Ống thép đúc phi 21 (DN15, 1/2 inch) là loại ống thép liền mạch có kích thước nhỏ, được sản xuất từ phôi thép tròn đặc bằng công nghệ cán nóng hoặc cán nguội. Với ưu điểm chịu áp lực cao, độ bền vượt trội và khả năng chống ăn mòn tốt, sản phẩm này được sử dụng phổ biến trong đường ống dẫn nước, dầu, khí nén, hệ thống PCCC và cơ khí chế tạo.
Tại Thép Bảo Tín, chúng tôi cung cấp ống thép đúc phi 21 đạt tiêu chuẩn ASTM, JIS, DIN, EN, có CO–CQ gốc nhà máy, luôn sẵn hàng và giao nhanh toàn quốc với giá cạnh tranh nhất năm 2025.
Mục lục
Ưu điểm nổi bật của ống thép đúc phi 21
Ống thép đúc phi 21 được ưa chuộng trong nhiều ngành công nghiệp nhờ độ bền cơ học cao, kết cấu liền mạch, và tuổi thọ vượt trội so với các loại ống hàn thông thường. Dưới đây là những ưu điểm nổi bật giúp sản phẩm này trở thành lựa chọn hàng đầu của các nhà thầu và kỹ sư:
- Ống được sản xuất từ phôi tròn đặc không mối hàn, giúp loại bỏ hoàn toàn nguy cơ rò rỉ tại vị trí hàn và tăng khả năng chịu áp suất, chịu va đập trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
- Nhờ công nghệ luyện kim tiên tiến và thành phần hợp kim tối ưu, ống thép đúc phi 21 có khả năng chống lại sự ăn mòn từ nước, dầu, hóa chất và môi trường ẩm ướt, đảm bảo độ bền lâu dài.
- Bề mặt trong và ngoài của ống được gia công tinh, giúp giảm ma sát dòng chảy, ổn định áp lực và tăng hiệu suất truyền dẫn trong hệ thống.
- Thép ống đúc phi 21 được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A106, A53, JIS, DIN, đáp ứng tốt các yêu cầu kỹ thuật trong từng lĩnh vực khác nhau – từ cơ khí, công nghiệp nặng đến dân dụng.
- Với điều kiện thời tiết thông thường, sản phẩm có thể sử dụng bền bỉ đến 40–50 năm, giúp doanh nghiệp tiết kiệm đáng kể chi phí thay thế và bảo dưỡng đường ống.
- Ống nhỏ gọn, dễ lắp đặt và có thể cắt quy cách theo yêu cầu, phù hợp cho cả hệ thống đường ống trong nhà máy, khu dân cư, hay công trình kỹ thuật cao.

Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn
Ống thép đúc phi 21 (DN15 – 1/2 inch) là loại ống nhỏ trong nhóm ống đúc liền mạch, được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế khác nhau nhằm đáp ứng yêu cầu khắt khe về độ bền, độ kín và khả năng chịu áp suất cao.
Dưới đây là thông số kỹ thuật cơ bản của sản phẩm:
- Đường kính ngoài (OD): 21.3 mm
- Đường kính danh nghĩa (DN): DN15
- Quy đổi inch: 1/2 inch
- Độ dày thành ống (mm): 2.11 mm – 7.47 mm
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6 m, 12 m (nhận cắt theo yêu cầu)
- Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM A106, ASTM A53, API 5L, DIN 2448, JIS G3454, EN 10216
- Mác thép thông dụng: A106 Gr.B, API 5L Gr.B, ST37.8, ST52, SMLS
- Phương pháp sản xuất: Cán nóng / cán nguội từ phôi tròn đặc (không mối hàn)
- Bề mặt hoàn thiện: Đen, phủ dầu chống gỉ hoặc mạ kẽm nhúng nóng (tùy yêu cầu)
- Xuất xứ phổ biến: Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc, Châu Âu, Việt Nam
Bảng quy cách & trọng lượng ống thép đúc phi 21 (DN15 – 1/2″)
Ống thép đúc phi 21 (DN15) có kích thước nhỏ, thành ống dày, thường được sử dụng trong hệ thống đường ống dẫn áp lực cao, đường ống PCCC, hoặc đường ống kỹ thuật trong cơ khí – công nghiệp.
Tùy theo tiêu chuẩn SCH (Schedule – độ dày thành ống), trọng lượng sẽ có sự khác nhau đáng kể.

Dưới đây là bảng quy cách tiêu chuẩn để bạn tham khảo:
| Tên hàng hóa | Đường kính danh nghĩa (DN) | Inch | OD (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) |
Trọng lượng cây 6m (kg)
|
| Ống thép đúc ø21 | DN15 | 1/2″ | 21.3 | 2.11 | 1 | 6,000 |
| Ống thép đúc ø21 | DN15 | 1/2″ | 21.3 | 2.41 | 1,12 | 6,720 |
| Ống thép đúc ø21 | DN15 | 1/2″ | 21.3 | 2.77 | 1,270 | 7,620 |
| Ống thép đúc ø21 | DN15 | 1/2″ | 21.3 | 3.73 | 1,62 | 9,720 |
| Ống thép đúc ø21 | DN15 | 1/2″ | 21.3 | 4,78 | 1,95 | 11,700 |
| Ống thép đúc ø21 | DN15 | 1/2″ | 21.3 | 7,47 | 2,55 | 15,300 |
Lưu ý: Dung sai cho phép về trọng lượng là +-5%
Ứng dụng của ống thép đúc DN15
Nhờ đặc tính chịu áp lực cao, chống ăn mòn tốt và tuổi thọ vượt trội, ống thép đúc phi 21 (DN15 – 1/2”) được sử dụng rất phổ biến trong nhiều lĩnh vực khác nhau — từ công nghiệp nặng đến dân dụng.
Dưới đây là các ứng dụng tiêu biểu của sản phẩm:
- Dùng trong các đường ống dẫn nước, dẫn dầu, dẫn khí nén, hơi nóng, và đường ống cấp – thoát nước công nghiệp.
- Trong đường ống dẫn nước đến đầu phun sprinkler, hệ thống chữa cháy tự động, hoặc ống nối thiết bị van – cảm biến PCCC.
- Dùng làm chi tiết cơ khí, trục nối, khớp ống, ống dẫn dầu thủy lực hoặc linh kiện chịu tải trọng trong các dây chuyền máy móc sản xuất.
- Dùng làm đường ống kỹ thuật âm tường – âm sàn trong công trình dân dụng, nhà xưởng, nhà máy sản xuất.
- Sử dụng trong nhà máy chế biến thực phẩm, nước giải khát, hóa chất.

Bảng giá ống thép đúc phi 21 (tham khảo 2025)
Giá ống thép đúc phi 21 (DN15 – 1/2″) phụ thuộc vào độ dày thành ống, tiêu chuẩn sản xuất (ASTM, JIS, DIN) và xuất xứ nhà máy.
Bảng dưới đây thể hiện giá tham khảo năm 2025 theo đơn giá trung bình 23.000 VNĐ/kg (chưa bao gồm VAT 10% và phí vận chuyển):
| Độ dày (mm) | Trọng lượng cây 6m (kg) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Giá cây 6m (VNĐ) |
| 2.11 | 6.00 | 23.000 | 138.000 |
| 2.41 | 6.72 | 23.000 | 154.560 |
| 2.77 | 7.62 | 23.000 | 175.260 |
| 3.73 | 9.72 | 23.000 | 223.560 |
| 4.78 | 11.70 | 23.000 | 269.100 |
| 7.47 | 15.30 | 23.000 | 351.900 |
=> Xem thêm: Bảng giá ống thép đúc mới nhất năm 2025
