Ống thép đúc DN150 là một trong những dòng sản phẩm được sử dụng phổ biến tại các hệ thống đường ống công nghiệp. Không chỉ được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A106/A53, API 5L, JIS G3454, ống thép đúc DN150 còn được ưa chuộng bởi độ kín khít, khả năng chống rò rỉ và tuổi thọ cao hơn ống hàn thông thường.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ đặc điểm kỹ thuật, bảng quy cách, trọng lượng tiêu chuẩn, giá bán mới nhất 2025 cùng kinh nghiệm chọn mua và địa chỉ cung cấp ống thép đúc DN150 uy tín tại Việt Nam – đặc biệt là tại Thép Bảo Tín.
Mục lục
Ống thép đúc DN150 là gì? Quy đổi sang kích thước thực tế
Ống thép đúc DN150 (hay còn gọi là thép ống liền mạch DN150) là loại ống được sản xuất bằng phương pháp kéo hoặc đùn nóng từ phôi thép đặc, không có mối hàn dọc hay ngang, với đường kính ngoài vào khoảng 168.3mm. Nhờ đó, sản phẩm có độ đồng nhất kim loại cao, chịu áp lực, chịu nhiệt và va đập tốt hơn nhiều so với ống hàn cùng kích cỡ.

Ký hiệu DN150 là đường kính danh nghĩa (Nominal Diameter) của ống, không phải đường kính đo thực tế. Theo tiêu chuẩn quốc tế ASME B36.10M, DN150 tương ứng với đường kính ngoài (OD) là 168,3 mm, còn đường kính trong (ID) sẽ thay đổi tùy theo độ dày thành ống (Schedule – SCH).
Ví dụ:
- DN150 SCH40 → OD = 168.3 mm, độ dày = 7.11 mm, ID ≈ 154 mm
- DN150 SCH80 → OD = 168.3 mm, độ dày = 10.97 mm, ID ≈ 146 mm
Như vậy, khi nói đến “ống thép đúc DN150”, thực tế người dùng đang đề cập đến ống có đường kính ngoài Ø168.3 mm, dùng cho các hệ thống áp lực trung bình đến cao, bao gồm đường ống dẫn hơi, dầu, khí, nước hoặc hệ thống PCCC.
So với các loại ống hàn (ống hàn đen, ống hàn mạ kẽm) cùng quy cách, ống thép đúc DN150 vượt trội hơn về độ kín khít, độ bền cơ học, khả năng chịu áp và tuổi thọ, nên thường được lựa chọn cho nhà máy công nghiệp, khu chế xuất, dự án hạ tầng kỹ thuật lớn.
Thông số kỹ thuật & tiêu chuẩn sản xuất ống thép đúc DN150
Ống thép đúc DN150 thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt nhằm đảm bảo khả năng chịu áp lực, chịu nhiệt và độ bền cơ học trong các hệ thống công nghiệp quan trọng. Tùy theo quốc gia và ứng dụng, sản phẩm có thể tuân theo những bộ tiêu chuẩn khác nhau, phổ biến nhất bao gồm:

Tiêu chuẩn sản xuất phổ biến
| Tiêu chuẩn | Quốc gia / Tổ chức | Đặc điểm chính |
| ASTM A106/A53 Gr.B | Mỹ |
Ống thép carbon dùng cho hệ thống dẫn hơi, dầu, khí, nước ở nhiệt độ cao.
|
| API 5L Gr.B / X42–X60 | Viện Dầu khí Hoa Kỳ |
Ống dẫn dầu khí, có khả năng chịu áp suất cao, kiểm định nghiêm ngặt.
|
| JIS G3454 / G3455 / G3456 | Nhật Bản |
Ống thép đúc chịu áp lực dùng trong nồi hơi, đường ống hơi nước, khí gas.
|
| EN 10216-1 / EN 10216-2 | Châu Âu |
Ống thép không hàn dùng cho môi trường áp lực và nhiệt độ cao.
|
Thành phần vật liệu cơ bản
Hầu hết các loại ống thép đúc DN150 đều được chế tạo từ thép carbon (CS) hoặc thép hợp kim thấp (Alloy Steel).
Một số mác thép thường gặp:
- ASTM A106 Gr.B / Gr.C
- API 5L Gr.B / X42
- STPG370, STPG410 (JIS)
Thành phần trung bình:
- Carbon (C): ≤ 0.30%
- Mangan (Mn): 0.29 – 1.06%
- Phốt pho (P): ≤ 0.035%
- Lưu huỳnh (S): ≤ 0.035%
Nhờ tỉ lệ thành phần tối ưu, ống có khả năng chống oxy hóa, chống ăn mòn nhẹ, đồng thời đảm bảo độ bền kéo từ 415 – 485 MPa và giới hạn chảy ≥ 240 MPa.
Bảng quy cách thép ống đúc phi 168 – Kích thước & trọng lượng tiêu chuẩn
Ống thép đúc phi 168 (DN150) là kích thước trung gian phổ biến trong hệ thống đường ống công nghiệp, đặc biệt trong các nhà máy cơ khí, nhà xưởng, hệ thống PCCC và đường ống dẫn dầu khí. Để lựa chọn đúng loại ống phù hợp, người dùng cần nắm rõ bảng quy cách tiêu chuẩn về kích thước, độ dày và trọng lượng theo tiêu chuẩn ASME B36.10M dưới đây:

| Tên gọi / Ký hiệu | Đường kính ngoài (OD) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Trọng lượng (6m) | Trọng lượng (12m) |
| DN150 SCH10 | 168.3 mm | 3,4 | 13,83 | 82,98 | 165,960 |
| DN150 SCH40 (STD) | 168.3 mm | 7,11 | 28,26 | 169,56 | 339,120 |
| DN150 SCH80 (XS) | 168.3 mm | 10,97 | 42,56 | 255,36 | 510,720 |
| DN150 SCH120 | 168.3 mm | 14,27 | 54,21 | 325,26 | 650,520 |
| DN150 SCH160 | 168.3 mm | 18,26 | 67,57 | 405,42 | 810,840 |
| DN150 XXS (Extra Strong) | 168.3 mm | 21,95 | 79,22 | 475,32 | 950,640 |
Sai số cho phép: ±5% theo tiêu chuẩn ASME B36.10M.
=> Xem thêm: Quy cách ống thép đúc – Bảng tiêu chuẩn, kích thước và trọng lượng chi tiết
Bảng giá thép ống đúc phi 168 mới nhất (tham khảo 2025)
Giá thép ống đúc phi 168 (DN150) có sự chênh lệch đáng kể tùy thuộc vào thương hiệu sản xuất, tiêu chuẩn kỹ thuật, xuất xứ và độ dày (SCH). Dưới đây là bảng giá thép ống đúc phi 168 tham khảo mới nhất năm 2025 do Thép Bảo Tín tổng hợp từ các nhà sản xuất lớn như SeAH (Việt Nam), Tianjin Yuheng (Trung Quốc):

| Tên gọi / Ký hiệu | Đường kính ngoài (OD) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá (Vnđ/kg) | Đơn giá (Vnđ/6m) |
| DN150 SCH10 | 168.3 mm | 3,4 | 13,83 | 22.500 đ | 1.867.050 đ |
| DN150 SCH40 (STD) | 168.3 mm | 7,11 | 28,26 | 22.500 đ | 3.815.100 đ |
| DN150 SCH80 (XS) | 168.3 mm | 10,97 | 42,56 | 22.500 đ | 5.745.600 đ |
| DN150 SCH120 | 168.3 mm | 14,27 | 54,21 | 22.500 đ | 7.318.350 đ |
| DN150 SCH160 | 168.3 mm | 18,26 | 67,57 | 22.500 đ | 9.121.950 đ |
| DN150 XXS (Extra Strong) | 168.3 mm | 21,95 | 79,22 | 22.500 đ | 10.694.700 đ |
Ghi chú:
- Giá chỉ mang tính tham khảo, cập nhật theo biến động thị trường thép toàn cầu và số lượng đặt hàng thực tế.
- Giá trên chưa bao gồm VAT 10% và chi phí vận chuyển.
- Hàng được cung cấp theo cây 6m hoặc 12m, kèm chứng chỉ xuất xưởng CO-CQ đầy đủ.
=> Tham khảo thêm: Bảng giá ống thép đúc cập nhật mới nhất 2025
Ứng dụng thực tế của ống thép đúc DN150
Nhờ đặc tính chịu áp suất, chịu nhiệt và độ bền cơ học vượt trội, ống thép đúc DN150 (phi 168.3 mm) được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và dân dụng. Kích thước DN150 nằm trong nhóm đường ống trung bình – lớn, phù hợp cho các hệ thống truyền dẫn có lưu lượng cao, yêu cầu độ kín và an toàn tuyệt đối.
- Hệ thống dẫn dầu, khí và hóa chất: Được ứng dụng trong nhà máy lọc dầu, giàn khoan, kho chứa khí nén.
- Hệ thống cấp thoát nước công nghiệp và dân dụng: Ống DN150 có đường kính đủ lớn để truyền tải lưu lượng nước lớn trong các khu công nghiệp, khu dân cư, nhà máy xử lý nước thải.
- Hệ thống PCCC (Phòng cháy chữa cháy): Được sử dụng trong đường ống cấp nước chữa cháy trung tâm của các tòa nhà, nhà xưởng, kho bãi.
- Hệ thống đường ống nhiệt, hơi, khí nén: Dùng cho nồi hơi, lò sấy, hệ thống khí nén công nghiệp.
- Cơ khí chế tạo & kết cấu hạ tầng: Làm ống truyền dẫn, khung kết cấu thép, trụ đỡ, thanh chịu tải trọng lớn trong ngành đóng tàu, cầu cảng, hạ tầng năng lượng, xi măng, luyện kim.

Mua thép ống đúc phi 168 chính hãng tại Thép Bảo Tín
Khi lựa chọn ống thép đúc phi 168 (DN150) cho các công trình công nghiệp, điều quan trọng nhất không chỉ là giá cả mà còn là nguồn gốc, tiêu chuẩn và độ tin cậy của sản phẩm. Thép Bảo Tín tự hào là nhà phân phối các loại ống thép đúc chính hãng từ SeAH (Việt Nam), Tianjin Yuheng (Trung Quốc), cùng nhiều thương hiệu quốc tế uy tín, đáp ứng đầy đủ chứng chỉ CO–CQ và tiêu chuẩn ASTM, API, JIS, EN.
Cam kết từ Thép Bảo Tín
- Hàng chính hãng 100% – có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ, Mill Test Certificate (MTC).
- Đa dạng quy cách: DN15 → DN600, tiêu chuẩn SCH40 – SCH80.
- Kho hàng lớn tại TP.HCM, Bắc Ninh, Campuchia – đáp ứng giao nhanh toàn quốc.
- Tư vấn kỹ thuật miễn phí – hỗ trợ chọn độ dày, tiêu chuẩn phù hợp từng hệ thống.
- Giá cạnh tranh – chiết khấu tốt cho đại lý, công trình và hợp đồng dự án lớn.
- Giao hàng trực tiếp từ kho hoặc cảng bằng xe tải, container, hoặc xe cẩu tùy quy mô.
- Hỗ trợ cắt theo yêu cầu (cây 3m, 6m, 9m, 12m).
- Cung cấp CO/CQ, hóa đơn VAT, biên bản nghiệm thu đầy đủ cho hồ sơ kỹ thuật.
- Hỗ trợ xuất hàng theo tiến độ dự án, linh hoạt trong thanh toán và chứng từ.
Liên hệ ngay hôm nay để nhận báo giá ưu đãi và tư vấn kỹ thuật chi tiết cho công trình của bạn!
- Hotline/Zalo: 0932 059 176
- Email: bts@thepbaotin.com
