Ống thép đúc phi 355, DN350, thành phần hóa học

Ống thép đúc phi 355, DN350, tiêu chuẩn ASTM

ống thép đúc phi 355

Ống thép đúc 355, DN350, thành phần hóa học

Ống thép Phi 21 Dày 1.5ly, 1.7ly, 2ly, 2.3ly, 2.5ly, 2.8ly

 

Ống thép đúc mạ kẽm Phi 21 Dày 3ly, 3.7ly, 4.8ly, 7.1ly
Ống thép đúc Phi 27 Phi 27 Dày 1.5ly, 1.7ly, 2ly, 2.3ly, 2.5ly, 2.8ly
Ống thép đúc mạ kẽm Phi 27 Dày 3ly, 3.7ly, 4.8ly, 7.1l

 

Ống thép đúc Phi 34 Phi 34 Dày 1.8Ly, 2Ly, 2.3Ly, 2.5Ly, 2.6Ly, 2.8Ly,

 

Ống thép đúc mạ kẽm Phi 34 Dày 3.2Ly, 3.4Ly, 4.6Ly, 6.4Ly, 9.1Ly

 

Ống thép đúc Phi 42 Phi 42 Dày 2.3ly, 2.5ly, 2.9ly, 3.2ly, 3.5ly, 3.7ly
Ống thép đúc mạ kẽm Phi 42 Dày 3.5ly, 3.7ly, 5.1ly, 7.1ly, 10.2ly
Ống thép đúc Phi 48 Phi 48 Dày 2ly, 2.3ly, 2.5ly, 2.8ly, 3ly, 3.2ly, 3.5ly

 

Ống thép đúc mạ kẽm Phi 48 Dày 3.6ly 3.91ly, 5.5ly, 8.7ly, 11.1ly
Ống thép đúc Phi 60 Phi 60 Dày 2ly, 2.3ly, 2.5ly, 2.8ly, 3ly, 3.2ly, 3.5ly

 

Ống thép đúc mạ kẽm Phi 60 Dày 3.8ly, 4ly, 5.2ly, 7ly, 9.5ly, 11ly

 

Ống thép đúc Phi 76 Phi 76 Dày 2.9ly, 3.2ly, 3.5ly, 4ly, 4.3ly, 4.5ly

 

Ống thép đúc mạ kẽm Phi 76 dày 5ly, 5.5ly, 7.6ly, 11.1ly, 15.2ly

 

Ống thép đúc Phi 90 Phi 90 Dày 2ly, 2.3ly, 2.5ly, 2.8ly, 3ly, 3.2ly

 

Ống thép đúc mạ kẽm Phi 90 Dày 3.5ly, 3.8ly, 4ly, 4.5ly, 5ly, 5.6ly
Ống thép đúc Phi 114 Phi 114 Dày 6ly, 8.6ly, 11.1ly, 13.5ly, 17.1ly

 

Ống thép đúc mạ kẽm Phi 114 Dày 3.96ly, 4.78ly, 5.56ly, 6.55ly

 

Ống thép đúc Phi 141 Phi 141 Dày 9.5ly, 12.7ly, 15.9ly, 19.1ly

 

Ống thép đúc mạ kẽm Phi 141 Dày 3.96ly, 4.78ly, 5.56ly, 6.35ly

 

Ống thép đúc Phi 168 Phi 168 Dày 7.11ly, 11ly, 14.3ly, 18.3ly, 22ly

 

Ống thép đúc mạ kẽm Phi 168 Dày 3.96ly, 4.78ly, 5.16ly, 5.56ly, 6.35ly

 

Ống thép đúc Phi 219 Phi 219 Dày 7ly, 7.92ly, 8.11ly, 10.31ly, 12.7ly

 

Thép ống  hàn  mạ kẽm Phi 219 Dày 15.1ly, 18.3ly, 20.6ly, 22.2ly, 23ly

 

Ống thép đúc cỡ lớn Phi 273 Phi 273 Dày 5.16ly, 6.35ly, 7.8ly, 9.27ly, 12.7ly

 

Thép ống  hàn  mạ kẽm Phi 273 Dày 15.1ly, 18.3ly, 21.4ly, 25.4ly, 28.4ly

 

Ống thép đúc cỡ lớn Phi 325 Phi 325 Dày 6.35, 7ly, 8.4ly, 9.27ly, 10.31ly

 

Thép ống  hàn  mạ kẽm Phi 325 Dày 12.7ly, 14.3ly, 17.5ly, 21.4ly, 25.4ly, 28.6ly

 

Ống thép đúc cỡ lớn Phi 355 Phi 355 Dày 6.35ly, 7.92ly, 9.53ly, 11.1ly, 12.7ly, 15.1ly
Thép ống  hàn  mạ kẽm Phi 355 Dày 19.1ly, 23.8ly, 27.8ly, 31.8ly, 35.7ly

 

Ống thép đúc cỡ lớn Phi 406 Phi 406 Dày 6.35ly, 7.92ly, 9.53ly, 12.7ly, 16.7ly, 21.4ly

 

Thép ống  hàn  mạ kẽm Phi 406 Dày 14.5ly, 21.4ly, 26.2ly, 31ly, 36.5ly, 40.5ly

 

Ống thép đúc Phi 457 Phi 457 Dày 6.35ly, 7.92ly, 9.53ly, 11.1ly, 12.7ly, 14.3ly

 

Ống thép đúc mạ kẽm Phi 457 Dày 19.1ly, 23.9ly, 29.4ly, 34.9ly, 39.7ly, 45.2ly

 

Ống thép đúc Phi 508 Phi 508 Dày 6.35ly, 7.92ly, 9.53ly, 12.7ly, 16.1ly, 20.6ly

 

Ống thép đúc mạ kẽm Phi 508 Dày 26.2ly, 32.6ly, 38.1ly, 45.5ly, 50ly
Ống thép đúc Phi 610 Phi 610 Dày 6.35ly, 9.53ly, 12.7ly, 14.3ly, 16ly, 24.6ly

 

Ống thép đúc mạ kẽm Phi 610 Dày 31ly, 38.9ly, 46ly, 52.4ly, 59.5ly

Bảng quy cách ống thép đúc phi 355

Thép ống đúc phi 355

Độ dày (mm)

Đường kính danh nghĩa 

INCH

OD

Trọng Lượng  (Kg/m)

phi 355

3.962

DN350

14

355.6

34.36

phi 355

4.775

DN350

14

355.6

41.31

phi 355

5.5

DN350

14

355.6

47.48

phi 355

6.35

DN350

14

355.6

54.69

phi 355

7.01

DN350

14

355.6

60.26

phi 355

7.92

DN350

14

355.6

67.90

phi 355

8.3

DN350

14

355.6

71.08

phi 355

9.53

DN350

14

355.6

81.33

phi 355

10.05

DN350

14

355.6

85.64

phi 355

11.13

DN350

14

355.6

94.55

phi 355

12.7

DN350

14

355.6

107.39

phi 355

13.49

DN350

14

355.6

113.81

phi 355

14.3

DN350

14

355.6

120.36

phi 355

15.09

DN350

14

355.6

126.71

phi 355

17.5

DN350

14

355.6

145.91

phi 355

19.56

DN350

14

355.6

162.09

phi 355

21.5

DN350

14

355.6

177.14

phi 355

23.83

DN350

14

355.6

194.96

phi 355

27.79

DN350

14

355.6

224.65

phi 355

31.75

DN350

14

355.6

253.56

phi 355

35.71

DN350

14

355.6

281.70

Bảng thành phần hóa học tiêu chuẩn ống thép đúc A106

Grade A Grade B Grade C
C (max) : 0.25  C (max) :  0.30 C (max) : 0.35
Mn (max) : 0.27- 0.93 Mn (max) : 0.29 – 1.06 Mn (max) : 0.29 – 1.06
P (max) : 0.035 P (max) : 0.035 P (max) : 0.035
S (max) : 0.035 S (max) : 0.035 S (max) : 0.035
Si (max) : 0.10 Si (max) : 0.10 Si (max) : 0.10
Cr (max) : 0.40 Cr (max) : 0.40 Cr (max) : 0.40
Cu (max) : 0.40 Cu (max) : 0.40 Cu (max) : 0.40
Mo (max) : 0.15 Mo (max) : 0.15 Mo (max) : 0.15
Ni (max) : 0.15 Ni (max) : 0.15 Ni (max) : 0.15
V (max) : 0.08 V (max) : 0.08 V (max) : 0.08

Bảng thống kê tính chất cơ học Ống thép đúc phi 355, DN350 tiêu chuẩn A106

Grade A: Độ bn kéo, min, psi; Sc mnh năng sut Grade B: Độ bn kéo, min, psi; Sc mnh năng sut Grade C: Độ bn kéo, min, psi; Sc mnh năng sut
58.000 70.000 70.000
36.000 50.000 40.000

>>>Xem thêm ống thép cỡ lớn giá rẻ 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *