Giá ống thép đúc 508 DN500 nhập khẩu giá rẻ tại TPHCM

Giá ống thép đúc 508 DN500

Giá ống thép đúc phi 508

Giá ống thép đúc 508 DN500 nhập khẩu giá rẻ tại TPHCM

– Trên thị trường có nhiều loại hàng ống thép đúc đáp ứng nhu cầu xây dựng.

– Nhưng để chọn sản phẩm ống thép đúc phi 508 giá rẻ chất lượng cao để xây dựng công trình tiêu chuẩn thế giới quả rất khó.

– Nhiều loại ống thép đúc với mắt thường khó thể phân biệt được.

– Vì vậy khi đến với chúng tôi, Thép Bảo Tín là nhà cung cấp ống thép chất lượng cao trên thị trường.

– Quý khách không phải bận tâm vì ống thép đúc kẽm chất lượng, trôi nổi trên các đại lý nhỏ.

– Chúng tôi là nhà cung cấp ống thép đúc nhập khẩu chính hãng trực tiếp từ nước ngoài và phân phối đến tại các công trình nên giá thành rẻ nhất thị trường.

Tiêu chuẩn Giá ống thép đúc 508 DN500 tại TPHCM

– Tiêu chuẩn: ASTM, GOST, JIN, EN, DIN…

– Mác thép: A106, A53, API5L, A179, A192, A333-Gr.6, A335-P5, A335-P9-P11-P22-P9-P92, X65, X52, X42, A213-T2-T5-T5B-T5C-T9-T11-T12-T22-T23-T91-T92, A210-C-A1, S355…

– Độ dày: 4,78mm – 50mm

– Đường kính: Phi 508, DN500

– Tiêu chuẩn độ dày thành ống: SCH5, SCH10, SCH20, SCH30, SCH40, SCH60, SCH80, SCH100,SCH120,SCH140, SCH160,

– Độ dài: 3m, 6m, 12m

Ống thép đúc có đầy đủ chứng chỉ nhập khẩu và giấy hóa đơn chứng từ của nhà sản xuất

Ứng dụng:

Ống thép đúc phi 508 DN500 được dùng trong hệ thống PCCC, xây dựng xí nghiệp, chế tạo nồi hơi, gia công sản xuất oto, làm khung xe đạp, xe máy, oto, ống dẫn nước…

quy trình sản xuất Giá ống thép đúc phi 508

Bảng quy cách giá ống thép đúc phi 508 DN500

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dày
Thép ống đúcmmmmKg/mSCH
DN5004.7850859.29SCH 5s
DN5004.7850859.29SCH 5
DN5005.5450868.61SCH 10s
DN5006.3550878.52SCH 10
DN5009.53508117.09SCH 20
DN50012.7508155.05SCH 30
DN5009.53508117.09SCH 40s
DN50015.1508183.46SCH 40
DN50020.6508247.49SCH 60
DN50012.7508155.05SCH 80s
DN50026.2508311.15SCH 80
DN50032.5508380.92SCH 100
DN50038.1508441.3SCH 120
DN50044.45508507.89SCH 140
DN50050508564.46SCH 160

Ưu điểm ống thép đúc phi 508 DN500 nhập khẩu giá rẻ tại TPHCM

Ống thép đúc cỡ lớn không có mối hàn, có độ chịu lực tốt hơn các loại ống thép đúc cỡ nhỏ.

– Được sử dụng trong nhiều công trình có kết câu chịu lực cao, đảm bảo độ chắc chắn, không bị mài mòn, gỉ sét trong điều kiện nhiệt ẩm.

Ống thép đúc phi 508 DN500 giá rẻ được sản xuất bằng các phôi thép đúc đặc chất lượng cao, đảm bảo tính chắc chắn trong những công trình trọng lực lớn.

Ống thép dễ vận chuyển, có thể cắt theo quy cách khác nhau mà không làm mất đi sự vững chắc và kết cấu kỹ thuật của ống thép.

Mua ống thép cỡ lớn DN500 phi 508 ở đâu tại TPHCM, Hà Nội ?

– Khi chọn lựa nhà cung cấp ống thép đúc chất lượng cao, điều đầu tiên quý khách thường nghĩ đến là nhà nhập khẩu ống thép.

– Công ty chúng tôi, Thép Bảo Tín là nhà nhập khẩu trực tiếp các loại ống thép đúc từ phi 21 đến phi 610 từ các thị trường uy tín trên thế giới.

– Chúng tôi luôn đảm bảo chất lượng ống thép tốt nhất thị trường, giá cả phải chăng.

– Nên quý khách chọn Thép Bảo Tín để mua ống thép đúc 508 DN500 là sự lựa chọn đúng đắn.

Mua hàng ống thép đúc 508 DN500 giá rẻ ở đâu có hỗ trợ giao hàng TPHCM ?

Thép Bảo Tín có giao hàng miễn phí tại TPHCM nên quý khách yên tâm khi chọn mua ống thép đúc 508 DN500 giá rẻ ở Công ty chúng tôi.

– Chúng tôi có hỗ trợ giao hàng ở tất cả tỉnh thành trên cả nước, đảm bảo giao nhanh, đúng tiến độ thi công của dự án.

quy trình sản xuất Giá ống thép đúc phi 508

Bảng quy cách giá ống thép đúc tham khảo

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN152.1121.31.00SCH1015,200
DN152.4121.31.12SCH3015,200
DN152.7721.31.27SCH4015,200
DN152.7721.31.27SCH.STD15,200
DN153.7321.31.62SCH8015,200
DN153.7321.31.62SCH. XS15,200
DN154.7821.31.9516015,200
DN157.4721.3 2.55SCH. XXS15,200

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN20 phi 27

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN 201.6526.71.02SCH515,200
DN 202.126.71.27SCH1015,200
DN 202.8726.71.69SCH4015,200
DN 203.9126.72.2SCH8015,200
DN 207.826.73.63XXS15,200

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN25 phi 34

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN251.6533.41.29SCH515,200
DN252.7733.42.09SCH1015,200
DN253.3433.42.47SCH4015,200
DN254.5533.43.24SCH8015,200
DN259.133.45.45XXS15,200

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN32 phi 42

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN321.6542.21.65SCH515,200
DN322.7742.22.69SCH1015,200
DN322.9742.22.87SCH3015,200
DN323.5642.23.39SCH4015,200
DN324.842.24.42SCH8015,200
DN329.742.27.77XXS15,200

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc  DN40 phi 48.3

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN401.6548.31.9SCH515,200
DN402.7748.33.11SCH1015,200
DN403.248.33.56SCH3015,200
DN403.6848.34.05SCH4015,200
DN405.0848.35.41SCH8015,200
DN4010.148.39.51XXS15,200

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN50 phi 60,3

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN501.6560.32.39SCH515,200
DN502.7760.33.93SCH1015,200
DN503.1860.34.48SCH3015,200
DN503.9160.35.43SCH4015,200
DN505.5460.37.48SCH8015,200
DN506.3560.38.44SCH12015,200
DN5011.0760.313.43XXS15,200

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN65 phi 73

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN652.1733.67SCH515,200
DN653.05735.26SCH1015,200
DN654.78738.04SCH3015,200
DN655.16738.63SCH4015,200
DN657.017311.4SCH8015,200
DN657.67312.25SCH12015,200
DN6514.027320.38XXS15,200

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN65 phi 76

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN652.1763.83SCH515,200
DN653.05765.48SCH1015,200
DN654.78768.39SCH3015,200
DN655.16769.01SCH4015,200
DN657.017611.92SCH8015,200
DN657.67612.81SCH12015,200
DN6514.027621.42XXS15,200

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN80 phi 88,9

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN802.1188.94.51SCH515,200
DN803.0588.96.45SCH1015,200
DN804.7888.99.91SCH3015,200
DN805.588.911.31SCH4015,200
DN807.688.915.23SCH8015,200
DN808.988.917.55SCH12015,200
DN8015.288.927.61XXS15,200

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN90 phi 101,6

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN902.11101.65.17SCH515,200
DN903.05101.67.41SCH1015,200
DN904.78101.611.41SCH3015,200
DN905.74101.613.56SCH4015,200
DN908.1101.618.67SCH8015,200
DN9016.2101.634.1XXS15,200

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN100 phi 114,3

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN1002.11114.35.83SCH515,200
DN1003.05114.38.36SCH1015,200
DN1004.78114.312.9SCH3015,200
DN1006.02114.316.07SCH4015,200
DN1007.14114.318.86SCH6015,200
DN1008.56114.322.31SCH8015,200
DN10011.1114.328.24SCH12015,200
DN10013.5114.333.54SCH16015,200

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN120 phi 127

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN1206.312718.74SCH4015,200
DN120912726.18SCH8015,200

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN125 phi 141,3

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN1252.77141.39.46SCH515,200
DN1253.4141.311.56SCH1015,200
DN1256.55141.321.76SCH4015,200
DN1259.53141.330.95SCH8015,200
DN12514.3141.344.77SCH12015,200
DN12518.3141.355.48SCH16015,200

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN150 phi 168,3

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN1502.78168.311.34SCH515,200
DN1503.4168.313.82SCH1015,200
DN1504.78168.319.27SCH4015,200
DN1505.16168.320.75SCH8015,200
DN1506.35168.325.35SCH12015,200
DN1507.11168.328.25SCH4015,200
DN15011168.342.65SCH8015,200
DN15014.3168.354.28SCH12015,200
DN15018.3168.367.66SCH16015,200

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN200 phi 219,1

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN2002.769219.114.77SCH515,200
DN2003.76219.119.96SCH1015,200
DN2006.35219.133.3SCH2015,200
DN2007.04219.136.8SCH3015,200
DN2008.18219.142.53SCH4015,200
DN20010.31219.153.06SCH6015,200
DN20012.7219.164.61SCH8015,200
DN20015.1219.175.93SCH10015,200
DN20018.2219.190.13SCH12015,200
DN20020.6219.1100.79SCH14015,200
DN20023219.1111.17SCH16015,200

Bảng giá chỉ mang tính tham khảo

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *