Ống thép đúc phi 406 DN400 nhập khẩu giá rẻ tại TPHCM

Ống thép đúc phi 406 DN400 nhập khẩu giá rẻ

ống thép đúc phi 406, dn400

Mục lục

Ống thép đúc phi 406 DN400 nhập khẩu giá rẻ tại TPHCM

Công ty Thép Bảo Tín là một trong những nhà cung cấp được các nhà thầu tin tưởng sử dụng để xây dựng những công trình có độ chịu lực cao.

– Các sản phẩm ống thép đúc được sử dụng trong các công trình, được khách hàng tại Việt Nam và Cambodia chọn lựa.

Tiêu chuẩn ống thép đúc cỡ lớn phi 406, DN400.

– Tiêu chuẩn: ASTM, GOST, JIN, EN,… đây là tiêu chuẩn được hiệp hội thép công nghiệp các nước trên thế giới như Hoa Kỳ, Anh, Nhật Đức…chứng nhận đạt tiêu chuẩn thép chất lượng cao.

– Mác thép: ASTM A106, A53, A192, A179

– Kích thước: Phi 406, DN400, 16inch.

– Độ dày: 4,2mm đến 40,5mm

– Xuất xứ: Trung Quốc.

– Độ dài: 3m, 6m, 12m

– Mọi loại ống thép đều có quy cách riêng, chúng tôi nhận gia công các loại thép và phụ kiện theo đơn đặt hàng của khách hàng.

Ứng dụng của ống thép cỡ lớn phi 406, DN400

Ống thép đúc có kết cấu chịu lực lớn nên được sử dụng để xây dựng giàn khoan dầu mỏ, dùng làm cột đèn chiếu sáng, nhà thép tiền chế, gia công cơ khí ô tô, tàu hỏa, làm nồi hơi, nồi áp suất…

Bảng quy cách ống thép đúc cỡ lớn phi 406, DN400, 16inch

Ống thépKích thước đường kínhĐộ dàyTiêu chuẩn độ dàyKhối lượng
Ống thép đúc cỡ lớn phi 406mmmmSCHKg/m
Ống thép đúc mạ kẽm cỡ lớn406.44.2ACH541.64
Ống thép cỡ lớn406.44.78SCH10S47.32
Ống thép đúc cỡ lớn406.46.35SCH1062.62
Ống thép đen cỡ lớn406.47.93SCH2077.89
Ống thép cỡ lớn mạ kẽm406.49.53SCH3093.23
Ống thép đúc mạ kẽm406.412.7SCH40123.24
Ống thép cỡ lớn406.416.67SCH60160.14
Ống thép đúc cỡ lớn406.412.7SCH80S123.24
Ống thép cỡ lớn406.421.4SCH80203.08
Ống thép đúc 406406.426.2SCH100245.53
Ống thép đúc Hòa Phát406.430.9SCH120286
Ống thép đúc Việt Đức406.436.5SCH140332.79
Ống thép đúc cỡ lớn406.440.5SCH160365.27

quy trình sản xuất ống thép đúc phi 406, dn400

Ưu điểm của ống thép đúc phi 406, DN400

– Không bị mài mòn: Ống thép đúc phi 406, DN400 được sản xuất bằng lõi thép nên không bị mài mòn trong điều kiện tự nhiên, khó bị oxi hóa.

– Ống thép có thành ống mỏng nhưng vẫn giữ được sự vững chắc, chịu được độ va đập khi sản xuất ở những công trình có độ ma sát lớn.

– Ống thép không có mối hàn nên không bị nứt vỡ khi ở môi trường có nhiệt độ cao, môi trường có áp suất lớn như ống thép mạ kẽm, ống thép hàn, ống thép đen.

Ống thép rỗng ở bên trong nên rất nhẹ, dễ lắp đặt và gia công, dễ vận chuyển.

– Chi phí bảo trì và lắp đặt thấp, được tái sử dụng khi cần thiết.

Mua ống thép đúc cỡ lớn phi 406 DN400 ở đâu tại TPHCM, Đồng Nai, Bình Dương, Long An, Cần Thơ ?

– Trên thị trường có nhiều ống thép đúc nhưng không phải ở đâu cũng cung cấp thép đúc chất lượng cao và giá rẻ như Công ty Thép Bảo Tín.

– Chúng tôi chuyên chung cấp nguồn sản phẩm ống thép đúc cỡ lớn phi 406, DN400 cao cấp đi tất cả các tỉnh thành trên toàn lãnh thổ Việt Nam.

– Cambodia cũng là thị trường được cung cấp bởi Thép Bảo Tín.

– Khi quý khách gọi điện thoại cho chúng tôi sẽ được nhân viên chăm sóc khách hàng của chúng tôi tiếp đón, trao đổi tận tình.

– Mọi thông tin và yêu cầu cuả quý khách đều được trả lời một cách chân thành, đảm bảo quý khách yên tâm và hài lòng của quý khách.

Dịch vụ hỗ trợ giao hàng của Thép Bảo Tín có giao tới Cần Thơ, Bến Tre, Bạc Liêu không ?

– Quý khách hàng yên tâm khi chúng tôi có dịch vụ giao hàng toàn quốc, đảm bảo giao hàng tới 63 tỉnh thành trên toàn quốc.

– Chúng tôi có hệ thống xe cẩu và cần cẩu cỡ lớn đảm bảo giao hàng nhanh đến khắp dự án, công trình đòi hỏi tiến độ nhanh.

– Giao hàng nhanh giúp quý khách tiết kiệm thời gian chờ đợi, tiết kiệm chi phí và nhân công trong xây dựng.

quy trình sản xuất ống thép đúc phi 406, dn400

Bảng quy cách và giá ống thép đúc phi 406 DN400 tham khảo

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc  DN15 phi 21.3
Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN152.1121.31.00SCH1015,000
DN152.4121.31.12SCH3015,000
DN152.7721.31.27SCH4015,000
DN152.7721.31.27SCH.STD15,000
DN153.7321.31.62SCH8015,000
DN153.7321.31.62SCH. XS15,000
DN154.7821.31.9516015,000
DN157.4721.3 2.55SCH. XXS15,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN20 phi 27

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN 201.6526.71.02SCH515,000
DN 202.126.71.27SCH1015,000
DN 202.8726.71.69SCH4015,000
DN 203.9126.72.2SCH8015,000
DN 207.826.73.63XXS15,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN25 phi 34

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN251.6533.41.29SCH515,000
DN252.7733.42.09SCH1015,000
DN253.3433.42.47SCH4015,000
DN254.5533.43.24SCH8015,000
DN259.133.45.45XXS15,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN32 phi 42

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN321.6542.21.65SCH515,000
DN322.7742.22.69SCH1015,000
DN322.9742.22.87SCH3015,000
DN323.5642.23.39SCH4015,000
DN324.842.24.42SCH8015,000
DN329.742.27.77XXS15,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc  DN40 phi 48.3

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN401.6548.31.9SCH515,000
DN402.7748.33.11SCH1015,000
DN403.248.33.56SCH3015,000
DN403.6848.34.05SCH4015,000
DN405.0848.35.41SCH8015,000
DN4010.148.39.51XXS15,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN50 phi 60,3

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN501.6560.32.39SCH515,000
DN502.7760.33.93SCH1015,000
DN503.1860.34.48SCH3015,000
DN503.9160.35.43SCH4015,000
DN505.5460.37.48SCH8015,000
DN506.3560.38.44SCH12015,000
DN5011.0760.313.43XXS15,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN65 phi 73

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN652.1733.67SCH515,000
DN653.05735.26SCH1015,000
DN654.78738.04SCH3015,000
DN655.16738.63SCH4015,000
DN657.017311.4SCH8015,000
DN657.67312.25SCH12015,000
DN6514.027320.38XXS15,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN65 phi 76

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN652.1763.83SCH515,000
DN653.05765.48SCH1015,000
DN654.78768.39SCH3015,000
DN655.16769.01SCH4015,000
DN657.017611.92SCH8015,000
DN657.67612.81SCH12015,000
DN6514.027621.42XXS15,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN80 phi 88,9

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN802.1188.94.51SCH515,000
DN803.0588.96.45SCH1015,000
DN804.7888.99.91SCH3015,000
DN805.588.911.31SCH4015,000
DN807.688.915.23SCH8015,000
DN808.988.917.55SCH12015,000
DN8015.288.927.61XXS15,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN90 phi 101,6

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN902.11101.65.17SCH515,000
DN903.05101.67.41SCH1015,000
DN904.78101.611.41SCH3015,000
DN905.74101.613.56SCH4015,000
DN908.1101.618.67SCH8015,000
DN9016.2101.634.1XXS15,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN100 phi 114,3

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN1002.11114.35.83SCH515,000
DN1003.05114.38.36SCH1015,000
DN1004.78114.312.9SCH3015,000
DN1006.02114.316.07SCH4015,000
DN1007.14114.318.86SCH6015,000
DN1008.56114.322.31SCH8015,000
DN10011.1114.328.24SCH12015,000
DN10013.5114.333.54SCH16015,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN120 phi 127

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN1206.312718.74SCH4015,000
DN120912726.18SCH8015,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN125 phi 141,3

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN1252.77141.39.46SCH515,000
DN1253.4141.311.56SCH1015,000
DN1256.55141.321.76SCH4015,000
DN1259.53141.330.95SCH8015,000
DN12514.3141.344.77SCH12015,000
DN12518.3141.355.48SCH16015,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN150 phi 168,3

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN1502.78168.311.34SCH515,000
DN1503.4168.313.82SCH1015,000
DN1504.78168.319.27SCH4015,000
DN1505.16168.320.75SCH8015,000
DN1506.35168.325.35SCH12015,000
DN1507.11168.328.25SCH4015,000
DN15011168.342.65SCH8015,000
DN15014.3168.354.28SCH12015,000
DN15018.3168.367.66SCH16015,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN200 phi 219,1

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN2002.769219.114.77SCH515,000
DN2003.76219.119.96SCH1015,000
DN2006.35219.133.3SCH2015,000
DN2007.04219.136.8SCH3015,000
DN2008.18219.142.53SCH4015,000
DN20010.31219.153.06SCH6015,000
DN20012.7219.164.61SCH8015,000
DN20015.1219.175.93SCH10015,000
DN20018.2219.190.13SCH12015,000
DN20020.6219.1100.79SCH14015,000
DN20023219.1111.17SCH16015,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN250 phi 273,1

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN2503.4273.122.6SCH515,000
DN2504.2273.127.84SCH1015,000
DN2506.35273.141.75SCH2015,000
DN2507.8273.151.01SCH3015,000
DN2509.27273.160.28SCH4015,000
DN25012.7273.181.52SCH6015,000
DN25015.1273.196.03SCH8015,000
DN25018.3273.1114.93SCH10015,000
DN25021.4273.1132.77SCH12015,000
DN25025.4273.1155.08SCH14015,000
DN25028.6273.1172.36SCH16015,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN300 phi 323,4

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN3004.2323.933.1SCH515,000
DN3004.57323.935.97SCH1015,000
DN3006.35323.949.7SCH2015,000
DN3008.38323.965.17SCH3015,000
DN30010.31323.979.69SCH4015,000
DN30012.7323.997.42SCH6015,000
DN30017.45323.9131.81SCH8015,000
DN30021.4323.9159.57SCH10015,000
DN30025.4323.9186.89SCH12015,000
DN30028.6323.9208.18SCH14015,000
DN30033.3323.9238.53SCH16015,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN350 phi 355,6

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN3503.962355.634.34SCH5s15,000
DN3504.775355.641.29SCH515,000
DN3506.35355.654.67SCH1015,000
DN3507.925355.667.92SCH2015,000
DN3509.525355.681.25SCH3015,000
DN35011.1355.694.26SCH4015,000
DN35015.062355.6126.43SCH6015,000
DN35012.7355.6107.34SCH80S15,000
DN35019.05355.6158.03SCH8015,000
DN35023.8355.6194.65SCH10015,000
DN35027.762355.6224.34SCH12015,000
DN35031.75355.6253.45SCH14015,000
DN35035.712355.6281.59SCH16015,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc phi 406 DN400

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN4004.2406.441.64ACH515,000
DN4004.78406.447.32SCH10S15,000
DN4006.35406.462.62SCH1015,000
DN4007.93406.477.89SCH2015,000
DN4009.53406.493.23SCH3015,000
DN40012.7406.4123.24SCH4015,000
DN40016.67406.4160.14SCH6015,000
DN40012.7406.4123.24SCH80S15,000
DN40021.4406.4203.08SCH8015,000
DN40026.2406.4245.53SCH10015,000
DN40030.9406.4286SCH12015,000
DN40036.5406.4332.79SCH14015,000
DN40040.5406.4365.27SCH16015,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN450 phi 457,2

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN4504.2457.246.9SCH 5s15,000
DN4504.2457.246.9SCH 515,000
DN4504.78457.253.31SCH 10s15,000
DN4506.35457.270.57SCH 1015,000
DN4507.92457.287.71SCH 2015,000
DN45011.1457.2122.05SCH 3015,000
DN4509.53457.2105.16SCH 40s15,000
DN45014.3457.2156.11SCH 4015,000
DN45019.05457.2205.74SCH 6015,000
DN45012.7457.2139.15SCH 80s15,000
DN45023.8457.2254.25SCH 8015,000
DN45029.4457.2310.02SCH 10015,000
DN45034.93457.2363.57SCH 12015,000
DN45039.7457.2408.55SCH 14015,000
DN45045.24457.2459.39SCH 16015,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN500 phi 508

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN5004.7850859.29SCH 5s15,000
DN5004.7850859.29SCH 515,000
DN5005.5450868.61SCH 10s15,000
DN5006.3550878.52SCH 1015,000
DN5009.53508117.09SCH 2015,000
DN50012.7508155.05SCH 3015,000
DN5009.53508117.09SCH 40s15,000
DN50015.1508183.46SCH 4015,000
DN50020.6508247.49SCH 6015,000
DN50012.7508155.05SCH 80s15,000
DN50026.2508311.15SCH 8015,000
DN50032.5508380.92SCH 10015,000
DN50038.1508441.3SCH 12015,000
DN50044.45508507.89SCH 14015,000
DN50050508564.46SCH 16015,000

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN600 phi 610

Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dàyGiá
Thép ống đúcmmmmKg/mSCHVNĐ
DN6005.5461082.54SCH 5s15,000
DN6005.5461082.54SCH 515,000
DN6006.3561094.48SCH 10s15,000
DN6006.3561094.48SCH 1015,000
DN6009.53610141.05SCH 2015,000
DN60014.3610209.97SCH 3015,000
DN6009.53610141.05SCH 40s15,000
DN60017.45610254.87SCH 4015,000
DN60024.6610354.97SCH 6015,000
DN60012.7610186.98SCH 80s15,000
DN60030.9610441.07SCH 8015,000
DN60038.9610547.6SCH 10015,000
DN60046610639.49SCH 12015,000
DN60052.4610720.2SCH 14015,000
DN60059.5610807.37SCH 16015,000

– Bảng giá chỉ mang tính tham khảo, giá có thể lên xuống theo thị trường, nên quý khách hãy gọi trực tiếp cho chúng tôi để nhận được bảng báo giá chi tiết nhất.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *