Giá ống thép đúc phi 27 DN20
Mục lục
Giá ống thép đúc phi 27 DN20 nhập khẩu giá rẻ tại TPHCM
– Thép Bảo Tín là công ty lớn trên thị trường được đánh giá mang lại nhiều giá trị cho các doanh nghiệp và nhà thầu xây dựng.
– Chúng tôi cung cấp nhiều mặt hàng ống thép và thép hộp trong xây dựng, đem tới nhiều sản phẩm van công nghiệp và phụ kiện.
– Phân phối nhiều sản phẩm ống thép đúc chất lượng cao tới các đại lý cấp 2 và cấp 3.
– Mong muốn đem ống thép đúc phi 27 đến mọi công trình, nhà máy, xí nghiệp trên thế giới.
Tiêu chuẩn ống thép đúc nhập khẩu phi 27 DN20 giá rẻ tại TPHCM
– Tiêu chuẩn: ASTM, GOST, JIN, EN, DIN…
– Mác thép: A106, A53, API5L, A179, A192, A333-Gr.6, A335-P5, A335-P9-P11-P22-P9-P92, X65, X52, X42, A213-T2-T5-T5B-T5C-T9-T11-T12-T22-T23-T91-T92, A210-C-A1, S355…
– Độ dày: 1,65mm – 7,8mm
– Đường kính: Phi 27, DN20
– Tiêu chuẩn độ dày thành ống: SCH5, SCH10, SCH15, SCH20, SCH25, SCH30, SCH40, SCH80, SCH120
– Độ dài: 3m, 6m, 12m
– Ống thép đúc có đầy đủ chứng chỉ nhập khẩu và giấy hóa đơn chứng từ của nhà sản xuất
Ứng dụng:
– Ống thép đúc phi 27 DN20 được dùng trong hệ thống PCCC, xây dựng xí nghiệp, chế tạo nồi hơi, gia công sản xuất oto, làm khung xe đạp, xe máy, oto, ống dẫn nước…
Những ưu điểm cuả giá thép ống đúc phi 27 DN20
– Ống thép được sản xuất trên quy trình công nghệ khép kín, thép được sản xuất ra không có mối hàn, đảm bảo độ vững chắc.
– Không bị nứt vỡ khi sản xuất trong hệ thống lò có nhiệt độ và áp suất cao.
– Ống thép phi 27 giá rẻ có thành mỏng đảm bảo những công trình gọn nhẹ, thép có thành dày đảm bảo có độ chịu lực lớn.
– Thép khó bị hen gỉ, khó bị mài mòn trong điều kiện ẩm ướt, điều kiện dễ bị ăn mòn.
– Thép ống mỏng, nhỏ nên dễ vận chuyển, dễ lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian, công sức bảo dưỡng.
Bảng quy cách ống thép đúc phi 27 DN20 nhập khẩu
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH |
DN 20 | 1.65 | 26.7 | 1.02 | SCH5 |
DN 20 | 2.1 | 26.7 | 1.27 | SCH10 |
DN 20 | 2.87 | 26.7 | 1.69 | SCH40 |
DN 20 | 3.91 | 26.7 | 2.2 | SCH80 |
DN 20 | 7.8 | 26.7 | 3.63 | XXS |
Mua ống thép đúc phi 27 ở đâu tại TPHCM giá rẻ, chất lượng, uy tín ?
– Không ở đâu có ống thép đúc chất lượng cao và giá rẻ như Công ty Thép Bảo Tín.
– Thép Bảo Tín là thương hiệu đi đầu trong kinh doanh và phân phối ống thép, một trong những doanh nghiệp đầu tàu trong cung cấp ống thép đúc phi 27 DN20 chất lượng cao.
– Chúng tôi có văn phòng đại diện ở TPHCM, Hà Nội và nhiều đại lý ở khắp các tỉnh thành trên cả nước.
– Nên việc phân phối ống thép đúc đến mọi công trình cực kỳ nhanh chóng giúp qúy khách đẩy nhanh tiến độ trong mọi dự án.
Thép Bảo Tín bán ống thép đúc phi 27 tại TPHCM có chính sách giao hàng như thế nào ?
– Chúng tôi cung cấp ống thép đến mọi công trình với phương châm chất lượng, uy tín, giá rẻ.
– Giao hàng miễn phí trong nội thành TPHCM, Thép Bảo Tín hỗ trợ giao hàng toàn quốc với giá ưu đãi.
– Chúng tôi có đầy đủ các loại xe tải lớn nhỏ, đảm bảo giao hàng đến tại công trình, ngay cả ngỏ hẻm ở khắp thành phố HCM.
Bảng quy cách giá ống thép đúc cỡ lớn tham khảo
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN250 | 3.4 | 273.1 | 22.6 | SCH5 | 14,500 |
DN250 | 4.2 | 273.1 | 27.84 | SCH10 | 14,500 |
DN250 | 6.35 | 273.1 | 41.75 | SCH20 | 14,500 |
DN250 | 7.8 | 273.1 | 51.01 | SCH30 | 14,500 |
DN250 | 9.27 | 273.1 | 60.28 | SCH40 | 14,500 |
DN250 | 12.7 | 273.1 | 81.52 | SCH60 | 14,500 |
DN250 | 15.1 | 273.1 | 96.03 | SCH80 | 14,500 |
DN250 | 18.3 | 273.1 | 114.93 | SCH100 | 14,500 |
DN250 | 21.4 | 273.1 | 132.77 | SCH120 | 14,500 |
DN250 | 25.4 | 273.1 | 155.08 | SCH140 | 14,500 |
DN250 | 28.6 | 273.1 | 172.36 | SCH160 | 14,500 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN300 phi 323,4 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN300 | 4.2 | 323.9 | 33.1 | SCH5 | 14,500 |
DN300 | 4.57 | 323.9 | 35.97 | SCH10 | 14,500 |
DN300 | 6.35 | 323.9 | 49.7 | SCH20 | 14,500 |
DN300 | 8.38 | 323.9 | 65.17 | SCH30 | 14,500 |
DN300 | 10.31 | 323.9 | 79.69 | SCH40 | 14,500 |
DN300 | 12.7 | 323.9 | 97.42 | SCH60 | 14,500 |
DN300 | 17.45 | 323.9 | 131.81 | SCH80 | 14,500 |
DN300 | 21.4 | 323.9 | 159.57 | SCH100 | 14,500 |
DN300 | 25.4 | 323.9 | 186.89 | SCH120 | 14,500 |
DN300 | 28.6 | 323.9 | 208.18 | SCH140 | 14,500 |
DN300 | 33.3 | 323.9 | 238.53 | SCH160 | 14,500 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN350 phi 355,6 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN350 | 3.962 | 355.6 | 34.34 | SCH5s | 14,500 |
DN350 | 4.775 | 355.6 | 41.29 | SCH5 | 14,500 |
DN350 | 6.35 | 355.6 | 54.67 | SCH10 | 14,500 |
DN350 | 7.925 | 355.6 | 67.92 | SCH20 | 14,500 |
DN350 | 9.525 | 355.6 | 81.25 | SCH30 | 14,500 |
DN350 | 11.1 | 355.6 | 94.26 | SCH40 | 14,500 |
DN350 | 15.062 | 355.6 | 126.43 | SCH60 | 14,500 |
DN350 | 12.7 | 355.6 | 107.34 | SCH80S | 14,500 |
DN350 | 19.05 | 355.6 | 158.03 | SCH80 | 14,500 |
DN350 | 23.8 | 355.6 | 194.65 | SCH100 | 14,500 |
DN350 | 27.762 | 355.6 | 224.34 | SCH120 | 14,500 |
DN350 | 31.75 | 355.6 | 253.45 | SCH140 | 14,500 |
DN350 | 35.712 | 355.6 | 281.59 | SCH160 | 14,500 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN400 phi 406,4 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN400 | 4.2 | 406.4 | 41.64 | ACH5 | 14,500 |
DN400 | 4.78 | 406.4 | 47.32 | SCH10S | 14,500 |
DN400 | 6.35 | 406.4 | 62.62 | SCH10 | 14,500 |
DN400 | 7.93 | 406.4 | 77.89 | SCH20 | 14,500 |
DN400 | 9.53 | 406.4 | 93.23 | SCH30 | 14,500 |
DN400 | 12.7 | 406.4 | 123.24 | SCH40 | 14,500 |
DN400 | 16.67 | 406.4 | 160.14 | SCH60 | 14,500 |
DN400 | 12.7 | 406.4 | 123.24 | SCH80S | 14,500 |
DN400 | 21.4 | 406.4 | 203.08 | SCH80 | 14,500 |
DN400 | 26.2 | 406.4 | 245.53 | SCH100 | 14,500 |
DN400 | 30.9 | 406.4 | 286 | SCH120 | 14,500 |
DN400 | 36.5 | 406.4 | 332.79 | SCH140 | 14,500 |
DN400 | 40.5 | 406.4 | 365.27 | SCH160 | 14,500 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN450 phi 457,2 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN450 | 4.2 | 457.2 | 46.9 | SCH 5s | 14,500 |
DN450 | 4.2 | 457.2 | 46.9 | SCH 5 | 14,500 |
DN450 | 4.78 | 457.2 | 53.31 | SCH 10s | 14,500 |
DN450 | 6.35 | 457.2 | 70.57 | SCH 10 | 14,500 |
DN450 | 7.92 | 457.2 | 87.71 | SCH 20 | 14,500 |
DN450 | 11.1 | 457.2 | 122.05 | SCH 30 | 14,500 |
DN450 | 9.53 | 457.2 | 105.16 | SCH 40s | 14,500 |
DN450 | 14.3 | 457.2 | 156.11 | SCH 40 | 14,500 |
DN450 | 19.05 | 457.2 | 205.74 | SCH 60 | 14,500 |
DN450 | 12.7 | 457.2 | 139.15 | SCH 80s | 14,500 |
DN450 | 23.8 | 457.2 | 254.25 | SCH 80 | 14,500 |
DN450 | 29.4 | 457.2 | 310.02 | SCH 100 | 14,500 |
DN450 | 34.93 | 457.2 | 363.57 | SCH 120 | 14,500 |
DN450 | 39.7 | 457.2 | 408.55 | SCH 140 | 14,500 |
DN450 | 45.24 | 457.2 | 459.39 | SCH 160 | 14,500 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN500 phi 508 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN500 | 4.78 | 508 | 59.29 | SCH 5s | 14,500 |
DN500 | 4.78 | 508 | 59.29 | SCH 5 | 14,500 |
DN500 | 5.54 | 508 | 68.61 | SCH 10s | 14,500 |
DN500 | 6.35 | 508 | 78.52 | SCH 10 | 14,500 |
DN500 | 9.53 | 508 | 117.09 | SCH 20 | 14,500 |
DN500 | 12.7 | 508 | 155.05 | SCH 30 | 14,500 |
DN500 | 9.53 | 508 | 117.09 | SCH 40s | 14,500 |
DN500 | 15.1 | 508 | 183.46 | SCH 40 | 14,500 |
DN500 | 20.6 | 508 | 247.49 | SCH 60 | 14,500 |
DN500 | 12.7 | 508 | 155.05 | SCH 80s | 14,500 |
DN500 | 26.2 | 508 | 311.15 | SCH 80 | 14,500 |
DN500 | 32.5 | 508 | 380.92 | SCH 100 | 14,500 |
DN500 | 38.1 | 508 | 441.3 | SCH 120 | 14,500 |
DN500 | 44.45 | 508 | 507.89 | SCH 140 | 14,500 |
DN500 | 50 | 508 | 564.46 | SCH 160 | 14,500 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN600 phi 610 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN600 | 5.54 | 610 | 82.54 | SCH 5s | 14,500 |
DN600 | 5.54 | 610 | 82.54 | SCH 5 | 14,500 |
DN600 | 6.35 | 610 | 94.48 | SCH 10s | 14,500 |
DN600 | 6.35 | 610 | 94.48 | SCH 10 | 14,500 |
DN600 | 9.53 | 610 | 141.05 | SCH 20 | 14,500 |
DN600 | 14.3 | 610 | 209.97 | SCH 30 | 14,500 |
DN600 | 9.53 | 610 | 141.05 | SCH 40s | 14,500 |
DN600 | 17.45 | 610 | 254.87 | SCH 40 | 14,500 |
DN600 | 24.6 | 610 | 354.97 | SCH 60 | 14,500 |
DN600 | 12.7 | 610 | 186.98 | SCH 80s | 14,500 |
DN600 | 30.9 | 610 | 441.07 | SCH 80 | 14,500 |
DN600 | 38.9 | 610 | 547.6 | SCH 100 | 14,500 |
DN600 | 46 | 610 | 639.49 | SCH 120 | 14,500 |
DN600 | 52.4 | 610 | 720.2 | SCH 140 | 14,500 |
DN600 | 59.5 | 610 | 807.37 | SCH 160 | 14,500 |
Bảng giá ống thép đúc chỉ mang tính tham khảo, quý khách vui lòng gọi điện thoại đến Thép Bảo TÍn