Giá ống thép đúc phi 73, phi 76, phi 49, phi 90, phi 114, phi 141

Giá ống thép đúc phi 73

Giá ống thép đúc phi 73, phi 76, phi 49, phi 90, phi 114, phi 141

Giá ống thép đúc phi 73, phi 76, phi 49, phi 90, phi 114, phi 141

Ống thép đúc phi 73 giá rẻ được nhập khẩu từ nhiều thị trường uy tín như Nhật Bản, Hàn Quốc,Trung Quốc, Đài Loan…

Thép đúc là sản phẩm chất lượng cao hơn ống thép mạ kẽmống thép hàn, thép hộp.

Thép phi 73 được sản xuất trên quy trình công nghệ hiện đại, được nung nóng trên nền nhiệt độ cao giúp thép nóng chảy và đùn ép để tạo ra thép ống đúc phi 73 giá rẻ.

Tiêu chuẩn giá ống thép phi 73 nhập khẩu

– Tiêu chuẩn: ASTM, GOST, JIN, EN, DIN…

– Mác ống thép: ASTM A106, A53, API 5L, A179, A192, X42, X52, X65…

– Đường kính danh nghĩa: phi 73, DN65,

– Độ dày: 2,1mm – 14,02mm

– Tiêu chuẩn độ dày thành ống: SCH10, SCH15, SCH20, SCH25, SCH30, SCH35, SCH40, SCH60, SCH80, SCH100, SCH120, SCH160.

– Xuất xứ: Trung Quốc

– Chúng tôi nhận cắt theo quy cách và đơn đặt hàng của khách hàng.

Ứng dụng:

Ống thép đúc phi 73 giá rẻ tại Thép Bảo Tín, là sản phẩm ống thép chất lượng cao, chuyên được sử dụng cho các công trình chịu lực.

– Chủ yếu sử dụng cho gia công công trình giàn khoan dầu, xây dựng cầu đường, thiết kế hệ thống PCCC, hệ thống ống dẫn dầu, dẫn khí..

– Thiết kế nồi hơi, nồi áp suất, gia công cơ khí ô tô, thiết kế nội thất, ống luồn dây điện, cáp quang…

quy trình sản xuất Giá ống thép đúc phi 73, phi 76, phi 49, phi 90, phi 114, phi 141

Bảng quy cách giá ống thép đúc phi 73, DN65

Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN65762.1SCH53.83
DN65763.05SCH105.48
DN65764.78SCH308.39
DN65765.16SCH409.01
DN65767.01SCH8011.92
DN65767.6SCH12012.81
DN657614.02XXS21.42

Những ưu điểm của ống thép đúc phi 73, DN65 giá rẻ

Thép ống đúc phi 73 nhập khẩu được sản xuất trên quy trình tự động khép kín, được giám sát chặt chẽ bởi các chuyên gia giàu kinh nghiệm.

Ống thép không phải hàn từ thép tấm mà được đùn ép thép đặc nên không có mối hàn, cho chất lượng ống thép trở nên vượt trội hơn các loại ống thép hàn mạ kẽm.

Ống thép không bị gỉ sét hay mài mòn khi lắp đặt, thi công ở môi trường ẩm ướt.

– Thành ống thép dày mỏng khác nhau nên nhà thầu có thể dể dàng lựa chọn khi thi công.

– Những loại ống thép mỏng thì nhẹ, dễ di chuyển, dễ lắp đặt, những loại ống thép có độ dày lớn thì đảm bảo độ chắc chắn, khó nứt vỡ.

quy trình sản xuất Giá ống thép đúc phi 73, phi 76, phi 49, phi 90, phi 114, phi 141

Bảng quy cách giá ống thép đúc phi 73, giá ống thép đúc phi 21 đến phi 219

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN152.1121.31.00SCH1015,000
DN152.4121.31.12SCH3015,000
DN152.7721.31.27SCH4015,000
DN152.7721.31.27SCH.STD15,000
DN153.7321.31.62SCH8015,000
DN153.7321.31.62SCH. XS15,000
DN154.7821.31.9516015,000
DN157.4721.3 2.55SCH. XXS15,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN20 phi 27

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN 201.6526.71.02SCH515,000
DN 202.126.71.27SCH1015,000
DN 202.8726.71.69SCH4015,000
DN 203.9126.72.2SCH8015,000
DN 207.826.73.63XXS15,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN25 phi 34

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN251.6533.41.29SCH515,000
DN252.7733.42.09SCH1015,000
DN253.3433.42.47SCH4015,000
DN254.5533.43.24SCH8015,000
DN259.133.45.45XXS15,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN32 phi 42

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN321.6542.21.65SCH515,000
DN322.7742.22.69SCH1015,000
DN322.9742.22.87SCH3015,000
DN323.5642.23.39SCH4015,000
DN324.842.24.42SCH8015,000
DN329.742.27.77XXS15,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc  DN40 phi 48.3

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN401.6548.31.9SCH515,000
DN402.7748.33.11SCH1015,000
DN403.248.33.56SCH3015,000
DN403.6848.34.05SCH4015,000
DN405.0848.35.41SCH8015,000
DN4010.148.39.51XXS15,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN50 phi 60,3

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN501.6560.32.39SCH515,000
DN502.7760.33.93SCH1015,000
DN503.1860.34.48SCH3015,000
DN503.9160.35.43SCH4015,000
DN505.5460.37.48SCH8015,000
DN506.3560.38.44SCH12015,000
DN5011.0760.313.43XXS15,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN65 phi 73

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN652.1733.67SCH515,000
DN653.05735.26SCH1015,000
DN654.78738.04SCH3015,000
DN655.16738.63SCH4015,000
DN657.017311.4SCH8015,000
DN657.67312.25SCH12015,000
DN6514.027320.38XXS15,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN65 phi 76

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN652.1763.83SCH515,000
DN653.05765.48SCH1015,000
DN654.78768.39SCH3015,000
DN655.16769.01SCH4015,000
DN657.017611.92SCH8015,000
DN657.67612.81SCH12015,000
DN6514.027621.42XXS15,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN80 phi 88,9

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN802.1188.94.51SCH515,000
DN803.0588.96.45SCH1015,000
DN804.7888.99.91SCH3015,000
DN805.588.911.31SCH4015,000
DN807.688.915.23SCH8015,000
DN808.988.917.55SCH12015,000
DN8015.288.927.61XXS15,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN90 phi 101,6

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN902.11101.65.17SCH515,000
DN903.05101.67.41SCH1015,000
DN904.78101.611.41SCH3015,000
DN905.74101.613.56SCH4015,000
DN908.1101.618.67SCH8015,000
DN9016.2101.634.1XXS15,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN100 phi 114,3

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN1002.11114.35.83SCH515,000
DN1003.05114.38.36SCH1015,000
DN1004.78114.312.9SCH3015,000
DN1006.02114.316.07SCH4015,000
DN1007.14114.318.86SCH6015,000
DN1008.56114.322.31SCH8015,000
DN10011.1114.328.24SCH12015,000
DN10013.5114.333.54SCH16015,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN120 phi 127

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN1206.312718.74SCH4015,000
DN120912726.18SCH8015,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN125 phi 141,3

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN1252.77141.39.46SCH515,000
DN1253.4141.311.56SCH1015,000
DN1256.55141.321.76SCH4015,000
DN1259.53141.330.95SCH8015,000
DN12514.3141.344.77SCH12015,000
DN12518.3141.355.48SCH16015,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN150 phi 168,3

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN1502.78168.311.34SCH515,000
DN1503.4168.313.82SCH1015,000
DN1504.78168.319.27SCH4015,000
DN1505.16168.320.75SCH8015,000
DN1506.35168.325.35SCH12015,000
DN1507.11168.328.25SCH4015,000
DN15011168.342.65SCH8015,000
DN15014.3168.354.28SCH12015,000
DN15018.3168.367.66SCH16015,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN200 phi 219,1

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN2002.769219.114.77SCH515,000
DN2003.76219.119.96SCH1015,000
DN2006.35219.133.3SCH2015,000
DN2007.04219.136.8SCH3015,000
DN2008.18219.142.53SCH4015,000
DN20010.31219.153.06SCH6015,000
DN20012.7219.164.61SCH8015,000
DN20015.1219.175.93SCH10015,000
DN20018.2219.190.13SCH120 15,000
DN20020.6219.1100.79SCH14015,000
DN20023219.1111.17SCH16015,000

Bảng giá ống thép đúc phi 73 chỉ mang tính tham khảo

Ống thép đúc giá rẻ phi 73 mua ở đâu tại TPHCM, Đà Nẵng, Hà Nội, Cần Thơ ?

Công ty Thép Bảo Tín chuyên cung cấp ống thép mạ kẽm, ống thép đúc nhập khẩu tại các tỉnh thành trên cả nước.

– Chúng tôi cung cấp tất cả các loại hàng ống thép đúc, ống thép cỡ lớn, thép hình, thép tấm, van công nghiệp và phụ kiện

Dịch vụ hỗ trợ tại Thép Bảo Tín như thế nào ?

– Khi quý khách mua hàng tại công ty chúng tôi sẽ được giao hàng miễn phí nội thành TPHCM.

– Hỗ trợ giao hàng tại các tỉnh thành trên cả nước.

– Khi quý khách gọi đến thép Bảo Tín sẽ được nhân viên chăm sóc khách hàng và kỹ thuật viên tư vấn giúp quý khách chọn lựa những sản phẩm ưng ý nhất.

– Chúng tôi có dịch vụ đổi trả miễn phí trong 7 ngày,  bảo hành 12 tháng tại Thép Bảo TÍn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *