Giá ống thép đúc phi 49
Mục lục
Giá ống thép đúc phi 49, phi 42, phi 60, phi 73, phi 76, phi 90
– Giá ống thép đúc phi 49 được sử dụng nhiều trong xây dựng hệ thống PCCC, xây dựng đường ống dẫn nước, đường ống dẫn dầu, dẫn khí,…
– Gia công cơ khí, chế tạo ô tô, làm nồi hơi, nồi áp suất, ống luồn dây điện, cáp quang…
Tiêu chuẩn ống thép đúc
– Tiêu chuẩn: ASTM, GOST, JIN, EN, DIN…
– Mác thép: ASTM A106, A53, API 5L, A179, A192…
– Đường kính: phi 49, DN40
– Độ dày: 1,65mm – 10,1mm
– Tiêu chuẩn độ dày thành ống: SCH10, SCH15, SCH20, SCH25, SCH30, SCH40, SCH60, SCH80, SCH100, SCH120.
– Xuất xứ: Trung Quốc.
– Các loại ống thép có thể cắt theo quy cách, hoặc theo đơn đặt hàng của khách hàng.
Những ưu điểm của ống thép đúc phi 49 giá rẻ
– Ống thép có thành ống mỏng, nhưng vẫn giữ được kết cấu chịu lực của ống thép.
– Thép ống đúc không có mối hàn như ống thép mạ kẽm và ống thép hàn nên rất vững chắc, không bị nứt vỡ khi sản xuất trong điều kiện môi trường có nhiệt độ cao hoặc áp suất lớn.
– Ống thép đúc có đường kính nhỏ nên rất dễ vận chuyển, dễ lắp đặt, dễ cắt mà không bị cong vênh khi xây dựng.
– Thép phi 49 chịu được va đập cường độ lớn, không bị mài mòn bởi sự oxi hóa và tác nhân bên ngoài.
Bảng quy cách giá ống thép đúc phi 49
Ống thép | Kích thước đường kính | Độ dày | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH |
DN40 | 48.3 | 1.65 | 1.9 | SCH5 |
DN40 | 48.3 | 2.77 | 3.11 | SCH10 |
DN40 | 48.3 | 3.2 | 3.56 | SCH30 |
DN40 | 48.3 | 3.68 | 4.05 | SCH40 |
DN40 | 48.3 | 5.08 | 5.41 | SCH80 |
DN40 | 48.3 | 10.1 | 9.51 | XXS |
Mua ống thép đúc phi 49, DN40 ở đâu giá rẻ tại TPHCM, Hà Nội ?
– Trên thị trường để tìm ra một nhà phân phối ống thép đúc thì rất đơn giản, nhưng chọn nhà phân phối ống thép đúc chất lượng cao như Thép Bảo Tín quả là điều tuyệt vời.
Thép Bảo TÍn là nhà cung cấp ống thép đúc phi 49, DN40 nhập khẩu giá rẻ tại Việt Nam.
– Với kết cấu thép được sản xuất từ công nghệ hiện đại từ các thị trường uy tín nên quý khách yên tâm về chất lượng sản phẩm.
Dịch vụ hỗ trợ giao hàng tại Thép Bảo Tín có giao hàng tại Bình Thuận, Ninh Thuận, Cần Thơ, An Giang ?
– Thép Bảo Tín chúng tôi có đội ngũ giao hàng thân thiện, luôn giúp đỡ khách hàng sắp xếp, lên xuống ống thép, phụ kiện thép...gọn gàng.
– Chúng tôi có các loại xe tải lớn nhỏ đáp ứng nhu cầu giao hàng ở các đại lý lớn nhỏ, cung đường chật hẹp trong thành phố.
– Chúng tôi có hỗ trợ dịch vụ giao hàng nhanh, giao hàng tỉnh, nên quý khách yên tâm về Giá ống thép đúc phi 49 khi mua hàng tại Công ty Thép Bảo Tín.
Bảng quy cách ống thép đúc tham khảo từ phi 21 đến ống thép cỡ lớn phi 610 tại 63 tỉnh thành
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN15 | 2.11 | 21.3 | 1.00 | SCH10 | 15,000 |
DN15 | 2.41 | 21.3 | 1.12 | SCH30 | 15,000 |
DN15 | 2.77 | 21.3 | 1.27 | SCH40 | 15,000 |
DN15 | 2.77 | 21.3 | 1.27 | SCH.STD | 15,000 |
DN15 | 3.73 | 21.3 | 1.62 | SCH80 | 15,000 |
DN15 | 3.73 | 21.3 | 1.62 | SCH. XS | 15,000 |
DN15 | 4.78 | 21.3 | 1.95 | 160 | 15,000 |
DN15 | 7.47 | 21.3 | 2.55 | SCH. XXS | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN20 phi 27 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN 20 | 1.65 | 26.7 | 1.02 | SCH5 | 15,000 |
DN 20 | 2.1 | 26.7 | 1.27 | SCH10 | 15,000 |
DN 20 | 2.87 | 26.7 | 1.69 | SCH40 | 15,000 |
DN 20 | 3.91 | 26.7 | 2.2 | SCH80 | 15,000 |
DN 20 | 7.8 | 26.7 | 3.63 | XXS | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN25 phi 34 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN25 | 1.65 | 33.4 | 1.29 | SCH5 | 15,000 |
DN25 | 2.77 | 33.4 | 2.09 | SCH10 | 15,000 |
DN25 | 3.34 | 33.4 | 2.47 | SCH40 | 15,000 |
DN25 | 4.55 | 33.4 | 3.24 | SCH80 | 15,000 |
DN25 | 9.1 | 33.4 | 5.45 | XXS | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN32 phi 42 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN32 | 1.65 | 42.2 | 1.65 | SCH5 | 15,000 |
DN32 | 2.77 | 42.2 | 2.69 | SCH10 | 15,000 |
DN32 | 2.97 | 42.2 | 2.87 | SCH30 | 15,000 |
DN32 | 3.56 | 42.2 | 3.39 | SCH40 | 15,000 |
DN32 | 4.8 | 42.2 | 4.42 | SCH80 | 15,000 |
DN32 | 9.7 | 42.2 | 7.77 | XXS | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN40 phi 48.3 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN40 | 1.65 | 48.3 | 1.9 | SCH5 | 15,000 |
DN40 | 2.77 | 48.3 | 3.11 | SCH10 | 15,000 |
DN40 | 3.2 | 48.3 | 3.56 | SCH30 | 15,000 |
DN40 | 3.68 | 48.3 | 4.05 | SCH40 | 15,000 |
DN40 | 5.08 | 48.3 | 5.41 | SCH80 | 15,000 |
DN40 | 10.1 | 48.3 | 9.51 | XXS | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN50 phi 60,3 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN50 | 1.65 | 60.3 | 2.39 | SCH5 | 15,000 |
DN50 | 2.77 | 60.3 | 3.93 | SCH10 | 15,000 |
DN50 | 3.18 | 60.3 | 4.48 | SCH30 | 15,000 |
DN50 | 3.91 | 60.3 | 5.43 | SCH40 | 15,000 |
DN50 | 5.54 | 60.3 | 7.48 | SCH80 | 15,000 |
DN50 | 6.35 | 60.3 | 8.44 | SCH120 | 15,000 |
DN50 | 11.07 | 60.3 | 13.43 | XXS | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN65 phi 73 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN65 | 2.1 | 73 | 3.67 | SCH5 | 15,000 |
DN65 | 3.05 | 73 | 5.26 | SCH10 | 15,000 |
DN65 | 4.78 | 73 | 8.04 | SCH30 | 15,000 |
DN65 | 5.16 | 73 | 8.63 | SCH40 | 15,000 |
DN65 | 7.01 | 73 | 11.4 | SCH80 | 15,000 |
DN65 | 7.6 | 73 | 12.25 | SCH120 | 15,000 |
DN65 | 14.02 | 73 | 20.38 | XXS | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN65 phi 76 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN65 | 2.1 | 76 | 3.83 | SCH5 | 15,000 |
DN65 | 3.05 | 76 | 5.48 | SCH10 | 15,000 |
DN65 | 4.78 | 76 | 8.39 | SCH30 | 15,000 |
DN65 | 5.16 | 76 | 9.01 | SCH40 | 15,000 |
DN65 | 7.01 | 76 | 11.92 | SCH80 | 15,000 |
DN65 | 7.6 | 76 | 12.81 | SCH120 | 15,000 |
DN65 | 14.02 | 76 | 21.42 | XXS | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN80 phi 88,9 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN80 | 2.11 | 88.9 | 4.51 | SCH5 | 15,000 |
DN80 | 3.05 | 88.9 | 6.45 | SCH10 | 15,000 |
DN80 | 4.78 | 88.9 | 9.91 | SCH30 | 15,000 |
DN80 | 5.5 | 88.9 | 11.31 | SCH40 | 15,000 |
DN80 | 7.6 | 88.9 | 15.23 | SCH80 | 15,000 |
DN80 | 8.9 | 88.9 | 17.55 | SCH120 | 15,000 |
DN80 | 15.2 | 88.9 | 27.61 | XXS | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN90 phi 101,6 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN90 | 2.11 | 101.6 | 5.17 | SCH5 | 15,000 |
DN90 | 3.05 | 101.6 | 7.41 | SCH10 | 15,000 |
DN90 | 4.78 | 101.6 | 11.41 | SCH30 | 15,000 |
DN90 | 5.74 | 101.6 | 13.56 | SCH40 | 15,000 |
DN90 | 8.1 | 101.6 | 18.67 | SCH80 | 15,000 |
DN90 | 16.2 | 101.6 | 34.1 | XXS | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN100 phi 114,3 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN100 | 2.11 | 114.3 | 5.83 | SCH5 | 15,000 |
DN100 | 3.05 | 114.3 | 8.36 | SCH10 | 15,000 |
DN100 | 4.78 | 114.3 | 12.9 | SCH30 | 15,000 |
DN100 | 6.02 | 114.3 | 16.07 | SCH40 | 15,000 |
DN100 | 7.14 | 114.3 | 18.86 | SCH60 | 15,000 |
DN100 | 8.56 | 114.3 | 22.31 | SCH80 | 15,000 |
DN100 | 11.1 | 114.3 | 28.24 | SCH120 | 15,000 |
DN100 | 13.5 | 114.3 | 33.54 | SCH160 | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN120 phi 127 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN120 | 6.3 | 127 | 18.74 | SCH40 | 15,000 |
DN120 | 9 | 127 | 26.18 | SCH80 | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN125 phi 141,3 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN125 | 2.77 | 141.3 | 9.46 | SCH5 | 15,000 |
DN125 | 3.4 | 141.3 | 11.56 | SCH10 | 15,000 |
DN125 | 6.55 | 141.3 | 21.76 | SCH40 | 15,000 |
DN125 | 9.53 | 141.3 | 30.95 | SCH80 | 15,000 |
DN125 | 14.3 | 141.3 | 44.77 | SCH120 | 15,000 |
DN125 | 18.3 | 141.3 | 55.48 | SCH160 | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN150 phi 168,3 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN150 | 2.78 | 168.3 | 11.34 | SCH5 | 15,000 |
DN150 | 3.4 | 168.3 | 13.82 | SCH10 | 15,000 |
DN150 | 4.78 | 168.3 | 19.27 | SCH40 | 15,000 |
DN150 | 5.16 | 168.3 | 20.75 | SCH80 | 15,000 |
DN150 | 6.35 | 168.3 | 25.35 | SCH120 | 15,000 |
DN150 | 7.11 | 168.3 | 28.25 | SCH40 | 15,000 |
DN150 | 11 | 168.3 | 42.65 | SCH80 | 15,000 |
DN150 | 14.3 | 168.3 | 54.28 | SCH120 | 15,000 |
DN150 | 18.3 | 168.3 | 67.66 | SCH160 | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN200 phi 219,1 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN200 | 2.769 | 219.1 | 14.77 | SCH5 | 15,000 |
DN200 | 3.76 | 219.1 | 19.96 | SCH10 | 15,000 |
DN200 | 6.35 | 219.1 | 33.3 | SCH20 | 15,000 |
DN200 | 7.04 | 219.1 | 36.8 | SCH30 | 15,000 |
DN200 | 8.18 | 219.1 | 42.53 | SCH40 | 15,000 |
DN200 | 10.31 | 219.1 | 53.06 | SCH60 | 15,000 |
DN200 | 12.7 | 219.1 | 64.61 | SCH80 | 15,000 |
DN200 | 15.1 | 219.1 | 75.93 | SCH100 | 15,000 |
DN200 | 18.2 | 219.1 | 90.13 | SCH120 | 15,000 |
DN200 | 20.6 | 219.1 | 100.79 | SCH140 | 15,000 |
DN200 | 23 | 219.1 | 111.17 | SCH160 | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN250 phi 273,1 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN250 | 3.4 | 273.1 | 22.6 | SCH5 | 15,000 |
DN250 | 4.2 | 273.1 | 27.84 | SCH10 | 15,000 |
DN250 | 6.35 | 273.1 | 41.75 | SCH20 | 15,000 |
DN250 | 7.8 | 273.1 | 51.01 | SCH30 | 15,000 |
DN250 | 9.27 | 273.1 | 60.28 | SCH40 | 15,000 |
DN250 | 12.7 | 273.1 | 81.52 | SCH60 | 15,000 |
DN250 | 15.1 | 273.1 | 96.03 | SCH80 | 15,000 |
DN250 | 18.3 | 273.1 | 114.93 | SCH100 | 15,000 |
DN250 | 21.4 | 273.1 | 132.77 | SCH120 | 15,000 |
DN250 | 25.4 | 273.1 | 155.08 | SCH140 | 15,000 |
DN250 | 28.6 | 273.1 | 172.36 | SCH160 | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN300 phi 323,4 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN300 | 4.2 | 323.9 | 33.1 | SCH5 | 15,000 |
DN300 | 4.57 | 323.9 | 35.97 | SCH10 | 15,000 |
DN300 | 6.35 | 323.9 | 49.7 | SCH20 | 15,000 |
DN300 | 8.38 | 323.9 | 65.17 | SCH30 | 15,000 |
DN300 | 10.31 | 323.9 | 79.69 | SCH40 | 15,000 |
DN300 | 12.7 | 323.9 | 97.42 | SCH60 | 15,000 |
DN300 | 17.45 | 323.9 | 131.81 | SCH80 | 15,000 |
DN300 | 21.4 | 323.9 | 159.57 | SCH100 | 15,000 |
DN300 | 25.4 | 323.9 | 186.89 | SCH120 | 15,000 |
DN300 | 28.6 | 323.9 | 208.18 | SCH140 | 15,000 |
DN300 | 33.3 | 323.9 | 238.53 | SCH160 | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN350 phi 355,6 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN350 | 3.962 | 355.6 | 34.34 | SCH5s | 15,000 |
DN350 | 4.775 | 355.6 | 41.29 | SCH5 | 15,000 |
DN350 | 6.35 | 355.6 | 54.67 | SCH10 | 15,000 |
DN350 | 7.925 | 355.6 | 67.92 | SCH20 | 15,000 |
DN350 | 9.525 | 355.6 | 81.25 | SCH30 | 15,000 |
DN350 | 11.1 | 355.6 | 94.26 | SCH40 | 15,000 |
DN350 | 15.062 | 355.6 | 126.43 | SCH60 | 15,000 |
DN350 | 12.7 | 355.6 | 107.34 | SCH80S | 15,000 |
DN350 | 19.05 | 355.6 | 158.03 | SCH80 | 15,000 |
DN350 | 23.8 | 355.6 | 194.65 | SCH100 | 15,000 |
DN350 | 27.762 | 355.6 | 224.34 | SCH120 | 15,000 |
DN350 | 31.75 | 355.6 | 253.45 | SCH140 | 15,000 |
DN350 | 35.712 | 355.6 | 281.59 | SCH160 | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN400 phi 406,4 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN400 | 4.2 | 406.4 | 41.64 | ACH5 | 15,000 |
DN400 | 4.78 | 406.4 | 47.32 | SCH10S | 15,000 |
DN400 | 6.35 | 406.4 | 62.62 | SCH10 | 15,000 |
DN400 | 7.93 | 406.4 | 77.89 | SCH20 | 15,000 |
DN400 | 9.53 | 406.4 | 93.23 | SCH30 | 15,000 |
DN400 | 12.7 | 406.4 | 123.24 | SCH40 | 15,000 |
DN400 | 16.67 | 406.4 | 160.14 | SCH60 | 15,000 |
DN400 | 12.7 | 406.4 | 123.24 | SCH80S | 15,000 |
DN400 | 21.4 | 406.4 | 203.08 | SCH80 | 15,000 |
DN400 | 26.2 | 406.4 | 245.53 | SCH100 | 15,000 |
DN400 | 30.9 | 406.4 | 286 | SCH120 | 15,000 |
DN400 | 36.5 | 406.4 | 332.79 | SCH140 | 15,000 |
DN400 | 40.5 | 406.4 | 365.27 | SCH160 | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN450 phi 457,2 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN450 | 4.2 | 457.2 | 46.9 | SCH 5s | 15,000 |
DN450 | 4.2 | 457.2 | 46.9 | SCH 5 | 15,000 |
DN450 | 4.78 | 457.2 | 53.31 | SCH 10s | 15,000 |
DN450 | 6.35 | 457.2 | 70.57 | SCH 10 | 15,000 |
DN450 | 7.92 | 457.2 | 87.71 | SCH 20 | 15,000 |
DN450 | 11.1 | 457.2 | 122.05 | SCH 30 | 15,000 |
DN450 | 9.53 | 457.2 | 105.16 | SCH 40s | 15,000 |
DN450 | 14.3 | 457.2 | 156.11 | SCH 40 | 15,000 |
DN450 | 19.05 | 457.2 | 205.74 | SCH 60 | 15,000 |
DN450 | 12.7 | 457.2 | 139.15 | SCH 80s | 15,000 |
DN450 | 23.8 | 457.2 | 254.25 | SCH 80 | 15,000 |
DN450 | 29.4 | 457.2 | 310.02 | SCH 100 | 15,000 |
DN450 | 34.93 | 457.2 | 363.57 | SCH 120 | 15,000 |
DN450 | 39.7 | 457.2 | 408.55 | SCH 140 | 15,000 |
DN450 | 45.24 | 457.2 | 459.39 | SCH 160 | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN500 phi 508 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN500 | 4.78 | 508 | 59.29 | SCH 5s | 15,000 |
DN500 | 4.78 | 508 | 59.29 | SCH 5 | 15,000 |
DN500 | 5.54 | 508 | 68.61 | SCH 10s | 15,000 |
DN500 | 6.35 | 508 | 78.52 | SCH 10 | 15,000 |
DN500 | 9.53 | 508 | 117.09 | SCH 20 | 15,000 |
DN500 | 12.7 | 508 | 155.05 | SCH 30 | 15,000 |
DN500 | 9.53 | 508 | 117.09 | SCH 40s | 15,000 |
DN500 | 15.1 | 508 | 183.46 | SCH 40 | 15,000 |
DN500 | 20.6 | 508 | 247.49 | SCH 60 | 15,000 |
DN500 | 12.7 | 508 | 155.05 | SCH 80s | 15,000 |
DN500 | 26.2 | 508 | 311.15 | SCH 80 | 15,000 |
DN500 | 32.5 | 508 | 380.92 | SCH 100 | 15,000 |
DN500 | 38.1 | 508 | 441.3 | SCH 120 | 15,000 |
DN500 | 44.45 | 508 | 507.89 | SCH 140 | 15,000 |
DN500 | 50 | 508 | 564.46 | SCH 160 | 15,000 |
Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc DN600 phi 610 |
|||||
Ống thép | Độ dày | Kích thước đường kính | Khối lượng | Tiêu chuẩn độ dày | Giá |
Thép ống đúc | mm | mm | Kg/m | SCH | VNĐ |
DN600 | 5.54 | 610 | 82.54 | SCH 5s | 15,000 |
DN600 | 5.54 | 610 | 82.54 | SCH 5 | 15,000 |
DN600 | 6.35 | 610 | 94.48 | SCH 10s | 15,000 |
DN600 | 6.35 | 610 | 94.48 | SCH 10 | 15,000 |
DN600 | 9.53 | 610 | 141.05 | SCH 20 | 15,000 |
DN600 | 14.3 | 610 | 209.97 | SCH 30 | 15,000 |
DN600 | 9.53 | 610 | 141.05 | SCH 40s | 15,000 |
DN600 | 17.45 | 610 | 254.87 | SCH 40 | 15,000 |
DN600 | 24.6 | 610 | 354.97 | SCH 60 | 15,000 |
DN600 | 12.7 | 610 | 186.98 | SCH 80s | 15,000 |
DN600 | 30.9 | 610 | 441.07 | SCH 80 | 15,000 |
DN600 | 38.9 | 610 | 547.6 | SCH 100 | 15,000 |
DN600 | 46 | 610 | 639.49 | SCH 120 | 15,000 |
DN600 | 52.4 | 610 | 720.2 | SCH 140 | 15,000 |
DN600 | 59.5 | 610 | 807.37 | SCH 160 | 15,000 |
Bảng giá ống thép đúc phi 49 chỉ mang tính tham khảo
Ngoài ra, Thép Bảo Tín là công ty chuyên cung cấp thép hình, thép hộp, thép thấm dày các loại phụ kiện, van công nghiệp