Thép ống đúc phi 457 – Quy cách, bảng giá và địa chỉ mua uy tín

Bạn đang tìm hiểu về thép ống đúc phi 457 để sử dụng cho dự án công nghiệp, hệ thống cơ điện hay công trình hạ tầng? Đây là dòng ống thép liền mạch có đường kính ngoài 457mm (tương đương DN450), được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A106, ASTM A53, API 5L, với khả năng chịu áp lực, chịu nhiệt và chống ăn mòn cực tốt.

Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn:

  • Hiểu rõ thép ống đúc phi 457 là gì và đặc điểm kỹ thuật của nó.
  • Xem chi tiết bảng quy cách – trọng lượng – giá tham khảo 2025.

Thép ống đúc phi 457 là gì?

Thép ống đúc phi 457 là loại ống thép liền mạch (Seamless Steel Pipe) có đường kính ngoài 457 mm, tương đương với đường kính danh nghĩa DN450. Sản phẩm được sản xuất bằng phương pháp cán nóng (hot rolled) hoặc kéo nguội (cold drawn) từ phôi thép đặc, sau đó đục lỗ xuyên tâm và kéo giãn đều để tạo thành ống rỗng có thành ống dày, chịu được áp suất cao.

Loại ống này thường được chế tạo theo các tiêu chuẩn quốc tế phổ biến như:

  • ASTM A106/A53 Gr.B, API 5L Gr.B (Mỹ)
  • DIN 17175, EN 10216 (Đức – châu Âu)
  • JIS G3454, G3455 (Nhật Bản)

Về vật liệu, ống đúc phi 457 thường sử dụng thép carbon chất lượng cao như ST37, ST52, A106 Gr.B, API 5L Gr.B, giúp đảm bảo độ bền kéo, độ cứng và khả năng chịu ăn mòn vượt trội.

Các loại ống thép đúc tại Thép Bảo Tín
Các loại ống thép đúc tại Thép Bảo Tín

Ứng dụng của thép ống đúc phi 457

Với đường kính lớn, thành ống dày và khả năng chịu áp lực, thép ống đúc phi 457 (DN450) được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp nặng, nơi yêu cầu cao về độ bền cơ học, độ kín và tuổi thọ. Dưới đây là những ứng dụng tiêu biểu:
  • Ống đúc phi 457 thường được sử dụng trong đường ống truyền dẫn dầu, khí nén, hơi nước và hóa chất trong các nhà máy lọc dầu, hóa dầu hoặc nhà máy năng lượng.
  • Hệ thống PCCC, đường ống cấp nước cứu hỏa chính.
  • Đường ống thông gió, cấp thoát nước công nghiệp.
  • Hệ thống cơ điện MEP, truyền dẫn hơi nóng, khí nén.
  • Dùng trong nhà máy nhiệt điện, thủy điện, xi măng, luyện kim, đóng tàu, cơ khí chế tạo.
  • Làm kết cấu chịu lực, trụ đỡ hoặc cọc thép trong các hạng mục xây dựng hạ tầng công nghiệp.
  • Dùng cho đường ống ngầm dưới biển, hệ thống cấp thoát nước cỡ lớn hoặc cọc trụ cầu cảng.
  • Gia công chế tạo trục ống, khung đỡ, ống trụ chịu tải, ống bọc bảo vệ cáp, ống trụ kết cấu.
Ứng dụng của thép ống đúc phi 457
Ứng dụng của thép ống đúc phi 457

Đặc điểm kỹ thuật & thông số cơ bản của ống thép đúc phi 457

Ống thép đúc phi 457 được thiết kế dành cho các hệ thống chịu tải nặng, áp lực cao và môi trường làm việc khắc nghiệt. Nhờ được sản xuất từ phôi thép đặc và công nghệ đúc liền mạch, loại ống này có độ kín tuyệt đối, độ bền cơ học cao và tuổi thọ vượt trội so với các loại ống hàn thông thường.

Dưới đây là các đặc điểm kỹ thuật nổi bật của ống đúc phi 457:

  • Đường kính ngoài (OD): 457 mm (tương đương DN450)
  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6m – 12m (có thể cắt theo yêu cầu)
  • Độ dày thành ống: Tùy theo tiêu chuẩn SCH10 → SCH160
  • Vật liệu chế tạo: Thép carbon: ASTM A106 Gr.B, API 5L Gr.B, ST37, ST52
  • Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM A106/A53, API 5L, DIN 17175, EN 10216, JIS G3454
  • Bề mặt hoàn thiện: Đen, sơn dầu chống rỉ hoặc mạ kẽm theo yêu cầu
  • Phương pháp sản xuất: Cán nóng hoặc kéo nguội (Seamless – không mối hàn)
  • Khả năng chịu áp lực: Rất cao, phù hợp cho hệ thống hơi, khí, dầu, hóa chất
  • Dung sai trọng lượng: ±5% theo tiêu chuẩn quốc tế
  • Nhiệt độ làm việc tối đa: Lên đến 400–450°C (tùy mác thép)
Tiêu chuẩn SCH Đường kính ngoài (OD – mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/m) Trọng lượng cây 6m (kg)
Trọng lượng cây 12m (kg)
SCH 10 457,2 6,35 70,6 423,6 847,200
SCH 20 457,2 7,92 87,75 526,5 1.053,000
SCH 30 457,2 11,13 122,44 734,640 1.469,280
STD 457,2 9,53 105,21 631,26 1262,520
SCH 40 457,2 14,27 155,88 935,28 1870,560
SCH 60 457,2 19,05 205,84 1.235,04 2.470,08
XS 457,2 12,7 139,22 835,32 1.670,64
SCH 80 457,2 23,83 254,68 1.528,08 3.056,16
SCH 100 457,2 39,36 405,59 2.433,54 4.867,08
SCH 120 457,2 34,93 363,75 2.182,50 4.365,00
SCH 140 457,2 39,67 408,48 2.450,88 4.901,76
SCH 160 457,2 45,24 459,62 2.757,72 5.515,44
Bảng thành phần hóa học ống thép đúc
Bảng thành phần hóa học ống thép đúc

Bảng báo giá thép ống đúc DN450 mới nhất

Giá thép ống đúc phi 457 thường được tính dựa trên độ dày thành ống (SCH), trọng lượng thép, và đơn giá thép carbon theo thời điểm. Năm 2025, giá trung bình của thép carbon kết cấu dao động khoảng 22.500 – 25.000 VNĐ/kg, tùy nguồn gốc (SeAH Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản…) và số lượng đặt hàng.

Dưới đây là bảng giá tham khảo 2025 cho ống đúc phi 457, tính theo đơn giá trung bình 22.500 VNĐ/kg:

Tiêu chuẩn SCH OD (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/m) Đơn giá (VNĐ/kg) Giá 1 mét (VNĐ) Giá cây 6m (VNĐ)
Giá cây 12m (VNĐ)
SCH10 457,2 6,35 70,6 22.500 1.588.500 9.531.000 19.062.000
SCH20 457,2 7,92 87,75 22.500 1.974.375 11.846.250 23.692.500
SCH30 457,2 11,13 122,44 22.500 2.755.000 16.530.000 33.060.000
STD 457,2 9,53 105,21 22.500 2.367.225 14.203.350 28.406.700
SCH40 457,2 14,27 155,88 22.500 3.507.300 21.043.800 42.087.600
SCH60 457,2 19,05 205,84 22.500 4.631.400 27.788.400 55.576.800
XS 457,2 12,7 139,22 22.500 3.132.450 18.794.700 37.589.400
SCH80 457,2 23,83 254,68 22.500 5.729.000 34.374.000 68.748.000
SCH100 457,2 39,36 405,59 22.500 9.125.775 54.754.650 109.509.300
SCH120 457,2 34,93 363,75 22.500 8.184.375 49.106.250 98.212.500
SCH140 457,2 39,67 408,48 22.500 9.190.800 55.144.800 110.289.600
SCH160 457,2 45,24 459,62 22.500 10.341.450 62.048.700 124.097.400

Lưu ý:

  • Giá trên chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm đầu năm 2025, có thể thay đổi tùy biến động giá thép thế giới và tỷ giá nhập khẩu.
  • Giá đã bao gồm chi phí thép ống thành phẩm, chưa bao gồm VAT và phí vận chuyển.

=> Xem thêm: Bảng báo giá ống thép đúc mới nhất năm 2025

Địa chỉ cung cấp thép ống đúc DN450 uy tín chất lượng

Khi tìm mua thép ống đúc phi 457, yếu tố quan trọng nhất không chỉ là giá, mà còn là nguồn gốc xuất xứ, chứng chỉ chất lượng và năng lực cung ứng. Tại Công ty TNHH Thép Bảo Tín, bạn hoàn toàn yên tâm về cả ba tiêu chí này — với cam kết “Sản phẩm chính hãng – Giao hàng nhanh – Báo giá chuẩn xác”.

Năng lực cung cấp của Thép Bảo Tín

  • Kho hàng lớn tại TP.HCM – Bắc Ninh – Campuchia, sẵn sàng xuất hàng 24/7.
  • Nhập khẩu trực tiếp từ các nhà máy lớn như SeAH (Hàn Quốc), Maruichi Sunsteel, và Trung Quốc.
  • Hàng hóa luôn có CO/CQ gốc, chứng nhận ISO 9001:2015, đáp ứng yêu cầu kiểm định của nhà thầu, chủ đầu tư.
  • Giao hàng toàn quốc, hỗ trợ bốc xếp tại công trình và xuất hóa đơn VAT đầy đủ.

Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá ống thép đúc theo yêu cầu dự án của bạn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *