Bảng báo giá ống thép cỡ lớn tại TPHCM

Bảng báo giá ống thép cỡ lớn

Bảng báo giá ống thép cỡ lớn tại TPHCM

Bảng báo giá ống thép cỡ lớn tại TPHCM

Công ty Thép Bảo Tín gửi đến quý khách hàng bảng báo giá ống thép đúc cỡ lớn tham khảo.

– Chúng tôi cung cấp bảng báo giá ống thép đúc nhập khẩu tại TPHCM với giá rẻ nhất thị trường.

– Đảm bảo giao hàng nhanh đúng tiến độ, đúng quy cách, đúng thời gian và dự án thi công.

Những ưu điểm của ống thép đúc cỡ lớn

Ống thép đúc cỡ lớn có thành ống dày, đảm bảo độ chịu lực tốt, phù hợp với công trình có quy mô lớn.

Ống thép đúc có ưu điểm đặc biệt so với ống thép mạ kẽmống thép hàn là ống thép không có mối hàn nên đam bảo độ vững chắc khi lắp đặt thi công trong môi trường có áp suất cao.

– Thép ống có thể tái sử dụng nhưng vẫn giữ vững được độ vững chắc cho mọi công trình.

Bảng quy cách báo giá ống thép cỡ lớn

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN2503.4273.122.6SCH514,500
DN2504.2273.127.84SCH1014,500
DN2506.35273.141.75SCH2014,500
DN2507.8273.151.01SCH3014,500
DN2509.27273.160.28SCH4014,500
DN25012.7273.181.52SCH6014,500
DN25015.1273.196.03SCH8014,500
DN25018.3273.1114.93SCH10014,500
DN25021.4273.1132.77SCH12014,500
DN25025.4273.1155.08SCH14014,500
DN25028.6273.1172.36SCH16014,500

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN300 phi 323,4

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN3004.2323.933.1SCH514,500
DN3004.57323.935.97SCH1014,500
DN3006.35323.949.7SCH2014,500
DN3008.38323.965.17SCH3014,500
DN30010.31323.979.69SCH4014,500
DN30012.7323.997.42SCH6014,500
DN30017.45323.9131.81SCH8014,500
DN30021.4323.9159.57SCH10014,500
DN30025.4323.9186.89SCH12014,500
DN30028.6323.9208.18SCH14014,500
DN30033.3323.9238.53SCH16014,500

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN350 phi 355,6

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN3503.962355.634.34SCH5s14,500
DN3504.775355.641.29SCH514,500
DN3506.35355.654.67SCH1014,500
DN3507.925355.667.92SCH2014,500
DN3509.525355.681.25SCH3014,500
DN35011.1355.694.26SCH4014,500
DN35015.062355.6126.43SCH6014,500
DN35012.7355.6107.34SCH80S14,500
DN35019.05355.6158.03SCH8014,500
DN35023.8355.6194.65SCH10014,500
DN35027.762355.6224.34SCH12014,500
DN35031.75355.6253.45SCH14014,500
DN35035.712355.6281.59SCH16014,500

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN400 phi 406,4

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN4004.2406.441.64ACH514,500
DN4004.78406.447.32SCH10S14,500
DN4006.35406.462.62SCH1014,500
DN4007.93406.477.89SCH2014,500
DN4009.53406.493.23SCH3014,500
DN40012.7406.4123.24SCH4014,500
DN40016.67406.4160.14SCH6014,500
DN40012.7406.4123.24SCH80S14,500
DN40021.4406.4203.08SCH8014,500
DN40026.2406.4245.53SCH10014,500
DN40030.9406.4286SCH12014,500
DN40036.5406.4332.79SCH14014,500
DN40040.5406.4365.27SCH16014,500

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN450 phi 457,2

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN4504.2457.246.9SCH 5s14,500
DN4504.2457.246.9SCH 514,500
DN4504.78457.253.31SCH 10s14,500
DN4506.35457.270.57SCH 1014,500
DN4507.92457.287.71SCH 2014,500
DN45011.1457.2122.05SCH 3014,500
DN4509.53457.2105.16SCH 40s14,500
DN45014.3457.2156.11SCH 4014,500
DN45019.05457.2205.74SCH 6014,500
DN45012.7457.2139.15SCH 80s14,500
DN45023.8457.2254.25SCH 8014,500
DN45029.4457.2310.02SCH 10014,500
DN45034.93457.2363.57SCH 12014,500
DN45039.7457.2408.55SCH 14014,500
DN45045.24457.2459.39SCH 16014,500

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN500 phi 508

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN5004.7850859.29SCH 5s14,500
DN5004.7850859.29SCH 514,500
DN5005.5450868.61SCH 10s14,500
DN5006.3550878.52SCH 1014,500
DN5009.53508117.09SCH 2014,500
DN50012.7508155.05SCH 3014,500
DN5009.53508117.09SCH 40s14,500
DN50015.1508183.46SCH 4014,500
DN50020.6508247.49SCH 6014,500
DN50012.7508155.05SCH 80s14,500
DN50026.2508311.15SCH 8014,500
DN50032.5508380.92SCH 10014,500
DN50038.1508441.3SCH 12014,500
DN50044.45508507.89SCH 14014,500
DN50050508564.46SCH 16014,500

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN600 phi 610

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN6005.5461082.54SCH 5s14,500
DN6005.5461082.54SCH 514,500
DN6006.3561094.48SCH 10s14,500
DN6006.3561094.48SCH 1014,500
DN6009.53610141.05SCH 2014,500
DN60014.3610209.97SCH 3014,500
DN6009.53610141.05SCH 40s14,500
DN60017.45610254.87SCH 4014,500
DN60024.6610354.97SCH 6014,500
DN60012.7610186.98SCH 80s14,500
DN60030.9610441.07SCH 8014,500
DN60038.9610547.6SCH 10014,500
DN60046610639.49SCH 12014,500
DN60052.4610720.2SCH 14014,500
DN60059.5610807.37SCH 16014,500

Bảng báo giá ống thép cỡ lớn chỉ mang tính tham khảo

Mua ống thép đúc cỡ lớn tại đâu giá rẻ ở TPHCM ?

– Mộ trong những đơn vị độc quyền chuyên cung cấp ống thép đúc nhập khẩu là Công ty TNHH Thép  Bảo TÍn.

– Đơn vị có nhiều năm kinh nghiệm phân phối và cung cấp ống thép đúc cỡ lớn đi khắp thị trường Việt Nam.

– Chúng tôi cung cấp ống thép đúc cỡ lớn đi thị trường TPHCM và các tỉnh thành trên cả nước với giá cả phải chăng nhất.

– Chúng tôi hỗ trợ giao hàng miễn phí tại nội thành TPHCM và nhiều tỉnh thành trên cả nước.

Hàng Hóa có đầy đủ hóa đơn chứng từ không ?

– Chúng tôi có đủ giấy tờ hóa đơn chứng chỉ nhập khẩu và nhà sản xuất tại TPHCM.

– Chúng tôi có thể xuất theo yêu cầu của khách hàng có hóa đơn hoặc không có hóa đơn giá trị gia tăng.

Gọi điện thoại cho chúng tôi để nhận được sự tư vấn nhiệt tình nhất.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *