Ống thép đúc phi 508, DN500 nhập khẩu giá rẻ tại TPHCM, Hà Nội

Ống thép đúc phi 508, DN500 nhập khẩu giá rẻ

Ống thép đúc phi 508, DN500

Mục lục

Ống thép đúc phi 508, DN500 nhập khẩu giá rẻ tại TPHCM, Hà Nội

Công ty Thép Bảo Tín là nhà cung cấp ống thép đúc cỡ lớn phi 508, DN500 nhập khẩu tại TPHCM, Hà Nội.

– Chúng tôi có đầy đủ quy cách ống thép cỡ nhỏ từ phi 21 đến phi 219ống thép cỡ lớn từ phi 273 đến phi 610.

– Mọi đơn hàng đểu có quy cách và số lượng đúng như đơn đặt hàng mà quý khách thương lượng.

Tiêu chuẩn ống thép đúc phi 508

– Tiêu chuẩn: ASTM, tiêu chuẩn của viện chuẩn thuận Hoa Kỳ, chuyên xác định tiêu chuẩn thép công nghiệp.

– Mác thép: ASTM A106, A53, A179, A192, X46,X56, X60, X65, X70, X80, X90, S30C, S35C, S40C, S45C…

– Đường kính: Phi 508, DN500, 20 inch

– Độ dày: 4.78mm – 50mm

– Chiều dài: 3m, 6m, 12m

– Mọi đơn hàng đều có thể cắt theo nhu cầu của quý khách hàng, chúng tôi nhận gia công tất cả các loại vật liệu và phụ kiện.

– Hàng mới 100%, chưa qua sử dụng, bề mặt lán bóng, không gỉ sét.

Bảng quy cách ống thép đúc cỡ lớn phi 508 nhập khẩu tại TPHCM

Ống thép Kích thước đường kính Độ dày Tiêu chuẩn độ dày Khối lượng
Ống thép đúc cỡ lớn phi 508, DN500 mm mm SCH Kg/m
Ống thép đúc cỡ lớn 508 4.78 SCH 5s 59.29
Ống thép đúc cỡ lớn mạ kẽm 508 4.78 SCH 5 59.29
Ống thép đúc cỡ lớn đen 508 508 5.54 SCH 10s 68.61
Ống thép cỡ lớn 508 6.35 SCH 10 78.52
Ống thép cỡ lớn mạ kẽm 508 9.53 SCH 20 117.09
Ống thép cỡ lớn nhập khẩu 508 12.7 SCH 30 155.05
Ống thép mạ kẽm 508 508 9.53 SCH 40s 117.09
Ống thép đúc mạ kẽm 508 15.1 SCH 40 183.46
Ống thép đen cỡ lớn 508 20.6 SCH 60 247.49
Ống thép mạ kẽm cỡ lớn 508 12.7 SCH 80s 155.05
Ống thép đúc Hòa Phát 508 26.2 SCH 80 311.15
Ống thép Hoa Sen cỡ lớn 508 508 32.5 SCH 100 380.92
Ống thép Việt Đức cỡ lớn 508 508 38.1 SCH 120 441.3
Ống thép đúc cỡ lớn mạ kẽm 508 44.45 SCH 140 507.89
Ống thép đúc cỡ lớn phi 508 508 50 SCH 160 564.46

Ống thép đúc phi 508, DN500

Những ưu điểm chính của ống thép đúc phi 508, DN500 cung cấp đi khắp thị trường Hà Nội và TPHCM 

Thép ống đúc cỡ lớn được sản xuất bằng công nghệ hiện đại bật nhất hiện nay.

– Chỉ có những thị trường lớn như Hàn Quốc, Nhật Bản,Trung Quốc, Hoa Kỳ, Ấn Độ, Nga, Đài Loan mới có công nghệ sản xuất ống thép đúc ống thép mạ kẽm, ống thép đen cỡ lớn.

Ống thép đúc cỡ lớn được sản xuất chủ yếu từ phi 273 đến phi 610, những sản phẩm này ở thị trường Việt Nam chưa sản xuất được.

– Do công nghệ khoa học kỹ thuật và vốn đầu tư quá cao nên việc Công ty Thép Bảo Tín nhập khẩu và phân phối để đáp ứng nhu cầu xây dựng trong nước.

Ống thép đúc được sản xuất bằng công nghệ hiện đại cộng với nguồn chuyên gia chất lượng cao.

– Qua mỗi công đoạn đều có sự giám sát và kiểm định sát sao để cho ra dòng sản phẩm ống thép đúc chất lượng cao.

– Nhằm phục vụ cho nhiều công trình xây dựng đòi hỏi có độ chịu lực lớn và áp suất cao.

Ứng dụng của ống thép đúc cỡ lớn phi 508 nhập khẩu bởi Thép Bảo Tín.

Ống thép cỡ lớn phi 508 đươc sử dụng cho nhiều mục đích và công trình khác nhau.

– Trong xây dựng: Ống thép cỡ lớn được sử dụng để xây dựng hệ thống PCCC, xây dựng giàn khoan dầu, xây dựng tòa nhà cao ốc, làm chân máy, xây dựng công nghiệp, …

– Trong cơ khí: Thiết kế động cơ ô tô, làm nồi hơi, nồi áp suất,…

Ống thép đúc phi 508, DN500

Mua ống thép đúc DN500, phi 508 ở đâu tại Tây Bắc, Tây Nguyên, Tây Ninh ?

Công ty Thép Bảo Tín là nhà phân phối sản phẩm ống thép đúc cỡ lớn nhập khẩu tại các tỉnh thành trên cả nước.

– Chúng tôi nhận giao hàng tất cả các loại quy cách, tiêu chuẩn ống thép, phụ kiện ống thép ở các tỉnh thành.

Thép Bảo Tín có bảng báo giá chi tiết cho các sản phẩm khi quý khách gọi điện thoại trực tiếp đến Công ty chúng tôi.

– Các tỉnh thành như Hà Nội, Đà Nẵng, Cần Thơ, Cà Mau, TPHCM, Tây Bắc, Tây Nguyên…. đều có đại lý của chúng tôi nên quý khách yên tâm khi gọi cho chúng tôi.

Bảng quy cách, giá ống thép đúc nhập khẩu tham khảo tại Thép Bảo Tín

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc  DN15 phi 21.3
Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày Giá
Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH VNĐ
DN15 2.11 21.3 1.00 SCH10 15,000
DN15 2.41 21.3 1.12 SCH30 15,000
DN15 2.77 21.3 1.27 SCH40 15,000
DN15 2.77 21.3 1.27 SCH.STD 15,000
DN15 3.73 21.3 1.62 SCH80 15,000
DN15 3.73 21.3 1.62 SCH. XS 15,000
DN15 4.78 21.3 1.95 160 15,000
DN15 7.47 21.3  2.55 SCH. XXS 15,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN20 phi 27

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày Giá
Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH VNĐ
DN 20 1.65 26.7 1.02 SCH5 15,000
DN 20 2.1 26.7 1.27 SCH10 15,000
DN 20 2.87 26.7 1.69 SCH40 15,000
DN 20 3.91 26.7 2.2 SCH80 15,000
DN 20 7.8 26.7 3.63 XXS 15,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN25 phi 34

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày Giá
Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH VNĐ
DN25 1.65 33.4 1.29 SCH5 15,000
DN25 2.77 33.4 2.09 SCH10 15,000
DN25 3.34 33.4 2.47 SCH40 15,000
DN25 4.55 33.4 3.24 SCH80 15,000
DN25 9.1 33.4 5.45 XXS 15,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN32 phi 42

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày Giá
Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH VNĐ
DN32 1.65 42.2 1.65 SCH5 15,000
DN32 2.77 42.2 2.69 SCH10 15,000
DN32 2.97 42.2 2.87 SCH30 15,000
DN32 3.56 42.2 3.39 SCH40 15,000
DN32 4.8 42.2 4.42 SCH80 15,000
DN32 9.7 42.2 7.77 XXS 15,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc  DN40 phi 48.3

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày Giá
Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH VNĐ
DN40 1.65 48.3 1.9 SCH5 15,000
DN40 2.77 48.3 3.11 SCH10 15,000
DN40 3.2 48.3 3.56 SCH30 15,000
DN40 3.68 48.3 4.05 SCH40 15,000
DN40 5.08 48.3 5.41 SCH80 15,000
DN40 10.1 48.3 9.51 XXS 15,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN50 phi 60,3

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày Giá
Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH VNĐ
DN50 1.65 60.3 2.39 SCH5 15,000
DN50 2.77 60.3 3.93 SCH10 15,000
DN50 3.18 60.3 4.48 SCH30 15,000
DN50 3.91 60.3 5.43 SCH40 15,000
DN50 5.54 60.3 7.48 SCH80 15,000
DN50 6.35 60.3 8.44 SCH120 15,000
DN50 11.07 60.3 13.43 XXS 15,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN65 phi 73

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày Giá
Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH VNĐ
DN65 2.1 73 3.67 SCH5 15,000
DN65 3.05 73 5.26 SCH10 15,000
DN65 4.78 73 8.04 SCH30 15,000
DN65 5.16 73 8.63 SCH40 15,000
DN65 7.01 73 11.4 SCH80 15,000
DN65 7.6 73 12.25 SCH120 15,000
DN65 14.02 73 20.38 XXS 15,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN65 phi 76

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày Giá
Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH VNĐ
DN65 2.1 76 3.83 SCH5 15,000
DN65 3.05 76 5.48 SCH10 15,000
DN65 4.78 76 8.39 SCH30 15,000
DN65 5.16 76 9.01 SCH40 15,000
DN65 7.01 76 11.92 SCH80 15,000
DN65 7.6 76 12.81 SCH120 15,000
DN65 14.02 76 21.42 XXS 15,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN80 phi 88,9

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày Giá
Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH VNĐ
DN80 2.11 88.9 4.51 SCH5 15,000
DN80 3.05 88.9 6.45 SCH10 15,000
DN80 4.78 88.9 9.91 SCH30 15,000
DN80 5.5 88.9 11.31 SCH40 15,000
DN80 7.6 88.9 15.23 SCH80 15,000
DN80 8.9 88.9 17.55 SCH120 15,000
DN80 15.2 88.9 27.61 XXS 15,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN90 phi 101,6

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày Giá
Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH VNĐ
DN90 2.11 101.6 5.17 SCH5 15,000
DN90 3.05 101.6 7.41 SCH10 15,000
DN90 4.78 101.6 11.41 SCH30 15,000
DN90 5.74 101.6 13.56 SCH40 15,000
DN90 8.1 101.6 18.67 SCH80 15,000
DN90 16.2 101.6 34.1 XXS 15,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN100 phi 114,3

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày Giá
Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH VNĐ
DN100 2.11 114.3 5.83 SCH5 15,000
DN100 3.05 114.3 8.36 SCH10 15,000
DN100 4.78 114.3 12.9 SCH30 15,000
DN100 6.02 114.3 16.07 SCH40 15,000
DN100 7.14 114.3 18.86 SCH60 15,000
DN100 8.56 114.3 22.31 SCH80 15,000
DN100 11.1 114.3 28.24 SCH120 15,000
DN100 13.5 114.3 33.54 SCH160 15,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN120 phi 127

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày Giá
Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH VNĐ
DN120 6.3 127 18.74 SCH40 15,000
DN120 9 127 26.18 SCH80 15,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN125 phi 141,3

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày Giá
Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH VNĐ
DN125 2.77 141.3 9.46 SCH5 15,000
DN125 3.4 141.3 11.56 SCH10 15,000
DN125 6.55 141.3 21.76 SCH40 15,000
DN125 9.53 141.3 30.95 SCH80 15,000
DN125 14.3 141.3 44.77 SCH120 15,000
DN125 18.3 141.3 55.48 SCH160 15,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN150 phi 168,3

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày Giá
Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH VNĐ
DN150 2.78 168.3 11.34 SCH5 15,000
DN150 3.4 168.3 13.82 SCH10 15,000
DN150 4.78 168.3 19.27 SCH40 15,000
DN150 5.16 168.3 20.75 SCH80 15,000
DN150 6.35 168.3 25.35 SCH120 15,000
DN150 7.11 168.3 28.25 SCH40 15,000
DN150 11 168.3 42.65 SCH80 15,000
DN150 14.3 168.3 54.28 SCH120 15,000
DN150 18.3 168.3 67.66 SCH160 15,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN200 phi 219,1

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày Giá
Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH VNĐ
DN200 2.769 219.1 14.77 SCH5 15,000
DN200 3.76 219.1 19.96 SCH10 15,000
DN200 6.35 219.1 33.3 SCH20 15,000
DN200 7.04 219.1 36.8 SCH30 15,000
DN200 8.18 219.1 42.53 SCH40 15,000
DN200 10.31 219.1 53.06 SCH60 15,000
DN200 12.7 219.1 64.61 SCH80 15,000
DN200 15.1 219.1 75.93 SCH100 15,000
DN200 18.2 219.1 90.13 SCH120 15,000
DN200 20.6 219.1 100.79 SCH140 15,000
DN200 23 219.1 111.17 SCH160 15,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN250 phi 273,1

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày Giá
Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH VNĐ
DN250 3.4 273.1 22.6 SCH5 15,000
DN250 4.2 273.1 27.84 SCH10 15,000
DN250 6.35 273.1 41.75 SCH20 15,000
DN250 7.8 273.1 51.01 SCH30 15,000
DN250 9.27 273.1 60.28 SCH40 15,000
DN250 12.7 273.1 81.52 SCH60 15,000
DN250 15.1 273.1 96.03 SCH80 15,000
DN250 18.3 273.1 114.93 SCH100 15,000
DN250 21.4 273.1 132.77 SCH120 15,000
DN250 25.4 273.1 155.08 SCH140 15,000
DN250 28.6 273.1 172.36 SCH160 15,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN300 phi 323,4

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày Giá
Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH VNĐ
DN300 4.2 323.9 33.1 SCH5 15,000
DN300 4.57 323.9 35.97 SCH10 15,000
DN300 6.35 323.9 49.7 SCH20 15,000
DN300 8.38 323.9 65.17 SCH30 15,000
DN300 10.31 323.9 79.69 SCH40 15,000
DN300 12.7 323.9 97.42 SCH60 15,000
DN300 17.45 323.9 131.81 SCH80 15,000
DN300 21.4 323.9 159.57 SCH100 15,000
DN300 25.4 323.9 186.89 SCH120 15,000
DN300 28.6 323.9 208.18 SCH140 15,000
DN300 33.3 323.9 238.53 SCH160 15,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN350 phi 355,6

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày Giá
Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH VNĐ
DN350 3.962 355.6 34.34 SCH5s 15,000
DN350 4.775 355.6 41.29 SCH5 15,000
DN350 6.35 355.6 54.67 SCH10 15,000
DN350 7.925 355.6 67.92 SCH20 15,000
DN350 9.525 355.6 81.25 SCH30 15,000
DN350 11.1 355.6 94.26 SCH40 15,000
DN350 15.062 355.6 126.43 SCH60 15,000
DN350 12.7 355.6 107.34 SCH80S 15,000
DN350 19.05 355.6 158.03 SCH80 15,000
DN350 23.8 355.6 194.65 SCH100 15,000
DN350 27.762 355.6 224.34 SCH120 15,000
DN350 31.75 355.6 253.45 SCH140 15,000
DN350 35.712 355.6 281.59 SCH160 15,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN400 phi 406,4

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày Giá
Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH VNĐ
DN400 4.2 406.4 41.64 ACH5 15,000
DN400 4.78 406.4 47.32 SCH10S 15,000
DN400 6.35 406.4 62.62 SCH10 15,000
DN400 7.93 406.4 77.89 SCH20 15,000
DN400 9.53 406.4 93.23 SCH30 15,000
DN400 12.7 406.4 123.24 SCH40 15,000
DN400 16.67 406.4 160.14 SCH60 15,000
DN400 12.7 406.4 123.24 SCH80S 15,000
DN400 21.4 406.4 203.08 SCH80 15,000
DN400 26.2 406.4 245.53 SCH100 15,000
DN400 30.9 406.4 286 SCH120 15,000
DN400 36.5 406.4 332.79 SCH140 15,000
DN400 40.5 406.4 365.27 SCH160 15,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN450 phi 457,2

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày Giá
Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH VNĐ
DN450 4.2 457.2 46.9 SCH 5s 15,000
DN450 4.2 457.2 46.9 SCH 5 15,000
DN450 4.78 457.2 53.31 SCH 10s 15,000
DN450 6.35 457.2 70.57 SCH 10 15,000
DN450 7.92 457.2 87.71 SCH 20 15,000
DN450 11.1 457.2 122.05 SCH 30 15,000
DN450 9.53 457.2 105.16 SCH 40s 15,000
DN450 14.3 457.2 156.11 SCH 40 15,000
DN450 19.05 457.2 205.74 SCH 60 15,000
DN450 12.7 457.2 139.15 SCH 80s 15,000
DN450 23.8 457.2 254.25 SCH 80 15,000
DN450 29.4 457.2 310.02 SCH 100 15,000
DN450 34.93 457.2 363.57 SCH 120 15,000
DN450 39.7 457.2 408.55 SCH 140 15,000
DN450 45.24 457.2 459.39 SCH 160 15,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN500 phi 508

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày Giá
Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH VNĐ
DN500 4.78 508 59.29 SCH 5s 15,000
DN500 4.78 508 59.29 SCH 5 15,000
DN500 5.54 508 68.61 SCH 10s 15,000
DN500 6.35 508 78.52 SCH 10 15,000
DN500 9.53 508 117.09 SCH 20 15,000
DN500 12.7 508 155.05 SCH 30 15,000
DN500 9.53 508 117.09 SCH 40s 15,000
DN500 15.1 508 183.46 SCH 40 15,000
DN500 20.6 508 247.49 SCH 60 15,000
DN500 12.7 508 155.05 SCH 80s 15,000
DN500 26.2 508 311.15 SCH 80 15,000
DN500 32.5 508 380.92 SCH 100 15,000
DN500 38.1 508 441.3 SCH 120 15,000
DN500 44.45 508 507.89 SCH 140 15,000
DN500 50 508 564.46 SCH 160 15,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN600 phi 610

Ống thép Độ dày Kích thước đường kính Khối lượng Tiêu chuẩn độ dày Giá
Thép ống đúc mm mm Kg/m SCH VNĐ
DN600 5.54 610 82.54 SCH 5s 15,000
DN600 5.54 610 82.54 SCH 5 15,000
DN600 6.35 610 94.48 SCH 10s 15,000
DN600 6.35 610 94.48 SCH 10 15,000
DN600 9.53 610 141.05 SCH 20 15,000
DN600 14.3 610 209.97 SCH 30 15,000
DN600 9.53 610 141.05 SCH 40s 15,000
DN600 17.45 610 254.87 SCH 40 15,000
DN600 24.6 610 354.97 SCH 60 15,000
DN600 12.7 610 186.98 SCH 80s 15,000
DN600 30.9 610 441.07 SCH 80 15,000
DN600 38.9 610 547.6 SCH 100 15,000
DN600 46 610 639.49 SCH 120 15,000
DN600 52.4 610 720.2 SCH 140 15,000
DN600 59.5 610 807.37 SCH 160 15,000

Bảng báo giá chỉ mang tính tham khảo và có sự chuyển biến theo thị trường, giá sẽ có sự lên xuống tùy theo nguyên liệu đầu vào.

Vậy nên để có bảng báo gía chi tiết nhất quý khách vui lòng gọi điện thoại đến Thép Bảo TÍn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *