sản phẩm, nếu cần có thể liên hệ Hotline 0932059176 để nhận báo giá ống đúc nhanh nhất.

BẢNG QUY CÁCH - BẢNG GIÁ ỐNG THÉP ĐÚC 2024

Dưới đây là bảng tra , quy cách và báo giá thép ống đúc theo tiêu chuẩn ASTM A53, A106, API 5L..vv

STT Đường kính OD Độ Dày Chiều dài (m)
Đơn giá (Vnđ/Kg)

Ống thép đúc Phi 10.3 đến phi 13.7

1 Ống đúc DN6 10.3 1.245 6m 22.500 ₫
2 Ống đúc DN6 10.3 1.727 6m 22.500 ₫
3 Ống đúc DN6 10.3 2.413 6m 22.500 ₫
4 Ống đúc DN8 13.7 1.651 6m 22.500 ₫
5 Ống đúc DN8 13.7 2.311 6m 22.500 ₫
6 Ống đúc DN8 13.7 3.023 6m 22.500 ₫

Ống đúc phi 17 đến phi 26

7 Ống đúc DN10 17.145 1651 6m 22.500 ₫
8 Ống đúc DN10 17.145 2.311 6m 22.500 ₫
9 Ống đúc DN10 17.145 3.2 6m 22.500 ₫
10 Ống đúc DN15 21.336 1.651 6m 22.500 ₫
11 Ống đúc DN15 21.336 2.108 6m 22.500 ₫
12 Ống đúc DN15 31.336 2.769 6m 22.500 ₫
13 Ống đúc DN15 21.336 3.769 6m 22.500 ₫
14 Ống đúc DN15 21.336 4.75 6m 22.500 ₫
15 Ống đúc DN15 21.336 7.468 6m 22.500 ₫
16 Ống đúc DN20 26.67 1.651 6m 22.500 ₫
17 Ống đúc DN20 26.67 2.108 6m 22.500 ₫
18 Ống đúc DN20 26.67 2.87 6m 22.500 ₫
19 Ống đúc DN20 26.67 3.912 6m 22.500 ₫
20 Ống đúc DN20 26.67 5.537 6m 22.500 ₫
21 Ống đúc DN20 26.67 7.823 6m 22.500 ₫

Ống thép đúc phi 34 đến phi 42

22 Ống đúc DN25 33.401 1.651 6m 22.500 ₫
23 Ống đúc DN25 33.401 2.769 6m 22.500 ₫
24 Ống đúc DN25 33.401 3.378 6m 22.500 ₫
25 Ống đúc DN25 33.401 4.578 6m 22.500 ₫
26 Ống đúc DN25 33.401 6.35 6m 22.500 ₫
27 Ống đúc DN25 33.401 9.093 6m 22.500 ₫
28 Ống đúc DN32 42.164 1.651 6m 22.500 ₫
29 Ống đúc DN32 42.164 2.769 6m 22.500 ₫
30 Ống đúc DN32 42.164 3.556 6m 22.500 ₫
31 Ống đúc DN32 42.164 4.851 6m 22.500 ₫
32 Ống đúc DN32 42.164 6.35 6m 22.500 ₫
33 Ống đúc DN32 42.164 9.703 6m 22.500 ₫

Ống thép đúc phi 48 đến phi 60

34 Ống đúc DN40 48.26 1.651 6m 22.500 ₫
35 Ống đúc DN40 48.26 2.769 6m 22.500 ₫
36 Ống đúc DN40 48.26 3.683 6m 22.500 ₫
37 Ống đúc DN40 48.26 5.08 6m 22.500 ₫
38 Ống đúc DN40 48.26 7.137 6m 22.500 ₫
39 Ống đúc DN40 48.26 10.16 6m 22.500 ₫
40 Ống đúc DN40 48.26 13.335 6m 22.500 ₫
41 Ống đúc DN40 48.26 15.875 6m 22.500 ₫
42 Ống đúc DN50 60.325 1.651 6m 22.500 ₫
43 Ống đúc DN50 60.325 2.769 6m 22.500 ₫
44 Ống đúc DN50 60.325 3.912 6m 22.500 ₫
45 Ống đúc DN50 60.325 5.537 6m 22.500 ₫
46 Ống đúc DN50 60.325 8.712 6m 22.500 ₫
47 Ống đúc DN50 60.325 11.074 6m 22.500 ₫
48 Ống đúc DN50 60.325 14.275 6m 22.500 ₫
49 Ống đúc DN50 60.325 17.45 6m 22.500 ₫

Ống đúc phi 73 đến phi 88

50 Ống đúc DN65 73.025 2.108 6m 22.500 ₫
51 Ống đúc DN65 73.025 3.048 6m 22.500 ₫
52 Ống đúc DN65 73.025 5.156 6m 22.500 ₫
53 Ống đúc DN65 73.025 7.01 6m 22.500 ₫
54 Ống đúc DN65 73.025 9.525 6m 22.500 ₫
55 Ống đúc DN65 73.025 14.021 6m 22.500 ₫
56 Ống đúc DN65 73.025 7.145 6m 22.500 ₫
57 Ống đúc DN65 73.025 20.32 6m 22.500 ₫
58 Ống đúc DN80 88.9 2.108 6m 22.500 ₫
59 Ống đúc DN80 88.9 3.048 6m 22.500 ₫
60 Ống đúc DN80 88.9 5.486 6m 22.500 ₫
61 Ống đúc DN80 88.9 7.62 6m 22.500 ₫
62 Ống đúc DN80 88.9 11.1 6m 22.500 ₫
63 Ống đúc DN80 88.9 15.24 6m 22.500 ₫
64 Ống đúc DN80 88.9 18.415 6m 22.500 ₫
65 Ống đúc DN80 88.9 21.59 6m 22.500 ₫

Thép Ống đúc phi 114

66 Ống đúc DN90 101.6 2.108 6m 22.500 ₫
67 Ống đúc DN90 101.6 2.048 6m 22.500 ₫
68 Ống đúc DN90 101.6 5.74 6m 22.500 ₫
69 Ống đúc DN90 101.6 8.077 6m 22.500 ₫
70 Ống đúc DN90 101.6 16.154 6m 22.500 ₫
71 Ống đúc DN100 114.3 2.108 6m 22.500 ₫
72 Ống đúc DN100 114.3 3.048 6m 22.500 ₫
73 Ống đúc DN100 114.3 4.775 6m 22.500 ₫
74 Ống đúc DN100 114.3 6.02 6m 22.500 ₫
75 Ống đúc DN100 114.3 8.56 6m 22.500 ₫
76 Ống đúc DN100 114.3 11.1 6m 22.500 ₫
77 Ống đúc DN100 114.3 12.7 6m 22.500 ₫
78 Ống đúc DN100 114.3 13.487 6m 22.500 ₫
79 Ống đúc DN100 114.3 17.12 6m 22.500 ₫
80 Ống đúc DN100 114.3 20.32 6m 22.500 ₫
81 Ống đúc DN100 114.3 23.495 6m 22.500 ₫

Ống đúc phi 141 đến thép đúc phi 168

82 Ống đúc DN125 141.3 2.769 6m 22.500 ₫
83 Ống đúc DN125 141.3 3.404 6m 22.500 ₫
84 Ống đúc DN125 141.3 6.553 6m 22.500 ₫
85 Ống đúc DN125 141.3 9.525 6m 22.500 ₫
86 Ống đúc DN125 141.3 12.7 6m 22.500 ₫
87 Ống đúc DN125 141.3 15.875 6m 22.500 ₫
88 Ống đúc DN125 141.3 19.05 6m 22.500 ₫
89 Ống đúc DN125 141.3 22.225 6m 22.500 ₫
90 Ống đúc DN125 141.3 25.4 6m 22.500 ₫
91 Ống đúc DN150 168.275 2.769 6m 22.500 ₫
92 Ống đúc DN150 168.275 3.404 6m 22.500 ₫
93 Ống đúc DN150 168.275 5.563 6m 22.500 ₫
94 Ống đúc DN150 168.275 7.112 6m 22.500 ₫
95 Ống đúc DN150 168.275 10.973 6m 22.500 ₫
96 Ống đúc DN150 168.275 14.275 6m 22.500 ₫
97 Ống đúc DN150 168.275 18.237 6m 22.500 ₫
98 Ống đúc DN150 168.275 21.946 6m 22.500 ₫
99 Ống đúc DN150 168.275 25.4 6m 22.500 ₫
100 Ống đúc DN150 168.275 28.575 6m 22.500 ₫

Ống đúc phi 219

101 Ống đúc DN200 219.075 2.769 6m 22.500 ₫
102 Ống đúc DN200 219.075 3.759 6m 22.500 ₫
103 Ống đúc DN200 219.075 5.563 6m 22.500 ₫
104 Ống đúc DN200 219.075 6.35 6m 22.500 ₫
105 Ống đúc DN200 219.075 7.036 6m 22.500 ₫
106 Ống đúc DN200 219.075 8.179 6m 22.500 ₫
107 Ống đúc DN200 219.075 10.032 6m 22.500 ₫
108 Ống đúc DN200 219.075 12.7 6m 22.500 ₫
109 Ống đúc DN200 219.075 15.062 6m 22.500 ₫
110 Ống đúc DN200 219.075 18.237 6m 22.500 ₫
111 Ống đúc DN200 219.075 20.625 6m 22.500 ₫
112 Ống đúc DN200 219.075 23.012 6m 22.500 ₫
113 Ống đúc DN200 219.075 25.4 6m 22.500 ₫
114 Ống đúc DN200 219.075 28.575 6m 22.500 ₫
 

NHẬN BÁO GIÁ NGAY TRONG VÒNG 5 PHÚT

    Thông tin khách hàng

    Khu vực công trình

    Bạn có thể chụp hình bằng điện thoại, hoặc chọn file khối lượng cần báo giá và gửi cho chúng tôi.