Thép ống đúc phi 610 (DN600) là loại ống thép cỡ lớn, có đường kính ngoài 610mm, chuyên dùng trong các hệ thống đường ống chịu áp lực cao như dầu khí, nồi hơi, hóa chất, đóng tàu, và nhà máy lọc dầu. Với khả năng chịu tải trọng lớn, không có mối hàn, độ kín cao, đây là dòng sản phẩm được ưu tiên trong các công trình công nghiệp trọng điểm.
Tại Việt Nam, Thép Bảo Tín là một trong số ít đơn vị nhập khẩu trực tiếp và phân phối ống thép đúc phi 610 chính hãng từ các nhà máy uy tín như SeAH (Hàn Quốc), Tainjin Yuheng, đáp ứng đầy đủ chứng chỉ CO/CQ – ISO 9001:2015.
Mục lục
Ống thép đúc phi 610 là gì? Thông số cơ bản
Ống thép đúc phi 610 (DN600) được sản xuất theo quy trình đúc liền khối từ phôi tròn, sau đó nung nóng và kéo giãn để tạo lòng ống rỗng. Khác với ống hàn, loại này không có mối nối, giúp tăng độ bền cơ học và khả năng chịu áp suất, chịu va đập, chống ăn mòn cao trong điều kiện khắc nghiệt.
- Đường kính ngoài (OD): 610mm
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6m – 12m
- Độ dày: từ 6.35mm đến 59.54mm
- Dung sai trọng lượng: ±5%
- Mác thép phổ biến: ASTM A106 Gr.B, API 5L Gr.B, ASTM A53, JIS G3454 STPG370

Tiêu chuẩn & mác thép áp dụng cho ống đúc DN600
Ống thép đúc DN600 được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo phù hợp với hầu hết yêu cầu kỹ thuật công nghiệp:
| Quốc gia/ Khu vực |
Tiêu chuẩn áp dụng
|
| Mỹ |
ASTM A106 Gr.B / ASTM A53 Gr.B / API 5L Gr.B (X42, X52)
|
| Nhật Bản |
JIS G3454 STPG370 / JIS G3455 STS410
|
| Đức |
DIN 17175 / DIN 1629
|
| Châu Âu |
EN 10216-1 / EN 10216-2
|
| Quốc tế |
ISO 9329-1 / ISO 9329-2
|
- Mác thép: Carbon Steel, Alloy Steel
- Xuất xứ phổ biến: Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, Đức
Thành phần hóa học thép ống đúc phi 610

Bảng quy cách & trọng lượng thép ống đúc phi 610 (DN600)
Để giúp bạn dễ dàng tra cứu và lựa chọn sản phẩm phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của công trình, Thép Bảo Tín tổng hợp đầy đủ bảng quy cách và trọng lượng tiêu chuẩn của thép ống đúc phi 610 theo hệ SCH (Schedule) quốc tế.
Các thông số dưới đây bao gồm đường kính ngoài (OD), độ dày thành ống và trọng lượng trên mỗi mét ống, giúp bạn tính toán chính xác khối lượng và chi phí trước khi đặt hàng.

| Tên hàng hóa | Đường kính danh nghĩa | OD (mm) | Độ dày (mm) |
Trọng lượng (kg/m)
|
| SCH10 | DN600 | 609,6 | 6,35 | 94,47 |
| SCH20 | DN600 | 609,6 | 9,53 | 141,03 |
| SCH30 | DN600 | 609,6 | 14,27 | 209,51 |
| SCH40 | DN600 | 609,6 | 17,48 | 255,25 |
| SCH60 | DN600 | 609,6 | 24,61 | 355,04 |
| SCH80 | DN600 | 609,6 | 30,96 | 441,8 |
| SCH100 | DN600 | 609,6 | 38,89 | 547,36 |
| SCH120 | DN600 | 609,6 | 46,02 | 639,62 |
| SCH140 | DN600 | 609,6 | 52,37 | 719,68 |
| SCH160 | DN600 | 609,6 | 59,54 | 807,68 |
Lưu ý: Trọng lượng có thể chênh lệch ±5% tùy theo tiêu chuẩn và nhà sản xuất.
Ứng dụng thực tế của ống thép đúc DN600 trong công nghiệp
Ống thép đúc DN600 được xem là “xương sống” của hệ thống đường ống công nghiệp cỡ lớn, thường thấy trong:
- Nhà máy lọc dầu, hóa chất, nhiệt điện, thủy điện.
- Đường ống dẫn dầu, khí nén, gas, hơi nước, chất lỏng áp lực cao.
- Công trình cấp thoát nước, cầu cảng, trạm bơm, kết cấu thép nhà xưởng.
- Ngành đóng tàu và hàng hải: sử dụng cho hệ thống nồi hơi, làm mát, dẫn nước biển.
- Ngành cơ khí chế tạo: khung đỡ, kết cấu chịu tải, trục truyền động công nghiệp.

Bảng giá thép ống đúc phi 610 (tham khảo 2025)
Sau khi nắm rõ quy cách kỹ thuật, bước tiếp theo là tham khảo mức giá thép ống đúc phi 610 (DN600) hiện hành.
Bảng giá dưới đây được Thép Bảo Tín cập nhật mới nhất tháng 11/2025, dựa trên đơn giá tham khảo 22.500 VNĐ/kg, giúp bạn ước tính chi phí cho từng tiêu chuẩn SCH (SCH10 đến SCH160).
Giá có thể thay đổi tùy theo xuất xứ, mác thép, số lượng và thời điểm nhập hàng, vì vậy bạn nên liên hệ trực tiếp hotline 0932 059 176 để nhận báo giá chính xác và ưu đãi nhất.
| Tiêu chuẩn SCH | OD (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) |
Giá ước tính (VNĐ/m)
|
| SCH10 | 609,6 | 6,35 | 94,47 | 2.125.575 |
| SCH20 | 609,6 | 9,53 | 141,03 | 3.172.175 |
| SCH30 | 609,6 | 14,27 | 209,51 | 4.714.975 |
| SCH40 | 609,6 | 17,48 | 255,25 | 5.743.125 |
| SCH60 | 609,6 | 24,61 | 355,04 | 7.988.400 |
| SCH80 | 609,6 | 30,96 | 441,8 | 9.940.500 |
| SCH100 | 609,6 | 38,89 | 547,36 | 12.315.600 |
| SCH120 | 609,6 | 46,02 | 639,62 | 14.391.450 |
| SCH140 | 609,6 | 52,37 | 719,68 | 16.192.800 |
| SCH160 | 609,6 | 59,54 | 807,68 | 18.172.800 |
Giá trên chỉ mang tính tham khảo, cập nhật theo thị trường tháng 11/2025. Đơn giá chưa bao gồm VAT & phí vận chuyển.
=> Xem thêm: Bảng giá ống thép đúc mới nhất 2025
Mua thép ống đúc DN600 chính hãng tại Thép Bảo Tín
Lý do nên chọn Thép Bảo Tín:
- Hàng có sẵn trong kho TP.HCM, Bắc Ninh, Campuchia, giao hàng 24h.
- Cung cấp CO/CQ gốc nhà máy, đảm bảo đúng tiêu chuẩn ASTM/API/JIS.
- Báo giá cạnh tranh, chiết khấu cao cho đại lý và nhà thầu.
- Cắt quy cách theo yêu cầu, đóng gói, vận chuyển tận công trình.
- Đội ngũ kỹ thuật & CSKH chuyên nghiệp, hỗ trợ nhanh qua Hotline/Zalo.
Liên hệ ngay để nhận báo giá chi tiết:
- Hotline/Zalo: 0932 059 176
- Email: bts@thepbaotin.com
