Giá ống thép đúc phi 49, phi 42, phi 60, phi 73, phi 76, phi 90

Giá ống thép đúc phi 49

Giá ống thép đúc phi 49, phi 42, phi 60, phi 73, phi 76, phi 90

Mục lục

Giá ống thép đúc phi 49, phi 42, phi 60, phi 73, phi 76, phi 90

Giá ống thép đúc phi 49 được sử dụng nhiều trong xây dựng hệ thống PCCC, xây dựng đường ống dẫn nước, đường ống dẫn dầu, dẫn khí,…

– Gia công cơ khí, chế tạo ô tô, làm nồi hơi, nồi áp suất, ống luồn dây điện, cáp quang…

Tiêu chuẩn ống thép đúc 

– Tiêu chuẩn: ASTM, GOST, JIN, EN, DIN…

– Mác thép: ASTM A106, A53, API 5L, A179, A192…

– Đường kính: phi 49, DN40

– Độ dày: 1,65mm – 10,1mm

– Tiêu chuẩn độ dày thành ống: SCH10, SCH15, SCH20, SCH25, SCH30, SCH40, SCH60, SCH80, SCH100, SCH120.

– Xuất xứ: Trung Quốc.

– Các loại ống thép có thể cắt theo quy cách, hoặc theo đơn đặt hàng của khách hàng.

Những ưu điểm của ống thép đúc phi 49 giá rẻ

Ống thép có thành ống mỏng, nhưng vẫn giữ được kết cấu chịu lực của ống thép.

Thép ống đúc không có mối hàn như ống thép mạ kẽmống thép hàn nên rất vững chắc, không bị nứt vỡ khi sản xuất trong điều kiện môi trường có nhiệt độ cao hoặc áp suất lớn.

Ống thép đúc có đường kính nhỏ nên rất dễ vận chuyển, dễ lắp đặt, dễ cắt mà không bị cong vênh khi xây dựng.

Thép phi 49 chịu được va đập cường độ lớn, không bị mài mòn bởi sự oxi hóa và tác nhân bên ngoài.

quy trình sản xuất Giá ống thép đúc phi 49, phi 42, phi 60, phi 73, phi 76, phi 90

Bảng quy cách giá ống thép đúc phi 49

Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyKhối lượngTiêu chuẩn độ dày
Thép ống đúcmmmmKg/mSCH
DN4048.31.651.9SCH5
DN4048.32.773.11SCH10
DN4048.33.23.56SCH30
DN4048.33.684.05SCH40
DN4048.35.085.41SCH80
DN4048.310.19.51XXS

Mua ống thép đúc phi 49, DN40 ở đâu giá rẻ tại TPHCM, Hà Nội ?

– Trên thị trường để tìm ra một nhà phân phối ống thép đúc thì rất đơn giản, nhưng chọn nhà phân phối ống thép đúc chất lượng cao như Thép Bảo Tín quả là điều tuyệt vời.

Thép Bảo TÍn là nhà cung cấp ống thép đúc phi 49, DN40 nhập khẩu giá rẻ tại Việt Nam.

– Với kết cấu thép được sản xuất từ công nghệ hiện đại từ các thị trường uy tín nên quý khách yên tâm về chất lượng sản phẩm.

Dịch vụ hỗ trợ giao hàng tại Thép Bảo Tín có giao hàng tại Bình Thuận, Ninh Thuận, Cần Thơ, An Giang ?

Thép Bảo Tín chúng tôi có đội ngũ giao hàng thân thiện, luôn giúp đỡ khách hàng sắp xếp, lên xuống ống thép, phụ kiện thép...gọn gàng.

– Chúng tôi có các loại xe tải lớn nhỏ đáp ứng nhu cầu giao hàng ở các đại lý lớn nhỏ, cung đường chật hẹp trong thành phố.

– Chúng tôi có hỗ trợ dịch vụ giao hàng nhanh, giao hàng tỉnh, nên quý khách yên tâm về Giá ống thép đúc phi 49 khi mua hàng tại Công ty Thép Bảo Tín.

quy trình sản xuất Giá ống thép đúc phi 49, phi 42, phi 60, phi 73, phi 76, phi 90

Bảng quy cách ống thép đúc tham khảo từ phi 21 đến ống thép cỡ lớn phi 610 tại 63 tỉnh thành

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN152.1121.31.00SCH1015,000
DN152.4121.31.12SCH3015,000
DN152.7721.31.27SCH4015,000
DN152.7721.31.27SCH.STD15,000
DN153.7321.31.62SCH8015,000
DN153.7321.31.62SCH. XS15,000
DN154.7821.31.9516015,000
DN157.4721.3 2.55SCH. XXS15,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN20 phi 27

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN 201.6526.71.02SCH515,000
DN 202.126.71.27SCH1015,000
DN 202.8726.71.69SCH4015,000
DN 203.9126.72.2SCH8015,000
DN 207.826.73.63XXS15,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN25 phi 34

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN251.6533.41.29SCH515,000
DN252.7733.42.09SCH1015,000
DN253.3433.42.47SCH4015,000
DN254.5533.43.24SCH8015,000
DN259.133.45.45XXS15,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN32 phi 42

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN321.6542.21.65SCH515,000
DN322.7742.22.69SCH1015,000
DN322.9742.22.87SCH3015,000
DN323.5642.23.39SCH4015,000
DN324.842.24.42SCH8015,000
DN329.742.27.77XXS15,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc  DN40 phi 48.3

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN401.6548.31.9SCH515,000
DN402.7748.33.11SCH1015,000
DN403.248.33.56SCH3015,000
DN403.6848.34.05SCH4015,000
DN405.0848.35.41SCH8015,000
DN4010.148.39.51XXS15,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN50 phi 60,3

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN501.6560.32.39SCH515,000
DN502.7760.33.93SCH1015,000
DN503.1860.34.48SCH3015,000
DN503.9160.35.43SCH4015,000
DN505.5460.37.48SCH8015,000
DN506.3560.38.44SCH12015,000
DN5011.0760.313.43XXS15,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN65 phi 73

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN652.1733.67SCH515,000
DN653.05735.26SCH1015,000
DN654.78738.04SCH3015,000
DN655.16738.63SCH4015,000
DN657.017311.4SCH8015,000
DN657.67312.25SCH12015,000
DN6514.027320.38XXS15,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN65 phi 76

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN652.1763.83SCH515,000
DN653.05765.48SCH1015,000
DN654.78768.39SCH3015,000
DN655.16769.01SCH4015,000
DN657.017611.92SCH8015,000
DN657.67612.81SCH12015,000
DN6514.027621.42XXS15,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN80 phi 88,9

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN802.1188.94.51SCH515,000
DN803.0588.96.45SCH1015,000
DN804.7888.99.91SCH3015,000
DN805.588.911.31SCH4015,000
DN807.688.915.23SCH8015,000
DN808.988.917.55SCH12015,000
DN8015.288.927.61XXS15,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN90 phi 101,6

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN902.11101.65.17SCH515,000
DN903.05101.67.41SCH1015,000
DN904.78101.611.41SCH3015,000
DN905.74101.613.56SCH4015,000
DN908.1101.618.67SCH8015,000
DN9016.2101.634.1XXS15,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN100 phi 114,3

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN1002.11114.35.83SCH515,000
DN1003.05114.38.36SCH1015,000
DN1004.78114.312.9SCH3015,000
DN1006.02114.316.07SCH4015,000
DN1007.14114.318.86SCH6015,000
DN1008.56114.322.31SCH8015,000
DN10011.1114.328.24SCH12015,000
DN10013.5114.333.54SCH16015,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN120 phi 127

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN1206.312718.74SCH4015,000
DN120912726.18SCH8015,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN125 phi 141,3

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN1252.77141.39.46SCH515,000
DN1253.4141.311.56SCH1015,000
DN1256.55141.321.76SCH4015,000
DN1259.53141.330.95SCH8015,000
DN12514.3141.344.77SCH12015,000
DN12518.3141.355.48SCH16015,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN150 phi 168,3

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN1502.78168.311.34SCH515,000
DN1503.4168.313.82SCH1015,000
DN1504.78168.319.27SCH4015,000
DN1505.16168.320.75SCH8015,000
DN1506.35168.325.35SCH12015,000
DN1507.11168.328.25SCH4015,000
DN15011168.342.65SCH8015,000
DN15014.3168.354.28SCH12015,000
DN15018.3168.367.66SCH16015,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN200 phi 219,1

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN2002.769219.114.77SCH515,000
DN2003.76219.119.96SCH1015,000
DN2006.35219.133.3SCH2015,000
DN2007.04219.136.8SCH3015,000
DN2008.18219.142.53SCH4015,000
DN20010.31219.153.06SCH6015,000
DN20012.7219.164.61SCH8015,000
DN20015.1219.175.93SCH10015,000
DN20018.2219.190.13SCH12015,000
DN20020.6219.1100.79SCH14015,000
DN20023219.1111.17SCH16015,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN250 phi 273,1

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN2503.4273.122.6SCH515,000
DN2504.2273.127.84SCH1015,000
DN2506.35273.141.75SCH2015,000
DN2507.8273.151.01SCH3015,000
DN2509.27273.160.28SCH4015,000
DN25012.7273.181.52SCH6015,000
DN25015.1273.196.03SCH8015,000
DN25018.3273.1114.93SCH10015,000
DN25021.4273.1132.77SCH12015,000
DN25025.4273.1155.08SCH14015,000
DN25028.6273.1172.36SCH16015,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN300 phi 323,4

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN3004.2323.933.1SCH515,000
DN3004.57323.935.97SCH1015,000
DN3006.35323.949.7SCH2015,000
DN3008.38323.965.17SCH3015,000
DN30010.31323.979.69SCH4015,000
DN30012.7323.997.42SCH6015,000
DN30017.45323.9131.81SCH8015,000
DN30021.4323.9159.57SCH10015,000
DN30025.4323.9186.89SCH12015,000
DN30028.6323.9208.18SCH14015,000
DN30033.3323.9238.53SCH16015,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN350 phi 355,6

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN3503.962355.634.34SCH5s15,000
DN3504.775355.641.29SCH515,000
DN3506.35355.654.67SCH1015,000
DN3507.925355.667.92SCH2015,000
DN3509.525355.681.25SCH3015,000
DN35011.1355.694.26SCH4015,000
DN35015.062355.6126.43SCH6015,000
DN35012.7355.6107.34SCH80S15,000
DN35019.05355.6158.03SCH8015,000
DN35023.8355.6194.65SCH10015,000
DN35027.762355.6224.34SCH12015,000
DN35031.75355.6253.45SCH14015,000
DN35035.712355.6281.59SCH16015,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN400 phi 406,4

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN4004.2406.441.64ACH515,000
DN4004.78406.447.32SCH10S15,000
DN4006.35406.462.62SCH1015,000
DN4007.93406.477.89SCH2015,000
DN4009.53406.493.23SCH3015,000
DN40012.7406.4123.24SCH4015,000
DN40016.67406.4160.14SCH6015,000
DN40012.7406.4123.24SCH80S15,000
DN40021.4406.4203.08SCH8015,000
DN40026.2406.4245.53SCH10015,000
DN40030.9406.4286SCH12015,000
DN40036.5406.4332.79SCH14015,000
DN40040.5406.4365.27SCH16015,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN450 phi 457,2

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN4504.2457.246.9SCH 5s15,000
DN4504.2457.246.9SCH 515,000
DN4504.78457.253.31SCH 10s15,000
DN4506.35457.270.57SCH 1015,000
DN4507.92457.287.71SCH 2015,000
DN45011.1457.2122.05SCH 3015,000
DN4509.53457.2105.16SCH 40s15,000
DN45014.3457.2156.11SCH 4015,000
DN45019.05457.2205.74SCH 6015,000
DN45012.7457.2139.15SCH 80s15,000
DN45023.8457.2254.25SCH 8015,000
DN45029.4457.2310.02SCH 10015,000
DN45034.93457.2363.57SCH 12015,000
DN45039.7457.2408.55SCH 14015,000
DN45045.24457.2459.39SCH 16015,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN500 phi 508

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN5004.7850859.29SCH 5s15,000
DN5004.7850859.29SCH 515,000
DN5005.5450868.61SCH 10s15,000
DN5006.3550878.52SCH 1015,000
DN5009.53508117.09SCH 2015,000
DN50012.7508155.05SCH 3015,000
DN5009.53508117.09SCH 40s15,000
DN50015.1508183.46SCH 4015,000
DN50020.6508247.49SCH 6015,000
DN50012.7508155.05SCH 80s15,000
DN50026.2508311.15SCH 8015,000
DN50032.5508380.92SCH 10015,000
DN50038.1508441.3SCH 12015,000
DN50044.45508507.89SCH 14015,000
DN50050508564.46SCH 16015,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN600 phi 610

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN6005.5461082.54SCH 5s15,000
DN6005.5461082.54SCH 515,000
DN6006.3561094.48SCH 10s15,000
DN6006.3561094.48SCH 1015,000
DN6009.53610141.05SCH 2015,000
DN60014.3610209.97SCH 3015,000
DN6009.53610141.05SCH 40s15,000
DN60017.45610254.87SCH 4015,000
DN60024.6610354.97SCH 6015,000
DN60012.7610186.98SCH 80s15,000
DN60030.9610441.07SCH 8015,000
DN60038.9610547.6SCH 10015,000
DN60046610639.49SCH 12015,000
DN60052.4610720.2SCH 14015,000
DN60059.5610807.37SCH 16015,000

Bảng giá ống thép đúc phi 49 chỉ mang tính tham khảo

Ngoài ra, Thép Bảo Tín là công ty chuyên cung cấp thép hình, thép hộp, thép thấm dày các loại phụ kiện, van công nghiệp 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *