Ống thép đúc DN800

Nếu bạn đang tìm hiểu về ống thép đúc DN800 cho công trình dầu khí, cấp thoát nước hay các hệ thống áp lực cao, thì bài viết này chính là dành cho bạn. Với kích thước lớn, độ bền cao và khả năng chịu nhiệt – chịu áp vượt trội, DN800 luôn là lựa chọn hàng đầu trong những dự án quy mô lớn. Thép Bảo Tín sẽ giúp bạn nắm rõ tiêu chuẩn sản xuất, ưu điểm, ứng dụng và báo giá mới nhất của ống thép đúc DN800, để bạn dễ dàng đưa ra quyết định chính xác và tiết kiệm nhất cho công trình của mình.

Tiêu chuẩn sản xuất ống thép đúc DN800

Khi lựa chọn ống thép đúc DN800, điều quan trọng nhất mà bạn cần quan tâm chính là tiêu chuẩn sản xuất. Đây là yếu tố quyết định khả năng chịu áp, chịu nhiệt, độ bền cũng như mức độ an toàn khi vận hành hệ thống.

Thép Bảo Tín hiện cung cấp ống thép đúc DN800 được sản xuất theo nhiều bộ tiêu chuẩn quốc tế uy tín:

  • ASTM A106/ASTM A53
  • API 5L (Gr.B, X42, X52, X60…)
  • A213 (T11, T22, T91…)
  • A210-C
  • JIS, DIN, EN, GOST
  • ANSI – ASME

Cam kết chất lượng (CO–CQ đầy đủ):

  • Hàng mới 100%, không rỗ – không sét.
  • Dung sai chuẩn nhà máy, đồng đều kích thước.
  • Kiểm định áp lực – kiểm tra siêu âm trước khi xuất xưởng.
  • Giao hàng đúng tiến độ – đúng chất lượng theo yêu cầu dự án.
Cung cấp ống thép đúc nhập khẩu đầy đủ quy cách
Cung cấp ống thép đúc nhập khẩu đầy đủ quy cách

Bảng quy cách & trọng lượng ống thép đúc DN800 (chuẩn 2025)

Khi chọn mua ống thép đúc DN800, điều quan trọng là bạn phải nắm rõ kích thước – độ dày – trọng lượng của từng tiêu chuẩn SCH. Những thông số này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu áp suất, độ bền và giá thành của ống.

Dưới đây là bảng quy cách chuẩn giúp bạn dễ dàng đối chiếu và lựa chọn đúng loại ống phù hợp cho công trình:

Kính thước danh nghĩa (DN) Đường kính ngoài (mm) SCH Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/m) Trọng lượng (kg/cây 6m)
DN800 812,8 10 7,92 157,21 943,26
DN800 812,8 20 12,7 250,59 1503,54
DN800 812,8 30 15,88 312,09 1872,54
DN800 812,8 40 17,48 342,85 2057,1

Lưu ý: Dung sai trọng lượng cho phép là +-5%

Ứng dụng thực tế của ống thép đúc phi 813

Với kích thước lớn, độ bền vượt trội và khả năng chịu áp – chịu nhiệt rất tốt, ống thép đúc phi 813 (DN800) được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp quan trọng. Tùy vào yêu cầu về áp lực, môi trường làm việc và tiêu chuẩn dự án, bạn có thể dễ dàng lựa chọn loại SCH phù hợp.

Dưới đây là những ứng dụng phổ biến nhất:

  • Tuyến ống dẫn dầu thô, dẫn khí tự nhiên, condensate
  • Hệ thống ống áp lực cao tại nhà máy lọc dầu, nhà máy khí LNG, giàn khoan
  • Các tuyến ống xuyên suốt nhà máy – đường trục chính
  • Đường ống hơi nóng áp suất cao
  • Hệ thống trao đổi nhiệt
  • Đường ống truyền tải hóa chất có tính ăn mòn
  • Hệ thống ống trong nhà máy điện than – điện khí
  • Đường ống nước sạch, nước thải, nước thô đầu nguồn
  • Hệ thống thủy lợi – thủy điện
  • Tuyến ống truyền tải nước từ nhà máy đến khu dân cư
  • Kết cấu cầu cảng, móng cọc thép
  • Kết cấu dầm – khung chịu lực
  • Dự án công nghiệp nặng yêu cầu tải trọng cao
  • Đường ống phòng cháy chữa cháy công suất lớn
  • Công nghệ thực phẩm
  • Công nghệ sinh học
  • Công nghiệp hàng hải – tàu biển
  • Hệ thống vận chuyển chất lỏng, hóa chất, khí hóa lỏng (LPG/LNG)
  • Dự án môi trường, xử lý nước
  • Ngành cơ khí chế tạo
Ứng dụng của ống thép đúc DN800
Ứng dụng của ống thép đúc DN800

Báo giá ống thép đúc DN800 (cập nhật 2025)

Giá ống thép đúc DN800 (phi 813) trong năm 2025 phụ thuộc trực tiếp vào độ dày SCH, trọng lượng thực tế, tiêu chuẩn sản xuất và xuất xứ. Vì đây là sản phẩm kích thước lớn, khối lượng cao nên giá thường được tính theo kg/m hoặc kg/cây 6m.

Dưới đây là bảng giá tham khảo được tính từ trọng lượng chuẩn của DN800 theo từng SCH:

Bảng giá ống thép đúc phi 813
Các loại ống thép tại BTS
Kính thước danh nghĩa (DN) Đường kính ngoài (mm) SCH Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/m) Trọng lượng (kg/cây 6m) Giá cây 6m (đ)
DN800 812,8 10 7,92 157,21 943,26
21.247.350 đ/cây
DN800 812,8 20 12,7 250,59 1503,54
33.330.650 đ/cây
DN800 812,8 30 15,88 312,09 1872,54
42.142.150 đ/cây
DN800 812,8 40 17,48 342,85 2057,1
46.284.750 đ/cây

=> Tham khảo thêm: Bảng giá ống thép đúc cập nhật mới nhất 2025

Mua ống thép đúc DN800 chính hãng tại Thép Bảo Tín

Nếu bạn đang tìm nơi cung cấp ống thép đúc DN800 (phi 813) uy tín, đủ CO–CQ, giá tốt và giao hàng nhanh, thì Thép Bảo Tín chắc chắn là lựa chọn phù hợp nhất. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thép công nghiệp, Thép Bảo Tín đã trở thành đối tác tin cậy của hàng ngàn công trình, nhà thầu và nhà máy trên toàn quốc.

Dưới đây là lý do bạn nên chọn mua ống thép đúc tại Thép Bảo Tín:

  • Hàng chính hãng – CO CQ đầy đủ
  • Kho hàng lớn tại TP HCM, Bắc Ninh, Campuchia – giao nhanh toàn quốc
  • Giá cạnh tranh – chiết khấu tốt theo số lượng
  • Hỗ trợ cắt ống theo quy cách
  • Đội ngũ nhân viên kinh doanh am hiểu sản phẩm, thông số kỹ thuật, hỗ trợ tư vấn lựa chọn sản phẩm có quy cách phù hợp.

Liên hệ ngay để nhận báo giá ống thép đúc tốt nhất

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *