Ống thép đúc phi 406 DN400 nhập khẩu giá rẻ
Mục lục
Ống thép đúc phi 406 DN400 nhập khẩu giá rẻ tại TPHCM
– Công ty Thép Bảo Tín là một trong những nhà cung cấp được các nhà thầu tin tưởng sử dụng để xây dựng những công trình có độ chịu lực cao.
– Các sản phẩm ống thép đúc được sử dụng trong các công trình, được khách hàng tại Việt Nam và Cambodia chọn lựa.
Tiêu chuẩn ống thép đúc cỡ lớn phi 406, DN400.
– Tiêu chuẩn: ASTM, GOST, JIN, EN,… đây là tiêu chuẩn được hiệp hội thép công nghiệp các nước trên thế giới như Hoa Kỳ, Anh, Nhật Đức…chứng nhận đạt tiêu chuẩn thép chất lượng cao.
– Mác thép: ASTM A106, A53, A192, A179
– Kích thước: Phi 406, DN400, 16inch.
– Độ dày: 4,2mm đến 40,5mm
– Xuất xứ: Trung Quốc.
– Độ dài: 3m, 6m, 12m
– Mọi loại ống thép đều có quy cách riêng, chúng tôi nhận gia công các loại thép và phụ kiện theo đơn đặt hàng của khách hàng.
Ứng dụng của ống thép cỡ lớn phi 406, DN400
– Ống thép đúc có kết cấu chịu lực lớn nên được sử dụng để xây dựng giàn khoan dầu mỏ, dùng làm cột đèn chiếu sáng, nhà thép tiền chế, gia công cơ khí ô tô, tàu hỏa, làm nồi hơi, nồi áp suất…
Bảng quy cách ống thép đúc cỡ lớn phi 406, DN400, 16inch
Ống thép | Kích thước đường kính | Độ dày | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Ống thép đúc cỡ lớn phi 406 | mm | mm | SCH | Kg/m |
Ống thép đúc mạ kẽm cỡ lớn | 406.4 | 4.2 | ACH5 | 41.64 |
Ống thép cỡ lớn | 406.4 | 4.78 | SCH10S | 47.32 |
Ống thép đúc cỡ lớn | 406.4 | 6.35 | SCH10 | 62.62 |
Ống thép đen cỡ lớn | 406.4 | 7.93 | SCH20 | 77.89 |
Ống thép cỡ lớn mạ kẽm | 406.4 | 9.53 | SCH30 | 93.23 |
Ống thép đúc mạ kẽm | 406.4 | 12.7 | SCH40 | 123.24 |
Ống thép cỡ lớn | 406.4 | 16.67 | SCH60 | 160.14 |
Ống thép đúc cỡ lớn | 406.4 | 12.7 | SCH80S | 123.24 |
Ống thép cỡ lớn | 406.4 | 21.4 | SCH80 | 203.08 |
Ống thép đúc 406 | 406.4 | 26.2 | SCH100 | 245.53 |
Ống thép đúc Hòa Phát | 406.4 | 30.9 | SCH120 | 286 |
Ống thép đúc Việt Đức | 406.4 | 36.5 | SCH140 | 332.79 |
Ống thép đúc cỡ lớn | 406.4 | 40.5 | SCH160 | 365.27 |
Ưu điểm của ống thép đúc phi 406, DN400
– Không bị mài mòn: Ống thép đúc phi 406, DN400 được sản xuất bằng lõi thép nên không bị mài mòn trong điều kiện tự nhiên, khó bị oxi hóa.
– Ống thép có thành ống mỏng nhưng vẫn giữ được sự vững chắc, chịu được độ va đập khi sản xuất ở những công trình có độ ma sát lớn.
– Ống thép không có mối hàn nên không bị nứt vỡ khi ở môi trường có nhiệt độ cao, môi trường có áp suất lớn như ống thép mạ kẽm, ống thép hàn, ống thép đen.
– Ống thép rỗng ở bên trong nên rất nhẹ, dễ lắp đặt và gia công, dễ vận chuyển.
– Chi phí bảo trì và lắp đặt thấp, được tái sử dụng khi cần thiết.
Mua ống thép đúc cỡ lớn phi 406 DN400 ở đâu tại TPHCM, Đồng Nai, Bình Dương, Long An, Cần Thơ ?
– Trên thị trường có nhiều ống thép đúc nhưng không phải ở đâu cũng cung cấp thép đúc chất lượng cao và giá rẻ như Công ty Thép Bảo Tín.
– Chúng tôi chuyên chung cấp nguồn sản phẩm ống thép đúc cỡ lớn phi 406, DN400 cao cấp đi tất cả các tỉnh thành trên toàn lãnh thổ Việt Nam.
– Cambodia cũng là thị trường được cung cấp bởi Thép Bảo Tín.
– Khi quý khách gọi điện thoại cho chúng tôi sẽ được nhân viên chăm sóc khách hàng của chúng tôi tiếp đón, trao đổi tận tình.
– Mọi thông tin và yêu cầu cuả quý khách đều được trả lời một cách chân thành, đảm bảo quý khách yên tâm và hài lòng của quý khách.
Dịch vụ hỗ trợ giao hàng của Thép Bảo Tín có giao tới Cần Thơ, Bến Tre, Bạc Liêu không ?
– Quý khách hàng yên tâm khi chúng tôi có dịch vụ giao hàng toàn quốc, đảm bảo giao hàng tới 63 tỉnh thành trên toàn quốc.
– Chúng tôi có hệ thống xe cẩu và cần cẩu cỡ lớn đảm bảo giao hàng nhanh đến khắp dự án, công trình đòi hỏi tiến độ nhanh.
– Giao hàng nhanh giúp quý khách tiết kiệm thời gian chờ đợi, tiết kiệm chi phí và nhân công trong xây dựng.
Bảng quy cách và giá ống thép đúc phi 406 DN400 tham khảo
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN15 phi 21.3 | |||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN15 | 2.11 | 21.3 | 1.00 | SCH10 | 15,000 |
DN15 | 2.41 | 21.3 | 1.12 | SCH30 | 15,000 |
DN15 | 2.77 | 21.3 | 1.27 | SCH40 | 15,000 |
DN15 | 2.77 | 21.3 | 1.27 | SCH.STD | 15,000 |
DN15 | 3.73 | 21.3 | 1.62 | SCH80 | 15,000 |
DN15 | 3.73 | 21.3 | 1.62 | SCH. XS | 15,000 |
DN15 | 4.78 | 21.3 | 1.95 | 160 | 15,000 |
DN15 | 7.47 | 21.3 | 2.55 | SCH. XXS | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN20 phi 27 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN 20 | 1.65 | 26.7 | 1.02 | SCH5 | 15,000 |
DN 20 | 2.1 | 26.7 | 1.27 | SCH10 | 15,000 |
DN 20 | 2.87 | 26.7 | 1.69 | SCH40 | 15,000 |
DN 20 | 3.91 | 26.7 | 2.2 | SCH80 | 15,000 |
DN 20 | 7.8 | 26.7 | 3.63 | XXS | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN25 phi 34 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN25 | 1.65 | 33.4 | 1.29 | SCH5 | 15,000 |
DN25 | 2.77 | 33.4 | 2.09 | SCH10 | 15,000 |
DN25 | 3.34 | 33.4 | 2.47 | SCH40 | 15,000 |
DN25 | 4.55 | 33.4 | 3.24 | SCH80 | 15,000 |
DN25 | 9.1 | 33.4 | 5.45 | XXS | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN32 phi 42 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN32 | 1.65 | 42.2 | 1.65 | SCH5 | 15,000 |
DN32 | 2.77 | 42.2 | 2.69 | SCH10 | 15,000 |
DN32 | 2.97 | 42.2 | 2.87 | SCH30 | 15,000 |
DN32 | 3.56 | 42.2 | 3.39 | SCH40 | 15,000 |
DN32 | 4.8 | 42.2 | 4.42 | SCH80 | 15,000 |
DN32 | 9.7 | 42.2 | 7.77 | XXS | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN40 phi 48.3 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN40 | 1.65 | 48.3 | 1.9 | SCH5 | 15,000 |
DN40 | 2.77 | 48.3 | 3.11 | SCH10 | 15,000 |
DN40 | 3.2 | 48.3 | 3.56 | SCH30 | 15,000 |
DN40 | 3.68 | 48.3 | 4.05 | SCH40 | 15,000 |
DN40 | 5.08 | 48.3 | 5.41 | SCH80 | 15,000 |
DN40 | 10.1 | 48.3 | 9.51 | XXS | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN50 phi 60,3 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN50 | 1.65 | 60.3 | 2.39 | SCH5 | 15,000 |
DN50 | 2.77 | 60.3 | 3.93 | SCH10 | 15,000 |
DN50 | 3.18 | 60.3 | 4.48 | SCH30 | 15,000 |
DN50 | 3.91 | 60.3 | 5.43 | SCH40 | 15,000 |
DN50 | 5.54 | 60.3 | 7.48 | SCH80 | 15,000 |
DN50 | 6.35 | 60.3 | 8.44 | SCH120 | 15,000 |
DN50 | 11.07 | 60.3 | 13.43 | XXS | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN65 phi 73 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN65 | 2.1 | 73 | 3.67 | SCH5 | 15,000 |
DN65 | 3.05 | 73 | 5.26 | SCH10 | 15,000 |
DN65 | 4.78 | 73 | 8.04 | SCH30 | 15,000 |
DN65 | 5.16 | 73 | 8.63 | SCH40 | 15,000 |
DN65 | 7.01 | 73 | 11.4 | SCH80 | 15,000 |
DN65 | 7.6 | 73 | 12.25 | SCH120 | 15,000 |
DN65 | 14.02 | 73 | 20.38 | XXS | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN65 phi 76 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN65 | 2.1 | 76 | 3.83 | SCH5 | 15,000 |
DN65 | 3.05 | 76 | 5.48 | SCH10 | 15,000 |
DN65 | 4.78 | 76 | 8.39 | SCH30 | 15,000 |
DN65 | 5.16 | 76 | 9.01 | SCH40 | 15,000 |
DN65 | 7.01 | 76 | 11.92 | SCH80 | 15,000 |
DN65 | 7.6 | 76 | 12.81 | SCH120 | 15,000 |
DN65 | 14.02 | 76 | 21.42 | XXS | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN80 phi 88,9 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN80 | 2.11 | 88.9 | 4.51 | SCH5 | 15,000 |
DN80 | 3.05 | 88.9 | 6.45 | SCH10 | 15,000 |
DN80 | 4.78 | 88.9 | 9.91 | SCH30 | 15,000 |
DN80 | 5.5 | 88.9 | 11.31 | SCH40 | 15,000 |
DN80 | 7.6 | 88.9 | 15.23 | SCH80 | 15,000 |
DN80 | 8.9 | 88.9 | 17.55 | SCH120 | 15,000 |
DN80 | 15.2 | 88.9 | 27.61 | XXS | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN90 phi 101,6 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN90 | 2.11 | 101.6 | 5.17 | SCH5 | 15,000 |
DN90 | 3.05 | 101.6 | 7.41 | SCH10 | 15,000 |
DN90 | 4.78 | 101.6 | 11.41 | SCH30 | 15,000 |
DN90 | 5.74 | 101.6 | 13.56 | SCH40 | 15,000 |
DN90 | 8.1 | 101.6 | 18.67 | SCH80 | 15,000 |
DN90 | 16.2 | 101.6 | 34.1 | XXS | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN100 phi 114,3 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN100 | 2.11 | 114.3 | 5.83 | SCH5 | 15,000 |
DN100 | 3.05 | 114.3 | 8.36 | SCH10 | 15,000 |
DN100 | 4.78 | 114.3 | 12.9 | SCH30 | 15,000 |
DN100 | 6.02 | 114.3 | 16.07 | SCH40 | 15,000 |
DN100 | 7.14 | 114.3 | 18.86 | SCH60 | 15,000 |
DN100 | 8.56 | 114.3 | 22.31 | SCH80 | 15,000 |
DN100 | 11.1 | 114.3 | 28.24 | SCH120 | 15,000 |
DN100 | 13.5 | 114.3 | 33.54 | SCH160 | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN120 phi 127 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN120 | 6.3 | 127 | 18.74 | SCH40 | 15,000 |
DN120 | 9 | 127 | 26.18 | SCH80 | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN125 phi 141,3 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN125 | 2.77 | 141.3 | 9.46 | SCH5 | 15,000 |
DN125 | 3.4 | 141.3 | 11.56 | SCH10 | 15,000 |
DN125 | 6.55 | 141.3 | 21.76 | SCH40 | 15,000 |
DN125 | 9.53 | 141.3 | 30.95 | SCH80 | 15,000 |
DN125 | 14.3 | 141.3 | 44.77 | SCH120 | 15,000 |
DN125 | 18.3 | 141.3 | 55.48 | SCH160 | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN150 phi 168,3 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN150 | 2.78 | 168.3 | 11.34 | SCH5 | 15,000 |
DN150 | 3.4 | 168.3 | 13.82 | SCH10 | 15,000 |
DN150 | 4.78 | 168.3 | 19.27 | SCH40 | 15,000 |
DN150 | 5.16 | 168.3 | 20.75 | SCH80 | 15,000 |
DN150 | 6.35 | 168.3 | 25.35 | SCH120 | 15,000 |
DN150 | 7.11 | 168.3 | 28.25 | SCH40 | 15,000 |
DN150 | 11 | 168.3 | 42.65 | SCH80 | 15,000 |
DN150 | 14.3 | 168.3 | 54.28 | SCH120 | 15,000 |
DN150 | 18.3 | 168.3 | 67.66 | SCH160 | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN200 phi 219,1 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN200 | 2.769 | 219.1 | 14.77 | SCH5 | 15,000 |
DN200 | 3.76 | 219.1 | 19.96 | SCH10 | 15,000 |
DN200 | 6.35 | 219.1 | 33.3 | SCH20 | 15,000 |
DN200 | 7.04 | 219.1 | 36.8 | SCH30 | 15,000 |
DN200 | 8.18 | 219.1 | 42.53 | SCH40 | 15,000 |
DN200 | 10.31 | 219.1 | 53.06 | SCH60 | 15,000 |
DN200 | 12.7 | 219.1 | 64.61 | SCH80 | 15,000 |
DN200 | 15.1 | 219.1 | 75.93 | SCH100 | 15,000 |
DN200 | 18.2 | 219.1 | 90.13 | SCH120 | 15,000 |
DN200 | 20.6 | 219.1 | 100.79 | SCH140 | 15,000 |
DN200 | 23 | 219.1 | 111.17 | SCH160 | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN250 phi 273,1 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN250 | 3.4 | 273.1 | 22.6 | SCH5 | 15,000 |
DN250 | 4.2 | 273.1 | 27.84 | SCH10 | 15,000 |
DN250 | 6.35 | 273.1 | 41.75 | SCH20 | 15,000 |
DN250 | 7.8 | 273.1 | 51.01 | SCH30 | 15,000 |
DN250 | 9.27 | 273.1 | 60.28 | SCH40 | 15,000 |
DN250 | 12.7 | 273.1 | 81.52 | SCH60 | 15,000 |
DN250 | 15.1 | 273.1 | 96.03 | SCH80 | 15,000 |
DN250 | 18.3 | 273.1 | 114.93 | SCH100 | 15,000 |
DN250 | 21.4 | 273.1 | 132.77 | SCH120 | 15,000 |
DN250 | 25.4 | 273.1 | 155.08 | SCH140 | 15,000 |
DN250 | 28.6 | 273.1 | 172.36 | SCH160 | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN300 phi 323,4 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN300 | 4.2 | 323.9 | 33.1 | SCH5 | 15,000 |
DN300 | 4.57 | 323.9 | 35.97 | SCH10 | 15,000 |
DN300 | 6.35 | 323.9 | 49.7 | SCH20 | 15,000 |
DN300 | 8.38 | 323.9 | 65.17 | SCH30 | 15,000 |
DN300 | 10.31 | 323.9 | 79.69 | SCH40 | 15,000 |
DN300 | 12.7 | 323.9 | 97.42 | SCH60 | 15,000 |
DN300 | 17.45 | 323.9 | 131.81 | SCH80 | 15,000 |
DN300 | 21.4 | 323.9 | 159.57 | SCH100 | 15,000 |
DN300 | 25.4 | 323.9 | 186.89 | SCH120 | 15,000 |
DN300 | 28.6 | 323.9 | 208.18 | SCH140 | 15,000 |
DN300 | 33.3 | 323.9 | 238.53 | SCH160 | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN350 phi 355,6 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN350 | 3.962 | 355.6 | 34.34 | SCH5s | 15,000 |
DN350 | 4.775 | 355.6 | 41.29 | SCH5 | 15,000 |
DN350 | 6.35 | 355.6 | 54.67 | SCH10 | 15,000 |
DN350 | 7.925 | 355.6 | 67.92 | SCH20 | 15,000 |
DN350 | 9.525 | 355.6 | 81.25 | SCH30 | 15,000 |
DN350 | 11.1 | 355.6 | 94.26 | SCH40 | 15,000 |
DN350 | 15.062 | 355.6 | 126.43 | SCH60 | 15,000 |
DN350 | 12.7 | 355.6 | 107.34 | SCH80S | 15,000 |
DN350 | 19.05 | 355.6 | 158.03 | SCH80 | 15,000 |
DN350 | 23.8 | 355.6 | 194.65 | SCH100 | 15,000 |
DN350 | 27.762 | 355.6 | 224.34 | SCH120 | 15,000 |
DN350 | 31.75 | 355.6 | 253.45 | SCH140 | 15,000 |
DN350 | 35.712 | 355.6 | 281.59 | SCH160 | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc phi 406 DN400 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN400 | 4.2 | 406.4 | 41.64 | ACH5 | 15,000 |
DN400 | 4.78 | 406.4 | 47.32 | SCH10S | 15,000 |
DN400 | 6.35 | 406.4 | 62.62 | SCH10 | 15,000 |
DN400 | 7.93 | 406.4 | 77.89 | SCH20 | 15,000 |
DN400 | 9.53 | 406.4 | 93.23 | SCH30 | 15,000 |
DN400 | 12.7 | 406.4 | 123.24 | SCH40 | 15,000 |
DN400 | 16.67 | 406.4 | 160.14 | SCH60 | 15,000 |
DN400 | 12.7 | 406.4 | 123.24 | SCH80S | 15,000 |
DN400 | 21.4 | 406.4 | 203.08 | SCH80 | 15,000 |
DN400 | 26.2 | 406.4 | 245.53 | SCH100 | 15,000 |
DN400 | 30.9 | 406.4 | 286 | SCH120 | 15,000 |
DN400 | 36.5 | 406.4 | 332.79 | SCH140 | 15,000 |
DN400 | 40.5 | 406.4 | 365.27 | SCH160 | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN450 phi 457,2 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN450 | 4.2 | 457.2 | 46.9 | SCH 5s | 15,000 |
DN450 | 4.2 | 457.2 | 46.9 | SCH 5 | 15,000 |
DN450 | 4.78 | 457.2 | 53.31 | SCH 10s | 15,000 |
DN450 | 6.35 | 457.2 | 70.57 | SCH 10 | 15,000 |
DN450 | 7.92 | 457.2 | 87.71 | SCH 20 | 15,000 |
DN450 | 11.1 | 457.2 | 122.05 | SCH 30 | 15,000 |
DN450 | 9.53 | 457.2 | 105.16 | SCH 40s | 15,000 |
DN450 | 14.3 | 457.2 | 156.11 | SCH 40 | 15,000 |
DN450 | 19.05 | 457.2 | 205.74 | SCH 60 | 15,000 |
DN450 | 12.7 | 457.2 | 139.15 | SCH 80s | 15,000 |
DN450 | 23.8 | 457.2 | 254.25 | SCH 80 | 15,000 |
DN450 | 29.4 | 457.2 | 310.02 | SCH 100 | 15,000 |
DN450 | 34.93 | 457.2 | 363.57 | SCH 120 | 15,000 |
DN450 | 39.7 | 457.2 | 408.55 | SCH 140 | 15,000 |
DN450 | 45.24 | 457.2 | 459.39 | SCH 160 | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN500 phi 508 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN500 | 4.78 | 508 | 59.29 | SCH 5s | 15,000 |
DN500 | 4.78 | 508 | 59.29 | SCH 5 | 15,000 |
DN500 | 5.54 | 508 | 68.61 | SCH 10s | 15,000 |
DN500 | 6.35 | 508 | 78.52 | SCH 10 | 15,000 |
DN500 | 9.53 | 508 | 117.09 | SCH 20 | 15,000 |
DN500 | 12.7 | 508 | 155.05 | SCH 30 | 15,000 |
DN500 | 9.53 | 508 | 117.09 | SCH 40s | 15,000 |
DN500 | 15.1 | 508 | 183.46 | SCH 40 | 15,000 |
DN500 | 20.6 | 508 | 247.49 | SCH 60 | 15,000 |
DN500 | 12.7 | 508 | 155.05 | SCH 80s | 15,000 |
DN500 | 26.2 | 508 | 311.15 | SCH 80 | 15,000 |
DN500 | 32.5 | 508 | 380.92 | SCH 100 | 15,000 |
DN500 | 38.1 | 508 | 441.3 | SCH 120 | 15,000 |
DN500 | 44.45 | 508 | 507.89 | SCH 140 | 15,000 |
DN500 | 50 | 508 | 564.46 | SCH 160 | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN600 phi 610 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN600 | 5.54 | 610 | 82.54 | SCH 5s | 15,000 |
DN600 | 5.54 | 610 | 82.54 | SCH 5 | 15,000 |
DN600 | 6.35 | 610 | 94.48 | SCH 10s | 15,000 |
DN600 | 6.35 | 610 | 94.48 | SCH 10 | 15,000 |
DN600 | 9.53 | 610 | 141.05 | SCH 20 | 15,000 |
DN600 | 14.3 | 610 | 209.97 | SCH 30 | 15,000 |
DN600 | 9.53 | 610 | 141.05 | SCH 40s | 15,000 |
DN600 | 17.45 | 610 | 254.87 | SCH 40 | 15,000 |
DN600 | 24.6 | 610 | 354.97 | SCH 60 | 15,000 |
DN600 | 12.7 | 610 | 186.98 | SCH 80s | 15,000 |
DN600 | 30.9 | 610 | 441.07 | SCH 80 | 15,000 |
DN600 | 38.9 | 610 | 547.6 | SCH 100 | 15,000 |
DN600 | 46 | 610 | 639.49 | SCH 120 | 15,000 |
DN600 | 52.4 | 610 | 720.2 | SCH 140 | 15,000 |
DN600 | 59.5 | 610 | 807.37 | SCH 160 | 15,000 |
– Bảng giá chỉ mang tính tham khảo, giá có thể lên xuống theo thị trường, nên quý khách hãy gọi trực tiếp cho chúng tôi để nhận được bảng báo giá chi tiết nhất.