Bảng giá ống thép đúc cập nhật mới nhất 2025

Trong những năm gần đây, thép ống đúc (Seamless Steel Pipe) ngày càng được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp – đặc biệt là các hệ thống chịu áp suất cao như dầu khí, nồi hơi, đường ống dẫn hơi và dẫn dầu. Với ưu điểm kín khít tuyệt đối, độ bền cao và khả năng chịu nhiệt vượt trội, ống đúc trở thành lựa chọn tối ưu cho các dự án yêu cầu chất lượng khắt khe.

Tuy nhiên, giá thép ống đúc lại có sự biến động liên tục do ảnh hưởng của nhiều yếu tố: giá phôi thép toàn cầu, chi phí vận chuyển, tỷ giá USD và nguồn cung nhập khẩu. Đặc biệt trong năm 2025, thị trường ghi nhận xu hướng giá thép ống đúc có nhiều đợt điều chỉnh, khiến người mua cần cập nhật thường xuyên để lập kế hoạch dự toán chính xác.

Bài viết dưới đây của Thép Bảo Tín sẽ cập nhật chi tiết giá thép ống đúc mới nhất năm 2025, kèm theo bảng so sánh theo từng quy cách – tiêu chuẩn – thương hiệu phổ biến như SeAH, Tianjin Yuheng, giúp bạn dễ dàng tra cứu và chọn sản phẩm phù hợp nhất cho công trình.

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá ống thép đúc năm 2025

Bảng giá ống thép đúc trong năm 2025 đang chịu ảnh hưởng đồng thời của các biến động thị trường toàn cầu và yếu tố kỹ thuật nội tại của sản phẩm. Dưới đây là những tác nhân chính quyết định mặt bằng giá tại Việt Nam và khu vực châu Á – Thái Bình Dương.

Ống thép đúc đầy đủ quy cách tại kho thép Bảo Tín
Ống thép đúc đầy đủ quy cách tại kho thép Bảo Tín

Nguồn cung thép phôi (billet) toàn cầu và tình trạng dư thừa công suất

Theo báo cáo thị trường thép 2025, sản lượng thép thô toàn cầu đạt khoảng 1,846 tỷ tấn, nhưng công suất sử dụng giảm xuống dưới 75%, cho thấy tình trạng dư thừa nghiêm trọng. Trung Quốc – quốc gia chiếm hơn 50% sản lượng thép thế giới – đang giảm 2% nhu cầu nội địa, dẫn đến việc tăng mạnh xuất khẩu phôi thép.

Chỉ riêng trong 8 tháng đầu năm 2025, xuất khẩu phôi thép từ Trung Quốc tăng tới 320%, làm giảm giá phôi thép quốc tế xuống mức trung bình khoảng 478 USD/tấn, kéo theo giá thép ống đúc giảm tương ứng trên thị trường châu Á.

Giá nguyên liệu đầu vào: quặng sắt, than cốc và thép phế

  • Giá than luyện kim (Met Coal) giảm mạnh xuống 183 USD/tấn (tháng 7/2025) – thấp hơn 70% so với đỉnh năm 2022 – phản ánh sự sụt giảm trong sản xuất lò cao (BOF).
  • Thép phế (Ferrous Scrap) lại tăng mạnh, đạt 475 USD/tấn (tháng 3/2025) do nhu cầu cao từ các nhà máy lò điện hồ quang (EAF) – công nghệ sản xuất “thép xanh” ít phát thải hơn.
  • Quặng sắt seaborne duy trì mức dư cung nhẹ (20–30 triệu tấn), song sự xuất hiện của nguồn quặng Simandou (Guinea) cuối 2025 sẽ làm tăng áp lực giảm giá thêm cho các nhà sản xuất truyền thống.

→ Như vậy, giá ống đúc bị chi phối mạnh bởi sự giảm giá của phôi và nguyên liệu luyện thép truyền thống, trong khi chi phí logistics và thuế vẫn duy trì ở mức cao.

Biến động chính sách thương mại & thuế quan quốc tế

Năm 2025 chứng kiến chủ nghĩa bảo hộ lan rộng:

  • Mỹ tăng thuế nhập khẩu thép lên 50% theo Đạo luật Section 232, khiến giá nội địa Mỹ đạt 850 USD/tấn, cao hơn nhiều so với khu vực châu Á (chỉ 750 USD/tấn).
  • Trung Quốc áp dụng quy định thuế xuất khẩu mới (từ tháng 10/2025) yêu cầu “xác thực danh tính người xuất khẩu thật”, siết chặt việc gian lận thuế, khiến chi phí xuất khẩu tăng nhẹ và có thể đẩy giá thép ống đúc Trung Quốc nhích lên.
  • Ở châu Âu, cơ chế CBAM (thuế biên giới carbon) chuẩn bị triển khai từ 2026, dự kiến sẽ nâng giá thép nhập khẩu có hàm lượng carbon cao, thúc đẩy xu hướng “thép xanh” nhưng tạm thời khiến giá nguyên liệu nhập khẩu vào EU tăng nhẹ.

Xu hướng sản xuất thép xanh (Green Steel) và công nghệ EAF

Năm 2025, 42,9% sản lượng thép xanh toàn cầu đến từ công nghệ lò điện hồ quang (EAF) – sử dụng thép phế thay cho quặng sắt và than cốc. Điều này khiến giá nguyên liệu phế thép tăng mạnh, trong khi giá ống thép đúc sản xuất từ lò BOF truyền thống có xu hướng giảm do áp lực dư cung và chi phí carbon.

Tại Việt Nam và Trung Quốc, các nhà máy cũng đang dần chuyển sang EAF để giảm chi phí năng lượng và đáp ứng tiêu chuẩn phát thải, từ đó tác động tích cực đến giá bán dài hạn.

Yếu tố vận chuyển, tỷ giá và chi phí tài chính

Giá cước vận tải biển, tỷ giá USD/VND và lãi suất vay doanh nghiệp đều góp phần tạo biến động:

  • Khi USD tăng, giá nhập khẩu phôi và thép ống đúc từ Hàn Quốc, Trung Quốc có xu hướng tăng.
  • Chi phí logistics container và vận chuyển nội địa vẫn duy trì cao do căng thẳng địa chính trị và xung đột khu vực (như Biển Đỏ, Ukraine).
  • Điều này khiến giá thép ống đúc giao tại Việt Nam có thể chênh lệch 3–5% so với giá quốc tế.

→ Giá thép ống đúc năm 2025 tại Việt Nam nhìn chung có xu hướng giảm nhẹ 3–5% so với năm 2024, nhờ nguồn cung phôi dư thừa từ Trung Quốc và giá nguyên liệu BOF thấp. Tuy nhiên, các yếu tố thuế quan, vận chuyển và xu hướng “thép xanh” sẽ tiếp tục gây dao động cục bộ theo quý, đòi hỏi doanh nghiệp nên cập nhật báo giá thường xuyên từ nhà cung cấp uy tín như Thép Bảo Tín để chủ động trong kế hoạch mua hàng.

Bảng giá ống thép đúc mới nhất 2025 (tham khảo)

Trong bối cảnh giá phôi thép quốc tế giảm nhẹ còn khoảng 478 USD/tấn, giá thép ống đúc tại Việt Nam cũng có xu hướng ổn định hoặc giảm 2–4% so với quý II/2025. Tuy nhiên, chênh lệch giữa ống đúc SeAH và hàng Trung Quốc vẫn khá rõ rệt do khác biệt về chất lượng vật liệu, độ chính xác kích thước và tiêu chuẩn kiểm định.

Thị trường thép 2025
Thị trường thép 2025

Dưới đây là bảng giá ống thép đúc tham khảo theo thương hiệu, chia theo quy cách phổ biến tại thị trường công nghiệp Việt Nam:

Bảng giá ống thép đúc SeAH

Quy cách danh nghĩa (DN) Đường kính ngoài (OD mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/cây 6m) Đơn giá (VNĐ/kg)
Thành tiền (VNĐ/cây 6m)
DN25 SCH40 33.4 3.38 15.0 28.500 đ 427.500 đ
DN50 SCH40 60.3 3.91 27.8 28.500 đ 792.300 đ
DN80 SCH40 88.9 5.49 61.3 28.500 đ 1.748.000 đ
DN100 SCH40 114.3 6,02 96.5 28.500 đ 2.750.000 đ
DN150 SCH40 168.3 7.11 177 28.000 đ 4.956.000 đ
DN200 SCH40 219.1 8.18 237 28.000 đ 6.636.000 đ
DN250 SCH40 273.0 9.27 327 27.500 đ 8.992.500 đ
DN300 SCH40 323.8 10.31 478 27.500 đ 13.145.000 đ

Bảng giá ống thép đúc Trung Quốc

Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM A106 / GB5310 – Chiều dài cây 6m – Bề mặt đen, chưa xử lý mạ kẽm

Quy cách danh nghĩa (DN) Đường kính ngoài (OD mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/cây 6m) Đơn giá (VNĐ/kg)
Thành tiền (VNĐ/cây 6m)
DN25 SCH40 33.4 3.38 15.0 25.000 đ 375.000 đ
DN50 SCH40 60.3 3.91 27.8 25.000 đ 695.000 đ
DN80 SCH40 88.9 5.49 61.3 25.000 đ 1.532.500 đ
DN100 SCH40 114.3 6,02 96.5 25.000 đ 2.412.500 đ
DN150 SCH40 168.3 7.11 177 24.500 đ 4.336.500 đ
DN200 SCH40 219.1 8.18 237 24.500 đ 5.806.500 đ
DN250 SCH40 273.0 9.27 327 24.000 đ 7.848.000 đ
DN300 SCH40 323.8 10.31 478 24.000 đ 11.472.000 đ

=> Xem thêm: Bảng giá ống thép đúc Trung Quốc mới nhất 2025

Ghi chú quan trọng:

  • Giá trên chưa bao gồm VAT 10% và phí vận chuyển nội địa.
  • Đơn giá có thể thay đổi ±2–3% theo thị trường phôi thép quốc tế và tỷ giá USD/VND.
  • Đối với các quy cách lớn hơn DN400 hoặc ống mạ kẽm, vui lòng liên hệ trực tiếp Thép Bảo Tín để nhận báo giá theo đơn hàng thực tế.

Cách chọn mua thép ống đúc phù hợp nhu cầu

Việc lựa chọn thép ống đúc phù hợp không chỉ dựa vào giá mà còn phụ thuộc vào tiêu chuẩn kỹ thuật, môi trường sử dụng, áp lực làm việc và yêu cầu của từng hệ thống. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết giúp bạn xác định loại ống phù hợp, tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo độ bền và an toàn.

Chọn mua ống thép đúc tại Thép Bảo Tín
Chọn mua ống thép đúc tại Thép Bảo Tín

Chọn theo tiêu chuẩn kỹ thuật và áp lực làm việc

Mỗi tiêu chuẩn ống đúc quy định rõ mác thép, độ dày thành ống (SCH) và khả năng chịu áp lực:

Tiêu chuẩn Xuất xứ phổ biến Ứng dụng điển hình
Đặc điểm nổi bật
ASTM A106 Gr.B / API 5L Gr.B Mỹ, Hàn Quốc (SeAH) Hệ thống dầu khí, hơi nóng, nước áp lực cao
Thành ống dày, chịu nhiệt tới 400°C
JIS G3454 / G3455 Nhật Bản, Việt Nam Hệ thống hơi nước, dẫn khí công nghiệp
Dễ gia công, bền cơ học tốt
GB5310 / 20# / 45# Trung Quốc Cơ khí chế tạo, ống lò hơi
Giá rẻ, phù hợp dự án dân dụng
DIN 1629 / EN 10216 Châu Âu Nhà máy hóa chất, năng lượng
Độ chính xác cao, yêu cầu CO-CQ nghiêm ngặt

Chọn theo độ dày thành ống (SCH)

Độ dày thành ống – gọi là Schedule (SCH) – quyết định khả năng chịu áp lực và trọng lượng.

Mã SCH Độ dày tương đối Áp lực làm việc Ứng dụng
SCH20 – SCH30 Mỏng Thấp (PN10–16)
Dẫn nước, khí nén nhẹ
SCH40 (STD) Trung bình Vừa (PN25–40)
Hệ thống PCCC, nước nóng, khí nén công nghiệp
SCH80 (XS) Dày Cao (PN64 trở lên)
Dầu khí, nồi hơi, áp suất cao
SCH120 – SCH160 Rất dày Cực cao
Nhà máy hóa chất, lò phản ứng

Chọn theo kích thước danh nghĩa (DN) và đường kính ngoài (OD)

Mỗi hệ thống sẽ yêu cầu kích thước ống khác nhau:

  • DN15 – DN80: dùng cho hệ thống dân dụng, thiết bị máy móc nhỏ.
  • DN100 – DN200: phổ biến trong PCCC, đường nước chính, nhà máy sản xuất.
  • DN250 – DN600: cho hệ thống dầu khí, dẫn hơi, ống cọc khoan nhồi, công trình hạ tầng lớn.

Lưu ý: Với ống đường kính lớn (DN250 trở lên), nên chọn nhà cung cấp có kho sẵn hàng để đảm bảo tiến độ dự án, vì thời gian nhập khẩu có thể kéo dài 30–45 ngày.

Chọn theo vật liệu và môi trường sử dụng

Môi trường làm việc Loại ống khuyên dùng Vật liệu
Nước sạch, nước thải Ống đúc đen / sơn epoxy
Carbon steel ASTM A106 Gr.B
Dầu, khí, hơi nóng Ống đúc dày SCH40–SCH80
Thép carbon / hợp kim (Cr-Mo)
Môi trường biển, ăn mòn Ống đúc mạ kẽm nhúng nóng / inox
Carbon steel mạ kẽm / Stainless steel 304
Hóa chất, dung môi Ống hợp kim hoặc lót PTFE
ASTM A335 / ASTM A213

Kinh nghiệm kiểm tra & bảo quản ống thép đúc sau khi mua

Sau khi nhập hàng, khâu kiểm tra và bảo quản ống thép đúc đóng vai trò rất quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng, tuổi thọ và an toàn sử dụng của sản phẩm. Một lô hàng ống thép đúc đạt chuẩn không chỉ phụ thuộc vào chất lượng sản xuất, mà còn ở quy trình kiểm tra – bảo quản – vận hành. Nhiều công trình lớn bị thất thoát hoặc giảm hiệu suất đường ống chỉ vì bỏ qua giai đoạn này. Dưới đây là các kinh nghiệm thực tế được Thép Bảo Tín tổng hợp từ nhiều dự án công nghiệp trên toàn quốc.

Bảo quản ống thép đúc
Bảo quản ống thép đúc

Kiểm tra ngoại quan và nhãn mác trước khi nhập kho

Ngay khi nhận hàng, bạn cần tiến hành kiểm tra nhanh toàn bộ lô hàng theo các tiêu chí sau:

  • Bề mặt ống: phải nhẵn, không nứt, không móp méo, không có vết rỗ hoặc bong tróc lớp sơn/mạ.
  • Đầu ống: tròn đều, không méo, không bavia; ống có ren cần được bảo vệ bằng nắp nhựa hoặc bịt ren.
  • Ký hiệu – nhãn mác: trên thân ống phải thể hiện rõ thương hiệu, tiêu chuẩn (ASTM/API/JIS), kích thước (OD, SCH), và mác thép (Gr.B, ST37, v.v.).
  • Chứng từ kèm theo: bao gồm CO – CQ gốc, phiếu test áp lực (Hydrostatic Test) và packing list để đối chiếu quy cách thực tế.

Mẹo nhỏ: Dùng thước kẹp hoặc panme để đo đường kính và độ dày ngẫu nhiên 3–5 cây/ lô nhằm đảm bảo sai số nằm trong ±0.3 mm.

Kiểm tra kỹ thuật & độ chính xác kích thước

Trước khi đưa vào lắp đặt, cần xác nhận:

  • Đường kính ngoài (OD) và độ dày thành ống (t) đạt đúng tiêu chuẩn SCH quy định.
  • Độ tròn (Ovality): không vượt quá 2% OD.
  • Độ thẳng (Straightness): sai lệch tối đa 1.5 mm trên mỗi mét chiều dài.
  • Dung sai về độ dày ± 10% ~ ± 15%

Nếu sử dụng cho hệ thống áp lực hoặc PCCC, nên yêu cầu test thêm:

  • Kiểm tra siêu âm (UT Test) – phát hiện rỗ khí hoặc khuyết tật bên trong.
  • Kiểm tra áp lực nước (Hydrostatic Test) – đảm bảo khả năng chịu áp lực thiết kế.

Cách xếp dỡ và vận chuyển an toàn

Ống thép đúc thường nặng và có chiều dài lớn nên cần tuân thủ các nguyên tắc an toàn sau:

  • Dùng cẩu chuyên dụng hoặc xe nâng, không kéo lê ống trên nền xi măng hoặc sỏi.
  • Khi xếp chồng, nên dùng đệm gỗ hoặc cao su giữa các lớp để tránh va đập.
  • Không xếp cao quá 1,5 m cho ống có đường kính nhỏ, hoặc quá 1 m cho ống DN300 trở lên.
  • Nếu vận chuyển đường dài, cần buộc chặt bằng dây đai chuyên dụng, tránh siết quá mạnh làm móp méo thành ống.

Hướng dẫn bảo quản ống thép đúc trong kho

Bảo quản đúng cách giúp duy trì bề mặt và ngăn gỉ sét trong thời gian lưu kho dài ngày. Một số nguyên tắc cơ bản:

Điều kiện
Biện pháp bảo quản khuyến nghị
Nơi khô thoáng, có mái che
Tránh ánh nắng trực tiếp, không đặt ống gần nguồn nhiệt hoặc hóa chất.
Sàn kho
Lót gỗ hoặc pallet cao ≥15cm để tránh tiếp xúc với nước mưa hoặc đất ẩm.
Ống đúc đen
Phủ thêm lớp dầu chống gỉ (anti-rust oil) nếu lưu kho >30 ngày.
Ống đúc mạ kẽm
Giữ khô bề mặt, tránh cọ xát mạnh làm trầy lớp mạ.
Ống dùng cho PCCC hoặc hơi nóng
Bịt hai đầu ống bằng nắp nhựa để tránh bụi và côn trùng chui vào.

Định kỳ kiểm tra & bảo trì trong quá trình lưu kho

  • Cứ 3–6 tháng, nên mở kiểm tra ngẫu nhiên 5–10% lô hàng để phát hiện dấu hiệu gỉ sét hoặc biến dạng.
  • Nếu phát hiện vết gỉ nhẹ, có thể xử lý bằng giấy nhám mịn và sơn lại bằng sơn chống gỉ gốc epoxy.
  • Với ống lưu kho trên 1 năm, cần test áp lực lại trước khi đưa vào thi công.

Một số lỗi bảo quản thường gặp cần tránh

  • Đặt ống ngoài trời không che phủ: gây oxy hóa nhanh, đặc biệt vùng đầu cắt.
  • Không bịt đầu ống: dễ bị bụi hoặc côn trùng lọt vào gây nghẹt đường ống.
  • Không ghi nhãn lô hàng: khó truy xuất quy cách, tiêu chuẩn và nhà sản xuất khi cần.

Mua thép ống đúc chính hãng, giá tốt tại Thép Bảo Tín

Trong bối cảnh thị trường thép năm 2025 có nhiều biến động về giá phôi và chi phí vận chuyển quốc tế, việc chọn đúng nhà cung cấp uy tín là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp đảm bảo chất lượng – ổn định tiến độ – tiết kiệm chi phí.

Với hơn 13 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp vật tư công nghiệp và thép ống áp lực, Thép Bảo Tín tự hào là đối tác tin cậy của hơn 3000 khách hàng doanh nghiệp và nhà thầu trên toàn quốc.

Nhà phân phối chính thức các thương hiệu ống đúc hàng đầu như SeAH Steel (Việt Nam – Hàn Quốc), Tianjin – Yuheng Steel (Trung Quốc). Ngoài ra, Thép Bảo Tín còn cung cấp phụ kiện hàn – mặt bích – van công nghiệp – thiết bị PCCC đồng bộ theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015, giúp khách hàng hoàn thiện hệ thống ống dễ dàng hơn.

Ưu thế cạnh tranh của Thép Bảo Tín:

  • Nguồn hàng phong phú – kho lớn tại HCM & Bắc Ninh & Campuchia
  • Toàn bộ sản phẩm có CO – CQ gốc nhà máy, kiểm định áp lực (Hydrostatic Test), và nhãn mác rõ ràng.
  • Đội ngũ tư vấn báo giá trong 30 phút, hỗ trợ chiết khấu hấp dẫn cho đại lý, nhà thầu và công trình.
  • Giao hàng tận nơi trên toàn quốc qua hệ thống xe tải, container và cẩu tự hành – đảm bảo tiến độ & an toàn.

Đặt niềm tin đúng chỗ, bạn sẽ nhận được giá tốt – hàng chuẩn – dịch vụ tận tâm, giúp dự án của bạn vận hành an toàn, bền vững và hiệu quả dài lâu.

Liên hệ ngay cho Thép Bảo Tín để được tư vấn và báo giá ống thép đúc mới nhất.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *