Thép ống đúc phi 76 (tên thương mại) là loại ống thép liền mạch NPS 2½ inch, có đường kính ngoài thực tế 73,0 mm theo tiêu chuẩn ASME B36.19/ASME B36.10M. Đây là quy cách phổ biến trong các hệ thống đường ống chịu áp lực trung bình đến cao – đặc biệt trong các ngành dầu khí, hơi nóng, PCCC, cơ khí chế tạo và xây dựng công nghiệp.
Sản phẩm được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A106 Gr.B, ASTM A53 Gr.B, API 5L Gr.B, hoặc DIN 1629, với độ dày thành ống đa dạng (SCH 10 → SCH 160) nhằm đáp ứng nhiều cấp áp suất làm việc khác nhau.
Với cấu trúc liền mạch, không có mối hàn, thép ống đúc phi 76 có khả năng chịu nhiệt – chịu áp lực vượt trội, đảm bảo độ an toàn cao trong vận hành và tuổi thọ lâu dài. Bài viết dưới đây do Thép Bảo Tín biên soạn sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu tạo, tiêu chuẩn vật liệu, và các đặc tính cơ lý của loại ống này.
Mục lục
Thép ống đúc phi 76 là gì?
Thép ống đúc phi 76 (Seamless Steel Pipe – NPS 2½”) là loại ống được đùn ép hoặc cán nóng từ phôi thép tròn đặc, sau đó khoan xuyên tâm tạo rỗng mà không hề có mối hàn. Chính cấu trúc này mang lại độ bền kéo và giới hạn chảy cao hơn so với ống hàn cùng kích thước.

Trong kỹ thuật, “phi 76” là tên gọi thương mại của quy cách OD 73,0 mm – DN65, thường được sản xuất với các tiêu chuẩn độ dày sau:
- SCH 10 → SCH 160, tùy yêu cầu áp lực.
- Chiều dài ống tiêu chuẩn: 6 m hoặc 12 m.
- Đầu ống: vát mép hoặc cắt phẳng theo tiêu chuẩn ASME B36.10M.
Các tiêu chuẩn quốc tế áp dụng phổ biến gồm:
- ASTM A106 Gr.B: dùng cho dịch vụ áp suất và nhiệt độ cao.
- API 5L Gr.B: dùng cho đường ống dẫn dầu, khí, nước.
- ASTM A53 Gr.B: dùng cho ứng dụng cơ khí và dân dụng.
- DIN 1629, JIS G3454: dùng trong hệ thống công nghiệp châu Âu và Nhật.
Nhờ khả năng chịu áp lực lớn, ổn định cao và tính đồng nhất về cơ học, ống đúc phi 76 được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống piping nội bộ nhà máy, trạm bơm, cơ khí chế tạo và công trình PCCC.
Cấu tạo & vật liệu của thép ống đúc
Ống được chế tạo từ phôi thép carbon nguyên khối (billet). Phôi được nung nóng tới 1100 – 1200 °C, sau đó cán xuyên tâm theo quy trình Mannesmann để tạo lòng ống, rồi cán tinh hoặc kéo nguội để đạt kích thước chuẩn OD 73,0 mm và độ dày theo từng cấp SCH.
Cấu trúc liền mạch xuyên suốt giúp ống chịu được áp lực làm việc cao, đồng thời tránh rò rỉ – điều mà ống hàn khó đạt được.
Vật liệu & thành phần hóa học (theo ASTM A106 Gr.B)
| Thành phần | C (%) | Mn (%) | P (%) | S (%) | Si (%) |
| Giới hạn | ≤ 0.30 | ≤ 1.20 | ≤ 0.035 | ≤ 0.035 | ≥ 0.10 |
- Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 415 MPa
- Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 240 MPa
- Độ giãn dài: ≥ 20 %
Xử lý bề mặt & đầu ống
- Bề mặt đen (Black Steel): phủ dầu chống oxy hóa, dùng trong môi trường khô.
- Bề mặt mạ kẽm (Hot-dip Galvanized): chống ăn mòn trong môi trường ẩm, hóa chất hoặc PCCC.
- Đầu ống: vát mép (Beveled End) hoặc cắt phẳng (Plain End) theo yêu cầu thi công.
Bảng quy cách & trọng lượng thép ống đúc phi 76
Thép ống đúc phi 76 (OD 73mm – NPS 2½”) được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASME B36.10M / ASTM A106 / API 5L, với nhiều cấp độ độ dày Schedule (SCH) khác nhau.
Chỉ số SCH càng cao → thành ống càng dày → khả năng chịu áp lực và nhiệt độ càng lớn.
Bảng dưới đây thể hiện toàn bộ thông số kỹ thuật & trọng lượng tiêu chuẩn của ống thép đúc phi 76, giúp kỹ sư và nhà thầu dễ dàng chọn đúng quy cách phù hợp.
|
Tiêu chuẩn SCH
|
Đường kính ngoài (OD) | Độ dày thành ống (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Trọng lượng cây 6m (kg) |
Trọng lượng cây 12m (kg)
|
| SCH 10 | 73,0 mm | 3,05 | 5,26 | 31,56 | 63,12 |
| SCH30 | 73,0 mm | 4,78 | 8,04 | 48,24 | 96,48 |
| SCH40 | 73,0 mm | 5,16 | 8,63 | 51,78 | 103,56 |
| SCH80 | 73,0 mm | 7,01 | 11,41 | 68,46 | 136,92 |
| SCH160 | 73,0 mm | 9,53 | 14,92 | 89,52 | 179,04 |
| XXS | 73,0 mm | 14,02 | 20,39 | 122,34 | 244,68 |
Ghi chú:
- Dữ liệu trọng lượng được tính theo mật độ thép carbon 7.85 g/cm³.
- Cho phép sai số trọng lượng ±10% tùy theo tiêu chuẩn nhà máy (ASTM, API, DIN).
- Ống có thể được cán nóng (Hot Rolled) hoặc kéo nguội (Cold Drawn) tùy yêu cầu kỹ thuật.
Ứng dụng thực tế của thép ống đúc phi 76 trong công nghiệp
Nhờ tính linh hoạt và độ bền cao, thép ống đúc phi 76 có thể đáp ứng từ hệ thống dẫn lưu chất áp lực thấp đến siêu cao, môi trường khô đến ẩm ướt, nhiệt độ thường đến trên 400°C. Dưới đây là một số ứng dụng thực tế của thép ống đúc phi 76:
- Dẫn dầu thô, khí tự nhiên, khí hóa lỏng (LPG, LNG).
- Ống cấp hơi nước nóng, dầu truyền nhiệt, khí nén trong nhà máy.
- Đường ống áp suất trong hệ thống nồi hơi, bình chịu áp.
- Làm trục truyền động, ống xy-lanh thủy lực, giàn khoan dầu khí.
- Gia công khung máy, giá đỡ, cột chịu lực cho nhà xưởng, bồn chứa.
- Dùng trong kết cấu nhà thép tiền chế, giàn nâng, cầu trục.
- Đường ống chính (Main Line) trong hệ thống sprinkler.
- Ống kết nối máy bơm chữa cháy trung tâm.
- Hệ thống cấp nước cho trụ cứu hỏa ngoài trời.
- Đường ống truyền nhiệt, dẫn hơi nước siêu tới hạn trong nhà máy điện.
- Hệ thống dẫn hóa chất ăn mòn, dung môi hữu cơ, dầu nặng.
- Đường ống trong nhà máy lọc dầu, nhà máy hóa dầu, trạm bơm áp lực cao.
- Ống thường được sử dụng để làm cọc nhồi, ống tay áo khoan dẫn, khung đỡ kết cấu, hoặc giá đỡ hệ thống kỹ thuật ngầm.

Bảng giá thép ống đúc phi 76 (tham khảo 2025)
Giá thép ống đúc phi 76 trong năm 2025 có xu hướng ổn định hơn so với năm 2024, tuy nhiên vẫn chịu ảnh hưởng từ biến động giá thép phôi và chi phí vận chuyển quốc tế.
Tùy theo tiêu chuẩn SCH, xuất xứ (Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản) và hình thức bề mặt (đen hoặc mạ kẽm), mức giá thực tế có thể chênh lệch 5–10%.
Dưới đây là bảng giá tham khảo được tính theo đơn giá trung bình 23.000 VNĐ/kg, giúp bạn dễ dàng ước tính chi phí vật tư cho dự án.
|
Tiêu chuẩn SCH
|
Đường kính ngoài (OD) | Độ dày thành ống (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá theo cây 6m |
Đơn giá theo cây 12m
|
| SCH 10 | 73,0 mm | 3,05 | 5,26 | 725.880 đ | 1.451.760 đ |
| SCH30 | 73,0 mm | 4,78 | 8,04 | 1.109.520 đ | 2.219.040 đ |
| SCH40 | 73,0 mm | 5,16 | 8,63 | 1.190.940 đ | 2.381.880 đ |
| SCH80 | 73,0 mm | 7,01 | 11,41 | 1.574.580 đ | 3.149.160 đ |
| SCH160 | 73,0 mm | 9,53 | 14,92 | 2.058.960 đ | 4.117.920 đ |
| XXS | 73,0 mm | 14,02 | 20,39 | 2.813.820 đ | 5.627.640 đ |
Lưu ý:
- Giá trên chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm tháng 11/2025.
- Chưa bao gồm VAT 10% và chi phí vận chuyển.
- Đơn giá thực tế thay đổi tùy xuất xứ, quy mô đơn hàng và thời điểm đặt hàng.
=> Tham khảo thêm: Bảng giá ống thép đúc cập nhật mới nhất 2025
Mua thép ống đúc DN65 chính hãng tại Thép Bảo Tín
Với hơn 13 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thép công nghiệp và vật tư đường ống, Thép Bảo Tín hiện là một trong những đơn vị phân phối thép ống đúc uy tín hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi cung cấp đa dạng quy cách từ DN15 đến DN600, trong đó thép ống đúc phi 76 (OD 73mm) là dòng sản phẩm bán chạy, được nhiều nhà thầu lựa chọn cho dự án cơ khí, dầu khí, PCCC và nhà máy công nghiệp nặng.

Khi mua ống thép đúc phi 76 tại Thép Bảo Tín, bạn hoàn toàn yên tâm về chất lượng và nguồn gốc sản phẩm:
- Hàng chính hãng 100%, có CO, CQ, MTC (Mill Test Certificate) rõ ràng.
- Kiểm định nghiêm ngặt QA/QC, đáp ứng các tiêu chuẩn ASTM, API, DIN, JIS.
- Đầy đủ kích thước SCH10 đến SCH160, XXS, sẵn kho tại TP.HCM, Bắc Ninh, Campuchia.
- Giao hàng nhanh 24/7, hỗ trợ vận chuyển tận nơi toàn quốc.
- Giá cạnh tranh, chiết khấu ưu đãi cho đơn hàng dự án và nhà thầu dài hạn.
Bạn cần báo giá chi tiết, tư vấn quy cách hoặc nhận bảng quy chuẩn kỹ thuật (CO/CQ – Mill Test)? Hãy liên hệ ngay đội ngũ kinh doanh Thép Bảo Tín để được hỗ trợ nhanh chóng:
- Hotline/Zalo: 0932 059 176
- Email: bts@thepbaotin.com

Pingback: Ống thép đúc phi 49 - Ống thép đúc cỡ lớn nhập khẩu Bảo Tín