Ống thép đúc 610 – Giá mới nhất

Ống thép đúc 610 – Giá mới nhất

ống thép đúc phi 610

Ống thép đúc 610 – Giá mới nhất

Ống thépĐường kính ngoài O.D(mm)

Độ dày

(mm)

Tiêu chuẩn Độ dày (SCH)

Trọng Lượng (Kg/m)

Thép ống đúc21,3 x 1,65SCH5

0,80

Thép ống hàn21,3 x 2,1SCH10

0,99

ống thép mạ kẽm21,3 x 2,78SCH40

1,27

ống thép kẽm21,3 x 3,73SCH80

1,62

ống kẽm phi 2121,3 x 7,47XXS

2,55

Thép ống mạ kẽm phi 27

ống đúc mạ kẽm26,7 x 1,65SCH5

1,02

Quy cách ống kẽm26,7 x 2,1SCH10

1,27

thép mạ kẽm26,7 x 2,87SCH40

1,69

ống thép đúc26,7 x 3,91SCH80

2,20

ống kẽm nhúng nóng phi 2726,7 x 7,8XXS

3,63

Thép ống đúc phi 34 ASTM SCH20, SCH40, SCH80

Thép ống đúc mạ kẽm phi 3433,4 x 1,65SCH5

1,29

Thép hàn mạ kẽm33,4 x 2,77SCH10

2,09

ống thép mạ kẽm Hòa Phát33,4 x 3,34SCH40

2,47

ống thép đúc mạ kẽm SeAH33,4 x 4,55SCH80

3,24

ống kẽm phi 3433,4 x 9,1XXS

5,45

 Thép ống đen phi 42 ASTM SCH20, SCH40, SCH80

Thép ống đúc mạ kẽm Hoa Sen42,2 x 1,65SCH5

1,65

Giá ống kẽm42,2 x 2,77SCH10

2,69

ống thép mạ kẽm42,2 x 2,97SCH30

2,87

ống thép đúc42,2 x 3,56SCH40

3,39

ống kẽm phi 4242,2 x 4,8SCH80

4,42

Thép mạ kẽm phi 4242,2 x 9,7XXS

7,77

 Thép ống đen phi 48 ASTM SCH20, SCH40, SCH80

Thép ống đúc phi 4848,3 x 1,65SCH5

1,90

Thép ống hàn mạ kẽm phi 4848,3 x 2,77SCH10

3,11

ống thép mạ kẽm phi 4848,3 x 3,2SCH30

3,56

ống thép mạ kẽm phi 4848,3 x 3,68SCH40

4,05

ống kẽm phi 4848,3 x5,08SCH80

5,41

Thép ống mạ kẽm phi 4848,3 x 10,1XXS

9,51

 Thép ống đúc phi 60 ASTM SCH20, SCH40, SCH80

Giá ống kẽm phi 6060,3 x 1,65SCH5

2,39

Thép ống đúc mạ kẽm phi 6060,3 x 2,77SCH10

3,93

Thép ống hàn60,3 x 3,18SCH30

4,48

ống thép mạ kẽm phi 6060,3 x 3,91SCH40

5,43

ống thép đúc60,3 x 5,54SCH80

7,48

ống kẽm phi 6060,3 x 6,35SCH120

8,44

Thép ống mạ60,3 x 11,07XXS

13,43

 Thép ống đúc phi 76 ASTM SCH20, SCH40, SCH80

Thép mạ kẽm phi 7676 x 2,1SCH5

3,83

Giá ống kẽm phi 7676 x 3,05SCH10

5,48

mạ kẽm nhúng nóng phi 7676  x 4,78SCH30

8,39

ống đúc mạ kẽm  phi 7676 x 5,16SCH40

9,01

ống kẽm phi 7676 x 7,01SCH80

11,92

Thép mạ kẽm phi 7676 x 7,6SCH120

12,81

Thép ống phi 7676 x 14,02XXS

21,42

 Ống thép đen phi 90 ASTM SCH20, SCH40, SCH80

Giá ống kẽm phi 9088,9 x 2,11SCH5

4,51

Thép ống hàn phi 9088,9 x 3,05SCH10

6,45

ống kẽm phi 9088,9 x 4,78SCH30

9,91

ống thép đúc phi 9088,9 x 5,5SCH40

11,31

ống kẽm phi 9088,9 x 7,6SCH80

15,23

Thép kẽm phi 9088,9 x 8,9SCH120

17,55

Thép ống mạ kẽm phi 9088,9 x 15,2XXS

27,61

 Ống thép phi 100 ASTM SCH20, SCH40, SCH80

Thép ống mạ kẽm phi 100101,6 x 2,11SCH5

5,17

Thép ống đúc mạ kẽm phi 100101,6 x 3,05SCH10

7,41

Thép ống hàn mạ kẽm phi 100101,6 x 4,78SCH30

11,41

ống thép mạ kẽm phi 100101,6 x 5,74SCH40

13,56

ống thép đúc mạ kẽm phi 100101,6 x 8,1SCH80

18,67

ống kẽm phi 100101,6 x 16,2XXS

34,10

 Ống thép đen phi 114 ASTM SCH20, SCH40, SCH80

Thép ống mạ kẽm phi 114114,3 x 2,11SCH5

5,83

Thép ống đúc mạ kẽm phi 114114,3 x 3,05SCH10

8,36

Thép ống hàn mạ kẽm phi 114114,3 x  4,78SCH30

12,90

ống thép mạ kẽm phi 114114,3 x 6,02SCH40

16,07

ống thép đúc mạ kẽm phi 114114,3 x 7,14SCH60

18,86

ống kẽm phi 114114,3 x 8,56SCH80

22,31

Thép ống mạ kẽm phi 114114,3 x 11,1SCH120

28,24

Thép ống đúc mạ kẽm phi 114114,3 x 13,5SCH160

33,54

Ống thép mạ kẽm phi 127 ASTM SCH20, SCH40, SCH80

ống thép mạ kẽm phi 127127 x 6,3SCH40

18,74

ống thép đúc mạ kẽm phi 127127 x 9SCH80

26,18

 Ống thép đúc phi 141 ASTM SCH20, SCH40, SCH80

Thép ống đúc mạ kẽm phi 127141,3 x 2,77SCH5

9,46

Thép ống hàn mạ kẽm phi 127141,3 x 3,4SCH10

11,56

ống thép mạ kẽm phi 127141,3 x 6,55SCH40

21,76

ống thép đúc mạ kẽm phi 127141,3 x 9,53SCH80

30,95

ống kẽm phi 127141,3 x 4,3SCH120

44,77

Thép ống mạ kẽm phi 127141,3 x 18,3SCH160

55,48

 Ống thép đen phi 168 ASTM SCH20, SCH40, SCH80

Giá ống kẽm  phi 168168,3 x 2,78SCH5

11,34

Thép ống hàn mạ kẽm phi 168168,3 x 3,4SCH10

13,82

ống thép mạ kẽm phi 168168,3 x 4,78 

19,27

ống thép đúc mạ kẽm phi 168168,3 x 5,16 

20,75

ống kẽm phi 168168,3 x 6,35 

25,35

Thép ống mạ kẽm phi 168168,3 x 7,11SCH40

28,25

Thép ống đúc mạ kẽm phi 168168,3 x 11SCH80

42,65

Thép ống mạ kẽm phi 168168,3 x 14,3SCH120

54,28

Thép ống mạ kẽm phi 168168,3 x 18,3SCH160

67,66

 Ống thép hàn mạ kẽm phi 219 ASTM SCH20, SCH40, SCH80

Thép ống đúc mạ kẽm phi 219219,1 x 2,769SCH5

14,77

Ống kẽm đúc phi 219219,1 x 3,76SCH10

19,96

ống thép mạ kẽm phi 219219,1 x 6,35SCH20

33,30

ống thép đúc mạ kẽm phi 219219,1 x 7,04SCH30

36,80

ống kẽm phi 219219,1  x 8,18SCH40

42,53

Thép ống mạ kẽm phi 219219,1 x 10,31SCH60

53,06

Thép ống đúc mạ kẽm phi 219219,1 x 12,7SCH80

64,61

Ống thép mạ kẽm‎ phi 219219,1 x 15,1SCH100

75,93

quy cách ống kẽm phi 219219,1 x 18,2SCH120

90,13

Thép ống mạ kẽm phi 219219,1 x 20,6SCH140

100,79

ống kẽm phi 219219,1 x 23SCH160

111,17

Thép ống hàn cỡ lớn D273x6.3 ASTM SCH20, SCH40, SCH80

ống mạ kẽm cỡ lớn phi 273273,1 x 3,4SCH5

22,60

Thép ống hàn cỡ lớn mạ kẽm phi 273273,1 x 4,2SCH10

27,84

ống thép đúc mạ kẽm phi 273273,1 x 6,35SCH20

41,75

ống thép đúc mạ kẽm phi 273273,1 x 7,8SCH30

51,01

ống kẽm phi 273273,1 x 9,27SCH40

60,28

Thép ống cỡ lớn mạ kẽm phi 273273,1 x 12,7SCH60

81,52

Thép ống đúc mạ kẽm phi 273273,1 x 15,1SCH80

96,03

Thép ống mạ kẽm phi 273273,1 x 18,3SCH100

114,93

Ống kẽm cỡ lớn phi 273273,1 x 21,4SCH120

132,77

Thép ống hàn mạ kẽm phi 273273,1 x 25,4SCH140

155,08

ống thép mạ kẽm phi 273273,1 x 28,6SCH160

172,36

Thép ống đúc cỡ lớn phi 325 ASTM SCH20, SCH40, SCH80

ống kẽm Hòa Phát phi 325323,9 x 4,2SCH5

33,10

Thép ống mạ kẽm phi 325323,9 x 4,57SCH10

35,97

Thép ống đúc mạ kẽm phi 325323,9 x 6,35SCH20

49,70

Thép ống mạ kẽm phi 325323,9 x 8,38SCH30

65,17

Ống thép mạ kẽm‎ phi 325323,9 x 10,31SCH40

79,69

Thép ống hàn mạ kẽm phi 325323,9 x 12,7SCH60

97,42

ống thép mạ kẽm phi 325323,9 x 17,45SCH80

131,81

ống thép đúc mạ kẽm phi 325323,9 x 21,4SCH100

159,57

ống kẽm phi 325323,9 x 25,4SCH120

186,89

Thép ống mạ kẽm phi 325323,9 x 28,6SCH140

208,18

Thép ống đúc mạ kẽm phi 325323,9 x 33,3SCH160

238,53

Thép ống cỡ lớn phi 355 ASTM SCH20, SCH40, SCH80

Thép ống mạ kẽm phi 355355,6 x 3,962SCH5s

34,34

Thép ống mạ kẽm phi 355355,6 x 4,775SCH5

41,29

Thép ống đúc mạ kẽm phi 355355,6 x 6,35SCH10

54,67

Thép ống hàn mạ kẽm phi 355355,6 x 7,925SCH20

67,92

ống thép mạ kẽm phi 355355,6 x 9,525SCH30

81,25

ống thép đúc mạ kẽm phi 355355,6 x 11,1SCH40

94,26

ống kẽm phi 355355,6 x 15,062SCH60

126,43

Thép ống mạ kẽm phi 355355,6 x 12,7SCH80S

107,34

Thép ống đúc mạ kẽm phi 355355,6 x 19,05SCH80

158,03

Thép ống mạ kẽm phi 355355,6 x 23,8SCH100

194,65

Thép ống mạ kẽm phi 355355,6 x 27,762SCH120

224,34

Thép ống đúc mạ kẽm phi 355355,6 x 31,75SCH140

253,45

Thép ống hàn mạ kẽm phi 355355,6 x 35,712SCH160

281,59

 Ống thép cỡ lớn phi 406 ASTM SCH20, SCH40, SCH80

ống thép đúc mạ kẽm phi 406406,4  x 4,2ACH5

41,64

ống kẽm phi 406406,4 x 4,78SCH10S

47,32

Thép  mạ kẽm phi 406406,4 x 6,35SCH10

62,62

Thép ống đúc mạ kẽm phi 406406,4 x 7,93SCH20

77,89

Thép ống mạ kẽm phi 406406,4 x 9,53SCH30

93,23

Thép ống mạ kẽm phi 406406,4 x 12,7SCH40

123,24

Thép ống mạ kẽm phi 406406,4 x 16,67SCH60

160,14

Thép ống đúc mạ kẽm phi 406406,4 x 12,7SCH80S

123,24

Thép ống hàn mạ kẽm phi 406406,4 x 21,4SCH80

203,08

ống thép mạ kẽm phi 406406,4 x 26,2SCH100

245,53

ống thép đúc mạ kẽm phi 406406,4 x 30,9SCH120

286,00

ống kẽm phi 406406,4 x 36,5SCH140

332,79

Thép ống mạ kẽm phi 406406,4 x 40,5SCH160

365,27

 Ống thép đen cỡ lớn phi 457 ASTM SCH20, SCH40, SCH80

ống thép mạ kẽm phi 457457,2 x 4,2SCH 5s

46,90

ống thép đúc mạ kẽm phi 457457,2 x 4,2SCH 5

46,90

ống hàn mạ kẽm phi 457457,2 x 4,78SCH 10s

53,31

thép ống mạ kẽm phi 457457,2 x 6,35SCH 10

70,57

thép ống đúc mạ kẽm phi 457457,2 x 7,92SCH 20

87,71

ống kẽm cỡ lớn phi 457457,2 x 11,1SCH 30

122,05

ống thép mạ kẽm phi 457457,2 x 9,53SCH 40s

105,16

ống đúc mạ kẽm phi 457457,2 x 14,3SCH 40

156,11

ống thép mạ kẽm phi 457457,2 x 19,05SCH 60

205,74

ống thép mạ kẽm phi 457457,2 x 12,7SCH 80s

139,15

ống thép đúc mạ kẽm phi 457457,2 x 23,8SCH 80

254,25

ống thép hàn mạ kẽm phi 457457,2 x 29,4SCH 100

310,02

thép ống mạ kẽm phi 457457,2 x 34,93SCH 120

363,57

thép ống đúc mạ kẽm phi 457457,2 x 39,7SCH 140

408,55

ống kẽm lớn phi 457457,2 x 45,24SCH 160

459,39

 Ống thép hàn cỡ lớn phi  508 ASTM SCH20, SCH40, SCH80

ống thép đúc mạ kẽm phi 508508 x 4,78SCH 5s

59,29

ống thép mạ kẽm phi 508508 x 4,78SCH 5

59,29

ống thép mạ kẽm phi 508508 x 5,54SCH 10s

68,61

ống hép mạ kẽm phi 508508 x 6,35SCH 10

78,52

ống thép đúc mạ kẽm phi 508508 x 9,53SCH 20

117,09

ống thép ống hàn mạ kẽm phi 508508 x 12,7SCH 30

155,05

thép ống mạ kẽm phi 508508 x 9,53SCH 40s

117,09

ống thép đúc mạ kẽm phi 508508 x 15,1SCH 40

183,46

ống kẽm phi 508508 x 20,6SCH 60

247,49

ống thép mạ kẽm phi 508508 x 12,7SCH 80s

155,05

Thép ống đúc mạ kẽm phi 508508 x 26,2SCH 80

311,15

Thép ống mạ kẽm phi 508508 x 32,5SCH 100

380,92

Thép ống mạ kẽm phi 508508 x 38,1SCH 120

441,30

Thép ống mạ kẽm phi 508508 x 44,45SCH 140

507,89

Thép ống đúc mạ kẽm phi 508508 x 50SCH 160

564,46

 Ống thép đúc cỡ lơn phi 610 ASTM SCH20, SCH40, SCH80

ống thép mạ kẽm phi 610610 x 5,54SCH 5s

82,54

ống thép đúc mạ kẽm phi 610610 x 5,54SCH 5

82,54

ống kẽm phi 610610 x 6,35SCH 10s

94,48

Thép ống mạ kẽm phi 610610 x 6,35SCH 10

94,48

Thép ống đúc mạ kẽm phi 610610 x 9,53SCH 20

141,05

Thép ống mạ kẽm phi 610610 x 14,3SCH 30

209,97

Thép ống mạ kẽm phi 610610 x 9,53SCH 40s

141,05

Thép ống đúc mạ kẽm phi 610610 x 17,45SCH 40

254,87

Thép ống hàn mạ kẽm phi 610610 x 24,6SCH 60

354,97

ống thép mạ kẽm phi 610610 x 12,7SCH 80s

186,98

ống thép đúc mạ kẽm phi 610610 x 30,9SCH 80

441,07

ống kẽm phi 610610 x 38,9SCH 100

547,60

Thép ống mạ kẽm phi 610610 x 46SCH 120

639,49

Thép ống đúc mạ kẽm phi 610610 x 52,4SCH 140

720,20

Thép ống mạ kẽm phi 610610 x 59,5SCH 160807,37

>>>Xem thêm ống thép đúc giá rẻ tại đây

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *