Ống thép đúc phi 76, DN65 nhập khẩu giá rẻ tại TPHCM

Ống thép đúc phi 76, DN65 nhập khẩu giá rẻ

ống thép đúc phi 76 dn65

Mục lục

Ống thép đúc phi 76, DN65 nhập khẩu giá rẻ tại TPHCM

Công ty Thép Bảo Tin cung cấp ống thép giá rẻ tại TPHCM, Hà Nội, Cần Thơ, Long An…

– Được nhiều khách hàng gần xa tin tưởng sử dụng ống thép đúc, ống thép mạ kẽm, ống thép đen cỡ lớn từ phi 21 đến phi 610.

Những ưu điểm và ứng dụng của ống thép đúc phi 76 DN65

Ống thép đúc phi 76 là sản phẩm thép được sản xuất trên quy trình công nghệ khép kín từ thanh lõi thép đúc đặc nung nóng đùn ép để tạo ra sản phẩm.

Ống thép đúc không có mối hàn nên có những ưu điểm vượt bật hơn ống thép mạ kẽmống thép hàn là không bị nứt vỡ trong môi trường áp suất lớn, áp lực cao.

– Thành ống thép đúc rất mỏng nhưng rất vững chắc, chịu được va đập, cong vênh trong sản xuất.

Thép ống có thể tái sử dụng nhưng chức năng của ống vẫn đáp ứng được nhu cầu kỹ thuật.

Ứng dụng của ống thép đúc phi 76

Ống thép đúc có tính vững chắc và độ chịu lực cao nên đươc ứng dụng nhiều hơn cả ống thép mạ kẽmống thép đen cỡ lớn.

Ống thép đúc phi 76 dn65 được dùng trong hệ thống PCCC, thiết kế giàn khoan dầu mỏ, ống xử lý nước, gia công cơ khí, sản xuất ô tô, xường xe máy, xe đạp, thiết kế nội thất, trụ điện….

quy trình sản xuất ống thép đúc phi 76 dn65

Tiêu chuẩn ống thép đúc phi 76 DN65

– Tiêu chuẩn: ASTM, GOST, JIN, EN, DIN…

– Mác thép: ASTM A106, A53,A179, A192, X42, X52, X65…

– Đường kính: Phi 76, DN65

– Độ dài: 3m, 6m, 12m.

– Xuất xứ: Trung Quốc.

– Mọi ống thép đều có thể cắt theo quy cách đơn hàng, có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.

Bảng quy cách ống thép đúc phi 76 DN65 nhập khẩu tại TPHCM

Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN65762.1SCH53.83
DN65763.05SCH105.48
DN65764.78SCH308.39
DN65765.16SCH409.01
DN65767.01SCH8011.92
DN65767.6SCH12012.81
DN657614.02XXS21.42

Mua ống thép đúc phi 76 dn65 ở đâu tại Hà Nội, Bình Thuận, Bắc Ninh, BÌnh Định ?

Công ty Thép Bảo Tín là nhà cung cấp ống thép đúc nhập khẩu tại Việt Nam, phân phối khắp thị trường.

– Chúng tôi có giao hàng đi khắp các tỉnh thành nên quý khách yên tâm khi gọi cho Thép Bảo Tín.

Thép Bảo Tín là thương hiệu hàng đầu cung cấp ống thép đúc nhập khẩu giá rẻ.

Bảng quy cách ống thép đúc tham khảo

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc  DN6 phi 10.3
Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN610.31.24SCH100.28
DN610.31.45SCH300.32
DN610.31.73SCH400.37
DN610.31.73SCH.STD0.37
DN610.32.41SCH800.47
DN610.32.41SCH. XS0.47

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN8 Phi 13.7

Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN813.71.65SCH100.49
DN813.71.85SCH300.54
DN813.72.24SCH400.63
DN813.72.24SCH.STD0.63
DN813.73.02SCH800.80
DN813.73.02SCH. XS0.80

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc  lực DN10 phi 17.1

Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN1017.11.65SCH100.63
DN1017.11.85SCH300.7
DN1017.12.31SCH400.84
DN1017.12.31SCH.STD0.84
DN1017.13.20SCH800.10
DN1017.13.20SCH. XS0.10

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc  DN15 phi 21.3

Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN1521.32.11SCH101.00
DN1521.32.41SCH301.12
DN1521.32.77SCH401.27
DN1521.32.77SCH.STD1.27
DN1521.33.73SCH801.62
DN1521.33.73SCH. XS1.62
DN1521.34.781601.95
DN1521.37.47SCH. XXS 2.55

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN20 phi 27

Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN 2026.71.65SCH51.02
DN 2026.72.1SCH101.27
DN 2026.72.87SCH401.69
DN 2026.73.91SCH802.2
DN 2026.77.8XXS3.63

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN25 phi 34

Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN2533.41.65SCH51.29
DN2533.42.77SCH102.09
DN2533.43.34SCH402.47
DN2533.44.55SCH803.24
DN2533.49.1XXS5.45

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN32 phi 42

Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN3242.21.65SCH51.65
DN3242.22.77SCH102.69
DN3242.22.97SCH302.87
DN3242.23.56SCH403.39
DN3242.24.8SCH804.42
DN3242.29.7XXS7.77

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc  DN40 phi 48.3

Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN4048.31.65SCH51.9
DN4048.32.77SCH103.11
DN4048.33.2SCH303.56
DN4048.33.68SCH404.05
DN4048.35.08SCH805.41
DN4048.310.1XXS9.51

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN50 phi 60,3

Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN5060.31.65SCH52.39
DN5060.32.77SCH103.93
DN5060.33.18SCH304.48
DN5060.33.91SCH405.43
DN5060.35.54SCH807.48
DN5060.36.35SCH1208.44
DN5060.311.07XXS13.43

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN65 phi 73

Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN65732.1SCH53.67
DN65733.05SCH105.26
DN65734.78SCH308.04
DN65735.16SCH408.63
DN65737.01SCH8011.4
DN65737.6SCH12012.25
DN657314.02XXS20.38

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN65 phi 76

Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN65762.1SCH53.83
DN65763.05SCH105.48
DN65764.78SCH308.39
DN65765.16SCH409.01
DN65767.01SCH8011.92
DN65767.6SCH12012.81
DN657614.02XXS21.42

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN80 phi 88,9

Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN8088.92.11SCH54.51
DN8088.93.05SCH106.45
DN8088.94.78SCH309.91
DN8088.95.5SCH4011.31
DN8088.97.6SCH8015.23
DN8088.98.9SCH12017.55
DN8088.915.2XXS27.61

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN90 phi 101,6

Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN90101.62.11SCH55.17
DN90101.63.05SCH107.41
DN90101.64.78SCH3011.41
DN90101.65.74SCH4013.56
DN90101.68.1SCH8018.67
DN90101.616.2XXS34.1

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN100 phi 114,3

Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN100114.32.11SCH55.83
DN100114.33.05SCH108.36
DN100114.34.78SCH3012.9
DN100114.36.02SCH4016.07
DN100114.37.14SCH6018.86
DN100114.38.56SCH8022.31
DN100114.311.1SCH12028.24
DN100114.313.5SCH16033.54

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN120 phi 127

Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN1201276.3SCH4018.74
DN1201279SCH8026.18

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN125 phi 141,3

Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN125141.32.77SCH59.46
DN125141.33.4SCH1011.56
DN125141.36.55SCH4021.76
DN125141.39.53SCH8030.95
DN125141.314.3SCH12044.77
DN125141.318.3SCH16055.48

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN150 phi 168,3

Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN150168.32.78SCH511.34
DN150168.33.4SCH1013.82
DN150168.34.78SCH4019.27
DN150168.35.16SCH8020.75
DN150168.36.35SCH12025.35
DN150168.37.11SCH4028.25
DN150168.311SCH8042.65
DN150168.314.3SCH12054.28
DN150168.318.3SCH16067.66

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN200 phi 219,1

Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN200219.12.769SCH514.77
DN200219.13.76SCH1019.96
DN200219.16.35SCH2033.3
DN200219.17.04SCH3036.8
DN200219.18.18SCH4042.53
DN200219.110.31SCH6053.06
DN200219.112.7SCH8064.61
DN200219.115.1SCH10075.93
DN200219.118.2SCH12090.13
DN200219.120.6SCH140100.79
DN200219.123SCH160111.17

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN250 phi 273,1

Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN250273.13.4SCH522.6
DN250273.14.2SCH1027.84
DN250273.16.35SCH2041.75
DN250273.17.8SCH3051.01
DN250273.19.27SCH4060.28
DN250273.112.7SCH6081.52
DN250273.115.1SCH8096.03
DN250273.118.3SCH100114.93
DN250273.121.4SCH120132.77
DN250273.125.4SCH140155.08
DN250273.128.6SCH160172.36

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN300 phi 323,4

Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN300323.94.2SCH533.1
DN300323.94.57SCH1035.97
DN300323.96.35SCH2049.7
DN300323.98.38SCH3065.17
DN300323.910.31SCH4079.69
DN300323.912.7SCH6097.42
DN300323.917.45SCH80131.81
DN300323.921.4SCH100159.57
DN300323.925.4SCH120186.89
DN300323.928.6SCH140208.18
DN300323.933.3SCH160238.53

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN350 phi 355,6

Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN350355.63.962SCH5s34.34
DN350355.64.775SCH541.29
DN350355.66.35SCH1054.67
DN350355.67.925SCH2067.92
DN350355.69.525SCH3081.25
DN350355.611.1SCH4094.26
DN350355.615.062SCH60126.43
DN350355.612.7SCH80S107.34
DN350355.619.05SCH80158.03
DN350355.623.8SCH100194.65
DN350355.627.762SCH120224.34
DN350355.631.75SCH140253.45
DN350355.635.712SCH160281.59

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN400 phi 406,4

Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN400406.44.2ACH541.64
DN400406.44.78SCH10S47.32
DN400406.46.35SCH1062.62
DN400406.47.93SCH2077.89
DN400406.49.53SCH3093.23
DN400406.412.7SCH40123.24
DN400406.416.67SCH60160.14
DN400406.412.7SCH80S123.24
DN400406.421.4SCH80203.08
DN400406.426.2SCH100245.53
DN400406.430.9SCH120286
DN400406.436.5SCH140332.79
DN400406.440.5SCH160365.27

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN450 phi 457,2

Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN450457.24.2SCH 5s46.9
DN450457.24.2SCH 546.9
DN450457.24.78SCH 10s53.31
DN450457.26.35SCH 1070.57
DN450457.27.92SCH 2087.71
DN450457.211.1SCH 30122.05
DN450457.29.53SCH 40s105.16
DN450457.214.3SCH 40156.11
DN450457.219.05SCH 60205.74
DN450457.212.7SCH 80s139.15
DN450457.223.8SCH 80254.25
DN450457.229.4SCH 100310.02
DN450457.234.93SCH 120363.57
DN450457.239.7SCH 140408.55
DN450457.245.24SCH 160459.39

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN500 phi 508

Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN5005084.78SCH 5s59.29
DN5005084.78SCH 559.29
DN5005085.54SCH 10s68.61
DN5005086.35SCH 1078.52
DN5005089.53SCH 20117.09
DN50050812.7SCH 30155.05
DN5005089.53SCH 40s117.09
DN50050815.1SCH 40183.46
DN50050820.6SCH 60247.49
DN50050812.7SCH 80s155.05
DN50050826.2SCH 80311.15
DN50050832.5SCH 100380.92
DN50050838.1SCH 120441.3
DN50050844.45SCH 140507.89
DN50050850SCH 160564.46

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN600 phi 610

Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Thép ống đúcmmmmSCHKg/m
DN6006105.54SCH 5s82.54
DN6006105.54SCH 582.54
DN6006106.35SCH 10s94.48
DN6006106.35SCH 1094.48
DN6006109.53SCH 20141.05
DN60061014.3SCH 30209.97
DN6006109.53SCH 40s141.05
DN60061017.45SCH 40254.87
DN60061024.6SCH 60354.97
DN60061012.7SCH 80s186.98
DN60061030.9SCH 80441.07
DN60061038.9SCH 100547.6
DN60061046SCH 120639.49
DN60061052.4SCH 140720.2
DN60061059.5SCH 160807.37

Công ty Thép Bảo Tín có chính sách hỗ trợ và dịch vụ như thế nào ?

– Khi quý khách gọi cho Công ty Thép Bảo Tín chúng tôi sẽ được nhân viên chăm sóc khách hàng hỗ trợ tận tình nhất, giúp quý khách tìm ra sản phẩm tốt nhất cho công trình của mình.

– Chúng tôi có chính sách đổi trả trong 7 ngày và bảo hành 12 tháng tại công ty.

– Có xe tải, xe cẩu giao hàng khắp các tỉnh thành tại Việt Nam.

– Gọi điện thoại cho chúng tôi để có bảng báo giá chi tiết nhất.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *