Ống thép đúc DN750 – Quy cách, trọng lượng và báo giá 2025

Bạn đang tìm hiểu về ống thép đúc DN750 – dòng ống cỡ lớn được sử dụng phổ biến trong các hệ thống dẫn nước, dẫn dầu, khí nén và PCCC công nghiệp? Đây là loại ống có khả năng chịu áp lực cao, độ bền vượt trội và được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A106, API 5L, JIS G3454.

Với đường kính danh nghĩa DN750 (phi ngoài ~762mm), ống thép đúc thường được dùng trong những công trình có yêu cầu nghiêm ngặt về kỹ thuật, an toàn và tuổi thọ. Sản phẩm này được chế tạo liền khối – không mối hàn, không rò rỉ, đảm bảo khả năng vận hành ổn định ngay cả trong môi trường khắc nghiệt như dầu khí, hóa chất, thủy điện hay nhà máy luyện kim.

Trong bài viết này, Thép Bảo Tín sẽ giúp bạn hiểu rõ:

  • Ống thép đúc DN750 là gì và đặc điểm kỹ thuật ra sao
  • Bảng quy cách, trọng lượng và cấp độ SCH tương ứng
  • Ứng dụng thực tế trong công nghiệp
  • Bảng giá tham khảo năm 2025 mới nhất

Cùng tìm hiểu chi tiết ngay dưới đây để chọn được dòng ống phù hợp nhất cho dự án của bạn.

Tiêu chuẩn & thông số kỹ thuật

Ống thép đúc DN750 được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế khắt khe nhằm đảm bảo độ bền cơ học, khả năng chịu áp lực và tính ổn định trong suốt quá trình sử dụng. Dưới đây là những tiêu chuẩn phổ biến nhất được áp dụng trong sản xuất loại ống này:

Tiêu chuẩn ống thép đúc DN750
Tiêu chuẩn ống thép đúc DN750

Các tiêu chuẩn sản xuất thông dụng

  • ASTM A106 Gr.B / ASTM A53 Gr.B – Tiêu chuẩn Mỹ dành cho ống thép carbon dùng cho hệ thống áp lực, dẫn khí, dầu, nước nóng.
  • API 5L Gr.B / X42–X70 – Dành cho ống thép sử dụng trong ngành dầu khí, vận chuyển chất lỏng và khí ở áp suất cao.
  • DIN 2448 / EN 10216 – Tiêu chuẩn châu Âu về ống thép đúc không hàn, dùng cho ứng dụng cơ khí và năng lượng.
  • JIS G3454 / JIS G3456 – Tiêu chuẩn Nhật Bản cho ống thép đúc dùng trong hệ thống hơi, nước, dầu và khí nén.
  • Các tiêu chuẩn này quy định cụ thể về thành phần hóa học, cơ tính, kích thước danh nghĩa, độ dày thành ống và dung sai cho phép.

Vật liệu chế tạo

  • Thép carbon (Carbon Steel): mác thép A106 Gr.B, ST37, ST52, S355J2.
  • Thép hợp kim (Alloy Steel): sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao hoặc áp lực lớn.
  • Bề mặt ống: có thể để trơn đen, mạ kẽm nhúng nóng hoặc sơn phủ epoxy chống ăn mòn.

Bảng quy cách & trọng lượng ống thép đúc DN750

Tiêu chuẩn SCH Đường kính ngoài (OD – mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/m) Trọng lượng cây 6m (kg)
Trọng lượng cây 12m (kg)
SCH10 762 7,92 147,29 883,74 1.767,48
SCH20 762 12,7 234,68 1.408,08 2.816,16
SCH30 762 15,88 292,2 1.753,20 3.506,40
SCH40 (STD) 762 9,53 176,85 1.061,10 2.122,20
SCH80 (XS) 762 12,7 234,68 1.408,08 2.816,16

Lưu ý: Trọng lượng chỉ mang tính tham khảo, có thể sai lệch ±5% tùy mác thép và dung sai sản xuất.

Ứng dụng của ống thép đúc DN750 trong công nghiệp

Với kích thước lớn và khả năng chịu áp lực vượt trội, ống thép đúc DN750 được xem là lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình công nghiệp quy mô lớn. Cấu tạo liền khối, không mối hàn giúp sản phẩm đảm bảo độ kín, độ bền và an toàn cao khi vận hành trong môi trường có áp lực và nhiệt độ khắc nghiệt.

Dưới đây là những lĩnh vực ứng dụng phổ biến nhất của loại ống này:

  • Ống DN750 thường được sử dụng trong các tuyến ống truyền tải nước sạch, hệ thống thoát nước thải, hồ chứa và nhà máy xử lý nước.
  • Dùng cho đường ống dẫn dầu, khí nén, dung môi hóa chất, đặc biệt trong các nhà máy lọc dầu, trạm bơm và khu hóa dầu.
  • Ống DN750 được dùng trong nhà máy thủy điện, nhiệt điện, hệ thống làm mát công nghiệp, hoặc đường ống cấp nước cho nhà máy điện. Ngoài ra, loại ống này còn được sử dụng trong hệ thống cấp nhiên liệu và hơi áp lực cao, đòi hỏi khả năng chịu nhiệt và ăn mòn tốt.
  • Ứng dụng trong gia công cơ khí, kết cấu cầu cảng, trụ đỡ, giàn khoan, ống lót trụ móng hoặc các hạng mục chịu tải trọng nặng.
Ứng dụng thực tế
Ứng dụng thực tế

Bảng giá ống thép đúc DN750 (tham khảo 2025)

Giá ống thép đúc DN750 trong năm 2025 có thể thay đổi tùy theo tiêu chuẩn sản xuất (ASTM, API, JIS), mác thép (A106 Gr.B, API 5L Gr.B), độ dày SCH, cũng như nguồn nhập khẩu (SeAH Hàn Quốc, Trung Quốc, châu Âu).

Thép Bảo Tín xin gửi đến bạn bảng giá tham khảo dưới đây để dễ dàng ước tính chi phí vật tư cho công trình.

Bảng giá ống thép dn750
Bảng giá ống thép dn750
Tiêu chuẩn SCH Đường kính ngoài (OD – mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/m) Trọng lượng cây 6m (kg) Trọng lượng cây 12m (kg) Đơn giá (VNĐ/kg) Giá cây 6m (VNĐ)
Giá cây 12m (VNĐ)
SCH10 762 7,92 147,29 883,74 1.767,48 22.500 19.883.150 39.766.300
SCH20 762 12,7 234,68 1.408,08 2.816,16 22.500 31.681.800 63.363.600
SCH30 762 15,88 292,2 1.753,20 3.506,400 22.500 39.447.000 78.894.000
SCH40 (STD) 762 9,53 176,85 1.061,10 2.122,20 22.500 23.875.000 47.750.000
SCH80 (XS) 762 12,7 234,68 1.408,08 2.816,16 22.500 31.681.800 63.363.600

Giá trên chỉ mang tính tham khảo, có thể thay đổi theo biến động thị trường và số lượng đặt hàng. Liên hệ Thép Bảo Tín để nhận báo giá chính xác và ưu đãi theo từng dự án.

=> Xem thêm: Bảng giá ống thép đúc mới nhất 2025

Mua ống thép đúc chính hãng tại Thép Bảo Tín

Khi lựa chọn ống thép đúc DN750, yếu tố quan trọng nhất không chỉ là giá mà còn là chất lượng, chứng chỉ và nguồn gốc hàng hóa rõ ràng. Với hơn 13 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phân phối thép công nghiệp và vật tư đường ống, Thép Bảo Tín tự hào là đơn vị cung cấp uy tín hàng đầu tại Việt Nam, được nhiều nhà thầu và doanh nghiệp lớn tin tưởng.

Lý do bạn nên chọn mua tại Thép Bảo Tín

  • Sản phẩm chính hãng – có chứng chỉ CO/CQ gốc từ nhà máy (SeAH, Trung Quốc, v.v.).
  • Đầy đủ chủng loại và quy cách: từ DN15 đến DN750, các cấp SCH10, SCH40, SCH80, SCH160.
  • Kho hàng lớn tại TP.HCM và Bắc Ninh, đảm bảo nguồn hàng sẵn sàng giao ngay cho dự án.
  • Giá cạnh tranh – báo giá nhanh trong 15 phút, hỗ trợ chiết khấu tốt cho khách hàng doanh nghiệp.
  • Hỗ trợ kỹ thuật và vận chuyển 24/7, giao hàng tận nơi toàn quốc, kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn và nhận báo giá ống thép đúc DN750 ưu đãi nhất năm 2025!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *