Ống thép đúc siêu dày | quy cách trọng lượng | nhập khẩu

Ống thép đúc siêu dày rất chắc chắn có thời gian sử dụng dài và tất nhiên giá thành sẽ cao hơn so với các loại ống thép thông thường, đa dạng kích thước, phù hợp với nhu cầu sử dụng của khách hàng hiện nay.

Bài viết sau chúng tôi gửi đến quý khách hàng quy cách trọng lượng của sản phẩm ống thép đúc siêu dày từ đó có thể lựa chọn ống thép phù hợp nhất cho công trình.

ong thep duc sieu day
Ống thép đúc siêu dày

Thông số kỹ thuật ống thép đúc siêu dày

Tiêu chuẩn: ASTM A106, A53, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C,,,  API-5L , GOST , JIS , DIN , ANSI , EN.

Xuất xứ: Nhật Bản , Nga , Hàn Quốc , Châu Âu , Trung Quốc , …

Đường kính: Phi 10 – Phi 610

Chiều dài: Ống đúc dài từ 3m-12m.

Nhận cắt ống thép quy cách theo yêu cầu khách hàng.

Nhà phân phối ống thép đúc siêu dày uy tín, chính hãng

Thép Bảo Tín chuyên cung cấp nhiều loại ống thép dày  khác nhau từ ống thép đúc, thép ống đúc áp lực, thép ống đúc đen, ống thép đúc mạ kẽm, ống thép hàn mạ kẽm, ống thép mạ kẽm dùng cho dẫn dầu, dẫn khí…

TIÊU CHUẨN: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T…  độ dày SCH40, SCH80, SCH60….

Sản phẩm có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.

Ống thép đúc mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.

Dung sai theo quy định của nhà máy sản xuất.

Giá ống thép đúc chúng tôi gửi đến quý khách là tốt nhất so với thị trường, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ thi công của khách hàng, đúng chất lượng hàng hóa yêu cầu.

ong thep duc sieu day
Ống thép đúc siêu dày loại lớn

Sau đây chúng tôi gửi đến bảng quy cách trọng lượng ống thép đúc siêu dày, quý khách hàng tham khảo.

BẢNG QUY CÁCH TRỌNG LƯỢNG ỐNG THÉP ĐÚC SIÊU DÀY

Thép ống đúc siêu dày phi 21 – phi 60

TÊN HÀNG HÓA Đường kính ngoài O.D(mm) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn Độ dày(SCH) Trọng Lượng (Kg/m)
THÉP ỐNG ĐÚC SIÊU DÀY CỠ NHỎ PHI 21
Thép ống dày cỡ nhỏ 21,3 7,47 XXS 2,55
THÉP ỐNG ĐÚC SIÊU DÀY CỠ NHỎ PHI 27
Thép ống dày cỡ nhỏ 26,7 7,8 XXS 3,63
THÉP ỐNG ĐÚC SIÊU DÀY PHI 34
Thép ống dày cỡ nhỏ 33,4 4,55 SCH80 3,24
Thép ống dày cỡ nhỏ 33,4 9,1 XXS 5,45
THÉP ỐNG ĐÚC SIÊU DÀY PHI 42
Thép ống dày cỡ nhỏ 42,2 4,8 SCH80 4,42
Thép ống dày cỡ nhỏ 42,2 9,7 XXS 7,77
THÉP ỐNG ĐÚC SIÊU DÀY PHI 49
Thép ống dày 48,3 5,08 SCH80 5,41
Thép ống dày 48,3 10,1 XXS 9,51
THÉP ỐNG ĐÚC SIÊU DÀY PHI 60
Thép ống dày 60,3 5,54 SCH80 7,48
Thép ống dày 60,3 6,35 SCH120 8,44
Thép ống dày 60,3 11,07 XXS 13,43

Thép ống đúc siêu dày phi 73 – phi 114

TÊN HÀNG HÓA Đường kính ngoài O.D(mm) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn Độ dày(SCH) Trọng Lượng (Kg/m)
THÉP ỐNG ĐÚC SIÊU DÀY PHI 73
Thép ống dày 73 5,16 SCH40 8,63
Thép ống dày 73 7,01 SCH80 11,40
Thép ống dày 73 7,6 SCH120 12,25
Thép ống dày 73 14,02 XXS 20,38
THÉP ỐNG ĐÚC SIÊU DÀY PHI 76
Thép ống loại dày 76 5,16 SCH40 9,01
Thép ống loại dày 76 7,01 SCH80 11,92
Thép ống loại dày 76 7,6 SCH120 12,81
Thép ống loại dày 76 14,02 XXS 21,42
THÉP ỐNG ĐÚC SIÊU DÀY PHI 90
Thép ống loại dày 88,9 5,5 SCH40 11,31
Thép ống loại dày 88,9 7,6 SCH80 15,23
Thép ống loại dày 88,9 8,9 SCH120 17,55
Thép ống loại dày 88,9 15,2 XXS 27,61
THÉP ỐNG ĐÚC SIÊU DÀY PHI 102
Thép ống loại dày 101,6 5,74 SCH40 13,56
Thép ống loại dày 101,6 8,1 SCH80 18,67
Thép ống loại dày 101,6 16,2 XXS 34,10
THÉP ỐNG ĐÚC SIÊU DÀY PHI 114
Thép ống loại lớn siêu dày 114,3 6,02 SCH40 16,07
Thép ống loại dày 114,3 7,14 SCH60 18,86
Thép ống loại siêu dày 114,3 8,56 SCH80 22,31
Thép ống loại dày 114,3 11,1 SCH120 28,24
Thép ống loại lớn siêu dày 114,3 13,5 SCH160 33,54

Thép ống đúc siêu dày phi 127 – phi 219

TÊN HÀNG HÓA Đường kính ngoài O.D(mm) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn Độ dày(SCH) Trọng Lượng (Kg/m)
THÉP ỐNG ĐÚC SIÊU DÀY PHI 127
Thép ống loại dày 127 6,3 SCH40 18,74
Thép ống loại dày 127 9 SCH80 26,18
THÉP ỐNG ĐÚC SIÊU DÀY PHI 141
Thép ống loại dày 141,3 6,55 SCH40 21,76
Thép ống loại dày 141,3 9,53 SCH80 30,95
Thép ống loại lớn siêu dày 141,3 14,3 SCH120 44,77
Thép ống loại lớn siêu dày 141,3 18,3 SCH160 55,48
THÉP ỐNG ĐÚC SIÊU DÀY CỠ LỚN PHI 168
Thép ống loại dày 168,3 5,16 20,75
Thép ống loại dày 168,3 6,35 25,35
Thép ống loại dày 168,3 7,11 SCH40 28,25
Thép ống loại lớn siêu dày 168,3 11 SCH80 42,65
Thép ống loại lớn siêu dày 168,3 14,3 SCH120 54,28
Thép ống loại lớn siêu dày 168,3 18,3 SCH160 67,66
THÉP ỐNG ĐÚC SIÊU DÀY PHI 219
Thép ống loại dày 219,1 6,35 SCH20 33,30
Thép ống loại dày 219,1 7,04 SCH30 36,80
Thép ống loại dày 219,1 8,18 SCH40 42,53
Thép ống loại siêu dày 219,1 10,31 SCH60 53,06
Thép ống loại siêu dày 219,1 12,7 SCH80 64,61
Thép ống loại lớn siêu dày 219,1 15,1 SCH100 75,93
Thép ống loại lớn siêu dày 219,1 18,2 SCH120 90,13
Thép ống loại lớn siêu dày 219,1 20,6 SCH140 100,79
Thép ống loại lớn siêu dày 219,1 23 SCH160 111,17

Thép ống đúc siêu dày phi 273 – phi 355

TÊN HÀNG HÓA Đường kính ngoài O.D(mm) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn Độ dày(SCH) Trọng Lượng (Kg/m)
THÉP ỐNG ĐÚC SIÊU DÀY PHI 273
Thép ống loại dày 273,1 6,35 SCH20 41,75
Thép ống loại dày 273,1 7,8 SCH30 51,01
Thép ống loại dày 273,1 9,27 SCH40 60,28
Thép ống loại dày 273,1 12,7 SCH60 81,52
Thép ống loại dày 273,1 15,1 SCH80 96,03
Thép ống loại dày 273,1 18,3 SCH100 114,93
Thép ống loại lớn siêu dày 273,1 21,4 SCH120 132,77
Thép ống loại lớn siêu dày 273,1 25,4 SCH140 155,08
Thép ống loại lớn siêu dày 273,1 28,6 SCH160 172,36
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI LỚN SIÊU DÀY PHI 323
Thép ống loại dày 323,9 6,35 SCH20 49,70
Thép ống loại dày 323,9 8,38 SCH30 65,17
Thép ống loại dày 323,9 10,31 SCH40 79,69
Thép ống loại lớn siêu dày 323,9 12,7 SCH60 97,42
Thép ống loại lớn siêu dày 323,9 17,45 SCH80 131,81
Thép ống loại lớn siêu dày 323,9 21,4 SCH100 159,57
Thép ống loại lớn siêu dày 323,9 25,4 SCH120 186,89
Thép ống loại lớn siêu dày 323,9 28,6 SCH140 208,18
Thép ống loại lớn siêu dày 323,9 33,3 SCH160 238,53
THÉP ỐNG ĐÚC SIÊU DÀY CỠ LỚN PHI 355
Thép ống mạ kẽm, nhúng nóng 355,6 6,35 SCH10 54,67
Thép ống kẽm xi mạ điện phân 355,6 7,925 SCH20 67,92
Ống thép mạ kẽm 355,6 9,525 SCH30 81,25
Ống thép mạ kẽm, nhúng nóng 355,6 11,1 SCH40 94,26
Thép ống loại lớn siêu dày 355,6 15,062 SCH60 126,43
Thép ống loại lớn siêu dày 355,6 12,7 SCH80S 107,34
Thép ống loại lớn siêu dày 355,6 19,05 SCH80 158,03
Thép ống loại lớn siêu dày 355,6 23,8 SCH100 194,65
Thép ống loại lớn siêu dày 355,6 27,762 SCH120 224,34
Thép ống loại lớn siêu dày 355,6 31,75 SCH140 253,45
Thép ống loại lớn siêu dày 355,6 35,712 SCH160 281,59

Thép ống đúc siêu dày phi 406 – phi 457

TÊN HÀNG HÓA Đường kính ngoài O.D(mm) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn Độ dày(SCH) Trọng Lượng (Kg/m)
THÉP ỐNG ĐÚC DÀY LOẠI LỚN PHI 406
Thép ống loại dày 406,4 6,35 SCH10 62,62
Thép ống loại dày 406,4 7,93 SCH20 77,89
Thép ống loại dày 406,4 9,53 SCH30 93,23
Thép ống loại dày 406,4 12,7 SCH40 123,24
Thép ống loại lớn siêu dày 406,4 16,67 SCH60 160,14
Thép ống loại dày 406,4 12,7 SCH80S 123,24
Thép ống loại lớn siêu dày 406,4 21,4 SCH80 203,08
Thép ống loại lớn siêu dày 406,4 26,2 SCH100 245,53
Thép ống loại lớn siêu dày 406,4 30,9 SCH120 286,00
Thép ống loại lớn siêu dày 406,4 36,5 SCH140 332,79
Thép ống loại lớn siêu dày 406,4 40,5 SCH160 365,27
THÉP ỐNG ĐÚC DÀY LOẠI LỚN PHI 457
Thép ống loại dày 457,2 6,35 SCH 10 70,57
Thép ống loại dày 457,2 7,92 SCH 20 87,71
Thép ống loại dày 457,2 11,1 SCH 30 122,05
Thép ống loại dày 457,2 9,53 SCH 40s 105,16
Thép ống loại dày cỡ lớn 457,2 14,3 SCH 40 156,11
Thép ống loại dày cỡ lớn 457,2 19,05 SCH 60 205,74
Thép ống loại dày cỡ lớn 457,2 12,7 SCH 80s 139,15
Thép ống loại dày cỡ lớn 457,2 23,8 SCH 80 254,25
Thép ống loại dày cỡ lớn 457,2 29,4 SCH 100 310,02
Thép ống loại dày cỡ lớn 457,2 34,93 SCH 120 363,57
Thép ống loại dày cỡ lớn 457,2 39,7 SCH 140 408,55
Thép ống loại dày cỡ lớn 457,2 45,24 SCH 160 459,39

Thép ống đúc siêu dày phi 508 – phi 610

TÊN HÀNG HÓA Đường kính ngoài O.D(mm) Độ dày (mm) Tiêu chuẩn Độ dày(SCH) Trọng Lượng (Kg/m)
THÉP ỐNG ĐÚC DÀY LOẠI LỚN PHI 508
Thép ống loại dày 508 6,35 SCH 10 78,52
Thép ống loại dày 508 9,53 SCH 20 117,09
Thép ống loại dày cỡ lớn 508 12,7 SCH 30 155,05
Thép ống loại dày cỡ lớn 508 9,53 SCH 40s 117,09
Thép ống loại lớn siêu dày 508 15,1 SCH 40 183,46
Thép ống loại lớn siêu dày 508 20,6 SCH 60 247,49
Thép ống loại lớn siêu dày 508 12,7 SCH 80s 155,05
Thép ống loại lớn siêu dày 508 26,2 SCH 80 311,15
Thép ống loại lớn siêu dày 508 32,5 SCH 100 380,92
Thép ống loại lớn siêu dày 508 38,1 SCH 120 441,30
Thép ống loại lớn siêu dày 508 44,45 SCH 140 507,89
Thép ống loại lớn siêu dày 508 50 SCH 160 564,46
THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI LỚN SIÊU DÀY PHI 610
Thép ống loại dày cỡ lớn 610 5,54 SCH 5 82,54
Thép ống loại dày cỡ lớn 610 6,35 SCH 10 94,48
Thép ống loại dày cỡ lớn 610 9,53 SCH 20 141,05
Thép ống loại dày cỡ lớn 610 14,3 SCH 30 209,97
Thép ống loại dày cỡ lớn 610 9,53 SCH 40s 141,05
Thép ống loại dày cỡ lớn 610 17,45 SCH 40 254,87
Thép ống loại dày cỡ lớn 610 24,6 SCH 60 354,97
Thép ống loại dày cỡ lớn 610 12,7 SCH 80s 186,98
Thép ống loại lớn siêu dày 610 30,9 SCH 80 441,07
Thép ống loại lớn siêu dày 610 38,9 SCH 100 547,60
Thép ống loại lớn siêu dày 610 46 SCH 120 639,49
Thép ống loại lớn siêu dày 610 52,4 SCH 140 720,20
Thép ống loại lớn siêu dày 610 59,5 SCH 160 807,37

 

Khách hàng có nhu cầu mua ống thép đúc siêu dày liên hệ ngay với Thép Bảo Tín qua Hotline/Zalo sau:

Ms Thùy Dung
0909 323 176

Mr Hương (đẹp trai)
0932 059 176

Ms Thanh Hằng
0909 500 176

Mr Trường
0906 909 176

Chúng tôi sẽ nhanh chóng gửi đến quý khách bảng báo giá ống thép siêu dày, ống thép đặc biệt.

Ngoài ống thép siêu dày thì chúng tôi còn phân phối các loại ống thép như: ống thép đúc, ống thép cỡ lớn, ống thép mạ kẽm, ống thép đen và các loại phụ kiện ống thép khác.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *