Nếu bạn đang tìm một loại ống có thể “gánh” được áp lực lớn, vận hành ổn định nhiều năm liền và dễ dàng mua tại Việt Nam, thì ống thép đúc ASTM A53 là lựa chọn rất đáng xem xét. Đây là dòng ống được sử dụng cực kỳ phổ biến trong các nhà máy, công trình hạ tầng, hệ thống cơ khí và PCCC nhờ tính bền bỉ và chất lượng ổn định theo tiêu chuẩn quốc tế.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ vì sao ASTM A53 lại được tin dùng đến vậy – từ thành phần, thông số, ứng dụng cho đến bảng giá 2025 cập nhật mới nhất.
Mục lục
Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A53 là gì?
ASTM A53 là tiêu chuẩn quốc tế do ASTM International ban hành, quy định yêu cầu kỹ thuật cho ống thép carbon dùng trong các hệ thống cơ khí, dẫn chất lỏng, dẫn khí và các đường ống chịu áp lực. Điều đặc biệt của tiêu chuẩn này là nó áp dụng cho cả ống đúc (seamless) và ống hàn (ERW/Furnace-welded), giúp người dùng dễ dàng lựa chọn theo nhu cầu thực tế của từng hệ thống.
Trong đó, ống thép đúc ASTM A53 (Type S – Seamless) là dạng ống được sản xuất từ phôi thép đặc, sau đó nung nóng và đục xuyên để tạo thành ống rỗng không có mối hàn dọc. Chính vì không có mối hàn nên loại ống này:
- Chịu áp lực tốt hơn
- Ít rủi ro rò rỉ
- Bền và ổn định khi làm việc ở môi trường rung động hoặc nhiệt độ tăng giảm liên tục
Bên cạnh phân loại theo phương pháp sản xuất, ASTM A53 còn chia ống thành hai cấp độ (Grade):
- Grade A: độ bền vừa phải, phù hợp các ứng dụng uốn – cuốn – gia công nhẹ
- Grade B: độ bền kéo và bền chảy cao hơn → được dùng phổ biến nhất trong hệ thống hơi, khí nén, PCCC và công nghiệp nặng
Nhờ đáp ứng tốt nhiều điều kiện làm việc, ống đúc ASTM A53 đã trở thành lựa chọn quen thuộc cho các nhà thầu, kỹ sư và chủ đầu tư khi cần một loại ống ổn định, dễ tìm, dễ lắp đặt và có tuổi thọ cao.

Thành phần hóa học của thép ống đúc ASTM A53
Thành phần hóa học là yếu tố quyết định độ bền, khả năng chịu áp lực và độ dẻo của ống thép. Với tiêu chuẩn ASTM A53, thành phần này được quy định rất chặt chẽ, giúp đảm bảo ống luôn đạt chất lượng ổn định giữa các lô hàng.
Thép ống đúc ASTM A53 chủ yếu được cấu tạo từ thép carbon, kết hợp với mangan và một số nguyên tố vi lượng để tăng cường cơ tính. Trong đó, Grade B có hàm lượng Carbon và Mangan cao hơn Grade A, giúp ống chịu lực tốt hơn và được sử dụng phổ biến nhất trên thị trường.
Bảng thành phần hóa học (Chemical Composition)
| Thành phần | Grade A | Grade B |
| Carbon (C) | ≤ 0.25% | ≤ 0.30% |
| Mangan (Mn) | ≤ 0.95% | ≤ 1.20% |
| Photpho (P) | ≤ 0.05% | ≤ 0.05% |
| Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.045% | ≤ 0.045% |
| Silic (Si) | ≥ 0.10% | ≥ 0.10% |
Ý nghĩa thực tế của từng thành phần
- Carbon (C): Tăng độ cứng và độ bền kéo. Grade B có hàm lượng C cao hơn → bền hơn, chịu áp lực tốt hơn.
- Mangan (Mn): Giúp thép dẻo dai, tăng khả năng chịu tải và chống nứt. Đây là yếu tố quan trọng giúp thép ống đúc ASTM A53 hoạt động ổn định trong môi trường rung động hoặc va đập.
- Photpho (P) & Lưu huỳnh (S): Được kiểm soát ở mức rất thấp → giúp ống tránh giòn, dễ hàn và ít bị nứt khi chịu tải.
- Silic (Si): Góp phần cải thiện độ bền nhiệt và tăng độ dẻo, đặc biệt hữu ích trong các ứng dụng hơi – khí nóng.
Nhờ công thức hoá học được tối ưu, ống thép đúc ASTM A53 có sự cân bằng tốt giữa độ bền – độ dẻo – khả năng chịu áp lực, phù hợp với nhiều hệ thống cơ khí, công nghiệp và xây dựng.

Đặc tính cơ học (Mechanical Properties) của ASTMA53 Type S
Bên cạnh thành phần hóa học, đặc tính cơ học là yếu tố quan trọng nhất quyết định khả năng chịu áp lực, độ bền và tuổi thọ của ống thép đúc ASTM A53. Với ống Type S – Seamless (không mối hàn), các giá trị cơ tính thường cao và ổn định hơn so với ống hàn, giúp đảm bảo an toàn cho các hệ thống làm việc ở điều kiện áp suất trung bình đến cao.
Tiêu chuẩn ASTM A53 quy định rõ hai cấp độ (Grade) với đặc tính cơ học như sau:
| Thuộc tính | Grade A | Grade B |
| Độ bền kéo (Tensile Strength) | ≥ 330 MPa | ≥ 415 MPa |
| Độ bền chảy (Yield Strength) | ≥ 205 MPa | ≥ 240 MPa |
| Độ giãn dài | Theo phương trình tiêu chuẩn | Theo tiêu chuẩn |
Dung sai kích thước của ống đúc ASTM A53
Một trong những lý do giúp ống thép đúc ASTM A53 được tin dùng rộng rãi trong các hệ thống cơ khí – công nghiệp là bởi tiêu chuẩn này quy định dung sai kích thước rất rõ ràng và nghiêm ngặt. Nhờ đó, ống luôn đảm bảo lắp khít với phụ kiện, mặt bích, van công nghiệp và các đoạn ống khác trong hệ thống, hạn chế tối đa rò rỉ hoặc sự cố khi vận hành.
ASTM A53 quản lý dung sai theo 3 thông số chính: đường kính ngoài (OD), độ dày thành ống (thickness), và trọng lượng (weight tolerance).
- Dung sai OD: ±1%
- Dung sai độ dày: không được mỏng quá 12.5%
- Dung sai trọng lượng: +10% / –3.5%
Nói cách khác, dung sai chính xác là minh chứng cho chất lượng ổn định, đặc biệt quan trọng với các dự án công nghiệp và cơ khí yêu cầu độ an toàn cao.
Các yêu cầu thử nghiệm bắt buộc của ASTM A53
Để đảm bảo ống thép đúc ASTM A53 đạt độ an toàn cao nhất khi sử dụng trong hệ thống áp lực, tiêu chuẩn này quy định hàng loạt bài kiểm tra (test) bắt buộc trước khi xuất xưởng. Mục tiêu là đảm bảo ống không chỉ đạt đúng kích thước mà còn phải chịu được áp lực, lực kéo, uốn cong và va đập trong môi trường thực tế.
Dưới đây là những bài test quan trọng mà mọi ống ASTM A53 đều phải vượt qua.
1) Hydrostatic Test – Thử thủy lực: Ống phải chịu áp lực 2.500–2.800 psi không được rò rỉ.
2) Bending Test – Thử uốn
3) Flattening Test – Ép dẹt
4) Tensile Test – Kéo đứt
5) NDT – Kiểm tra không phá hủy (tùy chọn): Kiểm tra siêu âm, dòng điện xoáy để phát hiện khuyết tật.
Tất cả các bài test này là lý do ống đúc ASTM A53 rất được tin dùng trong các dự án áp lực cao.
Quy trình sản xuất ống thép đúc ASTM A53 (Type S – Seamless)
Ống thép đúc (Seamless Pipe – Type S) là loại ống không có mối hàn, được tạo ra từ phôi thép đặc bằng công nghệ nung nóng – đục xuyên – kéo giãn. Đây chính là lý do ống đúc có độ bền rất cao, chịu được áp lực lớn và hoạt động ổn định trong các môi trường khắc nghiệt.
Quy trình sản xuất ống đúc ASTM A53 trải qua nhiều bước nghiêm ngặt, đảm bảo chất lượng đồng nhất từ lõi thép đến bề mặt hoàn thiện.
- Chuẩn bị phôi thép (Billet Preparation)
- Nung nóng phôi thép đến nhiệt độ khoảng 1.200°C
- Đục xuyên – Piercing (Mandrel Piercing)
- Kéo giãn – Elongation / Rolling
- Cán định kích (Sizing / Reducing Mill)
- Nắn thẳng – Straightening
- Xử lý nhiệt (Heat Treatment)
- Kiểm tra kích thước & thử nghiệm chất lượng
- Cắt chiều dài – Phân loại – Đóng gói

Phân biệt ASTM A53 với ASTM A106 và API 5L
Trong các dự án cơ khí, đường ống công nghiệp, kỹ sư thường bắt gặp 3 tiêu chuẩn quen thuộc: ASTM A53, ASTM A106 và API 5L. Mặc dù đều là ống thép carbon, nhưng mỗi tiêu chuẩn lại phù hợp với một mục đích sử dụng khác nhau. Hiểu đúng sự khác biệt giúp bạn chọn đúng loại ống, tránh lãng phí chi phí hoặc sử dụng sai tiêu chuẩn.
Dưới đây là cách phân biệt 3 loại ống này một cách dễ hiểu nhất.
| Tiêu chuẩn | Ứng dụng | Nhiệt độ | Áp suất |
| ASTM A53 | Hơi – khí – nước – PCCC | Trung bình | Trung bình |
| ASTM A106 | Hơi – dầu – hóa chất | Cao | Cao |
| API 5L | Đường ống dầu khí | Cao | Cao |
Ưu điểm & hạn chế của ống thép đúc ASTM A53
Ống thép đúc ASTM A53 là dòng vật tư phổ biến trong nhiều hệ thống cơ khí – công nghiệp hiện nay. Không chỉ vì giá hợp lý, ống còn sở hữu nhiều đặc tính phù hợp cho những ứng dụng yêu cầu độ bền và độ ổn định cao. Tuy nhiên, cũng giống như các tiêu chuẩn khác, ASTM A53 có những giới hạn nhất định mà bạn cần nắm rõ để lựa chọn đúng nhất cho dự án.
Ưu điểm của ống thép đúc ASTM A53
- Bền, chịu áp tốt
- Không mối hàn → tuổi thọ cao
- Dễ gia công – lắp đặt
- Tương thích nhiều tiêu chuẩn phụ kiện
- Ứng dụng rộng rãi
Hạn chế của ống thép đúc ASTM A53
- Giá cao hơn ống hàn
- Không phù hợp môi trường nhiệt cực cao như ASTM A106
Ứng dụng của thép ống đúc ASTM A53 trong công nghiệp
Với đặc tính bền – chịu áp tốt – độ ổn định cao và giá thành hợp lý, ống thép đúc ASTM A53 được sử dụng rất rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Đây là một trong những loại ống dễ ứng dụng nhất vì vừa đủ mạnh cho các hệ thống áp lực, vừa tối ưu chi phí cho nhà thầu và chủ đầu tư.
Dưới đây là những ứng dụng phổ biến nhất của ASTM A53 trong thực tế.
- Đường ống hơi – khí nén
- Đường ống phòng cháy chữa cháy
- Đường ống dẫn dầu nhẹ
- Hệ thống cấp thoát nước công nghiệp
- Đường ống nhà máy điện
- Công trình M&E – HVAC
- Kết cấu cơ khí trong nhà máy
Bảng quy cách & trọng lượng ống thép đúc ASTM A53
Ống thép đúc ASTM A53 được sản xuất theo nhiều kích cỡ (DN), tiêu chuẩn độ dày (SCH) và trọng lượng khác nhau. Tùy theo yêu cầu áp lực và môi trường làm việc, kỹ sư sẽ lựa chọn SCH tương ứng (từ SCH10 đến SCH160 hoặc XXS).
Dưới đây là bảng quy cách – trọng lượng chi tiết:

Bảng giá thép ống đúc ASTM A53 mới nhất 2025
Giá thép ống đúc ASTM A53 trong năm 2025 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: đường kính (DN), tiêu chuẩn độ dày SCH, nguồn gốc (Trung Quốc – SeAH – Malaysia), và biến động giá phôi thép thế giới.
Tại thị trường Việt Nam, mức giá phổ biến cho ống đúc ASTM A53 thường được tính theo giá/kg, sau đó quy đổi thành giá/cây 6m hoặc 12m.
| Đường kính danh nghĩa (DN) | Đường kính ngoài (OD – mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Trọng lượng cây 6m (kg) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
Giá cây 6m (VNĐ)
|
| DN15 | 21.3 | 2.77 | 1.27 | 7.62 | 22,500 | 171,450 |
| DN20 | 26.7 | 2.87 | 1.69 | 10.14 | 22,500 | 228,150 |
| DN25 | 33.4 | 3.38 | 2.50 | 15.00 | 22,500 | 337,500 |
| DN32 | 42.2 | 3.56 | 3.39 | 20.34 | 22,500 | 457,650 |
| DN40 | 48.3 | 3.68 | 04.05 | 24.30 | 22,500 | 546,750 |
| DN50 | 60.3 | 3.91 | 5.44 | 32.64 | 22,500 | 734,400 |
| DN65 | 73.0 | 5.16 | 8.63 | 51.78 | 22,500 | 1,165,050 |
| DN80 | 88.9 | 5.49 | 11.29 | 67.74 | 22,500 | 1,524,150 |
| DN100 | 114.3 | 06.02 | 16.08 | 96.48 | 22,500 | 2,170,800 |
| DN125 | 141.3 | 6.55 | 21.82 | 130.92 | 22,500 | 2,945,700 |
| DN150 | 168.3 | 7.11 | 28.26 | 169.56 | 22,500 | 3,815,100 |
| DN200 | 219.1 | 8.18 | 42.55 | 255.30 | 22,500 | 5,744,250 |
| DN250 | 273.1 | 9.27 | 60.29 | 361.74 | 22,500 | 8,138,150 |
| DN300 | 323.9 | 10.31 | 79.71 | 478.26 | 22,500 | 10,760,850 |
| DN350 | 355.6 | 11.13 | 94.55 | 567.30 | 22,500 | 12,759,750 |
| DN400 | 406.4 | 12.70 | 123.31 | 739.86 | 22,500 | 16,646,850 |
| DN450 | 457.2 | 14.27 | 155.88 | 935.28 | 22,500 | 21,044,800 |
| DN500 | 508.0 | 15.09 | 183.43 | 1,100.58 | 22,500 | 24,763,050 |
| DN600 | 609.6 | 17.48 | 255.25 | 1,531.50 | 22,500 | 34,458,750 |
Lưu ý quan trọng:
- Bảng giá trên chỉ mang tính tham khảo, giá thực tế có thể thay đổi theo từng thời điểm.
- Các quy cách lớn hơn như DN200 – DN300 – DN400 – DN500 sẽ được báo giá trực tiếp theo đơn hàng.
- Giá có thể giảm khi đặt với số lượng lớn hoặc đơn hàng dự án.
=> Xem thêm: Bảng giá ống thép đúc cập nhật mới nhất 2025
Thép Bảo Tín – Đơn vị cung cấp thép ống đúc ASTM A53 uy tín tại Việt Nam
Thép Bảo Tín tự hào là một trong những nhà cung cấp vật tư đường ống công nghiệp được tin tưởng bởi hàng nghìn khách hàng trong nhiều năm qua.
Chúng tôi cung cấp:
- Ống thép đúc ASTM A53 Gr.A – Gr.B
- Hàng nhập khẩu: Trung Quốc, SeAH, Malaysia
- Kho hàng lớn tại TP.HCM – có sẵn đa dạng quy cách
- CO – CQ đầy đủ
- Giao hàng nhanh 2 giờ tại TP.HCM
- Báo giá nhanh 5 phút qua Zalo/Hotline
- Chiết khấu tốt cho nhà thầu – dự án – đại lý

Nếu bạn đang cần báo giá nhanh – tư vấn chọn quy cách – báo giá theo dự án, Thép Bảo Tín luôn sẵn sàng hỗ trợ.
- Hotline/Zalo: 0932 059 176
- Email: bts@thepbaotin.com
