Ống thép đúc DN80 là một trong những kích thước được sử dụng phổ biến nhất trong các hệ thống công nghiệp, nhờ khả năng chịu áp lực và nhiệt độ cao vượt trội. Trong bài viết này, Thép Bảo Tín sẽ cung cấp thông tin chi tiết về kích thước, trọng lượng, tiêu chuẩn sản xuất và giá tham khảo của ống đúc DN80 – giúp bạn có cái nhìn đầy đủ và chọn mua sản phẩm chính xác, hiệu quả nhất.
Mục lục
Bảng quy cách ống thép đúc DN80 – Kích thước & trọng lượng tiêu chuẩn
Ống thép đúc DN80 có đường kính ngoài OD = 88.9 mm, được sản xuất theo nhiều cấp độ dày khác nhau (ký hiệu Schedule – SCH) nhằm đáp ứng đa dạng yêu cầu về áp suất và môi trường làm việc. Càng tăng SCH, ống càng dày, chịu áp lực càng cao và trọng lượng cũng lớn hơn tương ứng.

Dưới đây là bảng quy cách ống thép đúc DN80 được tính toán theo tiêu chuẩn ASME B36.10M, thể hiện chi tiết kích thước, độ dày và trọng lượng ống ở các cấp độ phổ biến:
| Tên gọi / Ký hiệu | Đường kính ngoài (OD) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Trọng lượng (6m) |
Trọng lượng (12m)
|
| DN80 SCH10 | 88.9 mm | 3,05 | 6,46 | 38,76 | 77,52 |
| DN80 SCH30 | 88.9 mm | 4,78 | 9,92 | 59,52 | 119,04 |
| DN80 SCH40 (STD) | 88.9 mm | 5,49 | 11,29 | 67,74 | 135,48 |
| DN80 SCH80 (XS) | 88.9 mm | 7,62 | 15,27 | 91,62 | 183,24 |
| DN80 SCH160 | 88.9 mm | 11,13 | 21,35 | 128,1 | 256,2 |
| DN80 XXS | 88.9 mm | 15,25 | 27,7 | 166,2 | 332,4 |
=> Xem thêm: Bảng quy cách ống thép đúc chuẩn
Đặc điểm & ưu điểm nổi bật của ống thép đúc DN80
Ống thép đúc DN80 được xem là dòng ống liền mạch (seamless steel pipe) có khả năng chịu áp lực cao và độ bền cơ học vượt trội, phù hợp với hầu hết các hệ thống đường ống công nghiệp hiện nay. So với ống thép hàn cùng kích thước, ống đúc DN80 có cấu trúc chắc chắn, độ đồng đều cao và độ tin cậy lớn hơn trong các môi trường làm việc khắc nghiệt.

Dưới đây là những đặc điểm kỹ thuật và ưu điểm nổi bật của dòng sản phẩm này:
- Cấu trúc liền mạch – độ kín cao: Ống thép đúc DN80 không có mối hàn, sản xuất bằng phương pháp đùn nóng hoặc ép thủy lực, đảm bảo chịu áp lực – rung động tốt và không rò rỉ.
- Độ chính xác cao – dung sai nhỏ: Thành ống và đường kính được kiểm soát nghiêm ngặt với sai số ±0.5%, đảm bảo lắp ghép chuẩn xác trong hệ thống cơ khí, PCCC, dầu khí.
- Chịu nhiệt, chống ăn mòn vượt trội: Chế tạo từ thép carbon chất lượng cao (ASTM A106, API 5L, ST52…), có thể xử lý nhiệt và phủ epoxy, mạ kẽm hoặc bọc PE/PP để làm việc ổn định đến 450°C.
- Dễ gia công – linh hoạt kết nối: Ống có thể cắt, ren, hàn, nối mặt bích dễ dàng, giảm thời gian và chi phí thi công, ít biến dạng khi thao tác.
- Độ bền và tuổi thọ cao: Tuổi thọ trung bình trên 30 năm, chịu được áp suất và ăn mòn tốt, phù hợp công trình vận hành liên tục.
- Đạt chuẩn quốc tế: Kiểm định nghiêm ngặt theo ASME, ASTM, API, JIS; có CO/CQ đảm bảo xuất xứ và chất lượng cho dự án công nghiệp, dầu khí, PCCC.
Ứng dụng thực tế của ống đúc DN80
Với cấu trúc liền mạch, khả năng chịu áp lực – nhiệt độ cao và độ bền vượt trội, ống thép đúc DN80 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, hạ tầng và dân dụng. Một số ứng dụng tiêu biểu của ống thép đúc DN80 trong thực tế:
- Dùng trong đường ống dẫn dầu thô, khí đốt, hóa chất lỏng hoặc khí nén tại nhà máy lọc dầu, khu công nghiệp hóa chất, nhà máy khí nén, trạm bơm dầu khí.
- Hệ thống hơi nóng & nồi hơi công nghiệp
- Được dùng cho các tuyến ống cấp nước chữa cháy, ống cấp áp lực cho sprinkler hoặc hydrant phổ biến tại nhà xưởng, trung tâm thương mại, kho hàng, tòa nhà cao tầng.
- Dùng trong các nhà máy xử lý nước, hệ thống cấp nước kỹ thuật hoặc nước lạnh trong các khu công nghiệp, hạ tầng đô thị, trạm bơm.
- Dùng làm trục, khung chịu lực, tay biên, ống xi-lanh, giàn khung thép trong công nghiệp cơ khí, đóng tàu, chế tạo nồi hơi, bình áp lực.
- Hệ thống ống dẫn nước làm mát, ống dẫn khí nén và ống cấp nhiên liệu trong các nhà máy nhiệt điện, thủy điện, năng lượng tái tạo (solar, biomass).
Bảng giá ống thép đúc DN80 mới nhất (tham khảo)
Giá ống thép đúc DN80 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tiêu chuẩn sản xuất (ASTM, API, JIS), độ dày (SCH), nhà sản xuất (SeAH, Trung Quốc, v.v.), cũng như biến động giá thép trên thị trường.

Dưới đây là bảng giá tham khảo cập nhật theo thị trường quý IV/2025, áp dụng cho ống thép đúc carbon tiêu chuẩn ASTM A106 Gr.B / API 5L Gr.B, chiều dài cây 6 mét:
| Tên gọi / Ký hiệu | Đường kính ngoài (OD) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
Giá (VNĐ/cây 6m)
|
| DN80 SCH10 | 88.9 mm | 3,05 | 6,46 | 24.100 đ | 934.116 đ |
| DN80 SCH30 | 88.9 mm | 4,78 | 9,92 | 24.100 đ | 1.434.432 đ |
| DN80 SCH40 (STD) | 88.9 mm | 5,49 | 11,29 | 24.100 đ | 1.632.534 đ |
| DN80 SCH80 (XS) | 88.9 mm | 7,62 | 15,27 | 24.100 đ | 2.208.042 đ |
| DN80 SCH160 | 88.9 mm | 11,13 | 21,35 | 24.100 đ | 3.087.210 đ |
| DN80 XXS | 88.9 mm | 15,25 | 27,7 | 24.100 đ | 4.005.420 đ |
Ghi chú:
- Giá trên chưa bao gồm VAT 8% và có thể thay đổi tùy thời điểm nhập hàng, tiêu chuẩn hoặc nguồn gốc xuất xứ.
- Trọng lượng tính theo tiêu chuẩn ASME B36.10M, tỷ trọng thép 7,85 g/cm³.
=> Xem thêm: Bảng giá ống thép đúc cập nhật mới nhất 2025
Mua ống thép đúc chính hãng tại Thép Bảo Tín
Nếu bạn đang tìm đơn vị cung cấp ống thép đúc DN80 uy tín, đảm bảo chất lượng – đúng tiêu chuẩn – giá cạnh tranh, thì Công ty TNHH Thép Bảo Tín chính là lựa chọn đáng tin cậy hàng đầu hiện nay.
Với hơn 13 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phân phối thép công nghiệp, Thép Bảo Tín hiện là đại lý chính thức của nhiều thương hiệu lớn như SeAH Steel (Hàn Quốc), Hòa Phát, Hoa Sen, Maruichi Sunsteel, các nhà máy Trung Quốc đạt ISO/API,… chuyên cung cấp ống thép đúc, ống hàn, phụ kiện hàn, van công nghiệp, thiết bị PCCC cho hàng nghìn dự án trên toàn quốc.
Cam kết của Thép Bảo Tín:
- Hàng chính hãng – đầy đủ CO/CQ, tiêu chuẩn ASTM, API, JIS, DIN.
- Kho hàng quy mô lớn tại TP.HCM, Bắc Ninh và Campuchia, sẵn sàng đáp ứng nhanh mọi đơn hàng từ vài mét đến hàng trăm tấn.
- Đa dạng quy cách SCH10 – SCH160, cắt theo kích thước yêu cầu, giao hàng tận nơi trên toàn quốc.
- Giá cạnh tranh – chiết khấu cao cho khách hàng doanh nghiệp, đại lý, và công trình dự án.
- Tư vấn kỹ thuật miễn phí, hỗ trợ lựa chọn loại ống phù hợp áp lực và môi trường làm việc.
Liên hệ nhận báo giá nhanh nhất
- Hotline/Zalo: 0932 059 176
- Email: bts@thepbaotin.com
