Mua ống thép đúc phi 34 ở đâu tại TPHCM
Mục lục
Mua ống thép đúc phi 34 ở đâu tại TPHCM
- Ống thép đúc phi 34 là được nhập khẩu chính hãng từ Trung Quốc.
- Thép này được làm ra từ những thanh thép tròn và đặc được nung nóng sau đó đẩy và kéo phôi.
- Sau khi đẩy ra, phôi sẽ được thông ống để làm rỗng ruột, nắn thẳng và kéo dài tới khi trở thành sản phẩm hoàn chỉ
- Thép ống đúc được sử dụng nhiều nhất để làm đường ống thoát nước, sử dụng trong chế tạo xe máy, ô tô hoặc trong xây dựng, thiết kế nội thất nhà cửa.
Nên mua ống thép đúc phi 34 tại Thép Bảo Tín tại TPHCM ?
- Công ty Thép Bảo Tín là nhà phân phối ống thép đúc phi 34 tiêu chuẩn ASTM chính hãng, được nhập trực tiếp từ nhà máy.
- Chúng tôi là công ty nhập khẩu nên công ty phân phối khắp thị trường, với giá thành rẻ nhất.
- Thép Bảo Tín có hệ thống cần cẩu, xe tải giúp quý khách giao hàng đúng thời gian thi công 100%.
- Đội ngũ nhân viên thân thiện, giao hàng đúng quy cách, đúng số lượng, đảm bảo chất lượng.
Tiêu chuẩn, giá ống thép đúc phi 34
- Ống thép đúc nhập khẩu luôn có đầy đủ hóa đơn, chứng từ CO-CQ của nhà sản xuất.
- Ống thép đúc phi 34 mới 100%, chưa qua sử dụng, không rỗ, gỉ sét.
- Tiêu chuẩn ống thép : ASTM tiêu chuẩn kiểm định thép công nghiệp của Hoa Kỳ.
- Mác thép: ASTM A106, A53, SS40, CT45, CT3, S235, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-A1, S45C, A36…..
- Đường kính: phi 34, DN33,4.
- Độ dày: 1,65mm -9,1mm.
- Chiều dài: 3m, 6m, 12m.
- Xuất xứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, Trung Quốc, Anh, …
Bảng quy cách khi mua ống thép đúc phi 34
TÊN HÀNG HÓA | Đường kính danh nghĩa | INCH | OD | Độ dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/m) |
Thép ống đúc phi 34 | DN25 | 1 | 33.4 | 1.65 | 1.29 |
Thép ống đúc phi 34 | DN25 | 1 | 33.4 | 2.05 | 1.58 |
Thép ống đúc phi 34 | DN25 | 1 | 33.4 | 2.5 | 1.90 |
Thép ống đúc phi 34 | DN25 | 1 | 33.4 | 2.77 | 2.09 |
Thép ống đúc phi 34 | DN25 | 1 | 33.4 | 3 | 2.25 |
Thép ống đúc phi 34 | DN25 | 1 | 33.4 | 3.34 | 2.48 |
Thép ống đúc phi 34 | DN25 | 1 | 33.4 | 4.5 | 3.21 |
Thép ống đúc phi 34 | DN25 | 1 | 33.4 | 4.55 | 3.24 |
Thép ống đúc phi 34 | DN25 | 1 | 33.4 | 7.01 | 4.56 |
Thép ống đúc phi 34 | DN25 | 1 | 33.4 | 8.5 | 5.22 |
Thép ống đúc phi 34 | DN25 | 1 | 33.4 | 9.1 | 5.4 |
Những ứng dụng và ưu điểm của thép ống đúc phi 34 khi mua
Ưu điểm:
- Có tính chịu lực cao, không có mối hàn, khó nứt vỡ so với ống thép mạ kẽm, thép ống đúc có độ ổn định cao, có dễ lắp đặt và chịu được sự mài mòn từ môi trường…
- Ống thép đúc phi 34 được sản xuất bằng 2 phương pháp cán nóng và cán nguội.
Ứng dụng:
- Có tính chịu áp lực cao nên thép ống đúc phi 34 được sử dụng trong nồi hơi áp suất cao, dùng cho ống dẫn khí, dẫn hơi, ống dẫn xăng dầu, công nghệ sinh học, hóa chất.
- Xây dựng hệ thống PCCC, xây dựng cầu cảng, các công trình nhà cao ốc, cơ khí chế tạo ô tô, công nghiệp chế tao, công nghiệp xây dựng và dân dụng…
- Thép ống đúc còn được làm ống luồn dây điện, cột điện, cột viễn thông,….
Bảng quy cách ống thép đúc
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN15 | 2.11 | 21.3 | 1.00 | SCH10 | 15,200 |
DN15 | 2.41 | 21.3 | 1.12 | SCH30 | 15,200 |
DN15 | 2.77 | 21.3 | 1.27 | SCH40 | 15,200 |
DN15 | 2.77 | 21.3 | 1.27 | SCH.STD | 15,200 |
DN15 | 3.73 | 21.3 | 1.62 | SCH80 | 15,200 |
DN15 | 3.73 | 21.3 | 1.62 | SCH. XS | 15,200 |
DN15 | 4.78 | 21.3 | 1.95 | 160 | 15,200 |
DN15 | 7.47 | 21.3 | 2.55 | SCH. XXS | 15,200 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN20 phi 27 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN 20 | 1.65 | 26.7 | 1.02 | SCH5 | 15,200 |
DN 20 | 2.1 | 26.7 | 1.27 | SCH10 | 15,200 |
DN 20 | 2.87 | 26.7 | 1.69 | SCH40 | 15,200 |
DN 20 | 3.91 | 26.7 | 2.2 | SCH80 | 15,200 |
DN 20 | 7.8 | 26.7 | 3.63 | XXS | 15,200 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN25 phi 34 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN25 | 1.65 | 33.4 | 1.29 | SCH5 | 15,200 |
DN25 | 2.77 | 33.4 | 2.09 | SCH10 | 15,200 |
DN25 | 3.34 | 33.4 | 2.47 | SCH40 | 15,200 |
DN25 | 4.55 | 33.4 | 3.24 | SCH80 | 15,200 |
DN25 | 9.1 | 33.4 | 5.45 | XXS | 15,200 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN32 phi 42 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN32 | 1.65 | 42.2 | 1.65 | SCH5 | 15,200 |
DN32 | 2.77 | 42.2 | 2.69 | SCH10 | 15,200 |
DN32 | 2.97 | 42.2 | 2.87 | SCH30 | 15,200 |
DN32 | 3.56 | 42.2 | 3.39 | SCH40 | 15,200 |
DN32 | 4.8 | 42.2 | 4.42 | SCH80 | 15,200 |
DN32 | 9.7 | 42.2 | 7.77 | XXS | 15,200 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN40 phi 48.3 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN40 | 1.65 | 48.3 | 1.9 | SCH5 | 15,200 |
DN40 | 2.77 | 48.3 | 3.11 | SCH10 | 15,200 |
DN40 | 3.2 | 48.3 | 3.56 | SCH30 | 15,200 |
DN40 | 3.68 | 48.3 | 4.05 | SCH40 | 15,200 |
DN40 | 5.08 | 48.3 | 5.41 | SCH80 | 15,200 |
DN40 | 10.1 | 48.3 | 9.51 | XXS | 15,200 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN50 phi 60,3 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN50 | 1.65 | 60.3 | 2.39 | SCH5 | 15,200 |
DN50 | 2.77 | 60.3 | 3.93 | SCH10 | 15,200 |
DN50 | 3.18 | 60.3 | 4.48 | SCH30 | 15,200 |
DN50 | 3.91 | 60.3 | 5.43 | SCH40 | 15,200 |
DN50 | 5.54 | 60.3 | 7.48 | SCH80 | 15,200 |
DN50 | 6.35 | 60.3 | 8.44 | SCH120 | 15,200 |
DN50 | 11.07 | 60.3 | 13.43 | XXS | 15,200 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN65 phi 73 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN65 | 2.1 | 73 | 3.67 | SCH5 | 15,200 |
DN65 | 3.05 | 73 | 5.26 | SCH10 | 15,200 |
DN65 | 4.78 | 73 | 8.04 | SCH30 | 15,200 |
DN65 | 5.16 | 73 | 8.63 | SCH40 | 15,200 |
DN65 | 7.01 | 73 | 11.4 | SCH80 | 15,200 |
DN65 | 7.6 | 73 | 12.25 | SCH120 | 15,200 |
DN65 | 14.02 | 73 | 20.38 | XXS | 15,200 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN65 phi 76 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN65 | 2.1 | 76 | 3.83 | SCH5 | 15,200 |
DN65 | 3.05 | 76 | 5.48 | SCH10 | 15,200 |
DN65 | 4.78 | 76 | 8.39 | SCH30 | 15,200 |
DN65 | 5.16 | 76 | 9.01 | SCH40 | 15,200 |
DN65 | 7.01 | 76 | 11.92 | SCH80 | 15,200 |
DN65 | 7.6 | 76 | 12.81 | SCH120 | 15,200 |
DN65 | 14.02 | 76 | 21.42 | XXS | 15,200 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN80 phi 88,9 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN80 | 2.11 | 88.9 | 4.51 | SCH5 | 15,200 |
DN80 | 3.05 | 88.9 | 6.45 | SCH10 | 15,200 |
DN80 | 4.78 | 88.9 | 9.91 | SCH30 | 15,200 |
DN80 | 5.5 | 88.9 | 11.31 | SCH40 | 15,200 |
DN80 | 7.6 | 88.9 | 15.23 | SCH80 | 15,200 |
DN80 | 8.9 | 88.9 | 17.55 | SCH120 | 15,200 |
DN80 | 15.2 | 88.9 | 27.61 | XXS | 15,200 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN90 phi 101,6 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN90 | 2.11 | 101.6 | 5.17 | SCH5 | 15,200 |
DN90 | 3.05 | 101.6 | 7.41 | SCH10 | 15,200 |
DN90 | 4.78 | 101.6 | 11.41 | SCH30 | 15,200 |
DN90 | 5.74 | 101.6 | 13.56 | SCH40 | 15,200 |
DN90 | 8.1 | 101.6 | 18.67 | SCH80 | 15,200 |
DN90 | 16.2 | 101.6 | 34.1 | XXS | 15,200 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN100 phi 114,3 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN100 | 2.11 | 114.3 | 5.83 | SCH5 | 15,200 |
DN100 | 3.05 | 114.3 | 8.36 | SCH10 | 15,200 |
DN100 | 4.78 | 114.3 | 12.9 | SCH30 | 15,200 |
DN100 | 6.02 | 114.3 | 16.07 | SCH40 | 15,200 |
DN100 | 7.14 | 114.3 | 18.86 | SCH60 | 15,200 |
DN100 | 8.56 | 114.3 | 22.31 | SCH80 | 15,200 |
DN100 | 11.1 | 114.3 | 28.24 | SCH120 | 15,200 |
DN100 | 13.5 | 114.3 | 33.54 | SCH160 | 15,200 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN120 phi 127 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN120 | 6.3 | 127 | 18.74 | SCH40 | 15,200 |
DN120 | 9 | 127 | 26.18 | SCH80 | 15,200 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN125 phi 141,3 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN125 | 2.77 | 141.3 | 9.46 | SCH5 | 15,200 |
DN125 | 3.4 | 141.3 | 11.56 | SCH10 | 15,200 |
DN125 | 6.55 | 141.3 | 21.76 | SCH40 | 15,200 |
DN125 | 9.53 | 141.3 | 30.95 | SCH80 | 15,200 |
DN125 | 14.3 | 141.3 | 44.77 | SCH120 | 15,200 |
DN125 | 18.3 | 141.3 | 55.48 | SCH160 | 15,200 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN150 phi 168,3 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN150 | 2.78 | 168.3 | 11.34 | SCH5 | 15,200 |
DN150 | 3.4 | 168.3 | 13.82 | SCH10 | 15,200 |
DN150 | 4.78 | 168.3 | 19.27 | SCH40 | 15,200 |
DN150 | 5.16 | 168.3 | 20.75 | SCH80 | 15,200 |
DN150 | 6.35 | 168.3 | 25.35 | SCH120 | 15,200 |
DN150 | 7.11 | 168.3 | 28.25 | SCH40 | 15,200 |
DN150 | 11 | 168.3 | 42.65 | SCH80 | 15,200 |
DN150 | 14.3 | 168.3 | 54.28 | SCH120 | 15,200 |
DN150 | 18.3 | 168.3 | 67.66 | SCH160 | 15,200 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN200 phi 219,1 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN200 | 2.769 | 219.1 | 14.77 | SCH5 | 15,200 |
DN200 | 3.76 | 219.1 | 19.96 | SCH10 | 15,200 |
DN200 | 6.35 | 219.1 | 33.3 | SCH20 | 15,200 |
DN200 | 7.04 | 219.1 | 36.8 | SCH30 | 15,200 |
DN200 | 8.18 | 219.1 | 42.53 | SCH40 | 15,200 |
DN200 | 10.31 | 219.1 | 53.06 | SCH60 | 15,200 |
DN200 | 12.7 | 219.1 | 64.61 | SCH80 | 15,200 |
DN200 | 15.1 | 219.1 | 75.93 | SCH100 | 15,200 |
DN200 | 18.2 | 219.1 | 90.13 | SCH120 | 15,200 |
DN200 | 20.6 | 219.1 | 100.79 | SCH140 | 15,200 |
DN200 | 23 | 219.1 | 111.17 | SCH160 | 15,200 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN250 phi 273,1 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN250 | 3.4 | 273.1 | 22.6 | SCH5 | 14,500 |
DN250 | 4.2 | 273.1 | 27.84 | SCH10 | 14,500 |
DN250 | 6.35 | 273.1 | 41.75 | SCH20 | 14,500 |
DN250 | 7.8 | 273.1 | 51.01 | SCH30 | 14,500 |
DN250 | 9.27 | 273.1 | 60.28 | SCH40 | 14,500 |
DN250 | 12.7 | 273.1 | 81.52 | SCH60 | 14,500 |
DN250 | 15.1 | 273.1 | 96.03 | SCH80 | 14,500 |
DN250 | 18.3 | 273.1 | 114.93 | SCH100 | 14,500 |
DN250 | 21.4 | 273.1 | 132.77 | SCH120 | 14,500 |
DN250 | 25.4 | 273.1 | 155.08 | SCH140 | 14,500 |
DN250 | 28.6 | 273.1 | 172.36 | SCH160 | 14,500 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN300 phi 323,4 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN300 | 4.2 | 323.9 | 33.1 | SCH5 | 14,500 |
DN300 | 4.57 | 323.9 | 35.97 | SCH10 | 14,500 |
DN300 | 6.35 | 323.9 | 49.7 | SCH20 | 14,500 |
DN300 | 8.38 | 323.9 | 65.17 | SCH30 | 14,500 |
DN300 | 10.31 | 323.9 | 79.69 | SCH40 | 14,500 |
DN300 | 12.7 | 323.9 | 97.42 | SCH60 | 14,500 |
DN300 | 17.45 | 323.9 | 131.81 | SCH80 | 14,500 |
DN300 | 21.4 | 323.9 | 159.57 | SCH100 | 14,500 |
DN300 | 25.4 | 323.9 | 186.89 | SCH120 | 14,500 |
DN300 | 28.6 | 323.9 | 208.18 | SCH140 | 14,500 |
DN300 | 33.3 | 323.9 | 238.53 | SCH160 | 14,500 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN350 phi 355,6 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN350 | 3.962 | 355.6 | 34.34 | SCH5s | 14,500 |
DN350 | 4.775 | 355.6 | 41.29 | SCH5 | 14,500 |
DN350 | 6.35 | 355.6 | 54.67 | SCH10 | 14,500 |
DN350 | 7.925 | 355.6 | 67.92 | SCH20 | 14,500 |
DN350 | 9.525 | 355.6 | 81.25 | SCH30 | 14,500 |
DN350 | 11.1 | 355.6 | 94.26 | SCH40 | 14,500 |
DN350 | 15.062 | 355.6 | 126.43 | SCH60 | 14,500 |
DN350 | 12.7 | 355.6 | 107.34 | SCH80S | 14,500 |
DN350 | 19.05 | 355.6 | 158.03 | SCH80 | 14,500 |
DN350 | 23.8 | 355.6 | 194.65 | SCH100 | 14,500 |
DN350 | 27.762 | 355.6 | 224.34 | SCH120 | 14,500 |
DN350 | 31.75 | 355.6 | 253.45 | SCH140 | 14,500 |
DN350 | 35.712 | 355.6 | 281.59 | SCH160 | 14,500 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN400 phi 406,4 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN400 | 4.2 | 406.4 | 41.64 | ACH5 | 14,500 |
DN400 | 4.78 | 406.4 | 47.32 | SCH10S | 14,500 |
DN400 | 6.35 | 406.4 | 62.62 | SCH10 | 14,500 |
DN400 | 7.93 | 406.4 | 77.89 | SCH20 | 14,500 |
DN400 | 9.53 | 406.4 | 93.23 | SCH30 | 14,500 |
DN400 | 12.7 | 406.4 | 123.24 | SCH40 | 14,500 |
DN400 | 16.67 | 406.4 | 160.14 | SCH60 | 14,500 |
DN400 | 12.7 | 406.4 | 123.24 | SCH80S | 14,500 |
DN400 | 21.4 | 406.4 | 203.08 | SCH80 | 14,500 |
DN400 | 26.2 | 406.4 | 245.53 | SCH100 | 14,500 |
DN400 | 30.9 | 406.4 | 286 | SCH120 | 14,500 |
DN400 | 36.5 | 406.4 | 332.79 | SCH140 | 14,500 |
DN400 | 40.5 | 406.4 | 365.27 | SCH160 | 14,500 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN450 phi 457,2 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN450 | 4.2 | 457.2 | 46.9 | SCH 5s | 14,500 |
DN450 | 4.2 | 457.2 | 46.9 | SCH 5 | 14,500 |
DN450 | 4.78 | 457.2 | 53.31 | SCH 10s | 14,500 |
DN450 | 6.35 | 457.2 | 70.57 | SCH 10 | 14,500 |
DN450 | 7.92 | 457.2 | 87.71 | SCH 20 | 14,500 |
DN450 | 11.1 | 457.2 | 122.05 | SCH 30 | 14,500 |
DN450 | 9.53 | 457.2 | 105.16 | SCH 40s | 14,500 |
DN450 | 14.3 | 457.2 | 156.11 | SCH 40 | 14,500 |
DN450 | 19.05 | 457.2 | 205.74 | SCH 60 | 14,500 |
DN450 | 12.7 | 457.2 | 139.15 | SCH 80s | 14,500 |
DN450 | 23.8 | 457.2 | 254.25 | SCH 80 | 14,500 |
DN450 | 29.4 | 457.2 | 310.02 | SCH 100 | 14,500 |
DN450 | 34.93 | 457.2 | 363.57 | SCH 120 | 14,500 |
DN450 | 39.7 | 457.2 | 408.55 | SCH 140 | 14,500 |
DN450 | 45.24 | 457.2 | 459.39 | SCH 160 | 14,500 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN500 phi 508 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN500 | 4.78 | 508 | 59.29 | SCH 5s | 14,500 |
DN500 | 4.78 | 508 | 59.29 | SCH 5 | 14,500 |
DN500 | 5.54 | 508 | 68.61 | SCH 10s | 14,500 |
DN500 | 6.35 | 508 | 78.52 | SCH 10 | 14,500 |
DN500 | 9.53 | 508 | 117.09 | SCH 20 | 14,500 |
DN500 | 12.7 | 508 | 155.05 | SCH 30 | 14,500 |
DN500 | 9.53 | 508 | 117.09 | SCH 40s | 14,500 |
DN500 | 15.1 | 508 | 183.46 | SCH 40 | 14,500 |
DN500 | 20.6 | 508 | 247.49 | SCH 60 | 14,500 |
DN500 | 12.7 | 508 | 155.05 | SCH 80s | 14,500 |
DN500 | 26.2 | 508 | 311.15 | SCH 80 | 14,500 |
DN500 | 32.5 | 508 | 380.92 | SCH 100 | 14,500 |
DN500 | 38.1 | 508 | 441.3 | SCH 120 | 14,500 |
DN500 | 44.45 | 508 | 507.89 | SCH 140 | 14,500 |
DN500 | 50 | 508 | 564.46 | SCH 160 | 14,500 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN600 phi 610 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN600 | 5.54 | 610 | 82.54 | SCH 5s | 14,500 |
DN600 | 5.54 | 610 | 82.54 | SCH 5 | 14,500 |
DN600 | 6.35 | 610 | 94.48 | SCH 10s | 14,500 |
DN600 | 6.35 | 610 | 94.48 | SCH 10 | 14,500 |
DN600 | 9.53 | 610 | 141.05 | SCH 20 | 14,500 |
DN600 | 14.3 | 610 | 209.97 | SCH 30 | 14,500 |
DN600 | 9.53 | 610 | 141.05 | SCH 40s | 14,500 |
DN600 | 17.45 | 610 | 254.87 | SCH 40 | 14,500 |
DN600 | 24.6 | 610 | 354.97 | SCH 60 | 14,500 |
DN600 | 12.7 | 610 | 186.98 | SCH 80s | 14,500 |
DN600 | 30.9 | 610 | 441.07 | SCH 80 | 14,500 |
DN600 | 38.9 | 610 | 547.6 | SCH 100 | 14,500 |
DN600 | 46 | 610 | 639.49 | SCH 120 | 14,500 |
DN600 | 52.4 | 610 | 720.2 | SCH 140 | 14,500 |
DN600 | 59.5 | 610 | 807.37 | SCH 160 | 14,500 |