Bạn đang tìm giá ống thép đúc cỡ lớn mới nhất để dự toán cho công trình? Đây là loại ống có thành dày, đường kính lớn, khả năng chịu áp suất – chịu lực vượt trội và được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống công nghiệp, PCCC, dầu khí, nhà máy và các dự án hạ tầng quy mô lớn. Thép Bảo Tín gửi đến bạn bảng báo giá ống thép đúc cỡ lớn cập nhật tại TPHCM, kèm theo đầy đủ quy cách từ DN250 đến DN600, giúp bạn dễ dàng lựa chọn đúng sản phẩm, đúng tiêu chuẩn và đúng ngân sách cho dự án của mình.
Với lợi thế nhập khẩu trực tiếp và kho hàng số lượng lớn, Thép Bảo Tín cam kết mang đến giá tốt – giao nhanh – chất lượng chuẩn quốc tế.

Mục lục
Bảng báo giá ống thép đúc cỡ lớn tại TPHCM
Thép Bảo Tín gửi đến bạn bảng báo giá ống thép đúc cỡ lớn mới nhất tại TPHCM, áp dụng cho các kích thước DN250 – DN600. Tất cả sản phẩm đều là ống thép đúc nhập khẩu, tiêu chuẩn SCH quốc tế, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật khắt khe trong các hệ thống áp suất cao, công trình công nghiệp và dự án hạ tầng quy mô lớn.
Bảng giá ống thép đúc cỡ lớn DN250 (Ø273.1mm)
| Đường kính danh nghĩa | OD (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Tiêu chuẩn SCH | Đơn giá (đ/kg) |
Giá cây 6m (VNĐ)
|
| DN250 | 273.1 | 3.40 | 22.60 | SCH5 | 22.500 | 3,051,000 |
| DN250 | 273.1 | 4.20 | 27.84 | SCH10 | 22.500 | 3,758,400 |
| DN250 | 273.1 | 6.35 | 41.75 | SCH20 | 22.500 | 5,632,500 |
| DN250 | 273.1 | 7.80 | 51.01 | SCH30 | 22.500 | 6,882,750 |
| DN250 | 273.1 | 9.27 | 60.28 | SCH40 | 22.500 | 8,137,800 |
| DN250 | 273.1 | 12.70 | 81.52 | SCH60 | 22.500 | 11,005,200 |
| DN250 | 273.1 | 15.10 | 96.03 | SCH80 | 22.500 | 12,964,050 |
| DN250 | 273.1 | 18.30 | 114,93 | SCH100 | 22.500 | 15.515.550 |
| DN250 | 273.1 | 21.40 | 132.77 | SCH120 | 22.500 | 17,923,950 |
| DN250 | 273.1 | 25.40 | 155.08 | SCH140 | 22.500 | 20,935,800 |
| DN250 | 273.1 | 28.60 | 172.36 | SCH160 | 22.500 | 23,268,600 |
Bảng giá ống thép đúc DN300 (Ø323.9mm)
| DN | OD (mm) | Độ dày (mm) | Kg/m | SCH | Giá/kg |
Giá cây 6m (VNĐ)
|
| DN300 | 323.9 | 4.20 | 33.10 | SCH5 | 22.500 | 4,468,500 |
| DN300 | 323.9 | 4.57 | 35.97 | SCH10 | 22.500 | 4,855,950 |
| DN300 | 323.9 | 6.35 | 49.70 | SCH20 | 22.500 | 6,709,500 |
| DN300 | 323.9 | 8.38 | 65.17 | SCH30 | 22.500 | 8,797,950 |
| DN300 | 323.9 | 10.31 | 79.69 | SCH40 | 22.500 | 10,758,150 |
| DN300 | 323.9 | 12.70 | 97.42 | SCH60 | 22.500 | 13,151,700 |
| DN300 | 323.9 | 17.45 | 131.81 | SCH80 | 22.500 | 17,794,350 |
| DN300 | 323.9 | 21.40 | 159.57 | SCH100 | 22.500 | 21,541,950 |
| DN300 | 323.9 | 25.40 | 186.89 | SCH120 | 22.500 | 25,230,150 |
| DN300 | 323.9 | 28.60 | 208.18 | SCH140 | 22.500 | 28,054,350 |
| DN300 | 323.9 | 33.30 | 238.53 | SCH160 | 22.500 | 32,201,550 |
Bảng giá ống thép đúc cỡ lớn DN350 (Ø355.6mm)
| DN | OD (mm) | Độ dày (mm) | Kg/m | SCH | Đơn giá |
Giá cây 6m (VNĐ)
|
| DN350 | 355.6 | 3.962 | 34.34 | SCH5s | 22.500 | 4,635,900 |
| DN350 | 355.6 | 4.775 | 41.29 | SCH5 | 22.500 | 5,574,150 |
| DN350 | 355.6 | 6.35 | 54.67 | SCH10 | 22.500 | 7,380,450 |
| DN350 | 355.6 | 7.925 | 67.92 | SCH20 | 22.500 | 9,169,200 |
| DN350 | 355.6 | 9.525 | 81.25 | SCH30 | 22.500 | 10,968,750 |
| DN350 | 355.6 | 11.10 | 94.26 | SCH40 | 22.500 | 12,725,100 |
| DN350 | 355.6 | 15,06 | 126,43 | SCH60 | 22.500 | 17.068.050 |
| DN350 | 355.6 | 12.70 | 107.34 | SCH80S | 22.500 | 14,490,900 |
| DN350 | 355.6 | 19,05 | 158,03 | SCH80 | 22.500 | 21.334.050 |
| DN350 | 355.6 | 23.80 | 194.65 | SCH100 | 22.500 | 26,277,750 |
| DN350 | 355.6 | 27.762 | 224.34 | SCH120 | 22.500 | 30,285,900 |
| DN350 | 355.6 | 31,75 | 253,45 | SCH140 | 22.500 | 34.215.750 |
| DN350 | 355.6 | 36 | 281,59 | SCH160 | 22.500 | 38.014.650 |
Bảng giá ống thép đúc DN400 (Ø406.4mm)
| Đường kính danh nghĩa | OD (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Tiêu chuẩn SCH | Đơn giá (đ/kg) |
Giá cây 6m (VNĐ)
|
| DN400 | 406.4 | 4.20 | 41.64 | ACH5 | 22.500 | 5,621,400 |
| DN400 | 406.4 | 4.78 | 47.32 | SCH10S | 22.500 | 6,388,200 |
| DN400 | 406.4 | 6.35 | 62.62 | SCH10 | 22.500 | 8,453,700 |
| DN400 | 406.4 | 7.93 | 77.89 | SCH20 | 22.500 | 10,515,150 |
| DN400 | 406.4 | 9.53 | 93.23 | SCH30 | 22.500 | 12,586,050 |
| DN400 | 406.4 | 12.70 | 123.24 | SCH40 | 22.500 | 16,637,400 |
| DN400 | 406.4 | 16.67 | 160.14 | SCH60 | 22.500 | 21,618,900 |
| DN400 | 406.4 | 12.70 | 123.24 | SCH80S | 22.500 | 16,637,400 |
| DN400 | 406.4 | 21.40 | 203.08 | SCH80 | 22.500 | 27,415,800 |
| DN400 | 406.4 | 26.20 | 245.53 | SCH100 | 22.500 | 33,146,550 |
| DN400 | 406.4 | 30.90 | 286.00 | SCH120 | 22.500 | 38,610,000 |
| DN400 | 406.4 | 36.50 | 332.79 | SCH140 | 22.500 | 44,926,650 |
| DN400 | 406.4 | 40.50 | 365.27 | SCH160 | 22.500 | 49,311,450 |
Bảng giá ống thép đúc DN450 (Ø457.2mm)
| DN450 | OD (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Tiêu chuẩn SCH | Đơn giá (đ/kg) |
Giá cây 6m (VNĐ)
|
| DN450 | 457,2 | 4,20 | 46,90 | SCH 5s | 22.500 | 6.331.500 |
| DN450 | 457,2 | 4,20 | 46,90 | SCH 5 | 22.500 | 6.331.500 |
| DN450 | 457,2 | 4,78 | 53,31 | SCH 10s | 22.500 | 7.196.850 |
| DN450 | 457,2 | 6,35 | 70,57 | SCH 10 | 22.500 | 9.526.950 |
| DN450 | 457,2 | 7,92 | 87,71 | SCH 20 | 22.500 | 11.840.850 |
| DN450 | 457,2 | 11,10 | 122,05 | SCH 30 | 22.500 | 16.476.750 |
| DN450 | 457,2 | 9,53 | 105,16 | SCH 40s | 22.500 | 14.196.600 |
| DN450 | 457,2 | 14,30 | 156,11 | SCH 40 | 22.500 | 21.074.850 |
| DN450 | 457,2 | 19,05 | 205,74 | SCH 60 | 22.500 | 27.774.900 |
| DN450 | 457,2 | 12,70 | 139,15 | SCH 80s | 22.500 | 18.785.250 |
| DN450 | 457,2 | 23,80 | 254,25 | SCH 80 | 22.500 | 34.323.750 |
| DN450 | 457,2 | 29,40 | 310,02 | SCH 100 | 22.500 | 41.852.700 |
| DN450 | 457,2 | 34,93 | 363,57 | SCH 120 | 22.500 | 49.081.950 |
| DN450 | 457,2 | 39,70 | 408,55 | SCH 140 | 22.500 | 55.154.250 |
| DN450 | 457,2 | 45,24 | 459,39 | SCH 160 | 22.500 | 62.017.650 |
Bảng giá ống thép đúc cỡ lớn DN500 (Ø508mm)
| DN500 | OD (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) | SCH | Giá/kg |
Giá cây 6m (VNĐ)
|
| DN500 | 508 | 4.78 | 59.29 | SCH 5s | 22.500 | 8.004.150 |
| DN500 | 508 | 4.78 | 59.29 | SCH 5 | 22.500 | 8.004.150 |
| DN500 | 508 | 5.54 | 68.61 | SCH 10s | 22.500 | 9.262.350 |
| DN500 | 508 | 6.35 | 78.52 | SCH 10 | 22.500 | 10.600.200 |
| DN500 | 508 | 9.53 | 117.09 | SCH 20 | 22.500 | 15.807.150 |
| DN500 | 508 | 12.70 | 155.05 | SCH 30 | 22.500 | 20.931.750 |
| DN500 | 508 | 9.53 | 117.09 | SCH 40s | 22.500 | 15.807.150 |
| DN500 | 508 | 15.10 | 183.46 | SCH 40 | 22.500 | 24.767.100 |
| DN500 | 508 | 20.60 | 247.49 | SCH 60 | 22.500 | 33.411.150 |
| DN500 | 508 | 12.70 | 155.05 | SCH 80s | 22.500 | 20.931.750 |
| DN500 | 508 | 26.20 | 311.15 | SCH 80 | 22.500 | 42.005.250 |
| DN500 | 508 | 32.50 | 380.92 | SCH 100 | 22.500 | 51.424.200 |
| DN500 | 508 | 38.10 | 441.30 | SCH 120 | 22.500 | 59.575.500 |
| DN500 | 508 | 44.45 | 507.89 | SCH 140 | 22.500 | 68.565.150 |
| DN500 | 508 | 50.00 | 564.46 | SCH 160 | 22.500 | 76.202.100 |
Bảng giá ống thép đúc DN600 (Ø610mm)
| DN600 | OD (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Tiêu chuẩn SCH | Đơn giá (đ/kg) |
Giá cây 6m (VNĐ)
|
| DN600 | 610 | 5,54 | 82,54 | SCH 5s | 22.500,00 | 11.142.900 |
| DN600 | 610 | 5,54 | 82,54 | SCH 5 | 22.500,00 | 11.142.900 |
| DN600 | 610 | 6,35 | 94,48 | SCH 10s | 22.500,00 | 12.754.800 |
| DN600 | 610 | 6,35 | 94,48 | SCH 10 | 22.500,00 | 12.754.800 |
| DN600 | 610 | 9,53 | 141,05 | SCH 20 | 22.500,00 | 19.041.750 |
| DN600 | 610 | 14,30 | 209,97 | SCH 30 | 22.500,00 | 28.345.950 |
| DN600 | 610 | 9,53 | 141,05 | SCH 40s | 22.500,00 | 19.041.750 |
| DN600 | 610 | 17,45 | 254,87 | SCH 40 | 22.500,00 | 34.407.450 |
| DN600 | 610 | 24,60 | 354,97 | SCH 60 | 22.500,00 | 47.920.950 |
| DN600 | 610 | 12,70 | 186,98 | SCH 80s | 22.500,00 | 25.242.300 |
| DN600 | 610 | 30,90 | 441,07 | SCH 80 | 22.500,00 | 59.544.450 |
| DN600 | 610 | 38,90 | 547,6 | SCH 100 | 22.500,00 | 73.926.000 |
| DN600 | 610 | 46,00 | 639,49 | SCH 120 | 22.500,00 | 86.331.150 |
| DN600 | 610 | 52,40 | 720,2 | SCH 140 | 22.500,00 | 97.227.000 |
| DN600 | 610 | 59,50 | 807,37 | SCH 160 | 22.500,00 | 108.994.950 |
Lưu ý:
- Giá trên chỉ mang tính tham khảo tùy thời điểm.
- Bạn nên liên hệ trực tiếp Thép Bảo Tín để nhận báo giá chính xác theo số lượng & thời điểm mua.
=> Tham khảo thêm: Bảng giá ống thép đúc cập nhật mới nhất
Thông số kỹ thuật cơ bản ống thép đúc cỡ lớn
Ống thép đúc cỡ lớn (Large Diameter Seamless Steel Pipe) được sản xuất bằng phương pháp đúc liền khối không có mối hàn, giúp tăng độ bền, độ kín và khả năng chịu áp suất so với các loại ống thép hàn thông thường. Dưới đây là những thông số quan trọng bạn cần nắm khi lựa chọn ống thép đúc cỡ lớn cho công trình:
Thông số kỹ thuật cơ bản:
- Đường kính ngoài (OD): DN250 (Ø273.1mm), DN300 (Ø323.9mm), DN350 (Ø355.6mm), DN400 (Ø406.4mm), DN450 (Ø457.2mm), DN500 (Ø508mm), DN600 (Ø610mm).
- Độ dày thành ống (SCH): SCH5 → SCH160, độ dày càng cao → chịu áp lực & nhiệt tốt hơn.
- Tiêu chuẩn sản xuất phổ biến: ASTM A106, ASTM A53, API 5L Gr.B/X, ASME, ANSI, DIN, EN.
- Trọng lượng (kg/m): Tính theo công thức chuẩn dựa trên OD & độ dày, dùng để tính giá ống thép đúc cỡ lớn theo kg.
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6m – 12m/cây; hỗ trợ cắt theo yêu cầu 1–12m.
- Vật liệu: Thép carbon chất lượng cao (Carbon Steel Pipe), đảm bảo cơ tính tốt, chịu lực cao.
- Bề mặt ống: Ống thép đen nguyên bản; có thể phủ dầu, sơn chống gỉ, hoặc mạ kẽm nhúng nóng theo yêu cầu.
Mua ống thép đúc cỡ lớn chính hãng tại Thép Bảo Tín
Nếu bạn đang cần tìm ống thép đúc cỡ lớn chất lượng cao, đầy đủ chứng từ và giá thành cạnh tranh, Thép Bảo Tín là lựa chọn đáng tin cậy dành cho bạn. Với lợi thế nhập khẩu trực tiếp và kho hàng luôn sẵn số lượng lớn từ DN250 đến DN600, chúng tôi đáp ứng tốt mọi nhu cầu của khách hàng trong các dự án công nghiệp, dầu khí, PCCC, cơ khí – chế tạo và hạ tầng kỹ thuật.

Vì sao nên mua ống thép đúc cỡ lớn tại Thép Bảo Tín?
- Cam kết hàng chuẩn – đúng tiêu chuẩn quốc tế
- Nguồn gốc rõ ràng – chứng từ đầy đủ
- Kho hàng lớn – luôn có sẵn từ DN250 đến DN600
- Giao hàng toàn quốc – hỗ trợ vận chuyển tận công trình
- Giá cạnh tranh, chiết khấu tốt khi mua số lượng lớn
- Hỗ trợ bạn chọn đúng tiêu chuẩn SCH, đúng độ dày và đúng chủng loại phù hợp yêu cầu chịu lực, chịu áp.
Liên hệ báo giá nhanh – chính xác theo ngày
- Hotline – Zalo: 0932 059 176
- Email: bts@thepbaotin.com
