Ống thép đúc DN100 (tương đương đường kính ngoài 114,3mm) là dòng sản phẩm được sử dụng phổ biến trong các hệ thống dẫn dầu, hơi nóng, khí nén, PCCC và nhà máy công nghiệp nặng nhờ khả năng chịu áp lực và nhiệt độ cao vượt trội.
Tuy nhiên, mỗi tiêu chuẩn (ASTM, API, JIS…) lại quy định khác nhau về độ dày (SCH) và trọng lượng (kg/m). Do đó, nắm rõ bảng quy cách và trọng lượng tiêu chuẩn của ống thép đúc DN100 sẽ giúp kỹ sư và nhà thầu chọn đúng sản phẩm phù hợp với yêu cầu kỹ thuật, tối ưu chi phí và đảm bảo tuổi thọ công trình.
Trong bài viết này, Thép Bảo Tín sẽ cung cấp thông tin chi tiết về quy cách, độ dày, trọng lượng, bảng giá ống thép đúc DN100 theo tiêu chuẩn ASME B36.10M – ASTM A106/A53/API 5L, giúp bạn có cái nhìn rõ ràng và chính xác nhất trước khi đặt hàng.
Mục lục
Ống thép đúc DN100 là gì?
Ống thép đúc DN100 (Seamless Steel Pipe DN100) là loại ống có đường kính danh nghĩa 100mm, tương đương đường kính ngoài thực tế khoảng 114.3mm, được sản xuất theo công nghệ đúc liền mạch (seamless). Khác với ống hàn – được tạo ra từ thép tấm cuộn và hàn dọc theo thân ống – ống thép đúc được đùn nóng từ phôi tròn đặc (billet), sau đó khoan lỗ xuyên tâm và kéo giãn để tạo ra ống có thành dày, bề mặt mịn và không có mối hàn.

Cấu trúc liền mạch giúp ống thép đúc DN100 có khả năng chịu áp lực, chịu nhiệt và chống rò rỉ vượt trội, phù hợp cho các hệ thống yêu cầu kỹ thuật khắt khe như:
- Đường ống hơi nóng, dầu khí, hóa chất, nước áp lực cao, khí nén,
- Hệ thống chữa cháy PCCC, nồi hơi, nhà máy công nghiệp nặng,
- Các công trình dầu khí, thủy điện, cơ khí chế tạo, kết cấu thép.
Về mặt tiêu chuẩn, ống thép đúc DN100 thường được sản xuất theo ASTM A106 Gr.B, ASTM A53 Gr.B, API 5L Gr.B, JIS G3454 STPG370 hoặc DIN EN 10216-1, mỗi tiêu chuẩn quy định rõ vật liệu, độ dày (Schedule – SCH) và giới hạn cơ lý khác nhau.
Cách tính trọng lượng ống thép
Trong kỹ thuật cơ khí – xây dựng, trọng lượng ống thép là thông số quan trọng giúp các kỹ sư tính toán khối lượng vận chuyển, dự toán chi phí vật tư, cũng như thiết kế kết cấu chịu tải. Mỗi loại ống có đường kính và độ dày khác nhau sẽ cho ra trọng lượng riêng, được quy đổi theo công thức tiêu chuẩn quốc tế.

Công thức Chuẩn:
W = (π x (OD – WT) x WT x L x ρ) / 1000
Trong đó:
- W: Trọng lượng (kg).
- OD: Đường kính ngoài (mm) – (114.3mm).
- WT: Độ dày thành ống (mm).
- L: Chiều dài ống (m).
- ρ: Khối lượng riêng của thép (thường là 7850 kg/m³ hoặc 0.00785 kg/mm³/m).
Công thức Đơn giản hóa:
Trọng lượng (kg/m) = (OD − WT) × WT × 0.02466
Trong đó:
- OD (Outside Diameter): đường kính ngoài của ống (mm)
- WT (Wall Thickness): độ dày thành ống (mm)
- 0.02466: hệ số quy đổi từ đơn vị mm sang kg/m (theo khối lượng riêng của thép ~7.85 g/cm³)
Bảng quy cách ống thép đúc DN100 theo tiêu chuẩn ASME B36.10M
Để đảm bảo tính đồng bộ trong thiết kế và lắp đặt, các loại ống thép đúc DN100 đều được sản xuất theo tiêu chuẩn ASME B36.10M – bộ tiêu chuẩn quốc tế quy định về kích thước, độ dày (Schedule), trọng lượng và dung sai kích thước cho ống thép carbon và hợp kim.

Dưới đây là bảng quy cách chi tiết của ống thép đúc DN100 (đường kính danh nghĩa 100mm, đường kính ngoài thực tế 114.3mm) theo các cấp độ độ dày SCH10 – SCH160:
| Tên gọi / Ký hiệu | Đường kính ngoài (OD) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Trọng lượng (6m) |
Trọng lượng (12m)
|
| DN100 SCH10 | 114.3 mm | 3,05 | 8,37 | 50,22 | 100,44 |
| DN100 SCH20 | 114.3 mm | – | – | – | – |
| DN100 SCH30 | 114.3 mm | 4,78 | 12,91 | 77,46 | 154,92 |
| DN100 SCH40 (STD) | 114.3 mm | 6,02 | 16,08 | 96,48 | 192,96 |
| DN100 SCH60 | 114.3 mm | – | – | – | – |
| DN100 SCH80 (XS) | 114.3 mm | 8,56 | 22,32 | 133,92 | 267,84 |
| DN100 SCH100 | 114.3 mm | – | – | – | – |
| DN100 SCH120 | 114.3 mm | 11,13 | 28,32 | 169,92 | 339,84 |
| DN100 SCH140 | 114.3 mm | – | – | – | – |
| DN100 SCH160 | 114.3 mm | 13,49 | 33,54 | 201,24 | 402,48 |
| DN100 XXS | 114.3 mm | 17,12 | 41,03 | 246,18 | 492,36 |
Lưu ý: Dung sai cho phép về trọng lượng là +- 5%.
=> Xem thêm: Quy cách ống thép đúc – Bảng tiêu chuẩn, kích thước và trọng lượng chi tiết
Bảng giá ống thép đúc DN100 mới nhất (tham khảo)

Giá ống thép đúc DN100 thường biến động theo giá phôi thép, chi phí vận chuyển, nguồn nhập khẩu (Hàn Quốc – Trung Quốc – Việt Nam) và độ dày (Schedule – SCH). Dưới đây là bảng giá tham khảo năm 2025 do Thép Bảo Tín tổng hợp, áp dụng cho hàng ống đúc tiêu chuẩn ASTM A106 Gr.B / API 5L Gr.B / ASME B36.10M, chiều dài 6 mét/cây:
| Tên gọi / Ký hiệu | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây 6m) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
Thành tiền (VNĐ/cây 6m)
|
| DN100 SCH10 | 3,05 | 50,22 | 36.000 | 1.808.000 |
| DN100 SCH30 | 4,78 | 77,46 | 36.000 | 2.788.000 |
| DN100 SCH40 (STD) | 6,02 | 96,48 | 36.000 | 3.473.000 |
| DN100 SCH80 (XS) | 8,56 | 133,92 | 36.000 | 4.821.000 |
| DN100 SCH120 | 11,13 | 169,92 | 36.000 | 6.117.000 |
| DN100 SCH160 | 13,49 | 201,24 | 36.000 | 7.245.000 |
| DN100 XXS | 17,12 | 246,18 | 36.000 | 8.862.000 |
Giá chỉ mang tính tham khảo, cập nhật theo thị trường tháng 10/2025. Vui lòng liên hệ trực tiếp Hotline 0932 059 176 Thép Bảo Tín để nhận báo giá chiết khấu theo số lượng và thương hiệu nhập khẩu.
=> Tham khảo thêm: Bảng giá ống thép đúc cập nhật mới nhất 2025
Mua ống thép đúc chính hãng tại Thép Bảo Tín
Nếu bạn đang tìm đơn vị cung cấp ống thép đúc DN100 uy tín, chất lượng và có chứng chỉ rõ ràng, Công ty TNHH Thép Bảo Tín là lựa chọn đáng tin cậy hàng đầu. Với hơn 13 năm kinh nghiệm phân phối thép công nghiệp và thiết bị PCCC, Thép Bảo Tín hiện là nhà phân phối của nhiều thương hiệu ống thép đúc nổi tiếng trong và ngoài nước như SeAH (Hàn Quốc), Tianjin Yuheng (Trung Quốc), đảm bảo nguồn gốc xuất xứ minh bạch, đủ CO – CQ và Mill Test Certificate.
5 lý do bạn nên chọn mua ống thép đúc tại Thép Bảo Tín:
- Hàng chính hãng 100% – nhập trực tiếp từ nhà máy có chứng nhận ISO 9001:2015, API 5L, ASTM A106/A53.
- Đầy đủ quy cách DN100 theo tiêu chuẩn ASME B36.10M, các cấp độ SCH10 – SCH160 – XXS.
- Giá cạnh tranh – chiết khấu tốt cho dự án nhờ nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian.
- Dịch vụ kỹ thuật tận tâm: tư vấn lựa chọn độ dày, áp lực, vật liệu phù hợp từng hệ thống.
- Có kho hàng lớn tại TP.HCM, Bắc Ninh và Campuchia, đảm bảo nguồn hàng luôn sẵn – giao nhanh toàn quốc.
Liên hệ ngay để nhận báo giá & tư vấn kỹ thuật:
- Hotline/Zalo: 0932 059 176
- Email: bts@thepbaotin.com
