Thép ống đúc phi 42 đang là lựa chọn hàng đầu trong nhiều lĩnh vực công nghiệp nhờ độ bền vượt trội, khả năng chịu áp lực cao và tuổi thọ lâu dài. Với cấu trúc liền khối, không mối hàn, sản phẩm mang đến độ an toàn và ổn định vượt trội cho các hệ thống dẫn dầu, khí nén, thủy lực, hoặc kết cấu chịu tải trọng lớn.
Tại Thép Bảo Tín, chúng tôi cung cấp ống thép đúc phi 42 chính hãng, đạt tiêu chuẩn ASTM, JIS, DIN, có đầy đủ CO-CQ, sẵn hàng tại kho TP.HCM – giao nhanh 24/7 toàn quốc.
Nếu bạn đang tìm hiểu về quy cách, bảng giá và ứng dụng của thép ống đúc phi 42, bài viết này sẽ giúp bạn nắm rõ toàn bộ thông tin kỹ thuật mới nhất năm 2025.
Mục lục
Thép ống đúc phi 42 là gì?
Ống thép đúc phi 42 (OD 42.2mm – DN32 – 1¼ inch) là loại ống được sản xuất từ phôi thép tròn đặc, nung ở nhiệt độ cao và kéo/đẩy xuyên tâm để tạo lòng ống rỗng. Không giống như ống thép hàn, thép ống đúc không có đường hàn dọc, giúp kết cấu liền khối, chịu áp lực tốt và an toàn tuyệt đối trong môi trường công nghiệp nặng.
Vật liệu sản xuất thường là thép carbon hoặc thép hợp kim thấp, đạt tiêu chuẩn ASTM A106, JIS G3454, API 5L, DIN 1629, đảm bảo độ bền cơ học, tính đồng nhất và độ chính xác kích thước cao.

Quy trình sản xuất thép ống đúc
Quy trình sản xuất thép ống đúc phi 42 được thực hiện theo dây chuyền khép kín, áp dụng công nghệ hiện đại nhằm đảm bảo độ chính xác kích thước, khả năng chịu áp lực và độ bền cơ học của sản phẩm. Tùy theo yêu cầu kỹ thuật, ống thép đúc có thể được sản xuất bằng hai phương pháp chính: cán nóng và cán nguội.
Thép ống đúc cán nóng
Phương pháp cán nóng là công nghệ sản xuất truyền thống, được sử dụng rộng rãi cho các loại ống có đường kính lớn hoặc thành dày.
Quy trình gồm các bước:
- Nung phôi thép tròn ở nhiệt độ cao từ 1.100–1.250°C.
- Khoét tâm phôi để tạo lỗ rỗng bên trong.
- Ép đùn hoặc kéo xuyên tâm để định hình ống.
- Làm nguội – nắn thẳng – kiểm tra áp lực đảm bảo độ kín và bền kéo.
- Đánh dấu – đóng gói – nhập kho sau khi đạt tiêu chuẩn kỹ thuật.
Sản phẩm thép ống đúc cán nóng có bề mặt nhám nhẹ, độ bền cao, thích hợp cho hệ thống chịu áp suất lớn như dẫn dầu, dẫn khí, thủy lực, PCCC, và công nghiệp nặng.
Thép ống đúc cán nguội
Phương pháp cán nguội thường được áp dụng khi cần độ chính xác kích thước cao và bề mặt mịn bóng.
Các công đoạn sản xuất gồm:
- Phôi thép được nung sơ bộ – khoét lỗ – chỉnh đầu để tạo phôi ống ban đầu.
- Tẩy rửa axit – phun dầu – kéo nguội nhiều lần nhằm giảm đường kính và tăng độ cứng.
- Xử lý nhiệt – kiểm tra cơ lý – làm sạch bề mặt.
- Đánh dấu và nhập kho khi đạt chuẩn ASTM hoặc JIS.
So với cán nóng, ống đúc cán nguội phi 42 có bề mặt sáng, độ dày đồng đều và sai số thấp, phù hợp cho các ngành cơ khí chính xác, chế tạo thiết bị, ô tô hoặc đường ống khí áp suất cao.

Ứng dụng của thép ống đúc phi 42
Với khả năng chịu áp lực, chịu nhiệt và chống ăn mòn vượt trội, thép ống đúc phi 42 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp trọng điểm tại Việt Nam và trên thế giới. Đây là loại ống được ưa chuộng nhờ kết cấu liền khối, không mối hàn, đảm bảo an toàn tuyệt đối khi làm việc trong môi trường khắc nghiệt hoặc có áp suất cao.
- Ngành dầu khí & năng lượng: hệ thống dẫn dầu, khí áp, ống nén khí, đường ống thủy lực, nhà máy hóa chất.
- Ngành cơ khí chế tạo: dùng làm trục, ống dẫn, kết cấu máy, khung chịu tải.
- Xây dựng & dân dụng: khung kết cấu, cột chống, hệ thống PCCC, cấp thoát nước.
- Giao thông vận tải & đóng tàu: hệ thống dẫn dầu, khí nén, nước làm mát và kết cấu khung.

Thông số kỹ thuật của thép ống đúc phi 42
Khi lựa chọn thép ống đúc phi 42, bạn cần quan tâm đến đường kính, độ dày, tiêu chuẩn sản xuất, mác thép và xuất xứ để đảm bảo sản phẩm phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của công trình. Dưới đây là bảng thông số chi tiết được Thép Bảo Tín tổng hợp theo tiêu chuẩn quốc tế hiện hành:
| Thuộc tính |
Thông tin chi tiết
|
| Đường kính ngoài (OD) | 42.2mm |
| Đường kính danh nghĩa (DN) | DN32 |
| Quy đổi Inch | 1¼ inch |
| Độ dày thành ống | 1.8mm – 15mm |
| Chiều dài tiêu chuẩn | 6 mét/cây |
| Tiêu chuẩn sản xuất |
ASTM, API5L, JIS, GOST, DIN, ANSI, EN
|
| Mác thép |
A106, A53, A333, A335, X42, X52, X65, A213, A210, S355
|
| Xuất xứ |
Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Trung Quốc, Việt Nam
|
| Chứng chỉ chất lượng |
CO – CQ đầy đủ
|
Tất cả sản phẩm thép ống đúc phi 42 tại Thép Bảo Tín đều được nhập khẩu chính hãng, có chứng chỉ chất lượng và kiểm định nghiêm ngặt trước khi xuất kho.
Ưu điểm nổi bật của thép ống đúc DN32
So với các loại ống hàn thông thường, thép ống đúc phi 42 có nhiều ưu điểm vượt trội về độ bền, khả năng chịu áp lực, chống ăn mòn và độ ổn định trong vận hành. Đây là lý do vì sao sản phẩm được ưu tiên sử dụng trong các hệ thống chịu tải trọng và áp suất cao.
- Cấu trúc kim loại đồng nhất giúp ống không bị rò rỉ, nứt gãy hay biến dạng trong quá trình sử dụng lâu dài.
- Bề mặt ống được phủ dầu hoặc xử lý chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa gỉ sét khi tiếp xúc với môi trường ẩm, hóa chất, nước biển hoặc hơi muối.
- Khối lượng nhẹ và cấu trúc rỗng bên trong, giúp dễ dàng vận chuyển, gia công và lắp đặt, tiết kiệm thời gian thi công và chi phí nhân công.
- Cấu trúc vật liệu thép hợp kim giúp ống giữ nguyên cơ tính và kích thước khi làm việc ở môi trường có nhiệt độ hoặc áp suất lớn, như hệ thống dầu khí, hơi nước, và công nghiệp năng lượng.
- Ống đúc có thể hàn nối, uốn cong, cắt hoặc tiện ren theo yêu cầu kỹ thuật mà không ảnh hưởng đến chất lượng vật liệu. Điều này giúp bạn tùy chỉnh lắp đặt dễ dàng cho từng loại công trình.

Bảng quy cách & trọng lượng thép ống đúc phi 42
Để giúp bạn thuận tiện khi lựa chọn sản phẩm phù hợp cho công trình, Thép Bảo Tín xin gửi đến bảng quy cách và trọng lượng chi tiết của thép ống đúc phi 42 theo tiêu chuẩn ASTM A106 / API 5L.
Các thông số dưới đây được tính toán dựa trên chiều dài cây 6 mét, độ dày thực tế và dung sai trọng lượng ±5%.
| OD (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Trọng lượng cây 6m (kg) |
| 42.2 | 2,27 | 2,69 | 16,14 |
| 42.2 | 2,97 | 2,87 | 17,22 |
| 42.2 | 3,56 | 3,39 | 20,34 |
| 42.2 | 4,85 | 4,47 | 26,82 |
| 42.2 | 6,35 | 5,61 | 33,66 |
| 42.2 | 9,7 | 7,77 | 46,62 |
Bảng giá thép ống đúc phi 42 (tham khảo 2025)
Giá thép ống đúc có thể thay đổi tùy theo độ dày, tiêu chuẩn, thương hiệu và thời điểm nhập hàng. Dưới đây là bảng giá tham khảo năm 2025 do Thép Bảo Tín tổng hợp, giúp bạn có cơ sở dự toán vật tư cho dự án hoặc công trình.
Đơn giá tính theo thép đúc tiêu chuẩn ASTM A106 Gr.B, độ dài cây 6m, đã bao gồm chi phí kiểm định và bảo quản dầu chống gỉ.
| OD (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
Đơn giá cây 6m (VNĐ)
|
| 42.2 | 2.27 | 2.69 | 25,000 | 403,500 |
| 42.2 | 2.97 | 2.87 | 25,000 | 430,500 |
| 42.2 | 3.56 | 3.39 | 25,000 | 508,500 |
| 42.2 | 4.85 | 4.47 | 25,000 | 670,500 |
| 42.2 | 6.35 | 5.61 | 25,000 | 841,500 |
| 42.2 | 9.70 | 7.77 | 25,000 | 1,165,500 |
Mua thép ống đúc phi 42 chính hãng tại Thép Bảo Tín
Thép Bảo Tín là nhà phân phối uy tín các loại ống thép đúc, ống hàn, thép hình, phụ kiện PCCC với hơn 13 năm kinh nghiệm. Chúng tôi cung cấp hàng chính hãng – có chứng chỉ CO/CQ – giao hàng tận nơi 24/7 cho khách hàng trên toàn quốc.
Ưu đãi & dịch vụ nổi bật:
- Giao hàng nhanh trong 1–2h tại TP.HCM, hỗ trợ tỉnh 24h.
- Chứng từ đầy đủ: CO-CQ, Hóa đơn VAT, biên bản giao nhận.
- Thanh toán linh hoạt: nhận hàng trước – thanh toán sau.
- Hàng hóa sẵn kho: đáp ứng dự án số lượng lớn.
Liên hệ ngay Hotline/Zalo: 0932 059 176 hoặc email: bts@thepbaotin.com để nhận báo giá & tư vấn chi tiết.
