Thép ống đúc phi 406 hay còn gọi là ống thép đúc DN400, là dòng ống cỡ lớn được sản xuất từ thép nguyên khối, không có mối hàn, đảm bảo khả năng chịu áp lực và tải trọng vượt trội. Nhờ đặc tính bền bỉ, kín khít và tuổi thọ cao, loại ống này được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống dẫn dầu, dẫn khí, kết cấu cầu cảng, nhà máy công nghiệp, nồi hơi và hệ thống PCCC.
Tại Thép Bảo Tín, chúng tôi cung cấp ống thép đúc phi 406 đạt tiêu chuẩn ASTM, API, JIS với đa dạng độ dày từ SCH10 đến SCH80, đáp ứng tốt cho mọi yêu cầu thi công công nghiệp và dân dụng. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm rõ đặc điểm kỹ thuật, bảng quy cách – trọng lượng và giá tham khảo 2025, đồng thời giới thiệu địa chỉ mua thép ống đúc DN400 chính hãng, CO/CQ đầy đủ, giá tốt nhất thị trường.
Mục lục
Thép ống đúc phi 406 là gì? Thông số cơ bản
Thép ống đúc phi 406 (tên danh nghĩa DN400, tương đương 16 inch) là loại ống thép liền mạch – được sản xuất bằng cách nung nóng phôi thép đặc, sau đó đùn, kéo và khoét rỗng ruột để tạo thành ống hoàn chỉnh mà không cần mối hàn. Chính vì thế, sản phẩm có khả năng chịu áp lực, chịu nhiệt và chống rò rỉ cao hơn nhiều so với ống hàn thông thường.
Loại ống này thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A106, ASTM A53, API 5L, JIS G3454, EN10216, với nhiều cấp độ SCH khác nhau (SCH10, SCH20, SCH40, SCH80…). Tùy theo tiêu chuẩn, ống có thể được sử dụng cho đường ống áp lực, hệ thống dẫn dầu – khí đốt, kết cấu cầu cảng, hoặc nồi hơi công nghiệp.

Thông số cơ bản của thép ống đúc phi 406 (DN400):
- Đường kính ngoài (OD): 406.4 mm
- Đường kính danh nghĩa: DN400
- Quy cách độ dày: 6.35 mm – 40.19 mm
- Chiều dài thông dụng: 6m – 12m (cắt quy cách theo yêu cầu)
- Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM A106/A53, API 5L, JIS G3454, EN10216
- Xuất xứ phổ biến: Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc, Việt Nam
- Mác thép thông dụng: Gr.B, X42, X52, STS370, STKM, S355JR
Ứng dụng của thép ống đúc DN400 trong công nghiệp
Với đường kính lớn, độ dày thành ống đa dạng và khả năng chịu áp lực cao, thép ống đúc phi 406 (DN400) là vật tư không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực công nghiệp trọng điểm. Cấu trúc liền mạch giúp ống hoạt động an toàn, bền bỉ trong các môi trường khắc nghiệt như dầu khí, hơi nóng, hóa chất hay nước biển.
- Dùng làm đường ống dẫn dầu, dẫn khí đốt, dẫn hóa chất lỏng hoặc khí hóa lỏng (LPG)
- Dùng làm cọc thép, trụ cầu cảng, kết cấu nhà xưởng, giàn không gian, khung đỡ máy móc.
- Ứng dụng trong các hệ thống PCCC, hệ thống hơi nước, khí nén, chiller, HVAC, dẫn nước công nghiệp hoặc xử lý nước thải.
- Dùng chế tạo nồi hơi, bộ trao đổi nhiệt, dàn lạnh, ống chịu lực trong nhà máy sản xuất cơ khí.
- Ngoài ra, thép ống đúc phi 406 còn xuất hiện trong các công trình giao thông, cầu vượt, tàu thủy, cảng biển – nơi yêu cầu độ bền và tuổi thọ cao.
Bảng quy cách & trọng lượng thép ống đúc phi 406
Để giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn loại ống phù hợp với yêu cầu thiết kế, Thép Bảo Tín xin gửi đến bảng quy cách và trọng lượng chi tiết của thép ống đúc phi 406 (DN400). Các thông số dưới đây được tính theo đường kính ngoài (OD), độ dày thành ống (mm) và trọng lượng lý thuyết (kg/m), áp dụng cho ống có chiều dài tiêu chuẩn 6m – 12m.
Lưu ý: Trọng lượng thực tế có thể dao động ±5% tùy mác thép và nhà máy sản xuất.
| Tiêu chuẩn SCH | Đường kính ngoài (OD – mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Trọng lượng cây 6m (kg) |
Trọng lượng cây 12m (kg)
|
| SCH10 | 406.4 | 6,35 | 62,65 | 375,9 | 751,8 |
| SCH20 | 406.4 | 7,92 | 77,83 | 466,98 | 933,96 |
| SCH30 | 406.4 | 9,53 | 93,27 | 559,62 | 1119,24 |
| SCH40 (STD) | 406.4 | 12,7 | 123,31 | 739,86 | 1479,72 |
| SCH60 | 406.4 | 16,66 | 160,13 | 960,78 | 1921,56 |
| SCH80 (XS) | 406.4 | 21,44 | 203,54 | 1221,24 | 2442,48 |
| SCH100 | 406.4 | 26,19 | 245,57 | 1473,42 | 2946,84 |
| SCH120 | 406.4 | 30,96 | 286,66 | 1719,96 | 3439,92 |
| SCH140 | 406.4 | 36,53 | 333,21 | 1999,26 | 3998,52 |
| SCH160 | 406.4 | 40,19 | 362,97 | 2177,82 | 4355,64 |
Bảng giá thép ống đúc phi 406 (tham khảo 2025)

Giá thép ống đúc phi 406 (DN400) phụ thuộc vào độ dày, tiêu chuẩn sản xuất, xuất xứ và biến động nguyên liệu thép toàn cầu. Dưới đây là bảng giá tham khảo năm 2025, được tính theo đơn giá trung bình 25.000 VNĐ/kg (chưa bao gồm VAT và phí vận chuyển).
Lưu ý: Giá thực tế có thể thay đổi ±5–10% tùy thời điểm nhập hàng, thương hiệu và số lượng đơn đặt. Vui lòng liên hệ hotline để nhận báo giá chính xác nhất.
| Tiêu chuẩn SCH | OD (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Giá tham khảo (VNĐ/kg) | Giá cây 6m (VNĐ) |
Giá cây 12m (VNĐ)
|
| SCH10 | 406.4 | 6.35 | 62.65 | 25,000 | 9,397,500 | 18,795,000 |
| SCH20 | 406.4 | 7.92 | 77.83 | 25,000 | 11,674,500 | 23,349,000 |
| SCH30 | 406.4 | 9.53 | 93.27 | 25,000 | 13,990,500 | 27,981,000 |
| SCH40 (STD) | 406.4 | 12.70 | 123.31 | 25,000 | 18,496,500 | 36,993,000 |
| SCH60 | 406.4 | 16.66 | 160.13 | 25,000 | 24,019,500 | 48,039,000 |
| SCH80 (XS) | 406.4 | 21.44 | 203.54 | 25,000 | 30,531,000 | 61,062,000 |
| SCH100 | 406.4 | 26.19 | 245.57 | 25,000 | 36,835,500 | 73,671,000 |
| SCH120 | 406.4 | 30.96 | 286.66 | 25,000 | 43,249,000 | 86,498,000 |
| SCH140 | 406.4 | 36.53 | 333.21 | 25,000 | 50,016,500 | 100,033,000 |
| SCH160 | 406.4 | 40.19 | 362.97 | 25,000 | 54,445,500 | 108,891,000 |
=> Xem thêm: Bảng giá ống thép đúc mới nhất năm 2025
Mua thép ống đúc chính hãng tại Thép Bảo Tín
Nếu bạn đang tìm kiếm đơn vị cung cấp thép ống đúc phi 406 (DN400) chất lượng cao, Thép Bảo Tín là lựa chọn đáng tin cậy hàng đầu. Chúng tôi là nhà phân phối trực tiếp các dòng ống thép đúc tiêu chuẩn ASTM, API, JIS, EN từ Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản và Việt Nam – với chứng chỉ CO/CQ, test report, chứng nhận ISO 9001:2015 đầy đủ.
Vì sao nên chọn Thép Bảo Tín?
- Hàng sẵn kho số lượng lớn: đầy đủ kích thước từ DN15 – DN1200, đủ cấp độ SCH10 đến SCH160.
- Giá cạnh tranh nhất thị trường: báo giá theo cây thực tế, hỗ trợ chiết khấu cho đơn hàng lớn.
- CO, CQ gốc nhà máy: minh bạch xuất xứ, đạt chuẩn chất lượng xuất khẩu.
- Cắt quy cách theo yêu cầu: đảm bảo đúng thông số thiết kế, tiết kiệm chi phí thi công.
- Giao hàng toàn quốc 24/7: từ kho Hóc Môn (TP.HCM) và chi nhánh Bắc Ninh, hỗ trợ giao nhanh tại khu vực phía Nam.
- Tư vấn kỹ thuật tận tâm: đội ngũ kỹ sư, chuyên viên kinh doanh am hiểu sản phẩm, luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng chọn đúng chủng loại và tiêu chuẩn.
Liên hệ ngay hôm nay để nhận báo giá tốt nhất:
- Hotline/Zalo: 0932 059 176
- Email: bts@thepbaotin.com
