Bảng báo giá ống thép cỡ lớn
Mục lục
Bảng báo giá ống thép cỡ lớn tại TPHCM
– Công ty Thép Bảo Tín gửi đến quý khách hàng bảng báo giá ống thép đúc cỡ lớn tham khảo.
– Chúng tôi cung cấp bảng báo giá ống thép đúc nhập khẩu tại TPHCM với giá rẻ nhất thị trường.
– Đảm bảo giao hàng nhanh đúng tiến độ, đúng quy cách, đúng thời gian và dự án thi công.
Những ưu điểm của ống thép đúc cỡ lớn
– Ống thép đúc cỡ lớn có thành ống dày, đảm bảo độ chịu lực tốt, phù hợp với công trình có quy mô lớn.
– Ống thép đúc có ưu điểm đặc biệt so với ống thép mạ kẽm và ống thép hàn là ống thép không có mối hàn nên đam bảo độ vững chắc khi lắp đặt thi công trong môi trường có áp suất cao.
– Thép ống có thể tái sử dụng nhưng vẫn giữ vững được độ vững chắc cho mọi công trình.
Bảng quy cách báo giá ống thép cỡ lớn
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN250 | 3.4 | 273.1 | 22.6 | SCH5 | 14,500 |
DN250 | 4.2 | 273.1 | 27.84 | SCH10 | 14,500 |
DN250 | 6.35 | 273.1 | 41.75 | SCH20 | 14,500 |
DN250 | 7.8 | 273.1 | 51.01 | SCH30 | 14,500 |
DN250 | 9.27 | 273.1 | 60.28 | SCH40 | 14,500 |
DN250 | 12.7 | 273.1 | 81.52 | SCH60 | 14,500 |
DN250 | 15.1 | 273.1 | 96.03 | SCH80 | 14,500 |
DN250 | 18.3 | 273.1 | 114.93 | SCH100 | 14,500 |
DN250 | 21.4 | 273.1 | 132.77 | SCH120 | 14,500 |
DN250 | 25.4 | 273.1 | 155.08 | SCH140 | 14,500 |
DN250 | 28.6 | 273.1 | 172.36 | SCH160 | 14,500 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN300 phi 323,4 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN300 | 4.2 | 323.9 | 33.1 | SCH5 | 14,500 |
DN300 | 4.57 | 323.9 | 35.97 | SCH10 | 14,500 |
DN300 | 6.35 | 323.9 | 49.7 | SCH20 | 14,500 |
DN300 | 8.38 | 323.9 | 65.17 | SCH30 | 14,500 |
DN300 | 10.31 | 323.9 | 79.69 | SCH40 | 14,500 |
DN300 | 12.7 | 323.9 | 97.42 | SCH60 | 14,500 |
DN300 | 17.45 | 323.9 | 131.81 | SCH80 | 14,500 |
DN300 | 21.4 | 323.9 | 159.57 | SCH100 | 14,500 |
DN300 | 25.4 | 323.9 | 186.89 | SCH120 | 14,500 |
DN300 | 28.6 | 323.9 | 208.18 | SCH140 | 14,500 |
DN300 | 33.3 | 323.9 | 238.53 | SCH160 | 14,500 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN350 phi 355,6 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN350 | 3.962 | 355.6 | 34.34 | SCH5s | 14,500 |
DN350 | 4.775 | 355.6 | 41.29 | SCH5 | 14,500 |
DN350 | 6.35 | 355.6 | 54.67 | SCH10 | 14,500 |
DN350 | 7.925 | 355.6 | 67.92 | SCH20 | 14,500 |
DN350 | 9.525 | 355.6 | 81.25 | SCH30 | 14,500 |
DN350 | 11.1 | 355.6 | 94.26 | SCH40 | 14,500 |
DN350 | 15.062 | 355.6 | 126.43 | SCH60 | 14,500 |
DN350 | 12.7 | 355.6 | 107.34 | SCH80S | 14,500 |
DN350 | 19.05 | 355.6 | 158.03 | SCH80 | 14,500 |
DN350 | 23.8 | 355.6 | 194.65 | SCH100 | 14,500 |
DN350 | 27.762 | 355.6 | 224.34 | SCH120 | 14,500 |
DN350 | 31.75 | 355.6 | 253.45 | SCH140 | 14,500 |
DN350 | 35.712 | 355.6 | 281.59 | SCH160 | 14,500 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN400 phi 406,4 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN400 | 4.2 | 406.4 | 41.64 | ACH5 | 14,500 |
DN400 | 4.78 | 406.4 | 47.32 | SCH10S | 14,500 |
DN400 | 6.35 | 406.4 | 62.62 | SCH10 | 14,500 |
DN400 | 7.93 | 406.4 | 77.89 | SCH20 | 14,500 |
DN400 | 9.53 | 406.4 | 93.23 | SCH30 | 14,500 |
DN400 | 12.7 | 406.4 | 123.24 | SCH40 | 14,500 |
DN400 | 16.67 | 406.4 | 160.14 | SCH60 | 14,500 |
DN400 | 12.7 | 406.4 | 123.24 | SCH80S | 14,500 |
DN400 | 21.4 | 406.4 | 203.08 | SCH80 | 14,500 |
DN400 | 26.2 | 406.4 | 245.53 | SCH100 | 14,500 |
DN400 | 30.9 | 406.4 | 286 | SCH120 | 14,500 |
DN400 | 36.5 | 406.4 | 332.79 | SCH140 | 14,500 |
DN400 | 40.5 | 406.4 | 365.27 | SCH160 | 14,500 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN450 phi 457,2 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN450 | 4.2 | 457.2 | 46.9 | SCH 5s | 14,500 |
DN450 | 4.2 | 457.2 | 46.9 | SCH 5 | 14,500 |
DN450 | 4.78 | 457.2 | 53.31 | SCH 10s | 14,500 |
DN450 | 6.35 | 457.2 | 70.57 | SCH 10 | 14,500 |
DN450 | 7.92 | 457.2 | 87.71 | SCH 20 | 14,500 |
DN450 | 11.1 | 457.2 | 122.05 | SCH 30 | 14,500 |
DN450 | 9.53 | 457.2 | 105.16 | SCH 40s | 14,500 |
DN450 | 14.3 | 457.2 | 156.11 | SCH 40 | 14,500 |
DN450 | 19.05 | 457.2 | 205.74 | SCH 60 | 14,500 |
DN450 | 12.7 | 457.2 | 139.15 | SCH 80s | 14,500 |
DN450 | 23.8 | 457.2 | 254.25 | SCH 80 | 14,500 |
DN450 | 29.4 | 457.2 | 310.02 | SCH 100 | 14,500 |
DN450 | 34.93 | 457.2 | 363.57 | SCH 120 | 14,500 |
DN450 | 39.7 | 457.2 | 408.55 | SCH 140 | 14,500 |
DN450 | 45.24 | 457.2 | 459.39 | SCH 160 | 14,500 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN500 phi 508 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN500 | 4.78 | 508 | 59.29 | SCH 5s | 14,500 |
DN500 | 4.78 | 508 | 59.29 | SCH 5 | 14,500 |
DN500 | 5.54 | 508 | 68.61 | SCH 10s | 14,500 |
DN500 | 6.35 | 508 | 78.52 | SCH 10 | 14,500 |
DN500 | 9.53 | 508 | 117.09 | SCH 20 | 14,500 |
DN500 | 12.7 | 508 | 155.05 | SCH 30 | 14,500 |
DN500 | 9.53 | 508 | 117.09 | SCH 40s | 14,500 |
DN500 | 15.1 | 508 | 183.46 | SCH 40 | 14,500 |
DN500 | 20.6 | 508 | 247.49 | SCH 60 | 14,500 |
DN500 | 12.7 | 508 | 155.05 | SCH 80s | 14,500 |
DN500 | 26.2 | 508 | 311.15 | SCH 80 | 14,500 |
DN500 | 32.5 | 508 | 380.92 | SCH 100 | 14,500 |
DN500 | 38.1 | 508 | 441.3 | SCH 120 | 14,500 |
DN500 | 44.45 | 508 | 507.89 | SCH 140 | 14,500 |
DN500 | 50 | 508 | 564.46 | SCH 160 | 14,500 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN600 phi 610 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN600 | 5.54 | 610 | 82.54 | SCH 5s | 14,500 |
DN600 | 5.54 | 610 | 82.54 | SCH 5 | 14,500 |
DN600 | 6.35 | 610 | 94.48 | SCH 10s | 14,500 |
DN600 | 6.35 | 610 | 94.48 | SCH 10 | 14,500 |
DN600 | 9.53 | 610 | 141.05 | SCH 20 | 14,500 |
DN600 | 14.3 | 610 | 209.97 | SCH 30 | 14,500 |
DN600 | 9.53 | 610 | 141.05 | SCH 40s | 14,500 |
DN600 | 17.45 | 610 | 254.87 | SCH 40 | 14,500 |
DN600 | 24.6 | 610 | 354.97 | SCH 60 | 14,500 |
DN600 | 12.7 | 610 | 186.98 | SCH 80s | 14,500 |
DN600 | 30.9 | 610 | 441.07 | SCH 80 | 14,500 |
DN600 | 38.9 | 610 | 547.6 | SCH 100 | 14,500 |
DN600 | 46 | 610 | 639.49 | SCH 120 | 14,500 |
DN600 | 52.4 | 610 | 720.2 | SCH 140 | 14,500 |
DN600 | 59.5 | 610 | 807.37 | SCH 160 | 14,500 |
Bảng báo giá ống thép cỡ lớn chỉ mang tính tham khảo
Mua ống thép đúc cỡ lớn tại đâu giá rẻ ở TPHCM ?
– Mộ trong những đơn vị độc quyền chuyên cung cấp ống thép đúc nhập khẩu là Công ty TNHH Thép Bảo TÍn.
– Đơn vị có nhiều năm kinh nghiệm phân phối và cung cấp ống thép đúc cỡ lớn đi khắp thị trường Việt Nam.
– Chúng tôi cung cấp ống thép đúc cỡ lớn đi thị trường TPHCM và các tỉnh thành trên cả nước với giá cả phải chăng nhất.
– Chúng tôi hỗ trợ giao hàng miễn phí tại nội thành TPHCM và nhiều tỉnh thành trên cả nước.
Hàng Hóa có đầy đủ hóa đơn chứng từ không ?
– Chúng tôi có đủ giấy tờ hóa đơn chứng chỉ nhập khẩu và nhà sản xuất tại TPHCM.
– Chúng tôi có thể xuất theo yêu cầu của khách hàng có hóa đơn hoặc không có hóa đơn giá trị gia tăng.
Gọi điện thoại cho chúng tôi để nhận được sự tư vấn nhiệt tình nhất.