Ống thép đúc DN650 là dòng ống thép có đường kính lớn (Ø660 mm), được sản xuất theo công nghệ đúc liền khối, không mối hàn – giúp chịu áp lực cao và đảm bảo độ kín tuyệt đối trong quá trình vận hành. Với khả năng chịu nhiệt, chống ăn mòn và độ bền cơ học vượt trội, ống thép đúc DN650 đang được sử dụng phổ biến trong nhiều công trình quy mô lớn như hệ thống cấp thoát nước, đường ống dầu khí, trạm PCCC, nhà máy năng lượng và cơ khí chế tạo.
Tại Việt Nam, Thép Bảo Tín là đơn vị cung cấp ống thép đúc DN650 chính hãng – nhập khẩu trực tiếp từ SeAH (Hàn Quốc) và các nhà máy uy tín Trung Quốc, Nhật Bản. Toàn bộ sản phẩm đều có chứng chỉ CO/CQ, tiêu chuẩn ASTM – JIS – DIN – EN, sẵn hàng tại kho Hóc Môn (TP.HCM), giao nhanh toàn quốc chỉ trong 24h.
Nếu bạn đang tìm loại ống chịu áp lực cao, bền bỉ và tuổi thọ lâu dài cho công trình, ống thép đúc DN650 chắc chắn là lựa chọn lý tưởng.
Mục lục
Ống thép đúc DN650 là gì?
Ống thép đúc DN650 (hay còn gọi là ống thép đúc phi 660) là loại ống thép có đường kính danh nghĩa 650mm, được sản xuất bằng phương pháp đúc liền khối (seamless) từ phôi thép tròn. Quá trình này không sử dụng mối hàn, giúp sản phẩm đạt độ kín, độ đồng nhất và khả năng chịu áp lực cao hơn nhiều so với ống hàn.

Ống thép đúc DN650 thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A106 Gr.B, API 5L Gr.B, JIS G3454, EN 10216-1,… và được kiểm định nghiêm ngặt về cơ lý tính trước khi xuất xưởng. Sản phẩm có thể chịu được áp suất lớn, nhiệt độ cao, thích hợp cho các hệ thống dẫn dầu, khí nén, hơi nóng, hoặc các tuyến ống công nghiệp quy mô lớn.
Với kích thước lớn, bề mặt nhẵn, kết cấu chắc chắn và tuổi thọ cao, ống thép đúc DN650 được xem là vật tư quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp nặng, đặc biệt là dầu khí, năng lượng, hạ tầng, thủy điện và phòng cháy chữa cháy (PCCC).
Tiêu chuẩn sản xuất & Mác thép phổ biến
Để đảm bảo khả năng chịu áp lực – chịu nhiệt – chống ăn mòn trong các môi trường khắc nghiệt, ống thép đúc DN650 được sản xuất tuân thủ nghiêm ngặt theo các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế hàng đầu. Mỗi tiêu chuẩn quy định cụ thể về thành phần hóa học, cơ tính, độ dày, độ cứng và phương pháp thử nghiệm nhằm đảm bảo chất lượng đồng nhất cho từng lô hàng.

Các tiêu chuẩn sản xuất phổ biến
| Tiêu chuẩn | Tên đầy đủ |
Phạm vi ứng dụng
|
| ASTM A106 Gr.B / A53 Gr.B | Tiêu chuẩn Hoa Kỳ do ASTM ban hành |
Dùng cho ống chịu áp lực cao, dẫn dầu, khí, hơi nóng
|
| API 5L Gr.B / Gr.X42–X65 | Tiêu chuẩn Viện Dầu khí Hoa Kỳ |
Ống dẫn dầu, khí thiên nhiên, đường ống năng lượng
|
| JIS G3454 / G3456 | Tiêu chuẩn Nhật Bản |
Ứng dụng trong nồi hơi, thiết bị nhiệt, công nghiệp nặng
|
| DIN 1629 / EN 10216-1 | Tiêu chuẩn Đức – Châu Âu |
Dùng cho đường ống không hàn, chịu nhiệt và chịu áp
|
| GB/T 8163 / 3087 | Tiêu chuẩn Trung Quốc |
Dẫn chất lỏng, khí, ứng dụng trong năng lượng và PCCC
|
Các mác thép thông dụng
| Mác thép | Đặc tính nổi bật |
Ứng dụng chính
|
| A106 Gr.B, A53 Gr.B, API 5L Gr.B | Độ bền kéo cao, chịu áp tốt |
Dẫn dầu, khí, hơi nóng, công nghiệp năng lượng
|
| S20C – S45C (JIS) | Dẻo dai, gia công tốt |
Cơ khí chế tạo, chế tạo chi tiết ống chịu lực
|
| S235JR – S355JR (EN) | Độ bền cao, khả năng hàn tốt |
Kết cấu công trình, cầu cảng, nhà máy
|
| CT3, CT45, CT50 | Thông dụng, giá thành kinh tế |
Hệ thống cấp thoát nước, dẫn chất lỏng áp lực vừa
|
| A333 Gr.6 / A335 P11, P22 | Chịu nhiệt độ thấp và cao |
Nồi hơi, hệ thống nhiệt, nhà máy hóa chất
|
Bảng quy cách & trọng lượng ống thép đúc DN650
Ống thép đúc DN650 có đường kính ngoài thực tế khoảng 660 mm, được sản xuất theo nhiều cấp độ độ dày khác nhau nhằm đáp ứng yêu cầu kỹ thuật trong từng môi trường làm việc: từ dẫn nước áp thấp đến đường ống áp lực cao trong công nghiệp dầu khí và năng lượng.

Dưới đây là bảng quy cách và trọng lượng tham khảo theo tiêu chuẩn SCH phổ biến:
| Tiêu chuẩn SCH | Đường kính ngoài (OD) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Trọng lượng cây 6m (kg) |
Trọng lượng cây 12m (kg)
|
| SCH10 | 660,7 | 7,92 | 127,5 | 765 | 1.530,0 |
| SCH20 | 660,7 | 12,7 | 202,95 | 1.218 | 2.435,4 |
| STD-SCH40S | 660,7 | 9,53 | 153,04 | 918 | 1.836,5 |
| XS-SCH80S | 660,7 | 12,7 | 202,95 | 1.218 | 2.435,4 |
Lưu ý: Dung sai cho phép về trọng lượng là +-5%
Ứng dụng của ống thép đúc DN650
Với kích thước lớn, khả năng chịu áp lực cao và độ bền vượt trội, ống thép đúc DN650 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp trọng điểm. Đây là dòng ống chuyên dụng cho các hệ thống dẫn lưu chất, khí nén, hơi nóng hoặc công trình đòi hỏi tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe.
- Hệ thống dẫn dầu khí và năng lượng trong các nhà máy lọc hóa dầu, trạm nén khí hoặc đường ống áp lực trong hệ thống nhiệt điện, thủy điện, năng lượng tái tạo.
- Ứng dụng trong hệ thống ống cấp nước, thoát nước, xử lý nước thải công nghiệp. Dùng làm ống dẫn nước trong dự án đô thị, cầu cảng, bến container và nhà máy xử lý nước sạch.
- Làm trụ chống, ống chịu lực trong kết cấu cầu đường, cầu cảng, tháp gió, nhà xưởng.
- Dùng trong chế tạo máy móc, nồi hơi, thiết bị áp lực, dàn khoan dầu khí ngoài khơi.
- Ống thép đúc DN650 được ứng dụng trong tàu vận tải, giàn khoan, nhà máy lọc hóa dầu, nhà máy phân bón.
Bảng giá ống thép đúc DN650 (tham khảo 2025)
Giá ống thép đúc DN650 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tiêu chuẩn sản xuất (SCH), mác thép, độ dày, xuất xứ và biến động giá thép thế giới. Dưới đây là bảng giá tham khảo năm 2025 do Thép Bảo Tín tổng hợp — áp dụng cho sản phẩm nhập khẩu chính hãng, có đầy đủ CO/CQ, kiểm định chất lượng và chứng chỉ xuất xưởng.
| Tiêu chuẩn SCH | Đường kính ngoài (OD) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Giá cây 6m (VNĐ) |
Giá cây 12m (VNĐ)
|
| SCH10 | 660.7 | 7.92 | 127.50 | 22,500 | 17,212,500 | 34,425,000 |
| STD – SCH40S | 660.7 | 9.53 | 153.04 | 22,500 | 20,655,000 | 41,310,000 |
| SCH20 | 660.7 | 12.70 | 202.95 | 22,500 | 27,405,000 | 54,810,000 |
| XS – SCH80S | 660.7 | 12.70 | 202.95 | 22,500 | 27,405,000 | 54,810,000 |
Lưu ý:
- Đơn giá trên chưa bao gồm VAT 10% và phí vận chuyển.
- Giá có thể thay đổi tùy theo xuất xứ (SeAH, Nippon, Tianjin, Cangzhou, Posco, v.v.) và số lượng đặt hàng thực tế.
- Khách hàng dự án hoặc mua số lượng lớn được chiết khấu đặc biệt và hỗ trợ vận chuyển tận nơi.
=> Tham khảo thêm: Bảng giá ống thép đúc mới nhất 2025
Mua ống thép đúc chính hãng tại Thép Bảo Tín
Nếu bạn đang tìm kiếm đơn vị cung cấp ống thép đúc DN650 uy tín, chính hãng, đảm bảo giá tốt – hàng chuẩn – giao nhanh, thì Thép Bảo Tín chính là lựa chọn đáng tin cậy hàng đầu hiện nay.
Với hơn 13 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thép công nghiệp và thiết bị PCCC, Thép Bảo Tín đã trở thành đối tác cung ứng vật tư tin cậy cho hàng trăm công trình lớn trên toàn quốc như LG Hải Phòng, BYD Hải Phòng, Viettel IDC Hòa Lạc, Orion Bắc Ninh, Quanta Nam Định, v.v.

Lý do nên chọn mua ống thép đúc DN650 tại Thép Bảo Tín:
- Nguồn hàng chính hãng: nhập trực tiếp từ các nhà máy uy tín như SeAH (Hàn Quốc), Cangzhou – Tianjin (Trung Quốc), Nippon Steel (Nhật Bản).
- Chứng chỉ đầy đủ: CO/CQ, Mill Test Certificate (MTC), kiểm định theo tiêu chuẩn ASTM – API – JIS – EN.
- Kho hàng quy mô lớn: luôn có sẵn số lượng lớn các loại ống DN650 SCH10 – SCH80S tại kho Hóc Môn (TP.HCM), chi nhánh Bắc Ninh và Campuchia.
- Giao hàng nhanh 24/7: hỗ trợ vận chuyển tận nơi tại các tỉnh.
- Báo giá linh hoạt: hỗ trợ chiết khấu cho đơn hàng dự án, nhà thầu cơ điện, PCCC, dầu khí và công nghiệp nặng.
Liên hệ báo giá & tư vấn kỹ thuật
- Hotline/Zalo: 0932 059 176
- Email: bts@thepbaotin.com
