Các loại mặt bích (Flange) là chi tiết không thể thiếu trong hệ thống đường ống công nghiệp, giúp kết nối ống, van, phụ kiện với nhau một cách chắc chắn và dễ tháo lắp khi cần bảo trì. Đây là phương pháp nối ống phổ biến thứ hai chỉ sau hàn, cho phép hệ thống có thể tháo rời mà không phá hủy kết cấu, giúp quá trình bảo trì, kiểm tra và thay thế trở nên nhanh chóng, tiết kiệm chi phí vận hành.
Tùy theo áp suất, nhiệt độ và môi trường sử dụng, người ta chia mặt bích thành nhiều loại khác nhau như:
- Mặt bích hàn cổ (Welding Neck flange)
- Mặt bích hàn trượt (Slip On flange)
- Mặt bích ren (Threaded flange)
- Mặt bích mù (Blind flanges)
- Mặt bích hàn đúc (Socket Weld flange)
- Mặt bích lỏng (Lap Joint flange)
Mỗi loại có cấu tạo và đặc tính kỹ thuật riêng, phù hợp với từng ứng dụng cụ thể. Bài viết sau do Thép Bảo Tín biên soạn sẽ giúp bạn hiểu rõ đặc điểm, ưu điểm và cách chọn loại mặt bích phù hợp nhất cho hệ thống của mình.
Mục lục
Các loại mặt bích trên thị trường
Trên thị trường hiện nay, mặt bích được phân loại dựa theo kiểu kết nối với đường ống. Mỗi loại được thiết kế để phù hợp với mức áp suất, nhiệt độ và không gian lắp đặt khác nhau, đảm bảo độ kín và an toàn cho hệ thống.
Các loại phổ biến gồm:
Mặt bích hàn cổ – Welding Neck flange
Đây là loại mặt bích phổ biến nhất trong các hệ thống áp suất cao. Điểm nhận dạng là phần cổ dài, loe dần, được hàn kiểu Butt Weld (mối hàn chữ V) với ống, giúp phân bố đều ứng suất và ngăn biến dạng tại vùng hàn.

Chi tiết kết nối mặt bích cổ hàn:
- Mặt bích cổ hàn
- Mối hàn
- Ống thép hoặc phụ kiện hàn
Ưu điểm nổi bật:
- Chịu được áp suất và nhiệt độ cao.
- Độ bền cơ học và độ kín rất tốt.
- Cho phép kiểm tra bằng chụp X-quang hoặc siêu âm mối hàn.
- Dòng chảy bên trong ống không bị rối, không gây tổn thất áp suất.
Ứng dụng:
- Nhà máy điện, dầu khí, hóa chất, PCCC công nghiệp, hệ thống truyền dẫn nhiệt.

Mặt bích hàn trượt – Slip On flange
Loại này có cấu tạo đơn giản, được đút trượt vào đầu ống rồi hàn cố định ở cả phía trong và ngoài. Do đó, việc lắp đặt nhanh và dễ căn chỉnh hơn so với mặt bích hàn cổ, chi phí cũng thấp hơn.

Chi tiết về mặt bích hàn trượt:
- Mặt bích hàn trượt
- Mối hàn đầy bên ngoài
- Mối hàn đầy bên trong
- Đường ống
Ưu điểm:
- Dễ lắp đặt, không yêu cầu độ chính xác cao.
- Giá thành thấp, linh hoạt trong nhiều ứng dụng.
Hạn chế:
- Chịu áp suất thấp hơn mặt bích hàn cổ.
- Tuổi thọ mỏi chỉ bằng khoảng 1/3 so với loại WN.
Ứng dụng:
- Hệ thống ống dẫn nước, HVAC, khí nén, hoặc đường ống tạm.

Mặt bích hàn đúc – Socket Weld flange
Loại này thường dùng cho đường ống kích thước nhỏ (NPS ≤ 4). Ống được đưa vào rãnh hàn của mặt bích, sau đó hàn vòng ngoài để cố định. Theo tiêu chuẩn ASME B31.1, khi lắp cần chừa khoảng hở 1,6 mm giữa đầu ống và đáy bích để tránh nứt do ứng suất nhiệt.

Chi tiết về mặt bích hàn đúc:
- Mặt bích hàn đúc
- Mối hàn đầy bên ngoài
- Đường ống
- X = Khoảng cách mở rộng
Ưu điểm:
- Chịu được áp suất cao tương đương mặt bích hàn trượt.
- Độ bền mỏi cao hơn 50% so với Slip-On Flange.
Nhược điểm:
- Dễ bị ăn mòn khe (crevice corrosion) do cặn lưu chất đọng lại.
- Khó kiểm tra khuyết tật bằng siêu âm hoặc X-quang.
Ứng dụng:
- Hệ thống áp suất cao cỡ nhỏ: nồi hơi, đường ống hơi, thiết bị thủy lực.

Mặt bích lỏng – Lap Joint flange
Cấu tạo gồm 2 phần rời nhau:
- Stub End: đoạn ống hàn với đường ống chính.
- Lap Joint Flange: vòng bích rời, có thể xoay tự do quanh Stub End.

Thông tin chi tiết về mặt bích khớp nối
- Mặt bích khớp nối
- Stub End
- Mối hàn
- Đường ống hoặc phụ kiện
Ưu điểm:
- Dễ căn chỉnh lỗ bulong trong không gian hẹp.
- Tháo lắp nhanh, tiết kiệm chi phí bảo trì.
- Chống ăn mòn tốt, do phần tiếp xúc lưu chất là Stub End bằng inox, còn vòng bích có thể dùng thép carbon giá rẻ.
Ứng dụng:
- Hệ thống inox, đường ống hóa chất, xử lý nước, hoặc cần tháo lắp định kỳ.

Lót bích – Stub End
Stub End là một loại phụ kiện đường ống luôn được sử dụng kết hợp với mặt bích Lap Joint (mặt bích tự do) để tạo thành một bộ kết nối hoàn chỉnh. Kiểu liên kết này thường được ứng dụng trong các hệ thống áp suất thấp, không yêu cầu độ kín cao, đồng thời là giải pháp kinh tế cho các hệ thống ống công nghiệp.
Ví dụ, trong đường ống thép không gỉ, người ta có thể dùng mặt bích thép carbon kết hợp với Stub End, vì mặt bích này không trực tiếp tiếp xúc với lưu chất bên trong ống, giúp tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo độ bền.
Stub End được sản xuất theo hầu hết các kích cỡ ống, với kích thước và dung sai được quy định trong tiêu chuẩn ASME B16.9. Ngoài ra, các loại Stub End trọng lượng nhẹ, chống ăn mòn được xác định theo MSS SP-43.
Dưới đây là hình ảnh minh họa của hai loại phụ kiện này:

Mặt bích ren – Threaded flange
Mặt bích ren được tiện ren trong, liên kết trực tiếp với ống có ren ngoài. Không cần hàn, phù hợp nơi không thể hoặc không nên hàn (ví dụ khu vực dễ cháy nổ).

Chi tiết mặt bích có ren:
- Mặt bích có ren
- Các đường ren
- Đường ống hoặc phụ kiện
Ưu điểm:
- Dễ lắp đặt, không cần gia nhiệt.
- Tháo rời hoặc thay thế nhanh.
Hạn chế:
- Chỉ dùng cho áp suất thấp (≤ 150 PSI).
- Dễ rò rỉ nếu lắp sai hoặc không có băng keo làm kín.
Ứng dụng:
- Trạm xăng, hệ thống gas, ống nước nóng áp suất thấp.

Mặt bích mù – Blind flanges
Là đĩa đặc không có lỗ xuyên tâm, dùng để bịt kín đầu ống hoặc thiết bị. Đây là loại bích chịu ứng suất cao nhất, vì toàn bộ áp lực tập trung vào tâm bích.

Chi tiết kết nối mặt bích mù
- Mặt bích mù
- Bulong và đai ốc
- Gioăng / Ron mặt bích
- Mặt bích khác
Ưu điểm:
- Độ kín và độ bền cao.
- Tháo ra dễ dàng khi cần kiểm tra, bảo trì hoặc thử áp.
Ứng dụng:
- Đóng kín các đầu ống, đầu bình áp lực, van hoặc đường ống không sử dụng.

Mặt bích cọc ly tâm – Concrete Pile Flange
Đây là loại mặt bích được sản xuất riêng cho các loại cọc ly tâm dùng trong công trình. Thông thường, cọc ly tâm có dự ứng lực là: PC, PHC, A0, B300, C300, A, B350, C350, A0, B400, C400, A0, B500, C500, A600, B600, C600…. Theo đó, các loại mặt bích cọc ly tâm cũng có kích thước trong khoảng D300 – D800. Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật mặt bích cọc ly tâm thông dụng. Nếu bạn đang quan tâm loại bích này, hãy xem ngay bảng bên dưới:
| Loại mặt bích | Đường kính ngoài | Đường kính trong | Độ dày (mm) | Số lỗ | Cáp (mm) |
Măng sông (mm)
|
| A300 | 300 | 180 | 12 | 6 | 7.1 | 1.5 |
| B300 | 300 | 180 | 16 | 7 | 9.0 | 1.5 |
| C300 | 300 | 180 | 16 | 10 | 9.0 | 1.5 |
| A350 | 350 | 220 | 12 | 7 | 7.1 | 1.5 |
| B350 | 350 | 220 | 16 | 8 | 9.0 | 1.5 |
| C350 | 350 | 220 | 16 | 12 | 9.0 | 1.5 |
| A400 | 400 | 240 | 12 | 10 | 7.1 | 1.5 |
| B400 | 400 | 240 | 16 | 12 | 9.0 | 1.5 |
| C400 | 400 | 240 | 16 | 15 | 9.0 | 1.5 |
| A500 | 500 | 320 | 16 | 14 | 7.1 | 1.5 |
| B500 | 500 | 320 | 16 | 16 | 9.0 | 3.0 |
| C500 | 500 | 320 | 18 | 16 | 10.7 | 4.0 |
| A600 | 600 | 400 | 16 | 18 | 7.1 | 1.5 |
| B600 | 600 | 400 | 16 | 18 | 10.7 | 3.0 |
| C600 | 600 | 400 | 18 | 24 | 10.7 | 4.0 |
Các loại mặt bích đặc biệt khác
Ngoài các loại trên, thị trường còn có một số loại chuyên dụng khác như:
- Long Weld Neck (LWN): tương tự mặt bích hàn cổ nhưng cổ dài hơn, dùng để nối vào bình chịu áp hoặc thiết bị áp suất cao.
- Reducing / Expander Flange: thay đổi kích thước đường ống ngay tại điểm nối, giúp tiết kiệm không gian lắp đặt.
- Orifice Flange: tích hợp lỗ đo lưu lượng (cho đồng hồ chênh áp), yêu cầu tối thiểu Class 300 để đủ độ dày cho việc khoan lỗ.
Mỗi loại mặt bích có cấu tạo và đặc tính riêng, phù hợp với từng điều kiện làm việc. Việc chọn sai loại mặt bích có thể gây rò rỉ, nứt mối hàn hoặc giảm tuổi thọ hệ thống. Vì vậy, khi thiết kế hoặc thi công đường ống, cần lựa chọn đúng theo tiêu chuẩn ASME, DIN, JIS và điều kiện thực tế của công trình.
Ngoài ra, mỗi loại mặt bích với cấu tạo khác nhau cũng có giá thành khác nhau. Nếu bạn đang có nhu cầu muốn mua mặt bích cho công trình của mình, hãy xem bài viết giá các loại mặt bích để có thông tin mình cần.
Mua các loại mặt bích chính hãng tại Thép Bảo Tín
Khi lựa chọn mặt bích cho công trình, yếu tố quan trọng không chỉ là kiểu kết nối và vật liệu, mà còn là độ chính xác, nguồn gốc và chứng nhận chất lượng. Tại Thép Bảo Tín, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm mặt bích đạt tiêu chuẩn quốc tế, được kiểm định nghiêm ngặt và có CO/CQ đầy đủ.
- Sản phẩm có sẵn từ DN15 đến DN1200, với các cấp áp Class 150, 300, 600, 900, 1500 hoặc PN10–PN40, đáp ứng mọi tiêu chuẩn thiết kế đường ống.
- Toàn bộ sản phẩm được kiểm định cơ lý và kích thước theo tiêu chuẩn ASME/EN, đảm bảo độ phẳng, độ dày, và sai số lỗ bulong chính xác.
- Mặt bích được gia công bằng công nghệ rèn (forged flange) – giúp tăng cường độ bền, khả năng chịu áp và chống nứt gãy trong điều kiện áp suất cao.
- Hàng luôn có sẵn tại kho Hóc Môn – TP.HCM, dễ dàng giao nhanh đến các tỉnh khu vực miền Nam, miền Trung và Bắc Ninh.
- Hỗ trợ cắt CNC, gia công bề mặt, mạ kẽm nhúng nóng, phủ sơn epoxy theo yêu cầu kỹ thuật của từng dự án.
Nếu bạn đang cần mặt bích thép, inox, mặt bích tiêu chuẩn ASME/DIN/JIS cho công trình, hãy liên hệ ngay:
- Hotline: 0932 059 176
- Email: bts@thepbaotin.com

