Ống thép đúc phi 508, DN500 nhập khẩu giá rẻ
Mục lục
Ống thép đúc phi 508, DN500 nhập khẩu giá rẻ tại TPHCM, Hà Nội
– Công ty Thép Bảo Tín là nhà cung cấp ống thép đúc cỡ lớn phi 508, DN500 nhập khẩu tại TPHCM, Hà Nội.
– Chúng tôi có đầy đủ quy cách ống thép cỡ nhỏ từ phi 21 đến phi 219 và ống thép cỡ lớn từ phi 273 đến phi 610.
– Mọi đơn hàng đểu có quy cách và số lượng đúng như đơn đặt hàng mà quý khách thương lượng.
Tiêu chuẩn ống thép đúc phi 508
– Tiêu chuẩn: ASTM, tiêu chuẩn của viện chuẩn thuận Hoa Kỳ, chuyên xác định tiêu chuẩn thép công nghiệp.
– Mác thép: ASTM A106, A53, A179, A192, X46,X56, X60, X65, X70, X80, X90, S30C, S35C, S40C, S45C…
– Đường kính: Phi 508, DN500, 20 inch
– Độ dày: 4.78mm – 50mm
– Chiều dài: 3m, 6m, 12m
– Mọi đơn hàng đều có thể cắt theo nhu cầu của quý khách hàng, chúng tôi nhận gia công tất cả các loại vật liệu và phụ kiện.
– Hàng mới 100%, chưa qua sử dụng, bề mặt lán bóng, không gỉ sét.
Bảng quy cách ống thép đúc cỡ lớn phi 508 nhập khẩu tại TPHCM
Ống thép | Kích thước đường kính | Độ dày | Tiêu chuẩn độ dày | Khối lượng |
Ống thép đúc cỡ lớn phi 508, DN500 | mm | mm | SCH | Kg/m |
Ống thép đúc cỡ lớn | 508 | 4.78 | SCH 5s | 59.29 |
Ống thép đúc cỡ lớn mạ kẽm | 508 | 4.78 | SCH 5 | 59.29 |
Ống thép đúc cỡ lớn đen 508 | 508 | 5.54 | SCH 10s | 68.61 |
Ống thép cỡ lớn | 508 | 6.35 | SCH 10 | 78.52 |
Ống thép cỡ lớn mạ kẽm | 508 | 9.53 | SCH 20 | 117.09 |
Ống thép cỡ lớn nhập khẩu | 508 | 12.7 | SCH 30 | 155.05 |
Ống thép mạ kẽm 508 | 508 | 9.53 | SCH 40s | 117.09 |
Ống thép đúc mạ kẽm | 508 | 15.1 | SCH 40 | 183.46 |
Ống thép đen cỡ lớn | 508 | 20.6 | SCH 60 | 247.49 |
Ống thép mạ kẽm cỡ lớn | 508 | 12.7 | SCH 80s | 155.05 |
Ống thép đúc Hòa Phát | 508 | 26.2 | SCH 80 | 311.15 |
Ống thép Hoa Sen cỡ lớn 508 | 508 | 32.5 | SCH 100 | 380.92 |
Ống thép Việt Đức cỡ lớn 508 | 508 | 38.1 | SCH 120 | 441.3 |
Ống thép đúc cỡ lớn mạ kẽm | 508 | 44.45 | SCH 140 | 507.89 |
Ống thép đúc cỡ lớn phi 508 | 508 | 50 | SCH 160 | 564.46 |
Những ưu điểm chính của ống thép đúc phi 508, DN500 cung cấp đi khắp thị trường Hà Nội và TPHCM
– Thép ống đúc cỡ lớn được sản xuất bằng công nghệ hiện đại bật nhất hiện nay.
– Chỉ có những thị trường lớn như Hàn Quốc, Nhật Bản,Trung Quốc, Hoa Kỳ, Ấn Độ, Nga, Đài Loan mới có công nghệ sản xuất ống thép đúc và ống thép mạ kẽm, ống thép đen cỡ lớn.
– Ống thép đúc cỡ lớn được sản xuất chủ yếu từ phi 273 đến phi 610, những sản phẩm này ở thị trường Việt Nam chưa sản xuất được.
– Do công nghệ khoa học kỹ thuật và vốn đầu tư quá cao nên việc Công ty Thép Bảo Tín nhập khẩu và phân phối để đáp ứng nhu cầu xây dựng trong nước.
– Ống thép đúc được sản xuất bằng công nghệ hiện đại cộng với nguồn chuyên gia chất lượng cao.
– Qua mỗi công đoạn đều có sự giám sát và kiểm định sát sao để cho ra dòng sản phẩm ống thép đúc chất lượng cao.
– Nhằm phục vụ cho nhiều công trình xây dựng đòi hỏi có độ chịu lực lớn và áp suất cao.
Ứng dụng của ống thép đúc cỡ lớn phi 508 nhập khẩu bởi Thép Bảo Tín.
– Ống thép cỡ lớn phi 508 đươc sử dụng cho nhiều mục đích và công trình khác nhau.
– Trong xây dựng: Ống thép cỡ lớn được sử dụng để xây dựng hệ thống PCCC, xây dựng giàn khoan dầu, xây dựng tòa nhà cao ốc, làm chân máy, xây dựng công nghiệp, …
– Trong cơ khí: Thiết kế động cơ ô tô, làm nồi hơi, nồi áp suất,…
Mua ống thép đúc DN500, phi 508 ở đâu tại Tây Bắc, Tây Nguyên, Tây Ninh ?
– Công ty Thép Bảo Tín là nhà phân phối sản phẩm ống thép đúc cỡ lớn nhập khẩu tại các tỉnh thành trên cả nước.
– Chúng tôi nhận giao hàng tất cả các loại quy cách, tiêu chuẩn ống thép, phụ kiện ống thép ở các tỉnh thành.
– Thép Bảo Tín có bảng báo giá chi tiết cho các sản phẩm khi quý khách gọi điện thoại trực tiếp đến Công ty chúng tôi.
– Các tỉnh thành như Hà Nội, Đà Nẵng, Cần Thơ, Cà Mau, TPHCM, Tây Bắc, Tây Nguyên…. đều có đại lý của chúng tôi nên quý khách yên tâm khi gọi cho chúng tôi.
Bảng quy cách, giá ống thép đúc nhập khẩu tham khảo tại Thép Bảo Tín
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN15 phi 21.3 | |||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN15 | 2.11 | 21.3 | 1.00 | SCH10 | 15,000 |
DN15 | 2.41 | 21.3 | 1.12 | SCH30 | 15,000 |
DN15 | 2.77 | 21.3 | 1.27 | SCH40 | 15,000 |
DN15 | 2.77 | 21.3 | 1.27 | SCH.STD | 15,000 |
DN15 | 3.73 | 21.3 | 1.62 | SCH80 | 15,000 |
DN15 | 3.73 | 21.3 | 1.62 | SCH. XS | 15,000 |
DN15 | 4.78 | 21.3 | 1.95 | 160 | 15,000 |
DN15 | 7.47 | 21.3 | 2.55 | SCH. XXS | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN20 phi 27 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN 20 | 1.65 | 26.7 | 1.02 | SCH5 | 15,000 |
DN 20 | 2.1 | 26.7 | 1.27 | SCH10 | 15,000 |
DN 20 | 2.87 | 26.7 | 1.69 | SCH40 | 15,000 |
DN 20 | 3.91 | 26.7 | 2.2 | SCH80 | 15,000 |
DN 20 | 7.8 | 26.7 | 3.63 | XXS | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN25 phi 34 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN25 | 1.65 | 33.4 | 1.29 | SCH5 | 15,000 |
DN25 | 2.77 | 33.4 | 2.09 | SCH10 | 15,000 |
DN25 | 3.34 | 33.4 | 2.47 | SCH40 | 15,000 |
DN25 | 4.55 | 33.4 | 3.24 | SCH80 | 15,000 |
DN25 | 9.1 | 33.4 | 5.45 | XXS | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN32 phi 42 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN32 | 1.65 | 42.2 | 1.65 | SCH5 | 15,000 |
DN32 | 2.77 | 42.2 | 2.69 | SCH10 | 15,000 |
DN32 | 2.97 | 42.2 | 2.87 | SCH30 | 15,000 |
DN32 | 3.56 | 42.2 | 3.39 | SCH40 | 15,000 |
DN32 | 4.8 | 42.2 | 4.42 | SCH80 | 15,000 |
DN32 | 9.7 | 42.2 | 7.77 | XXS | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN40 phi 48.3 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN40 | 1.65 | 48.3 | 1.9 | SCH5 | 15,000 |
DN40 | 2.77 | 48.3 | 3.11 | SCH10 | 15,000 |
DN40 | 3.2 | 48.3 | 3.56 | SCH30 | 15,000 |
DN40 | 3.68 | 48.3 | 4.05 | SCH40 | 15,000 |
DN40 | 5.08 | 48.3 | 5.41 | SCH80 | 15,000 |
DN40 | 10.1 | 48.3 | 9.51 | XXS | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN50 phi 60,3 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN50 | 1.65 | 60.3 | 2.39 | SCH5 | 15,000 |
DN50 | 2.77 | 60.3 | 3.93 | SCH10 | 15,000 |
DN50 | 3.18 | 60.3 | 4.48 | SCH30 | 15,000 |
DN50 | 3.91 | 60.3 | 5.43 | SCH40 | 15,000 |
DN50 | 5.54 | 60.3 | 7.48 | SCH80 | 15,000 |
DN50 | 6.35 | 60.3 | 8.44 | SCH120 | 15,000 |
DN50 | 11.07 | 60.3 | 13.43 | XXS | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN65 phi 73 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN65 | 2.1 | 73 | 3.67 | SCH5 | 15,000 |
DN65 | 3.05 | 73 | 5.26 | SCH10 | 15,000 |
DN65 | 4.78 | 73 | 8.04 | SCH30 | 15,000 |
DN65 | 5.16 | 73 | 8.63 | SCH40 | 15,000 |
DN65 | 7.01 | 73 | 11.4 | SCH80 | 15,000 |
DN65 | 7.6 | 73 | 12.25 | SCH120 | 15,000 |
DN65 | 14.02 | 73 | 20.38 | XXS | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN65 phi 76 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN65 | 2.1 | 76 | 3.83 | SCH5 | 15,000 |
DN65 | 3.05 | 76 | 5.48 | SCH10 | 15,000 |
DN65 | 4.78 | 76 | 8.39 | SCH30 | 15,000 |
DN65 | 5.16 | 76 | 9.01 | SCH40 | 15,000 |
DN65 | 7.01 | 76 | 11.92 | SCH80 | 15,000 |
DN65 | 7.6 | 76 | 12.81 | SCH120 | 15,000 |
DN65 | 14.02 | 76 | 21.42 | XXS | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN80 phi 88,9 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN80 | 2.11 | 88.9 | 4.51 | SCH5 | 15,000 |
DN80 | 3.05 | 88.9 | 6.45 | SCH10 | 15,000 |
DN80 | 4.78 | 88.9 | 9.91 | SCH30 | 15,000 |
DN80 | 5.5 | 88.9 | 11.31 | SCH40 | 15,000 |
DN80 | 7.6 | 88.9 | 15.23 | SCH80 | 15,000 |
DN80 | 8.9 | 88.9 | 17.55 | SCH120 | 15,000 |
DN80 | 15.2 | 88.9 | 27.61 | XXS | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN90 phi 101,6 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN90 | 2.11 | 101.6 | 5.17 | SCH5 | 15,000 |
DN90 | 3.05 | 101.6 | 7.41 | SCH10 | 15,000 |
DN90 | 4.78 | 101.6 | 11.41 | SCH30 | 15,000 |
DN90 | 5.74 | 101.6 | 13.56 | SCH40 | 15,000 |
DN90 | 8.1 | 101.6 | 18.67 | SCH80 | 15,000 |
DN90 | 16.2 | 101.6 | 34.1 | XXS | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN100 phi 114,3 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN100 | 2.11 | 114.3 | 5.83 | SCH5 | 15,000 |
DN100 | 3.05 | 114.3 | 8.36 | SCH10 | 15,000 |
DN100 | 4.78 | 114.3 | 12.9 | SCH30 | 15,000 |
DN100 | 6.02 | 114.3 | 16.07 | SCH40 | 15,000 |
DN100 | 7.14 | 114.3 | 18.86 | SCH60 | 15,000 |
DN100 | 8.56 | 114.3 | 22.31 | SCH80 | 15,000 |
DN100 | 11.1 | 114.3 | 28.24 | SCH120 | 15,000 |
DN100 | 13.5 | 114.3 | 33.54 | SCH160 | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN120 phi 127 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN120 | 6.3 | 127 | 18.74 | SCH40 | 15,000 |
DN120 | 9 | 127 | 26.18 | SCH80 | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN125 phi 141,3 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN125 | 2.77 | 141.3 | 9.46 | SCH5 | 15,000 |
DN125 | 3.4 | 141.3 | 11.56 | SCH10 | 15,000 |
DN125 | 6.55 | 141.3 | 21.76 | SCH40 | 15,000 |
DN125 | 9.53 | 141.3 | 30.95 | SCH80 | 15,000 |
DN125 | 14.3 | 141.3 | 44.77 | SCH120 | 15,000 |
DN125 | 18.3 | 141.3 | 55.48 | SCH160 | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN150 phi 168,3 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN150 | 2.78 | 168.3 | 11.34 | SCH5 | 15,000 |
DN150 | 3.4 | 168.3 | 13.82 | SCH10 | 15,000 |
DN150 | 4.78 | 168.3 | 19.27 | SCH40 | 15,000 |
DN150 | 5.16 | 168.3 | 20.75 | SCH80 | 15,000 |
DN150 | 6.35 | 168.3 | 25.35 | SCH120 | 15,000 |
DN150 | 7.11 | 168.3 | 28.25 | SCH40 | 15,000 |
DN150 | 11 | 168.3 | 42.65 | SCH80 | 15,000 |
DN150 | 14.3 | 168.3 | 54.28 | SCH120 | 15,000 |
DN150 | 18.3 | 168.3 | 67.66 | SCH160 | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN200 phi 219,1 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN200 | 2.769 | 219.1 | 14.77 | SCH5 | 15,000 |
DN200 | 3.76 | 219.1 | 19.96 | SCH10 | 15,000 |
DN200 | 6.35 | 219.1 | 33.3 | SCH20 | 15,000 |
DN200 | 7.04 | 219.1 | 36.8 | SCH30 | 15,000 |
DN200 | 8.18 | 219.1 | 42.53 | SCH40 | 15,000 |
DN200 | 10.31 | 219.1 | 53.06 | SCH60 | 15,000 |
DN200 | 12.7 | 219.1 | 64.61 | SCH80 | 15,000 |
DN200 | 15.1 | 219.1 | 75.93 | SCH100 | 15,000 |
DN200 | 18.2 | 219.1 | 90.13 | SCH120 | 15,000 |
DN200 | 20.6 | 219.1 | 100.79 | SCH140 | 15,000 |
DN200 | 23 | 219.1 | 111.17 | SCH160 | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN250 phi 273,1 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN250 | 3.4 | 273.1 | 22.6 | SCH5 | 15,000 |
DN250 | 4.2 | 273.1 | 27.84 | SCH10 | 15,000 |
DN250 | 6.35 | 273.1 | 41.75 | SCH20 | 15,000 |
DN250 | 7.8 | 273.1 | 51.01 | SCH30 | 15,000 |
DN250 | 9.27 | 273.1 | 60.28 | SCH40 | 15,000 |
DN250 | 12.7 | 273.1 | 81.52 | SCH60 | 15,000 |
DN250 | 15.1 | 273.1 | 96.03 | SCH80 | 15,000 |
DN250 | 18.3 | 273.1 | 114.93 | SCH100 | 15,000 |
DN250 | 21.4 | 273.1 | 132.77 | SCH120 | 15,000 |
DN250 | 25.4 | 273.1 | 155.08 | SCH140 | 15,000 |
DN250 | 28.6 | 273.1 | 172.36 | SCH160 | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN300 phi 323,4 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN300 | 4.2 | 323.9 | 33.1 | SCH5 | 15,000 |
DN300 | 4.57 | 323.9 | 35.97 | SCH10 | 15,000 |
DN300 | 6.35 | 323.9 | 49.7 | SCH20 | 15,000 |
DN300 | 8.38 | 323.9 | 65.17 | SCH30 | 15,000 |
DN300 | 10.31 | 323.9 | 79.69 | SCH40 | 15,000 |
DN300 | 12.7 | 323.9 | 97.42 | SCH60 | 15,000 |
DN300 | 17.45 | 323.9 | 131.81 | SCH80 | 15,000 |
DN300 | 21.4 | 323.9 | 159.57 | SCH100 | 15,000 |
DN300 | 25.4 | 323.9 | 186.89 | SCH120 | 15,000 |
DN300 | 28.6 | 323.9 | 208.18 | SCH140 | 15,000 |
DN300 | 33.3 | 323.9 | 238.53 | SCH160 | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN350 phi 355,6 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN350 | 3.962 | 355.6 | 34.34 | SCH5s | 15,000 |
DN350 | 4.775 | 355.6 | 41.29 | SCH5 | 15,000 |
DN350 | 6.35 | 355.6 | 54.67 | SCH10 | 15,000 |
DN350 | 7.925 | 355.6 | 67.92 | SCH20 | 15,000 |
DN350 | 9.525 | 355.6 | 81.25 | SCH30 | 15,000 |
DN350 | 11.1 | 355.6 | 94.26 | SCH40 | 15,000 |
DN350 | 15.062 | 355.6 | 126.43 | SCH60 | 15,000 |
DN350 | 12.7 | 355.6 | 107.34 | SCH80S | 15,000 |
DN350 | 19.05 | 355.6 | 158.03 | SCH80 | 15,000 |
DN350 | 23.8 | 355.6 | 194.65 | SCH100 | 15,000 |
DN350 | 27.762 | 355.6 | 224.34 | SCH120 | 15,000 |
DN350 | 31.75 | 355.6 | 253.45 | SCH140 | 15,000 |
DN350 | 35.712 | 355.6 | 281.59 | SCH160 | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN400 phi 406,4 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN400 | 4.2 | 406.4 | 41.64 | ACH5 | 15,000 |
DN400 | 4.78 | 406.4 | 47.32 | SCH10S | 15,000 |
DN400 | 6.35 | 406.4 | 62.62 | SCH10 | 15,000 |
DN400 | 7.93 | 406.4 | 77.89 | SCH20 | 15,000 |
DN400 | 9.53 | 406.4 | 93.23 | SCH30 | 15,000 |
DN400 | 12.7 | 406.4 | 123.24 | SCH40 | 15,000 |
DN400 | 16.67 | 406.4 | 160.14 | SCH60 | 15,000 |
DN400 | 12.7 | 406.4 | 123.24 | SCH80S | 15,000 |
DN400 | 21.4 | 406.4 | 203.08 | SCH80 | 15,000 |
DN400 | 26.2 | 406.4 | 245.53 | SCH100 | 15,000 |
DN400 | 30.9 | 406.4 | 286 | SCH120 | 15,000 |
DN400 | 36.5 | 406.4 | 332.79 | SCH140 | 15,000 |
DN400 | 40.5 | 406.4 | 365.27 | SCH160 | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN450 phi 457,2 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN450 | 4.2 | 457.2 | 46.9 | SCH 5s | 15,000 |
DN450 | 4.2 | 457.2 | 46.9 | SCH 5 | 15,000 |
DN450 | 4.78 | 457.2 | 53.31 | SCH 10s | 15,000 |
DN450 | 6.35 | 457.2 | 70.57 | SCH 10 | 15,000 |
DN450 | 7.92 | 457.2 | 87.71 | SCH 20 | 15,000 |
DN450 | 11.1 | 457.2 | 122.05 | SCH 30 | 15,000 |
DN450 | 9.53 | 457.2 | 105.16 | SCH 40s | 15,000 |
DN450 | 14.3 | 457.2 | 156.11 | SCH 40 | 15,000 |
DN450 | 19.05 | 457.2 | 205.74 | SCH 60 | 15,000 |
DN450 | 12.7 | 457.2 | 139.15 | SCH 80s | 15,000 |
DN450 | 23.8 | 457.2 | 254.25 | SCH 80 | 15,000 |
DN450 | 29.4 | 457.2 | 310.02 | SCH 100 | 15,000 |
DN450 | 34.93 | 457.2 | 363.57 | SCH 120 | 15,000 |
DN450 | 39.7 | 457.2 | 408.55 | SCH 140 | 15,000 |
DN450 | 45.24 | 457.2 | 459.39 | SCH 160 | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN500 phi 508 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN500 | 4.78 | 508 | 59.29 | SCH 5s | 15,000 |
DN500 | 4.78 | 508 | 59.29 | SCH 5 | 15,000 |
DN500 | 5.54 | 508 | 68.61 | SCH 10s | 15,000 |
DN500 | 6.35 | 508 | 78.52 | SCH 10 | 15,000 |
DN500 | 9.53 | 508 | 117.09 | SCH 20 | 15,000 |
DN500 | 12.7 | 508 | 155.05 | SCH 30 | 15,000 |
DN500 | 9.53 | 508 | 117.09 | SCH 40s | 15,000 |
DN500 | 15.1 | 508 | 183.46 | SCH 40 | 15,000 |
DN500 | 20.6 | 508 | 247.49 | SCH 60 | 15,000 |
DN500 | 12.7 | 508 | 155.05 | SCH 80s | 15,000 |
DN500 | 26.2 | 508 | 311.15 | SCH 80 | 15,000 |
DN500 | 32.5 | 508 | 380.92 | SCH 100 | 15,000 |
DN500 | 38.1 | 508 | 441.3 | SCH 120 | 15,000 |
DN500 | 44.45 | 508 | 507.89 | SCH 140 | 15,000 |
DN500 | 50 | 508 | 564.46 | SCH 160 | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN600 phi 610 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN600 | 5.54 | 610 | 82.54 | SCH 5s | 15,000 |
DN600 | 5.54 | 610 | 82.54 | SCH 5 | 15,000 |
DN600 | 6.35 | 610 | 94.48 | SCH 10s | 15,000 |
DN600 | 6.35 | 610 | 94.48 | SCH 10 | 15,000 |
DN600 | 9.53 | 610 | 141.05 | SCH 20 | 15,000 |
DN600 | 14.3 | 610 | 209.97 | SCH 30 | 15,000 |
DN600 | 9.53 | 610 | 141.05 | SCH 40s | 15,000 |
DN600 | 17.45 | 610 | 254.87 | SCH 40 | 15,000 |
DN600 | 24.6 | 610 | 354.97 | SCH 60 | 15,000 |
DN600 | 12.7 | 610 | 186.98 | SCH 80s | 15,000 |
DN600 | 30.9 | 610 | 441.07 | SCH 80 | 15,000 |
DN600 | 38.9 | 610 | 547.6 | SCH 100 | 15,000 |
DN600 | 46 | 610 | 639.49 | SCH 120 | 15,000 |
DN600 | 52.4 | 610 | 720.2 | SCH 140 | 15,000 |
DN600 | 59.5 | 610 | 807.37 | SCH 160 | 15,000 |
Bảng báo giá chỉ mang tính tham khảo và có sự chuyển biến theo thị trường, giá sẽ có sự lên xuống tùy theo nguyên liệu đầu vào.
Vậy nên để có bảng báo gía chi tiết nhất quý khách vui lòng gọi điện thoại đến Thép Bảo TÍn.