Ống thép đúc phi 49 tiêu chuẩn ASTM SCH20, SCH40, SCH80

Ống thép đúc phi 49

Ống thép đúc phi 49

Ống thép đúc phi 49 tiêu chuẩn ASTM SCH20, SCH40, SCH80

– Tiêu chuẩn: ASTM độ dày SCH20, SCH40, SCH80.

Giải lú tiêu chuẩn ASTM là gì trong 5 phút

– Mác thép: A106, A53, API5L…

– Độ dài: 3m, 6m, 12m.

– Xuất xứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Ấn Độ, Đài Loan…

Ống thép có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Bảng giá ống thép đúc phi 49 nhập khẩu

Thép ống đúc phi 49Đường kính danh nghĩaODĐộ dày (mm)Trọng Lượng (Kg/m)Giá
Thép phi 49DN4048.32.773.1115.000
Thép phi 49DN4048.333.3515.000
Thép phi 49DN4048.33.183.5415.000
Thép phi 49DN4048.33.53.8715.000
Thép phi 49DN4048.33.684.0515.000
Thép phi 49DN4048.34.54.8615.000
Thép phi 49DN4048.35.085.4115.000
Thép phi 49DN4048.36.286.5115.000
Thép phi 49DN4048.37.147.2515.000
Thép phi 49DN4048.39.058.7615.000
Thép phi 49DN4048.310.159.5515.000

bảng giá mang tinh tham khảo

Mua ống thép tại Đồng Nai, Bình Phước, Lâm Đồng có đại lý nào uy tín chất lượng ?

Ống thép đúc phi 49 là sản phẩm được sử dụng trong các hệ thống đường ống được nhiều khách hàng săn tìm.

– Nhiều nhà phân phối ống thép trên thị trường, nhưng để có ống thép giá rẻ và chất lượng chỉ có Thép Bảo Tín.

– Đơn vị nhiều năm liền được đánh giá cao trong việc cung cấp và phân phối đến các thị trường tại các tĩnh miền Nam lẫn miền Bắc.

Thép phi 49 ở trong nước Việt Nam chưa sản xuất được, chính vì thế nguồn hàng khan hiếm, giá thành lại trôi nổi khó kiểm soát.

– Cũng là nguyên nhân nhiều cơ sở sản xuất hàng giả, kém chất lượng, nhiều khách hàng lầm tưởng sản phẩm ống thép đúc chất lượng cao.

– Dẫn đến chất lượng công trình có tuổi thọ thấp, mất nhiều công sức cải tạo.

– Chính vì thế việc lựa chọn đúng nhà cung cấp ống đúc phi 90 ngay từ đầu là Công ty Thép Bảo Tín rất quan trọng.

Bảng thành phần hóa học ống thép đúc phi 49 tiêu chuẩn ASTM

Ống thép đúc phi 49

Quy trình sản xuất ống thép đúc 

Ống thép đúc phi 49

>>Xem thêm ống thép cỡ lớn

Bảng quy cách thép ống đúc mới nhất

Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc  DN6 phi 10.3
Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dày
Thép ống đúcmmmmKg/mSCH
DN61.2410.30,28SCH10
DN61.4510.30,32SCH30
DN61.7310.30.37SCH40
DN61.7310.30.37SCH.STD
DN62.4110.30.47SCH80
DN62.4110.30.47SCH. XS
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN8 Phi 13.7
Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dày
Thép ống đúcmmmmKg/mSCH
DN81.6513.70,49SCH10
DN81.8513.70,54SCH30
DN82.2413.70.63SCH40
DN82.2413.70.63SCH.STD
DN83.0213.70.80SCH80
DN83.0213.70.80SCH. XS
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc  lực DN10 phi 17.1
Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dày
Thép ống đúcmmmmKg/mSCH
DN101.6517.10,63SCH10
DN101.8517.10,7SCH30
DN102.3117.10.84SCH40
DN102.3117.10.84SCH.STD
DN103.2017.10.10SCH80
DN103.2017.10.10SCH. XS
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc  DN15 phi 21.3
Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dày
Thép ống đúcmmmmKg/mSCH
DN152.1121.31.00SCH10
DN152.4121.31.12SCH30
DN152.7721.31.27SCH40
DN152.7721.31.27SCH.STD
DN153.7321.31.62SCH80
DN153.7321.31.62SCH. XS
DN154.7821.31.95160
DN157.4721.3 2.55SCH. XXS
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN20 phi 27
Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dày
Thép ống đúcmmmmKg/mSCH
DN 201,6526,71,02SCH5
DN 202,126,71,27SCH10
DN 202,8726,71,69SCH40
DN 203,9126,72,2SCH80
DN 207,826,73,63XXS
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN25 phi 34
Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dày
Thép ống đúcmmmmKg/mSCH
DN251,6533,41,29SCH5
DN252,7733,42,09SCH10
DN253,3433,42,47SCH40
DN254,5533,43,24SCH80
DN259,133,45,45XXS
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN32 phi 42
Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dày
Thép ống đúcmmmmKg/mSCH
DN321,6542,21,65SCH5
DN322,7742,22,69SCH10
DN322,9742,22,87SCH30
DN323,5642,23,39SCH40
DN324,842,24,42SCH80
DN329,742,27,77XXS
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc  DN40 phi 48.3
Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dày
Thép ống đúcmmmmKg/mSCH
DN401,6548,31,9SCH5
DN402,7748,33,11SCH10
DN403,248,33,56SCH30
DN403,6848,34,05SCH40
DN405,0848,35,41SCH80
DN4010,148,39,51XXS
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN50 phi 60,3
Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dày
Thép ống đúcmmmmKg/mSCH
DN501,6560,32,39SCH5
DN502,7760,33,93SCH10
DN503,1860,34,48SCH30
DN503,9160,35,43SCH40
DN505,5460,37,48SCH80
DN506,3560,38,44SCH120
DN5011,0760,313,43XXS
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN65 phi 73
Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dày
Thép ống đúcmmmmKg/mSCH
DN652,1733,67SCH5
DN653,05735,26SCH10
DN654,78738,04SCH30
DN655,16738,63SCH40
DN657,017311,4SCH80
DN657,67312,25SCH120
DN6514,027320,38XXS
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN65 phi 76
Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dày
Thép ống đúcmmmmKg/mSCH
DN652,1763,83SCH5
DN653,05765,48SCH10
DN654,78768,39SCH30
DN655,16769,01SCH40
DN657,017611,92SCH80
DN657,67612,81SCH120
DN6514,027621,42XXS
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN80 phi 88,9
Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dày
Thép ống đúcmmmmKg/mSCH
DN802,1188,94,51SCH5
DN803,0588,96,45SCH10
DN804,7888,99,91SCH30
DN805,588,911,31SCH40
DN807,688,915,23SCH80
DN808,988,917,55SCH120
DN8015,288,927,61XXS
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN90 phi 101,6
Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dày
Thép ống đúcmmmmKg/mSCH
DN902,11101,65,17SCH5
DN903,05101,67,41SCH10
DN904,78101,611,41SCH30
DN905,74101,613,56SCH40
DN908,1101,618,67SCH80
DN9016,2101,634,1XXS
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN100 phi 114,3
Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dày
Thép ống đúcmmmmKg/mSCH
DN1002,11114,35,83SCH5
DN1003,05114,38,36SCH10
DN1004,78114,312,9SCH30
DN1006,02114,316,07SCH40
DN1007,14114,318,86SCH60
DN1008,56114,322,31SCH80
DN10011,1114,328,24SCH120
DN10013,5114,333,54SCH160
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN120 phi 127
Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dày
Thép ống đúcmmmmKg/mSCH
DN1206,312718,74SCH40
DN120912726,18SCH80
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN125 phi 141,3
Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dày
Thép ống đúcmmmmKg/mSCH
DN1252,77141,39,46SCH5
DN1253,4141,311,56SCH10
DN1256,55141,321,76SCH40
DN1259,53141,330,95SCH80
DN12514,3141,344,77SCH120
DN12518,3141,355,48SCH160
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN150 phi 168,3
Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dày
Thép ống đúcmmmmKg/mSCH
DN1502,78168,311,34SCH5
DN1503,4168,313,82SCH10
DN1504,78168,319,27SCH40
DN1505,16168,320,75SCH80
DN1506,35168,325,35SCH120
DN1507,11168,328,25SCH40
DN15011168,342,65SCH80
DN15014,3168,354,28SCH120
DN15018,3168,367,66SCH160
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN200 phi 219,1
Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dày
Thép ống đúcmmmmKg/mSCH
DN2002,769219,114,77SCH5
DN2003,76219,119,96SCH10
DN2006,35219,133,3SCH20
DN2007,04219,136,8SCH30
DN2008,18219,142,53SCH40
DN20010,31219,153,06SCH60
DN20012,7219,164,61SCH80
DN20015,1219,175,93SCH100
DN20018,2219,190,13SCH120
DN20020,6219,1100,79SCH140
DN20023219,1111,17SCH160
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN250 phi 273,1
Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dày
Thép ống đúcmmmmKg/mSCH
DN2503,4273,122,6SCH5
DN2504,2273,127,84SCH10
DN2506,35273,141,75SCH20
DN2507,8273,151,01SCH30
DN2509,27273,160,28SCH40
DN25012,7273,181,52SCH60
DN25015,1273,196,03SCH80
DN25018,3273,1114,93SCH100
DN25021,4273,1132,77SCH120
DN25025,4273,1155,08SCH140
DN25028,6273,1172,36SCH160
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN300 phi 323,4
Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dày
Thép ống đúcmmmmKg/mSCH
DN3004,2323,933,1SCH5
DN3004,57323,935,97SCH10
DN3006,35323,949,7SCH20
DN3008,38323,965,17SCH30
DN30010,31323,979,69SCH40
DN30012,7323,997,42SCH60
DN30017,45323,9131,81SCH80
DN30021,4323,9159,57SCH100
DN30025,4323,9186,89SCH120
DN30028,6323,9208,18SCH140
DN30033,3323,9238,53SCH160
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN350 phi 355,6
Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dày
Thép ống đúcmmmmKg/mSCH
DN3503,962355,634,34SCH5s
DN3504,775355,641,29SCH5
DN3506,35355,654,67SCH10
DN3507,925355,667,92SCH20
DN3509,525355,681,25SCH30
DN35011,1355,694,26SCH40
DN35015,062355,6126,43SCH60
DN35012,7355,6107,34SCH80S
DN35019,05355,6158,03SCH80
DN35023,8355,6194,65SCH100
DN35027,762355,6224,34SCH120
DN35031,75355,6253,45SCH140
DN35035,712355,6281,59SCH160
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN400 phi 406,4
Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dày
Thép ống đúcmmmmKg/mSCH
DN4004,2406,441,64ACH5
DN4004,78406,447,32SCH10S
DN4006,35406,462,62SCH10
DN4007,93406,477,89SCH20
DN4009,53406,493,23SCH30
DN40012,7406,4123,24SCH40
DN40016,67406,4160,14SCH60
DN40012,7406,4123,24SCH80S
DN40021,4406,4203,08SCH80
DN40026,2406,4245,53SCH100
DN40030,9406,4286SCH120
DN40036,5406,4332,79SCH140
DN40040,5406,4365,27SCH160
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN450 phi 457,2
Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dày
Thép ống đúcmmmmKg/mSCH
DN4504,2457,246,9SCH 5s
DN4504,2457,246,9SCH 5
DN4504,78457,253,31SCH 10s
DN4506,35457,270,57SCH 10
DN4507,92457,287,71SCH 20
DN45011,1457,2122,05SCH 30
DN4509,53457,2105,16SCH 40s
DN45014,3457,2156,11SCH 40
DN45019,05457,2205,74SCH 60
DN45012,7457,2139,15SCH 80s
DN45023,8457,2254,25SCH 80
DN45029,4457,2310,02SCH 100
DN45034,93457,2363,57SCH 120
DN45039,7457,2408,55SCH 140
DN45045,24457,2459,39SCH 160
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN500 phi 508
Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dày
Thép ống đúcmmmmKg/mSCH
DN5004,7850859,29SCH 5s
DN5004,7850859,29SCH 5
DN5005,5450868,61SCH 10s
DN5006,3550878,52SCH 10
DN5009,53508117,09SCH 20
DN50012,7508155,05SCH 30
DN5009,53508117,09SCH 40s
DN50015,1508183,46SCH 40
DN50020,6508247,49SCH 60
DN50012,7508155,05SCH 80s
DN50026,2508311,15SCH 80
DN50032,5508380,92SCH 100
DN50038,1508441,3SCH 120
DN50044,45508507,89SCH 140
DN50050508564,46SCH 160
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN600 phi 610
Ống thépĐộ dàyKích thước đường kínhKhối lượngTiêu chuẩn độ dày
Thép ống đúcmmmmKg/mSCH
DN6005,5461082,54SCH 5s
DN6005,5461082,54SCH 5
DN6006,3561094,48SCH 10s
DN6006,3561094,48SCH 10
DN6009,53610141,05SCH 20
DN60014,3610209,97SCH 30
DN6009,53610141,05SCH 40s
DN60017,45610254,87SCH 40
DN60024,6610354,97SCH 60
DN60012,7610186,98SCH 80s
DN60030,9610441,07SCH 80
DN60038,9610547,6SCH 100
DN60046610639,49SCH 120
DN60052,4610720,2SCH 140
DN60059,5610807,37SCH 160

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *