Kích thước ống thép đúc tại Thép Bảo Tín

Đối với các bạn lần đầu đi mua ống thép đúc, thì cần nắm rõ bảng tra kích thước. Vì thép có nhiều thông số kỹ thuật bởi hệ thống ký hiệu, tiêu chuẩn Quốc tế khác nhau. Bạn đang đau đầu vì kiến thức này? Đừng lo, vì bài viết này sẽ giới thiệu tổng quát đến các bạn kích thước ống đúc. Mời các bạn cùng tham khảo nhé!

Kích thước ống thép phụ thuộc những yếu tố nào? 

Nhắc đến kích thước thép, bạn nghĩ đến đường kính ngoài, đường kính trong và độ dày. Tuy nhiên, bên cạnh vẫn còn: kích thước danh nghĩa, chiều dài, diện tích mặt cắt ngang, trọng lượng,…

Đường kính ngoài của ống thép đúc

Đây là đường kính cơ bản nhất của thép ống đúc, là yếu tố quan trọng quyết định đến kích thước của ống đúc. 

Kích thước ống thép đúc

Độ dày SCH của ống đúc

Độ dày SCH được dựa từ các tiêu chuẩn ASTM, API,… Độ dày tiêu chuẩn là SCH40, dù vậy vẫn có nhiều độ dày khác nhau phù hợp khả năng, mức độ của ống đúc. 

Chiều dài ống đúc

Đối với loại thép nhập khẩu này thường có chiều dài dao động khoảng 6m -12m.

Tuy nhiên, còn tùy theo yêu cầu đặt hàng của các bạn, sản phẩm ống đúc tại Thép Bảo Tín có thể có chiều dài lớn hơn 12m. 

Bảng tra kích thước ống thép đúc

Chắc hẳn tới đây bạn đã biết được kích thước phụ thuộc bởi những yếu tố nào rồi.

Quy cách của ống thép đúc

Để làm rõ hơn vấn đề, mời bạn cùng xem bảng kích thước ống đúc tiêu chuẩn ASME/ANSI B36.10/19 dưới đây.

KÍCH THƯỚC ỐNG DANH NGHĨA ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI TIÊU CHUẨN ĐỘ DÀY ĐƯỜNG KÍNH TRONG
DIỆN TÍCH MẶT CẮT
(inch)
(mm)
(mm)
(inch)
(mm)
(mm)
(mm2)
1/8
6
10.29
405
. . 10S
STD 40 40S 1.727 6.832 36.647
XS 80 80S 2.413 5.461 23.485
1.4
8
13.72
0.54
. . 10S 1.651 10.414 85.166
STD 40 40S 2.235 9.245 67.165
XS 80 80S 3.022 7.670 46.196
3.8
10
17.15
675
. . 10S 1.651 13.843 150.525
STD 40 40S 2.311 12.522 123.233
XS 80 80S 3.200 10.744 90.651
1.2
15
21.34
0.84
. . 5S 1.651 18.034 255.434
. . 10S 2.108 17.119 230.207
STD 40 40S 2.768 15.798 196.141
XS 80 80S 3.733 13.868 150.977
. 160 . 4.749 11.836 110.071
XXS . . 7.467 6.400 32.26
3.4
20
26.67
01.05
. . 5S 1.651 23.368 428.929
. . 10S 2.108 22.453 396.023
STD 40 40S 2.870 20.929 343.892
XS 80 80S 3.911 18.846 279.372
. 160 . 5.562 15.544 191.044
XXS . . 7.823 11.023 95.489
1
25
33.40
1.315
. . 5S 1.651 30.099 711.591
. . 10S 2.768 27.863 609.843
STD 40 40S 3.378 26.644 557.452
XS 80 80S 4.546 24.307 463.899
. 160 . 6.35 20.701 336.601
XXS . . 9.093 15.214 181.946
1 1/4
32
42.16
1.66
. . 5S 1.651 38.862 1.186
. . 10S 2.768 36.626 1.053
STD 40 40S 3.556 35.052 964.574
XS 80 80S 4.851 32.461 827.792
. 160 . 6.35 29.464 681.976
XXS . . 9.702 22.758 406.476
1 1/2
40
48.26
1.9
. . 5S 1.651 44.958 1.587
. . 10S 2.768 42.722 1.433
STD 40 40S 3.683 40.894 1.313
XS 80 80S 05.08 38.1 1.140
. 160 . 7.137 33.985 907.151
XXS . . 10.16 27.94 612.94
2
50
60.33
2.375
. . 5S 1.651 57.023 2.553
. . 10S 2.768 54.787 2.357
STD 40 40S 3.911 52.501 2.164
XS 80 80S 5.537 49.250 1.905
. 160 . 8.737 42.849 1.445
XXS . . 11.074 38.176 1.144
2 1/2
65
73.03
2.875
. . 5S 2.108 68.808 3.718
. . 10S 3.048 66.929 3.518
STD 40 40S 5.156 62.712 3.089
XS 80 80S 7.010 59.004 2.734
. 160 . 9.525 53.975 2.287
XXS . . 14.020 44.983 1.589
3
80
88.90
3.5
. . 5S 2.108 84.683 5.632
. . 10S 3.048 82.804 5.385
STD 40 40S 5.486 77.927 4.769
XS 80 80S 7.62 73.66 4.261
. 160 . 11.125 66.649 3.489
XXS . . 15.24 58.42 2.680
3 1/2
90
101.60
4
. . 5S 2.108 97.383 7.448
. . 10S 3.048 95.504 7.164
STD 40 40S 5.740 90.119 6.378
XS 80 80S 8.077 85.445 5.734
4
100
114.30
4.5
. . 5S 2.108 110.083 9.516
. . 10S 3.048 108.204 9.194
STD 40 40S 6.019 102.260 8.213
XS 80 80S 8.559 97.180 7.419
. 120 . 11.125 92.049 6.652
. 160 . 13.487 87.325 5.987
XXS . . 17.119 800.608 5.032
5
125
141.30
5.563
. . 5S 2.768 135.763 1.447
. . 10S 3.403 134.493 1.4207
STD 40 40S 6.553 128.193 1.2910
XS 80 80S 9.525 122.250 1.1736
. 120 . 12.7 115.900 10.549
. 160 . 15.875 109.550 9.426
XXS . . 19.05 103.200 8.368
6
150
168.28
6.625
. . 5S 2.768 162.737 20.801
. . 10S 3.403 161.467 20.478
STD 40 40S 7.112 154.051 18.639
XS 80 80S 10.972 146.329 16.820
. 120 . 14.274 139.725 15.336
. 160 . 18.237 131.800 13.645
XXS . . 21.945 124.383 12.155
8
200
219.08
8.625
. . 5S 2.768 213.537 35.815
. . 10S 3.759 211.556 35.150
. 20 . 6.35 206.375 33.453
. 30 . 7.035 205.003 33.008
STD 40 40S 8.178 202.717 32.279
. 60 . 10.312 198.450 30.930
XS 80 80S 12.7 193.675 29.459
. 100 . 15.087 188.899 28.040
. 120 . 18.262 182.549 26.188
. 140 . 20.624 177.825 24.840
XXS . . 22.225 174.625 23.949
. 160 . 23.012 173.050 23.523
10
250
273.05
10.75
. . 5S 3.403 266.242 55.674
. . 10S 4.191 264.668 55.022
. 20 . 6.35 260.35 53.241
. 30 . 7.797 257.454 52.061
STD 40 40S 9.271 254.508 50.880
XS 60 80S 12.7 247.65 48.170
. 80 . 15.087 242.874 46.351
. 100 . 18.262 236.524 43.957
. 120 . 21.437 230.174 41.634
. 140 . 25.4 222.25 38.795
. 160 . 28.575 215.9 36.615
12
300
298.35
12.75
. . 5S 3.962 315.925 78.391
. . 10S 4.572 314.706 77.791
. 20 . 6.35 311.15 76.043
. 30 . 8.382 307.086 74.068
STD . 40S 9.525 304.8 72.972
. 40 . 10.312 303.225 72.217
XS . 80S 12.7 298.45 69.959
. 60 . 14.274 295.300 68.494
. 80 . 17.475 288.899 65.578
. 100 . 21.437 280.974 62.029
. 120 . 25.4 273.05 58.558
. 140 . 28.575 266.7 55.867
. 160 . 33.324 257.200 51.957
14
350
355.60
14
. . 5S 3.962 347.675 94.941
. . 10S 4.775 346.049 94.057
. 10 . 6.35 342.9 92.353
. 20 . 7.924 339.750 90.663
STD 30 . 9.525 336.55 88.960
. 40 . 11.125 333.349 87.282
XS . . 12.7 330.2 85.637
. 60 . 15.087 325.424 83.204
. 80 . 19.05 317.5 79.178
. 100 . 23.825 307.949 74.514
. 120 . 27.787 300.024 70.726
. 140 . 31.75 292.1 67.016
.. 160 . 35.712 284.175 63.429
16
400
406.40
16
. . 5S 4.191 398.018 124.426
. . 10S 4.775 396.849 123.697
. 10 . 6.35 393.7 121.742
. 20 . 7.924 390.550 119.807
STD 30 . 9.525 387.35 117.845
XS 40 . 12.7 381 114.019
. 60 . 16.662 373.075 109.322
. 80 . 21.437 363.524 103.825
. 100 . 26.187 354.025 98.444
. 120 . 30.962 344.474 93.231
. 140 . 36.525 333.350 87.282
. 160 . 40.487 325.425 83.204
18
450
457.20
18
. . 5S 4.191 448.818 158.215
. . 10S 4.775 447.650 157.396
. 10 . 6.35 444.5 155.189
. 20 . 7.924 441.350 152.996
STD . . 9.525 438.15 150.789
. 30 . 11.125 434.950 148.589
XS . . 12.7 431.8 146.447
. 40 . 14.274 428.650 144.318
. 60 . 19.05 419.1 137.963
. 80 . 23.825 409.545 131.775
. 100 . 29.362 398.475 124.717
. 120 . 34.925 387.35 117.852
. 140 . 39.674 377.850 112.135
. 160 . 45.237 366.725 105.632

Địa chỉ mua ống thép chuẩn kích thước tại TPHCM

Thép Bảo Tín cung cấp ống thép đúc chất lượng

Trên thị trường hiện có nhiều nhà phân phối ống thép đúc. Dù vậy, không phải đơn vị nào cũng đảm bảo hàng chính hãng, chất lượng. Điều này không chỉ khiến khách hàng lo lắng mà còn ảnh hưởng trực tiếp tới chất lượng và độ an toàn của công trình. Nếu bạn chưa biết đặt niềm tin nơi đâu thì Thép Bảo Tín chính là đơn vị bạn nên cân nhắc.

Công ty TNHH Thép Bảo Tín có hơn 10 năm kinh nghiệm trong việc nhập khẩu và cung cấp ống thép đúc cho thị trường Việt. Đây là điều không phải nhà phân phối nào hiện nay cũng có được. Ngoài ống thép đúc, công ty còn có ống thép hàn, ống thép cỡ lớn, thép hộp, thép hình … Cùng với đó là các loại phụ kiện đi kèm như: mặt bích, co, tê, bầu giảm, măng sông,….

Các sản phẩm khi nhập vào khi của Thép Bảo Tín đều có nguồn gốc rõ ràng, giấy kiểm định chất lượng đầy đủ. Khách hàng được cam kết nhận hàng mới 100% và có thể tới trực tiếp kho của công ty để xem hàng và đặt cọc. Đây là một trong những yếu tố không phải đại lý nào cũng đáp ứng được.

Kết:

Đây là bài tổng quan về kích thước ống thép đúc theo tiêu chuẩn ASME/ANSI B36.10/19. Bài này được Ống Thép Đúc Bảo Tín sưu tầm và hoàn thành trong khoảng thời gian ngắn, nên khó tránh khỏi vấn đề thiếu sót. Nếu muốn đặt hàng bạn có thể liên hệ ngay với chúng tôi quay Hotline: 0932 059 176

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *