Giá ống thép đúc phi 508
Mục lục
Giá ống thép đúc phi 508, DN500 phi 273, phi 325, phi 350, phi 355, phi 406, phi 610
– Công ty Thép Bảo Tín bán ống thép đúc phi 508 nhập khẩu từ những thị trường uy tín như Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan…
– Đảm bảo dịch vụ hỗ trợ tốt nhất chắc chắn sẽ hài lòng mọi khách hàng khi gọi điện đến thép Bảo Tín.
– Chúng tôi có đội ngũ chuyên gia, kỹ thuật tay nghề cao sẽ tư vấn giúp quý khách chọn lựa cho mình một sản phẩm chất lượng cao.
– Khi quý khách mua hàng tại Thép Bảo Tín, chúng tôi có cắt theo quy cách hoặc gia công theo đơn đặt hàng với giá ưu đãi nhất.
Tiêu chuẩn giá ống thép đúc phi 508 DN500
– Tiêu chuẩn: ASTM, GOST, DIN, JIN, EN…
– Mác thép: ASTM A53, A106, A179, A192, X42, X52, X65…
– Đường kính: phi 508, DN500
– Độ dày: 4,78mm – 50mm
– Chiều dài: 3m, 6m, 12m.
– Tiêu chuẩn độ dày ống: SCH5, SCH10, SCH30, SCH40, SCH80, SCH120,
– Ống thép có nhiều loại lớn nhỏ, dày mỏng khác nhau.
Ứng dụng:
– Ống thép đúc phi 508 DN500, được sử dụng trong hệ thống PCCC, đường ống dẫn khí, xăng dầu, làm trụ điện xây dựng giàn khoan dâù, …
– Gia công cơ khí, làm khung xe đạp, xe máy, khung oto, xây dựng dân dụng, thiết kế nội thất,chế tạo ôtô, …
Tham khảo thêm ống thép đúc tại Thép Bảo Tín
Bảng quy cách giá ống thép đúc phi 508 DN500
Ống thép | Kích thước đường kính | Độ dày | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Thép ống đúc phi 508, DN500 | mm | mm | SCH | Kg/m |
Ống thép đúc mạ kẽm | 508 | 4.78 | SCH 5s | 59.29 |
Thép ống đúc mạ kẽm | 508 | 4.78 | SCH 5 | 59.29 |
Ống thép đúc mạ kẽm | 508 | 5.54 | SCH 10s | 68.61 |
Ống thép đúc mạ kẽm | 508 | 6.35 | SCH 10 | 78.52 |
Thép ống đúc mạ kẽm | 508 | 9.53 | SCH 20 | 117.09 |
Ống thép đúc mạ kẽm | 508 | 12.7 | SCH 30 | 155.05 |
Ống thép đúc cỡ lớn | 508 | 9.53 | SCH 40s | 117.09 |
Ống thép đúc mạ kẽm | 508 | 15.1 | SCH 40 | 183.46 |
Ống thép đúc mạ kẽm | 508 | 20.6 | SCH 60 | 247.49 |
Thép ống đúc mạ kẽm | 508 | 12.7 | SCH 80s | 155.05 |
Ống thép đúc cỡ lớn | 508 | 26.2 | SCH 80 | 311.15 |
Giá ống thép đúc | 508 | 32.5 | SCH 100 | 380.92 |
Ống thép đúc mạ kẽm | 508 | 38.1 | SCH 120 | 441.3 |
Mua ống thép đúc | 508 | 44.45 | SCH 140 | 507.89 |
Ống thép đúc mạ kẽm | 508 | 50 | SCH 160 | 564.46 |
Những ưu điểm của ống thép đúc giá rẻ phi 508 dn500
– Ống thép đúc được sản xuất bằng cách đùn ép thanh thép đặc sau khi nung nóng chảy để tạo ra các ống thép sử dụng cho nhiều mục đích.
– Mỗi loại ống thép có quy cách khác nhau và độ dày đường kính theo tiêu chuẩn SCH5 đến SCH120.
– Ống thép không bị mài mòn khi sản xuất trong các điều kiện ẩm ướt.
– Thép ống đúc có kết cấu vững chắc, không có mối hàn, không bị nứt vỡ trong điều kiện áp suất cao.
– Không bị cong vênh khi sản xuất, hay vận chuyển.
– Thép ống phi 90 có nhiều quy cách, độ dày thành ống lớn nhỏ khác nhau nên nhà thầu và nhà đầu tư dễ dàng lựa chọn khi xây dựng.
Mua ống thép đúc phi 508 DN500 giá rẻ ở đâu Tại TPHCM, Tây Ninh, Cà Mau, Kiên Giang, Sóc Trăng ?
– Thép Bảo Tín bán ống thép đúc đủ các quy cách khác nhau từ phi 21 đến phi 610, hoặc nhận gia công các loại thép có quy cách lớn hơn.
– Khi quý khách mua thép ống đúc tại Thép Bảo Tín, sẽ được nhận nhiều phần quà giá trị, như được chuyên gia tư vấn đầy đủ các thông tin sản phẩm, chiết khẩu phần trăm hoa hồng tùy đơn hàng.
– Chúng tôi nhận giao hàng tại khắp các tỉnh thành trên toàn quốc, bất kỳ nơi đâu khách hàng có yêu cầu.
Bảng quy cách giá ống thép đúc phi 508 tham khảo
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN250 | 3.4 | 273.1 | 22.6 | SCH5 | 14,500 |
DN250 | 4.2 | 273.1 | 27.84 | SCH10 | 14,500 |
DN250 | 6.35 | 273.1 | 41.75 | SCH20 | 14,500 |
DN250 | 7.8 | 273.1 | 51.01 | SCH30 | 14,500 |
DN250 | 9.27 | 273.1 | 60.28 | SCH40 | 14,500 |
DN250 | 12.7 | 273.1 | 81.52 | SCH60 | 14,500 |
DN250 | 15.1 | 273.1 | 96.03 | SCH80 | 14,500 |
DN250 | 18.3 | 273.1 | 114.93 | SCH100 | 14,500 |
DN250 | 21.4 | 273.1 | 132.77 | SCH120 | 14,500 |
DN250 | 25.4 | 273.1 | 155.08 | SCH140 | 14,500 |
DN250 | 28.6 | 273.1 | 172.36 | SCH160 | 14,500 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN300 phi 323,4 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN300 | 4.2 | 323.9 | 33.1 | SCH5 | 14,500 |
DN300 | 4.57 | 323.9 | 35.97 | SCH10 | 14,500 |
DN300 | 6.35 | 323.9 | 49.7 | SCH20 | 14,500 |
DN300 | 8.38 | 323.9 | 65.17 | SCH30 | 14,500 |
DN300 | 10.31 | 323.9 | 79.69 | SCH40 | 14,500 |
DN300 | 12.7 | 323.9 | 97.42 | SCH60 | 14,500 |
DN300 | 17.45 | 323.9 | 131.81 | SCH80 | 14,500 |
DN300 | 21.4 | 323.9 | 159.57 | SCH100 | 14,500 |
DN300 | 25.4 | 323.9 | 186.89 | SCH120 | 14,500 |
DN300 | 28.6 | 323.9 | 208.18 | SCH140 | 14,500 |
DN300 | 33.3 | 323.9 | 238.53 | SCH160 | 14,500 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN350 phi 355,6 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN350 | 3.962 | 355.6 | 34.34 | SCH5s | 14,500 |
DN350 | 4.775 | 355.6 | 41.29 | SCH5 | 14,500 |
DN350 | 6.35 | 355.6 | 54.67 | SCH10 | 14,500 |
DN350 | 7.925 | 355.6 | 67.92 | SCH20 | 14,500 |
DN350 | 9.525 | 355.6 | 81.25 | SCH30 | 14,500 |
DN350 | 11.1 | 355.6 | 94.26 | SCH40 | 14,500 |
DN350 | 15.062 | 355.6 | 126.43 | SCH60 | 14,500 |
DN350 | 12.7 | 355.6 | 107.34 | SCH80S | 14,500 |
DN350 | 19.05 | 355.6 | 158.03 | SCH80 | 14,500 |
DN350 | 23.8 | 355.6 | 194.65 | SCH100 | 14,500 |
DN350 | 27.762 | 355.6 | 224.34 | SCH120 | 14,500 |
DN350 | 31.75 | 355.6 | 253.45 | SCH140 | 14,500 |
DN350 | 35.712 | 355.6 | 281.59 | SCH160 | 14,500 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN400 phi 406,4 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN400 | 4.2 | 406.4 | 41.64 | ACH5 | 14,500 |
DN400 | 4.78 | 406.4 | 47.32 | SCH10S | 14,500 |
DN400 | 6.35 | 406.4 | 62.62 | SCH10 | 14,500 |
DN400 | 7.93 | 406.4 | 77.89 | SCH20 | 14,500 |
DN400 | 9.53 | 406.4 | 93.23 | SCH30 | 14,500 |
DN400 | 12.7 | 406.4 | 123.24 | SCH40 | 14,500 |
DN400 | 16.67 | 406.4 | 160.14 | SCH60 | 14,500 |
DN400 | 12.7 | 406.4 | 123.24 | SCH80S | 14,500 |
DN400 | 21.4 | 406.4 | 203.08 | SCH80 | 14,500 |
DN400 | 26.2 | 406.4 | 245.53 | SCH100 | 14,500 |
DN400 | 30.9 | 406.4 | 286 | SCH120 | 14,500 |
DN400 | 36.5 | 406.4 | 332.79 | SCH140 | 14,500 |
DN400 | 40.5 | 406.4 | 365.27 | SCH160 | 14,500 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN450 phi 457,2 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN450 | 4.2 | 457.2 | 46.9 | SCH 5s | 14,500 |
DN450 | 4.2 | 457.2 | 46.9 | SCH 5 | 14,500 |
DN450 | 4.78 | 457.2 | 53.31 | SCH 10s | 14,500 |
DN450 | 6.35 | 457.2 | 70.57 | SCH 10 | 14,500 |
DN450 | 7.92 | 457.2 | 87.71 | SCH 20 | 14,500 |
DN450 | 11.1 | 457.2 | 122.05 | SCH 30 | 14,500 |
DN450 | 9.53 | 457.2 | 105.16 | SCH 40s | 14,500 |
DN450 | 14.3 | 457.2 | 156.11 | SCH 40 | 14,500 |
DN450 | 19.05 | 457.2 | 205.74 | SCH 60 | 14,500 |
DN450 | 12.7 | 457.2 | 139.15 | SCH 80s | 14,500 |
DN450 | 23.8 | 457.2 | 254.25 | SCH 80 | 14,500 |
DN450 | 29.4 | 457.2 | 310.02 | SCH 100 | 14,500 |
DN450 | 34.93 | 457.2 | 363.57 | SCH 120 | 14,500 |
DN450 | 39.7 | 457.2 | 408.55 | SCH 140 | 14,500 |
DN450 | 45.24 | 457.2 | 459.39 | SCH 160 | 14,500 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN500 phi 508 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN500 | 4.78 | 508 | 59.29 | SCH 5s | 14,500 |
DN500 | 4.78 | 508 | 59.29 | SCH 5 | 14,500 |
DN500 | 5.54 | 508 | 68.61 | SCH 10s | 14,500 |
DN500 | 6.35 | 508 | 78.52 | SCH 10 | 14,500 |
DN500 | 9.53 | 508 | 117.09 | SCH 20 | 14,500 |
DN500 | 12.7 | 508 | 155.05 | SCH 30 | 14,500 |
DN500 | 9.53 | 508 | 117.09 | SCH 40s | 14,500 |
DN500 | 15.1 | 508 | 183.46 | SCH 40 | 14,500 |
DN500 | 20.6 | 508 | 247.49 | SCH 60 | 14,500 |
DN500 | 12.7 | 508 | 155.05 | SCH 80s | 14,500 |
DN500 | 26.2 | 508 | 311.15 | SCH 80 | 14,500 |
DN500 | 32.5 | 508 | 380.92 | SCH 100 | 14,500 |
DN500 | 38.1 | 508 | 441.3 | SCH 120 | 14,500 |
DN500 | 44.45 | 508 | 507.89 | SCH 140 | 14,500 |
DN500 | 50 | 508 | 564.46 | SCH 160 | 14,500 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN600 phi 610 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN600 | 5.54 | 610 | 82.54 | SCH 5s | 14,500 |
DN600 | 5.54 | 610 | 82.54 | SCH 5 | 14,500 |
DN600 | 6.35 | 610 | 94.48 | SCH 10s | 14,500 |
DN600 | 6.35 | 610 | 94.48 | SCH 10 | 14,500 |
DN600 | 9.53 | 610 | 141.05 | SCH 20 | 14,500 |
DN600 | 14.3 | 610 | 209.97 | SCH 30 | 14,500 |
DN600 | 9.53 | 610 | 141.05 | SCH 40s | 14,500 |
DN600 | 17.45 | 610 | 254.87 | SCH 40 | 14,500 |
DN600 | 24.6 | 610 | 354.97 | SCH 60 | 14,500 |
DN600 | 12.7 | 610 | 186.98 | SCH 80s | 14,500 |
DN600 | 30.9 | 610 | 441.07 | SCH 80 | 14,500 |
DN600 | 38.9 | 610 | 547.6 | SCH 100 | 14,500 |
DN600 | 46 | 610 | 639.49 | SCH 120 | 14,500 |
DN600 | 52.4 | 610 | 720.2 | SCH 140 | 14,500 |
DN600 | 59.5 | 610 | 807.37 | SCH 160 | 14,500 |
Thép Bảo Tín còn cung cấp các loại ống thép:
– Thép hình xây dựng nhà thép tiền chế.