Trong hệ thống đường ống công nghiệp, đặc biệt là hệ thống có đường ống lớn từ DN50 trỏe lên. Phụ kiện hàn đóng vai trò cực kỳ quan trọng, giúp kết nối các đoạn ống thép thành một khối liền mạch, chịu được áp lực và nhiệt độ cao. Chính vì vậy, việc lựa chọn sản phẩm chất lượng – đúng tiêu chuẩn – giá hợp lý luôn là mối quan tâm hàng đầu của các nhà thầu và doanh nghiệp cơ khí.
Trong bài viết này, Thép Bảo Tín sẽ tiếp tục cập nhật báo giá phụ kiện hàn mới nhất, bao gồm các dòng sản phẩm: co hàn, tê hàn, bầu giảm, măng sông, chén hàn, côn thu, phụ kiện áp lực thép… với đa dạng tiêu chuẩn ASTM – JIS – DIN – BS, phù hợp cho mọi hệ thống ống từ dân dụng đến công nghiệp nặng.
Mục lục
Các loại phụ kiện hàn phân phối tại Thép Bảo Tín
Với hơn 13 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực vật tư ống thép và phụ kiện công nghiệp, Thép Bảo Tín là đơn vị phân phối phụ kiện hàn tiêu chuẩn hàng đầu Việt Nam, phục vụ cho các công trình cơ điện (MEP), nhà máy, khu công nghiệp và hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC).
Chúng tôi cung cấp đầy đủ các chủng loại phụ kiện nối hàn (Butt-Weld Fittings) đạt tiêu chuẩn quốc tế như ASME B16.9, ASTM A234 WPB, ASTM A403, DIN 2605, với kích thước từ DN15 đến DN600 – đảm bảo tương thích với hầu hết các loại ống thép hàn và ống đúc trên thị trường.
Danh mục phụ kiện hàn đang phân phối tại Bảo Tín:
- Co hàn nhập khẩu Trung Quốc
- Các loại co hàn đen FKK
- Chén hàn thép đúc
- Phụ kiện áp lực thép
- Măng sông hàn thép
- Tê thép đúc ASTM
- Côn thu
- Co hàn 45 độ thép
- Tê thép hàn
- Rắc co hàn thép
- Bầu giảm thép đúc
- Tê hàn mạ kẽm
- Nắp bịt, chén hàn
- Cút hàn mạ kẽm 90 độ
- Chén hàn mạ kẽm FKK
- Bầu giảm hàn đen
- Chếch 45 độ FKK
Tất cả sản phẩm đều được nhập khẩu trực tiếp từ các thương hiệu uy tín như: FKK, Kanzen Tetsu, Shengtian,…

Thép Bảo Tín hiện có hệ thống kho hàng lớn tại TP.HCM, Bắc Ninh và Campuchia, luôn sẵn sàng đáp ứng nhanh các đơn hàng số lượng lớn cho dự án và đại lý phân phối.
Tiêu chuẩn & vật liệu phụ kiện hàn
Các phụ kiện hàn được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế khác nhau, nhằm đảm bảo khả năng chịu áp lực, chống ăn mòn và độ bền cơ học cao. Tùy vào môi trường sử dụng (nước, hơi nóng, dầu, hóa chất, khí nén…), khách hàng có thể lựa chọn loại vật liệu và tiêu chuẩn phù hợp.
Các tiêu chuẩn phụ kiện hàn phổ biến hiện nay
| Tiêu chuẩn | Ký hiệu | Phạm vi áp dụng |
Đặc điểm nổi bật
|
| ASTM / ASME | A234 WPB, A403 WP304/316 | Tiêu chuẩn Mỹ, áp dụng cho phụ kiện hàn thép carbon và inox |
Độ bền cao, gia công chính xác, phổ biến toàn cầu
|
| JIS | B2311, B2312, B2313 | Nhật Bản – dùng trong cơ khí, PCCC, hệ thống nước |
Kích thước chuẩn, dễ lắp đặt, độ kín tốt
|
| DIN / EN | DIN 2605, 2615, 2616 | Tiêu chuẩn Đức – châu Âu |
Độ chính xác cao, độ dày ổn định, thích hợp cho áp lực lớn
|
| BS | BS1640, BS4504 | Tiêu chuẩn Anh quốc |
Phổ biến trong công trình dầu khí, công nghiệp nặng
|
| ISO / TCVN | ISO 3419, TCVN 6156 | Áp dụng trong Việt Nam |
Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật nội địa và xuất khẩu
|
Vật liệu chế tạo phụ kiện hàn
Tùy vào yêu cầu kỹ thuật của từng dự án, phụ kiện nối hàn có thể được chế tạo từ nhiều loại vật liệu khác nhau, mỗi loại có đặc tính riêng về cơ lý và khả năng chống ăn mòn:
| Vật liệu chế tạo | Đặc điểm kỹ thuật |
Ứng dụng tiêu biểu
|
| Thép carbon (CS) | Bền cơ học cao, chịu áp lực và nhiệt độ tốt, dễ hàn nối |
Hệ thống nước, khí nén, hơi, dầu, PCCC
|
| Thép hợp kim (Alloy Steel) | Chịu được áp lực và nhiệt độ cực cao |
Hệ thống lò hơi, dầu khí, năng lượng
|
| Inox 304 / 316 | Chống ăn mòn và oxy hóa vượt trội |
Thực phẩm, hóa chất, dược phẩm, môi trường ẩm
|
| Thép mạ kẽm nhúng nóng | Tăng độ bền, chống gỉ sét trong môi trường ngoài trời |
Đường ống dân dụng, nhà xưởng, HVAC
|
| Thép đúc (Forged / Seamless Steel) | Gia công từ thép liền khối, không rỗ khí, bền vượt trội |
Phụ kiện áp lực cao, công trình nặng
|

Bảng quy cách & báo giá phụ kiện hàn (tham khảo 2025)
Giá phụ kiện hàn trên thị trường thường biến động theo giá thép, chi phí nhập khẩu và tiêu chuẩn sản xuất. Để giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn, Thép Bảo Tín xin gửi tới bảng quy cách và báo giá phụ kiện hàn 2025 – cập nhật mới nhất, áp dụng cho hàng nhập khẩu chính hãng.
Lưu ý: Giá chỉ mang tính tham khảo, có thể thay đổi ±10% tùy theo số lượng đặt hàng và thời điểm báo giá thực tế.
| Loại phụ kiện hàn | Kích thước (DN) | Tiêu chuẩn | Vật liệu | Đơn giá (VNĐ/cái) |
| Co hàn 90° / 45° | DN15 – DN300 | ASTM A234 WPB | Thép carbon đen | 22.000 – 350.000 |
| Tê hàn đều / giảm | DN20 – DN200 | ASTM A234 WPB / A403 | Thép đen / inox 304 | 45.000 – 420.000 |
| Bầu giảm hàn (Concentric / Eccentric) | DN50×25 – DN300×150 | ASME B16.9 | Thép đúc / inox | 60.000 – 450.000 |
| Măng sông hàn (Coupling) | DN15 – DN100 | DIN 2605 | Thép mạ kẽm | 18.000 – 120.000 |
| Chén hàn – Nắp bịt (Cap) | DN25 – DN200 | ASTM A234 | Thép đen / mạ kẽm | 25.000 – 180.000 |
| Côn thu – Chếch hàn | DN32 – DN250 | JIS B2311 | Thép carbon / inox | 35.000 – 250.000 |
| Phụ kiện áp lực thép | DN15 – DN200 | ASTM A105 / A234 | Thép rèn, thép đúc | 55.000 – 600.000 |
Liên hệ ngay Hotline: 0932 059 176 hoặc email kinhdoanh@thepbaotin.com để nhận báo giá phụ kiện hàn 2025 chi tiết theo kích thước & số lượng dự án.
Ưu điểm nổi bật của phụ kiện hàn tiêu chuẩn
So với các loại phụ kiện nối ren hoặc lắp ghép cơ khí, phụ kiện hàn tiêu chuẩn mang lại độ bền vượt trội, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho hệ thống đường ống hoạt động trong môi trường áp lực cao, nhiệt độ lớn hoặc chứa chất ăn mòn.
- Độ kín khít và an toàn cao: Các mối nối được hàn liền với thân ống, loại bỏ hoàn toàn khe hở và ren xoáy, nhờ đó hạn chế rò rỉ chất lỏng hoặc khí nén.
- Kết cấu chắc chắn – chịu áp lực lớn: Phụ kiện hàn được sản xuất từ thép carbon, thép đúc hoặc inox, có khả năng chịu áp suất lên tới PN40 – PN64 tùy theo tiêu chuẩn.
- Dễ dàng gia công & lắp đặt: Phụ kiện được thiết kế đồng bộ theo tiêu chuẩn ASME B16.9, JIS B2311, DIN 2605, dễ dàng lắp ráp với các loại ống thép hàn, ống đúc, hoặc ống mạ kẽm trên thị trường mà không cần chỉnh sửa kích thước.
Ứng dụng thực tế của phụ kiện hàn trong công nghiệp và dân dụng
Nhờ đặc tính bền chắc, chịu áp lực cao và độ kín tuyệt đối, các phụ kiện hàn tiêu chuẩn được ứng dụng rộng rãi trong hầu hết các hệ thống đường ống công nghiệp và dân dụng hiện nay.
- Nhà máy điện, lọc dầu, hóa chất: kết nối các đường ống chịu nhiệt, áp suất cao, vận chuyển hơi, dầu, khí nén và hóa chất ăn mòn.
- Nhà máy thực phẩm – dược phẩm: hệ thống dẫn nước tinh khiết, dung dịch hoặc hơi nước sạch.
- Ngành cơ khí – năng lượng – đóng tàu: trong các tuyến ống kỹ thuật, đường dẫn nhiên liệu, ống xả và hệ thống thủy lực.
- Hệ thống cấp – thoát nước, HVAC, PCCC tòa nhà
- Công trình dân dụng – nhà xưởng: được dùng cho ống dẫn nước, khí nén, dầu, hệ thống bơm và tủ kỹ thuật.
- Dự án hạ tầng đô thị: sử dụng trong tuyến ống ngầm, đường ống cấp nước công cộng, hoặc trạm xử lý nước thải.

Mua phụ kiện hàn chính hãng tại Thép Bảo Tín
Là đơn vị có hơn 13 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực ống thép và phụ kiện đường ống, Thép Bảo Tín tự hào là nhà phân phối phụ kiện hàn chính hãng cho hàng nghìn công trình và đại lý vật tư trên toàn quốc.
Chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm mà còn mang đến giải pháp đồng bộ cho hệ thống đường ống công nghiệp, từ ống thép đúc – ống hàn – van công nghiệp – phụ kiện hàn – thiết bị PCCC.
Cam kết từ Thép Bảo Tín:
- Hàng nhập khẩu chính hãng, đạt chuẩn ASTM, JIS, DIN, BS.
- Đầy đủ chứng chỉ CO-CQ, MTC, chứng nhận xuất xứ & kiểm định áp lực.
- Kho hàng lớn tại TP.HCM – Bắc Ninh – Campuchia, luôn sẵn sàng xuất kho với hơn 500 chủng loại phụ kiện hàn từ DN15 đến DN600.
- Chiết khấu thương mại hấp dẫn cho nhà thầu, dự án và đại lý phân phối.
Liên hệ ngay hôm nay để nhận báo giá phụ kiện hàn 2025 tốt nhất – hỗ trợ kỹ thuật & chiết khấu cho đơn hàng dự án lớn.
- Hotline: 0932 059 176
- Email: bts@thepbaotin.com
