Thép ống đúc mạ kẽm – Giải pháp chống rỉ sét cho công trình PCCC, hạ tầng

Với khả năng chống oxy hóa, chống rỉ và chịu môi trường khắc nghiệt, thép ống đúc mạ kẽm là giải pháp tối ưu cho các hệ thống PCCC, cấp thoát nước, dầu khí, hóa chất và các công trình ven biển. Sản phẩm được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A106/A53, API 5L,… đảm bảo độ bền cơ học cao, chịu được áp suất và nhiệt độ lớn.

Trong bài viết này, hãy cùng Thép Bảo Tín tìm hiểu chi tiết về quá trình sản xuất ống đúc mạ kẽm, đặc điểm nổi bật và bảng giá tham khảo mới nhất.

Thép ống đúc mạ kẽm là gì?

Thép ống đúc mạ kẽm là dòng ống thép liền mạch (Seamless Pipe) được chế tạo từ phôi thép rắn, không có mối hàn dọc như ống hàn thông thường. Sau khi hoàn thiện cấu trúc ống đúc, sản phẩm được phủ lớp kẽm bảo vệ bằng công nghệ mạ kẽm nhúng nóng (Hot-Dip Galvanized – HDG) nhằm chống ăn mòn, tăng độ bền và kéo dài tuổi thọ.

Ống thép đúc mạ kẽm

Khác với ống hàn, thép ống đúc có kết cấu đồng nhất, chịu được áp suất và nhiệt độ cao, không xuất hiện nguy cơ nứt hoặc rò rỉ tại mối hàn. Khi được mạ kẽm nhúng nóng, sản phẩm còn được tăng cường khả năng chống oxy hóa, chịu muối biển và hóa chất công nghiệp, giúp duy trì tính toàn vẹn của vật liệu trong nhiều năm.

Lớp kẽm sau khi nhúng nóng ở nhiệt độ khoảng 450°C tạo ra liên kết luyện kim với lõi thép, hình thành nhiều tầng hợp kim Gamma – Delta – Zeta – Eta. Các lớp này không chỉ tăng độ bám dính mà còn đóng vai trò như “lá chắn bảo vệ kép” – vừa ngăn rỉ sét, vừa hy sinh điện hóa để bảo vệ lõi thép bên trong.

Nhờ cấu trúc đúc liền mạch kết hợp lớp mạ kẽm dày, thép ống đúc mạ kẽm được nhiều kỹ sư đánh giá là loại ống có độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn vượt trội nhất hiện nay, đặc biệt phù hợp cho các công trình PCCC, dầu khí, cấp thoát nước, và hạ tầng ven biển – nơi yêu cầu vật liệu hoạt động ổn định trong điều kiện khắc nghiệt.

Quy trình mạ kẽm cho ống thép đúc

Sau khi trải qua các công đoạn sản xuất và kiểm định áp lực, ống thép đúc sẽ được mạ kẽm nhúng nóng (Hot-Dip Galvanizing – HDG) để tạo lớp bảo vệ bền chắc, chống oxy hóa và ăn mòn trong suốt quá trình sử dụng.

Quy trình mạ kẽm nhúng nóng

Nguyên lý của mạ kẽm nhúng nóng

Khi thép được nhúng vào bể kẽm nóng chảy ở nhiệt độ khoảng 450°C, kim loại kẽm sẽ phản ứng với bề mặt thép, hình thành liên kết luyện kim (metallurgical bond) gồm nhiều lớp hợp kim Gamma (Fe₃Zn₁₀), Delta (FeZn₁₀), Zeta (FeZn₁₃) và lớp ngoài cùng Eta (kẽm tinh khiết).

Nhờ cấu trúc này, lớp kẽm không chỉ bám chắc mà còn có khả năng bảo vệ hy sinh – nghĩa là khi lớp mạ bị trầy xước, kẽm sẽ bị oxy hóa trước để bảo vệ lõi thép bên trong khỏi rỉ sét.

Các bước trong quy trình mạ kẽm nhúng nóng cho ống thép đúc

Bước Mô tả chi tiết
Mục đích kỹ thuật
1. Tẩy dầu mỡ – Làm sạch bề mặt Ống thép được ngâm trong dung dịch kiềm để loại bỏ bụi bẩn, dầu, mỡ và tạp chất.
Đảm bảo bề mặt thép sạch, giúp kẽm bám đều.
2. Tẩy axit (Pickling) Ngâm ống trong dung dịch axit loãng (thường là HCl) để loại bỏ lớp oxit và gỉ sét cũ.
Làm lộ bề mặt kim loại nguyên chất, tăng khả năng phản ứng.
3. Nhúng trợ dung (Fluxing) Phủ lớp muối kẽm-amoni (ZnNH₄Cl) giúp bề mặt hoạt hóa, chuẩn bị cho quá trình nhúng kẽm.
Tăng độ bám dính giữa kẽm và thép.
4. Sấy khô sơ bộ Làm khô hoàn toàn ống trước khi đưa vào bể kẽm nóng chảy.
Ngăn hiện tượng nổ, bắn kẽm khi vật liệu còn ẩm.
5. Nhúng kẽm nóng chảy (Hot-Dip) Ống được nhúng toàn phần vào bể kẽm lỏng ở 450°C trong thời gian quy định.
Tạo lớp hợp kim kẽm–sắt bền chắc.
6. Làm nguội & hoàn thiện Sau khi nhúng, ống được làm nguội tự nhiên hoặc bằng nước, sau đó kiểm tra độ dày lớp mạ.
Ổn định lớp phủ, đảm bảo tính thẩm mỹ và độ đồng đều.

So sánh mạ kẽm nhúng nóng và mạ kẽm điện phân

Tiêu chí Mạ kẽm nhúng nóng (HDG)
Mạ kẽm điện phân (EG)
Độ dày lớp mạ 40–85 µm 5–15 µm
Độ bền chống ăn mòn Rất cao (20–50 năm)
Trung bình (3–5 năm)
Độ bám dính Liên kết luyện kim, cực chắc
Liên kết cơ học, dễ bong tróc
Bề mặt Màu xám mờ, hơi sần Màu sáng bóng
Chi phí Cao hơn Thấp hơn
Ứng dụng khuyến nghị PCCC, ven biển, hóa chất, ngoài trời
Ống trong nhà, kết cấu nhẹ

Ưu điểm nổi bật của thép ống đúc mạ kẽm

Sự kết hợp giữa cấu trúc liền mạch của ống đúc và lớp bảo vệ mạ kẽm nhúng nóng mang lại cho sản phẩm khả năng chịu tải, chống ăn mòn và độ bền vượt trội mà ít vật liệu nào có thể thay thế trong cùng phân khúc.

  • Chống rỉ sét vượt trội: Lớp kẽm nhúng nóng (HDG) tạo màng bảo vệ kép, giúp ống chịu tốt trong môi trường ẩm, ven biển hoặc có hóa chất. Tuổi thọ sử dụng trung bình 20–50 năm.
  • Độ bền cơ học cao: Cấu trúc liền mạch, không mối hàn giúp ống chịu áp suất và nhiệt độ cao, đáp ứng tiêu chuẩn ASTM A106, A53, API 5L – phù hợp cho hệ thống dầu khí, PCCC, hơi nước.
  • Tiết kiệm chi phí bảo trì: Ít hư hỏng, giảm tần suất thay thế, đảm bảo tổng chi phí sở hữu (TCO) thấp hơn so với ống hàn thông thường.
  • Dễ thi công – thẩm mỹ cao: Bề mặt kẽm xám bạc đồng đều, trơn nhẵn, dễ lắp đặt và mang lại vẻ chuyên nghiệp cho hệ thống đường ống.

Bảng giá thép ống đúc mạ kẽm mới nhất (tham khảo 2025)

Giá thép ống đúc mạ kẽm trong năm 2025 có sự dao động tùy theo thương hiệu, đường kính (DN), độ dày (SCH) và phương pháp mạ. Dưới đây là bảng giá tham khảo trung bình được cập nhật từ các nhà máy:

Tên gọi / Quy cách Đường kính ngoài (OD) Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/m) Trọng lượng cây 6m (kg) Đơn giá (VNĐ/kg) Thành tiền (VNĐ/cây 6m)
DN25 SCH40 33.4 mm 3,38 2,5 15 22.000 đ 330.000 đ
DN32 SCH40 42.2 mm 3,56 3,39 20,34 22.000 đ 447.480 đ
DN40 SCH40 48.3 mm 3,68 4,05 24,3 22.000 đ 534.600 đ
DN50 SCH40 60.3 mm 3,91 5,44 32,64 22.000 đ 718.080 đ
DN65 SCH40 73.0 mm 5,16 8,63 51,78 22.000 đ 1.139.160 đ
DN80 SCH40 88.9 mm 5,49 11,29 67,74 22.000 đ 1.490.280 đ
DN100 SCH40 114.3 mm 6,02 16,08 96,48 22.000 đ 2.122.560 đ
DN125 SCH40 141.3 mm 6,55 21,82 130,92 22.000 đ 2.880.240 đ
DN150 SCH40 168.3 mm 7,11 28,26 169,56 22.000 đ 3.730.320 đ
DN200 SCH40 219.1 mm 8,18 42,55 255,3 22.000 đ 5.616.600 đ
DN250 SCH40 273.0 mm 9,27 60,29 361,74 22.000 đ 7.958.280 đ
DN300 SCH40 323.9 mm 10,31 79,71 478,26 22.000 đ 10.521.720 đ
DN350 SCH40 355.6 mm 11,13 94,55 567,3 22.000 đ 12.480.600 đ
DN400 SCH40 406.4 mm 12,7 123,31 739,86 22.000 đ 16.276.920 đ

Lưu ý:

  • Giá trên mang tính tham khảo tại thời điểm tháng 10/2025, chưa bao gồm VAT.
  • Đơn giá có thể thay đổi theo chiều dài ống (6m/12m), độ dày SCH, số lượng đơn hàng và phương pháp mạ kẽm (nhúng nóng hoặc điện phân).

=> Tham khảo thêm: Bảng giá ống thép đúc cập nhật mới nhất 2025

Ứng dụng thực tế trong công nghiệp

Nhờ đặc tính chịu áp lực cao, chống ăn mòn và bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt, ống thép đúc mạ kẽm hiện được sử dụng rộng rãi trong hầu hết các lĩnh vực công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật và dân dụng.

  • Hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC) trong các công trình nhà xưởng, trung tâm thương mại hoặc cao ốc văn phòng.
  • Đường ống dẫn dầu, khí, hơi nước, hoặc dung dịch hóa chất áp suất cao.
  • Dùng làm đường ống dẫn nước sạch, thoát nước thải, hệ thống xử lý nước công nghiệp và khu dân cư.
  • Sử dụng làm khung kết cấu, dàn chịu lực, trụ đỡ, giàn giáo hoặc ống dẫn khí – hơi – thông gió.
  • Ứng dụng tại các khu vực có nồng độ muối cao như cảng biển, kho nhiên liệu, nhà máy điện gió hoặc khu công nghiệp ven biển.
Ứng dụng thực tế của ống thép đúc mạ kẽm
Ứng dụng thực tế của ống thép đúc mạ kẽm

Mua thép ống đúc chính hãng tại Thép Bảo Tín

Khi chọn mua thép ống đúc mạ kẽm, yếu tố quan trọng nhất không chỉ nằm ở giá thành mà còn ở nguồn gốc xuất xứ, chứng chỉ chất lượng (CO/CQ) và độ đồng đều lớp mạ. Với hơn 13 năm kinh nghiệm cung cấp ống thép và vật tư công nghiệp, Công ty TNHH Thép Bảo Tín là nhà phân phối ống thép đúc của nhiều thương hiệu lớn, uy tín quốc tế.

Tại Thép Bảo Tín:

  • Sản phẩm đạt chuẩn quốc tế: ASTM A106, ASTM A53, API 5L, ASTM A123, TCVN 5026:2010.
  • Đầy đủ chứng nhận CO/CQ, ISO 9001:2015, đảm bảo truy xuất nguồn gốc minh bạch.
  • Kho hàng quy mô lớn tại TP.HCM, Bắc Ninh và Campuchia, cung cấp ống DN15 – DN600 sẵn sàng giao ngay.
  • Hỗ trợ gia công theo yêu cầu: cắt ống theo quy cách, ren, hàn,…
  • Báo giá nhanh – chiết khấu theo dự án, giao hàng tận nơi trên toàn quốc.

Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp ống thép đúc mạ kẽm chính hãng, giá cạnh tranh, giao hàng nhanh, hãy liên hệ ngay với Thép Bảo Tín để được tư vấn và nhận báo giá chi tiết cho từng quy cách.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *