Trong số các loại thép ống đang được sử dụng phổ biến hiện nay, ống thép đúc phi 27 nổi bật nhờ độ bền cơ học vượt trội, khả năng chịu áp lực lớn và tuổi thọ dài. Sản phẩm được chế tạo từ phôi thép đặc, không có mối hàn nên hạn chế tối đa tình trạng rò rỉ, cong vênh khi vận hành ở môi trường khắc nghiệt.
Với đường kính ngoài 26.7mm (DN20), ống thép đúc phi 27 được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống cấp thoát nước, dẫn dầu khí, lắp đặt PCCC, kết cấu cơ khí và công trình dân dụng. Nhờ tính ổn định cao và đáp ứng nhiều tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, API, JIS, DIN, đây là dòng ống được nhiều nhà thầu và kỹ sư tin dùng trong các dự án công nghiệp và xây dựng hiện đại.
Trong bài viết dưới đây, Thép Bảo Tín sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về đặc điểm, thông số kỹ thuật, ứng dụng thực tế và báo giá mới nhất của ống thép đúc phi 27 năm 2025 – giúp bạn dễ dàng lựa chọn được sản phẩm phù hợp cho công trình của mình.
Mục lục
Đặc điểm nổi bật của ống thép đúc DN20
Ống thép đúc DN20 (phi 27) được sản xuất từ phôi thép nguyên khối, trải qua quá trình nung nóng và ép đùn trong điều kiện nhiệt luyện nghiêm ngặt. Nhờ vậy, sản phẩm có độ cứng, độ dẻo và độ bền kéo cao hơn hẳn so với ống thép hàn thông thường. Dưới đây là những đặc điểm nổi bật giúp dòng ống này được tin dùng trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật:
- Kết cấu liền mạch – không có mối hàn giúp ống thép đúc có bề mặt trong – ngoài nhẵn, đồng nhất, không xảy ra hiện tượng rò rỉ tại mối nối như ống hàn.
- Thành ống dày, mật độ kim loại đặc và phân bố đồng đều, giúp ống chịu được áp suất và tải trọng lớn, thích hợp cho hệ thống dẫn dầu, dẫn khí, đường ống công nghiệp cao áp.
- Bề mặt ống có thể được xử lý bằng sơn đen, phủ dầu, hoặc mạ kẽm nhúng nóng để tăng khả năng chống gỉ sét trong môi trường ẩm hoặc hóa chất nhẹ.
- Ống có thể hàn, ren, nối bích hoặc lắp ren trong hệ thống mà không ảnh hưởng đến độ kín và chất lượng bề mặt, đáp ứng linh hoạt mọi yêu cầu kỹ thuật của công trình.
Với những ưu điểm trên, ống thép đúc DN20 (phi 27) được xem là giải pháp tối ưu cho các hệ thống đòi hỏi độ an toàn, độ bền và hiệu suất vận hành cao.

Thông số kỹ thuật của ống thép đúc phi 27
Ống thép đúc phi 27 được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế khắt khe, đảm bảo chất lượng ổn định và đáp ứng đa dạng yêu cầu sử dụng trong công nghiệp, dân dụng và PCCC. Dưới đây là các thông số kỹ thuật cơ bản mà bạn cần nắm:
- Tên sản phẩm: Ống thép đúc phi 27 (DN20)
- Đường kính ngoài (OD): 26.7 mm
- Đường kính danh nghĩa (DN): DN20
- Quy cách tiêu chuẩn: SCH10, SCH20, SCH40, SCH80, SCH160
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6m – 12m (có thể cắt theo yêu cầu kỹ thuật)
- Tiêu chuẩn áp dụng: ASTM A106 Grade B, ASTM A53 Grade B, API 5L Gr.B, JIS G3454, DIN 1629, GOST 8731
- Vật liệu: Thép carbon hoặc thép hợp kim (tùy theo yêu cầu sử dụng)
- Bề mặt: Đen, sơn phủ dầu chống gỉ hoặc mạ kẽm nhúng nóng
Bảng quy cách & trọng lượng ống thép đúc phi 27 tiêu chuẩn ASTM – API
| Đường kính danh nghĩa | Inch | Đường kính ngoài (OD – mm) | Độ dày (mm) |
Trọng lượng (Kg/m)
|
| DN20 | 3/4″ | 26.7 | 1.65 | 1,02 |
| DN20 | 3/4″ | 26.7 | 2.10 | 1,28 |
| DN20 | 3/4″ | 26.7 | 2,41 | 1,44 |
| DN20 | 3/4″ | 26.7 | 2.87 | 1,69 |
| DN20 | 3/4″ | 26.7 | 3,91 | 2,2 |
| DN20 | 3/4″ | 26.7 | 5,56 | 2,9 |
| DN20 | 3/4″ | 26.7 | 7,82 | 3,64 |
Lưu ý: Trọng lượng có thể sai số ±5% tùy theo mác thép và nhà máy sản xuất.
Ứng dụng thực tế của ống thép đúc DN20
Với đường kính nhỏ gọn nhưng độ bền vượt trội, ống thép đúc DN20 (phi 27) được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, dân dụng và hạ tầng kỹ thuật. Nhờ khả năng chịu áp lực cao, chống ăn mòn tốt và độ ổn định cơ học lớn, sản phẩm này đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe của hệ thống vận hành liên tục.
Dưới đây là những ứng dụng tiêu biểu của ống thép đúc DN20 trong thực tế:
- Dẫn khí nén, dẫn dầu, hơi nước hoặc hóa chất trong nhà máy sản xuất, trạm xử lý nước, khu công nghiệp.
- Được sử dụng để kết nối ống cấp nước cho đầu phun sprinkler, van bướm, van 1 chiều, van cổng, đảm bảo an toàn và áp suất ổn định trong toàn hệ thống.
- Ống thép đúc DN20 thường được dùng làm trục ống, ống dẫn dầu thủy lực, chi tiết máy, khung chịu lực trong các thiết bị công nghiệp.
- Dùng trong đường ống dẫn dầu, dẫn khí đốt, ống áp lực cao tại các nhà máy lọc hóa dầu, trạm khí nén và công trình ngoài khơi.
- Ứng dụng trong hệ thống cấp thoát nước, kết cấu nhà xưởng, lan can thép, giàn giáo, cột đỡ, giúp tăng độ bền và an toàn cho công trình.

Báo giá ống thép đúc phi 27 (tham khảo 2025)
Giá ống thép đúc phi 27 (DN20) thường thay đổi theo tiêu chuẩn sản xuất, độ dày thành ống (SCH), trọng lượng và xuất xứ (Hàn Quốc, Trung Quốc, Nga,…). Dưới đây là bảng giá tham khảo năm 2025, tính theo đơn giá thép carbon đúc trung bình 22.000 VNĐ/kg (chưa bao gồm VAT, cắt quy cách và vận chuyển):
| Đường kính danh nghĩa | Inch | Đường kính ngoài (OD – mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
Thành tiền (VNĐ/m)
|
| DN20 | 3/4″ | 26.7 | 1.65 | 1,02 | 22.000 | 22.440 đ |
| DN20 | 3/4″ | 26.7 | 2.10 | 1.28 | 22.000 | 28.160 đ |
| DN20 | 3/4″ | 26.7 | 2.41 | 1.44 | 22.000 | 31.680 đ |
| DN20 | 3/4″ | 26.7 | 2.87 | 1.69 | 22.000 | 37.180 đ |
| DN20 | 3/4″ | 26.7 | 3.91 | 2.20 | 22.000 | 48.400 đ |
| DN20 | 3/4″ | 26.7 | 5.56 | 2.90 | 22.000 | 63.800 đ |
| DN20 | 3/4″ | 26.7 | 7.82 | 3.64 | 22.000 | 80.080 đ |
Lưu ý:
- Giá có thể thay đổi ±5–10% tùy thời điểm, số lượng và vị trí giao hàng.
- Thép Bảo Tín hỗ trợ chiết khấu đặc biệt cho đơn hàng số lượng lớn, báo giá chính xác trong vòng 30 phút khi khách hàng gửi yêu cầu.
- Tất cả sản phẩm đều có CO-CQ, kiểm định chất lượng và chứng chỉ xuất xưởng đầy đủ.
=> Tham khảo thêm: Bảng giá ống thép đúc cập nhật mới nhất 2025

