Trong lĩnh vực cơ khí chế tạo và ô tô, ống thép carbon kéo nguội (Cold Drawn Carbon Steel Tube) là vật liệu không thể thiếu khi cần độ chính xác cao, khả năng chịu tải ổn định và dễ gia công. Hai mác thép STKM11A và STKM13A thuộc tiêu chuẩn JIS G3445 (Japan Industrial Standard) được xem là dòng vật liệu tiêu biểu trong nhóm này, chuyên dùng cho kết cấu cơ khí, khung xe, trục truyền động, xi lanh thủy lực và các chi tiết chịu lực.
Mục lục
Tổng quan về ống thép STKM11A và STKM13A
Điểm nổi bật của dòng STKM (Steel Tube for Machine Structure) là khả năng đáp ứng cùng lúc ba yếu tố: độ bền – độ chính xác – độ dẻo, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí gia công, hàn và bảo trì.
- STKM11A được ưa chuộng nhờ tính dẻo cao, dễ hàn, dễ uốn cong, phù hợp cho cấu kiện nhẹ hoặc chi tiết đòi hỏi biến dạng nguội.
- STKM13A lại nổi bật bởi cường độ kéo và giới hạn chảy cao hơn, thích hợp với các bộ phận chịu tải trọng lớn hoặc làm việc trong điều kiện áp suất cao.
Cả hai loại đều được sản xuất bằng quy trình kéo nguội (cold drawn) – công nghệ giúp thép có bề mặt sáng, dung sai chặt chẽ và cơ tính đồng đều, đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt trong ngành cơ khí chính xác, sản xuất xe hơi, và thiết bị công nghiệp.

Tiêu chuẩn kỹ thuật JIS G3445
Giới thiệu tiêu chuẩn JIS G3445
JIS G3445 là tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản quy định về ống thép carbon dùng cho kết cấu cơ khí (Carbon steel tubes for machine structure).
Tiêu chuẩn này đặt ra các yêu cầu khắt khe về thành phần hóa học, tính chất cơ học, dung sai kích thước và quy trình sản xuất, đảm bảo sản phẩm có chất lượng ổn định, độ chính xác cao và khả năng gia công tốt.
Các mác thép phổ biến thuộc nhóm này bao gồm:
- STKM11A, STKM12A, STKM13A, STKM14A – phân loại dựa trên hàm lượng carbon và độ bền cơ học.
- Ký hiệu hậu tố A / B / C thể hiện điều kiện cung cấp hoặc trạng thái xử lý nhiệt (ví dụ: “A” – không xử lý, “B” – chuẩn hóa, “C” – tôi & ram).
Trong đó, STKM11A và STKM13A là hai cấp được sử dụng rộng rãi nhất vì chúng cân bằng giữa độ bền, độ dẻo và giá thành – đặc biệt lý tưởng cho các chi tiết cơ khí có yêu cầu chính xác cao.
Quy trình sản xuất và lợi thế kỹ thuật của ống kéo nguội
Ống thép STKM được sản xuất qua các công đoạn chính:
- Tạo phôi thép liền mạch (seamless billet).
- Cán nóng sơ bộ để định hình kích thước cơ bản.
- Kéo nguội (Cold Drawing) nhằm tinh chỉnh đường kính và độ dày.
- Xử lý nhiệt (Annealing / Normalizing) để khử ứng suất dư và cải thiện độ dẻo.
- Kiểm tra cơ lý & dung sai kích thước theo JIS G3445.
Quy trình kéo nguội mang lại nhiều lợi thế kỹ thuật:
- Độ chính xác cao: dung sai đường kính ngoài chỉ ±0.15–0.3 mm, vượt trội so với ống cán nóng.
- Bề mặt mịn sáng, không cần gia công lại.
- Tăng cường cơ tính nhờ biến cứng nguội – giúp ống có độ bền và độ cứng cao hơn mà vẫn đảm bảo dẻo dai.
- Tiết kiệm chi phí chế tạo: trong nhiều ứng dụng xi lanh hoặc ống chịu áp lực, có thể loại bỏ bước mài hoàn thiện, giảm thời gian sản xuất.
- Dễ hàn và gia công, do hàm lượng carbon thấp (CE ≤ 0.35%).
Nhờ những ưu điểm này, ống STKM11A/STKM13A được sử dụng rộng rãi trong ngành ô tô, cơ khí chính xác, thiết bị thủy lực và sản phẩm công nghiệp nặng – nơi đòi hỏi vật liệu vừa bền vừa dễ chế tạo.

Thành phần hóa học của STKM11A và STKM13A
Bảng thành phần hóa học tiêu chuẩn (theo JIS G3445)
| Mác thép | Carbon (C) | Silicon (Si) | Mangan (Mn) | Phốt pho (P) | Lưu huỳnh (S) |
| STKM11A | ≤ 0.12% | ≤ 0.35% | ≤ 0.60% | ≤ 0.040% | ≤ 0.040% |
| STKM13A | ≤ 0.25% | ≤ 0.35% | 0.30 – 0.90% | ≤ 0.040% | ≤ 0.040% |
Phân tích sự khác biệt về luyện kim giữa STKM11A và STKM13A
STKM11A – Thép carbon thấp, độ dẻo cao
- Với hàm lượng Carbon chỉ ≤ 0.12%, STKM11A thuộc nhóm thép carbon rất thấp (low-carbon steel).
- Cấu trúc kim loại có nhiều ferrite, giúp vật liệu mềm, dễ tạo hình, uốn cong, dập nguội mà không bị nứt.
- Hàm lượng Mangan (≤ 0.60%) vừa đủ để tăng độ bền mà không làm giảm tính dẻo.
- Do đó, STKM11A là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng cần khả năng gia công và hàn nhanh, ví dụ: ống khung xe, khung ghế, thiết bị nội thất cơ khí, ống dẫn khí hoặc chất lỏng áp thấp.
STKM13A – Thép carbon thấp, cường độ cao hơn
- Hàm lượng Carbon cao hơn (≤ 0.25%) kết hợp với Mangan từ 0.30 – 0.90% giúp tăng cường độ kéo (Tensile Strength) và giới hạn chảy (Yield Strength) đáng kể.
- Vẫn nằm trong nhóm “low-carbon steel”, nên STKM13A vẫn hàn và tạo hình được, chỉ cần kiểm soát tốt tốc độ nguội để tránh nứt vùng nhiệt (HAZ).
- Loại thép này được sử dụng nhiều trong các bộ phận chịu tải hoặc có chuyển động lặp lại như: trục truyền động, tay đòn, thân xi lanh thủy lực, hệ thống treo xe, kết cấu khung chịu lực.
Ảnh hưởng của tạp chất và yêu cầu chất lượng
Tiêu chuẩn JIS G3445 quy định nghiêm ngặt về hàm lượng tạp chất Phốt pho (P) và Lưu huỳnh (S) – hai nguyên tố ảnh hưởng trực tiếp đến tính dẻo và khả năng chống nứt của thép.
- Giới hạn tối đa: P, S ≤ 0.040%.
- Trong thực tế sản xuất cao cấp, nhiều nhà máy (như SeAH, Fengyang, Shew-e, Torich…) kiểm soát ở mức P ≤ 0.025% và S ≤ 0.020%, giúp thép có bề mặt sáng, dễ hàn, chống nứt và chống ăn mòn ứng suất.
Ngoài ra, cả hai loại thép đều có thể xử lý nhiệt thấm carbon (carburizing) để tăng độ cứng bề mặt – rất hữu ích cho các chi tiết chịu mài mòn, như trục quay, vòng bi, hoặc bộ phận truyền động.
Khi đó, thép đạt độ cứng bề mặt cao mà vẫn giữ lõi thép dẻo dai, giúp chi tiết chịu va đập tốt và bền mỏi hơn.

Tính chất cơ học tiêu chuẩn
Bảng so sánh tính chất cơ học tiêu chuẩn (JIS G3445 – Loại A)
| Mác thép | Độ bền kéo (Tensile Strength, MPa) | Giới hạn chảy (Yield Strength, MPa) | Độ giãn dài (Elongation, %) |
Đặc điểm nổi bật
|
| STKM11A | 290 – 315 | 175 – 290 | ≥ 30 – 35 |
Mềm, dẻo, dễ uốn cong và hàn, chịu va đập tốt
|
| STKM13A | 370 – 440 | 215 – 245 | ≥ 20 – 30 |
Bền, cứng, chịu tải cao, bền mỏi tốt
|
Phân tích và đánh giá cơ tính
STKM11A – Dẻo, dễ chế tạo, tối ưu cho sản xuất hàng loạt
STKM11A thuộc nhóm thép có cường độ trung bình, song độ giãn dài cao (≥30%) giúp vật liệu dễ tạo hình, uốn, dập hoặc uốn cong nhiều lần mà không nứt gãy.
- Nhờ giới hạn chảy thấp (~175–290 MPa), loại thép này lý tưởng cho các chi tiết mỏng, kết cấu nhẹ hoặc cần gia công nguội nhiều lần.
- Tính năng này giúp tiết kiệm chi phí sản xuất và giảm hao hụt vật liệu trong các ngành: nội thất cơ khí, khung xe đạp, ống dẫn khí, thiết bị dân dụng.
- Ngoài ra, khả năng hàn tuyệt vời (do hàm lượng carbon thấp) giúp ống dễ dàng ghép nối bằng phương pháp TIG/MIG mà không cần gia nhiệt trước.
STKM13A – Cường độ cao, ổn định cơ học vượt trội
Với độ bền kéo đạt 370–440 MPa và giới hạn chảy lên đến 245 MPa, STKM13A cung cấp khả năng chịu tải và chống biến dạng cao hơn ~25–30% so với STKM11A.
- Đây là mác thép lý tưởng cho bộ phận cơ khí chịu lực, trục truyền động, hệ thống treo xe, hoặc xi lanh thủy lực áp suất cao (25–32 MPa).
- Mặc dù độ dẻo thấp hơn, STKM13A vẫn duy trì khả năng gia công và hàn tốt, phù hợp cho các quy trình cắt, khoan, tiện chính xác.
- Khi kết hợp với xử lý nhiệt (chuẩn hóa hoặc tôi & ram), vật liệu này đạt độ cứng bề mặt cao và tính ổn định kích thước tuyệt vời, giúp tăng tuổi thọ thiết bị.

Ảnh hưởng của điều kiện giao hàng (Delivery Condition)
Theo JIS G3445, cơ tính thực tế của ống thép STKM còn phụ thuộc vào điều kiện giao hàng – tức trạng thái xử lý nhiệt sau kéo nguội:
| Ký hiệu | Tên quy trình | Mô tả kỹ thuật |
Ứng dụng khuyến nghị
|
| A | As Drawn | Trạng thái kéo nguội, chưa xử lý nhiệt |
Dùng cho chi tiết mỏng, không chịu tải lớn
|
| NBK | Normalized Bright Annealed | Ủ hoặc chuẩn hóa để giảm ứng suất dư, tăng độ dẻo |
Xi lanh, trục cơ khí chính xác
|
| S-C / E-C | Quenching & Tempering / Stress Relieving | Tôi & ram, hoặc khử ứng suất sau kéo nguội |
Hệ thống treo, trục truyền động chịu tải
|
Khi cần vật liệu cho các bộ phận yêu cầu độ chính xác cao, bạn nên chọn ống được xử lý nhiệt NBK hoặc S-C, giúp ống:
- Duy trì kích thước ổn định trong gia công CNC.
- Giảm biến dạng do ứng suất dư.
- Tăng độ bền mỏi và khả năng chịu tải động.
Độ chính xác kích thước và dung sai ống kéo nguội
Yêu cầu kỹ thuật về độ chính xác kích thước
Một trong những lý do chính khiến ống thép carbon kéo nguội STKM được ưa chuộng trong công nghiệp cơ khí là độ chính xác kích thước cực cao so với các loại ống cán nóng thông thường.
Theo tiêu chuẩn JIS G3445, dung sai kích thước của ống kéo nguội được kiểm soát nghiêm ngặt để đảm bảo khả năng lắp ráp, độ kín và độ bền mỏi ổn định trong các cụm cơ khí chính xác như xi lanh thủy lực, ống truyền động và kết cấu máy móc.
Bảng dung sai kích thước tiêu chuẩn (Cold Drawn Tube – JIS G3445)
| Phạm vi kích thước (OD) | Dung sai Đường kính ngoài (OD) | Phạm vi độ dày (WT) | Dung sai Độ dày (WT) |
|---|---|---|---|
| < 40 mm | +0.30 / -0.00 mm | < 6 mm | ±0.30 mm |
| 40 – 80 mm | +0.35 / -0.00 mm | 6 – 8 mm | ±0.35 mm |
| > 80 mm | +0.40 / -0.00 mm | > 8 mm | ±0.40 mm |
Dung sai một chiều (+ / – 0) ở đường kính ngoài (OD) là đặc trưng của ống kéo nguội, giúp đảm bảo đường kính nhỏ nhất luôn đạt chuẩn thiết kế, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình gia công kẹp chặt hoặc lắp ép vào bạc trượt, phớt thủy lực.
Dung sai độ dày (WT) chỉ ±0.3–0.4 mm, phản ánh khả năng kiểm soát đồng đều vật liệu trên toàn tiết diện, nhờ đó:
- Giảm sai lệch trọng lượng ống, tiết kiệm nguyên liệu.
- Đảm bảo phân bố ứng suất đồng đều, tăng độ bền mỏi khi làm việc lâu dài.
- Giúp độ kín khít cao hơn trong các hệ thống ống áp lực hoặc khí nén.
Ví dụ, với ống STKM13A OD 50 mm, WT 4 mm, sai số tối đa cho phép chỉ ±0.35 mm – nghĩa là đường kính ngoài thực tế dao động trong khoảng 50.00 – 50.35 mm, đủ chính xác để bỏ qua bước mài hoặc tiện tinh, giảm chi phí gia công 10–15%.

Kiểm soát ứng suất dư và ổn định kích thước
Trong quá trình kéo nguội (cold drawing), kim loại bị biến dạng dẻo, dẫn đến ứng suất dư (residual stress) tích tụ trong thành ống.
Nếu không xử lý đúng cách, các ứng suất này có thể gây ra:
- Biến dạng ống sau khi cắt hoặc gia công.
- Nứt bề mặt trong quá trình hàn hoặc lắp ráp.
- Giảm tuổi thọ mỏi của chi tiết cơ khí.
Để khắc phục, nhà sản xuất thường áp dụng xử lý nhiệt sau kéo nguội (stress relieving / annealing) giúp:
- Giảm ứng suất dư còn lại trong cấu trúc hạt thép.
- Ổn định kích thước, giữ độ tròn và độ thẳng ống.
- Cải thiện khả năng chống nứt và tăng tuổi thọ mỏi.
Trong thực tế, các ống STKM11A và STKM13A được dùng cho xi lanh thủy lực, trục piston hoặc chi tiết gia công CNC thường được yêu cầu cung cấp ở trạng thái NBK (Normalized Bright Annealed) – nghĩa là đã chuẩn hóa và ủ sáng bề mặt, đảm bảo độ chính xác cao, không cần xử lý lại.
Chất lượng bề mặt và độ hoàn thiện
Ống kéo nguội JIS G3445 có:
- Bề mặt sáng, nhẵn, ít khuyết tật, nhờ quá trình kéo tinh và ủ sáng.
- Độ tròn, độ thẳng, và độ đồng tâm cao, rất phù hợp cho các hệ thống chuyển động tuyến tính hoặc thiết bị thủy lực chính xác.
- Trong trường hợp dùng cho ống xi lanh hoặc nòng piston, có thể phủ thêm lớp mạ niken hoặc crom để tăng khả năng chống mài mòn và giảm ma sát.
Tính hàn và khả năng gia công
Tính hàn
Một trong những ưu điểm lớn của dòng ống thép carbon kéo nguội STKM11A và STKM13A là khả năng hàn vượt trội, nhờ thành phần carbon thấp và hàm lượng tạp chất (P, S) được kiểm soát chặt chẽ.
STKM11A – Dễ hàn, không cần gia nhiệt trước
- Hàm lượng carbon chỉ ≤ 0.12%, gần như tương đương thép mềm (mild steel).
- Có thể hàn TIG, MIG, MAG, hoặc hồ quang tay SMAW mà không cần gia nhiệt trước (pre-heating).
- Sau khi hàn, biến dạng nhiệt thấp, mối hàn mịn, không rỗ khí, rất phù hợp cho sản xuất hàng loạt.
Ứng dụng thực tế:
- Các kết cấu khung thép, ống dẫn khí, giàn giá đỡ, khung xe đạp, hoặc các chi tiết cơ khí mỏng – nơi tốc độ hàn và độ ổn định mối nối được ưu tiên.
STKM13A – Hàn tốt, cần kiểm soát tốc độ nguội
- Với hàm lượng carbon cao hơn (≤ 0.25%) và Mangan đến 0.9%, STKM13A vẫn hàn được tốt, nhưng cần kiểm soát nhiệt độ mối hàn và tốc độ nguội để tránh nứt vùng ảnh hưởng nhiệt (HAZ).
- Với chi tiết chịu tải cao hoặc mối hàn dày, nên thực hiện hàn nhiều lớp và có thể gia nhiệt nhẹ (~100°C) trước khi hàn để ổn định cấu trúc kim loại.
Ứng dụng thực tế:
- Các cụm chi tiết như trục truyền động, ống chịu tải, khung xe ô tô, khớp nối hoặc hệ thống treo – nơi yêu cầu mối hàn có độ bền mỏi cao.
Khả năng gia công cơ khí
Cả hai mác thép STKM11A và STKM13A đều được đánh giá có tính gia công rất tốt, đáp ứng hầu hết các quy trình cắt gọt thông thường:
- Tiện (Turning) – bề mặt mịn, không mẻ dao.
- Khoan (Drilling) – phoi ra đều, dễ kiểm soát tốc độ.
- Phay (Milling) – ổn định kích thước, ít rung.
- Taro, cắt ren (Threading) – thuận lợi do bề mặt kéo nguội nhẵn và đồng nhất.
Nhờ có bề mặt sáng mịn, đồng tâm cao và dung sai nhỏ, ống STKM rất phù hợp cho gia công chính xác (precision machining) – đặc biệt trong chế tạo xi lanh thủy lực, trục piston, ống dẫn khí nén và các bộ phận quay yêu cầu độ đồng tâm cao.
Khả năng tạo hình và uốn nguội
STKM11A có độ giãn dài cao (≥30–35%), do đó rất dễ uốn cong, dập, dát mỏng mà không bị nứt. STKM13A vẫn có thể uốn và dập, nhưng cần bán kính uốn lớn hơn hoặc gia nhiệt nhẹ để tránh biến cứng tại vùng góc.
Cả hai loại đều phù hợp cho sản xuất:
- Ống khung xe.
- Kết cấu khung ghế, khung cửa thép.
- Phụ kiện cơ khí chịu lực.
Xử lý nhiệt (Heat Treatment) và các chế độ phổ biến
Sau quá trình kéo nguội, thép thường được xử lý nhiệt để tối ưu hóa tính chất cơ học, giảm ứng suất dư và ổn định kích thước.
Ba chế độ phổ biến theo JIS G3445:
| Chế độ xử lý nhiệt | Tên tiếng Anh | Mục đích kỹ thuật |
Kết quả đạt được
|
| Ủ (Annealing) | Annealing | Làm mềm thép, tăng độ dẻo, giảm ứng suất dư |
Tăng khả năng tạo hình, dễ hàn
|
| Chuẩn hóa (Normalizing) | NBK (Normalized Bright Annealed) | Tinh chỉnh cấu trúc hạt, ổn định cơ tính |
Tăng cường độ, giảm cong vênh, sáng bề mặt
|
| Tôi & Ram (Quenching & Tempering) | S-C / E-C | Tăng cứng và bền, tối ưu độ bền mỏi |
Dùng cho chi tiết chịu tải hoặc va đập
|
Trong thực tế, phần lớn ống STKM cung cấp cho ngành cơ khí – thủy lực – ô tô đều ở trạng thái NBK, vì:
- Có độ sáng bề mặt cao, không cần xử lý thêm.
- Độ chính xác kích thước ổn định.
- Cơ tính cân bằng – dễ hàn, dễ gia công, bền mỏi tốt.
Ứng dụng thực tế của ống STKM11A và STKM13A
Ống thép carbon kéo nguội STKM11A và STKM13A không chỉ là vật liệu tiêu chuẩn trong chế tạo cơ khí mà còn là thành phần cấu trúc quan trọng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp hiện đại như ô tô, xe máy, thiết bị thủy lực, nội thất cơ khí, và máy móc chính xác.

Mỗi mác thép có ưu thế riêng, được lựa chọn tùy theo yêu cầu về độ bền, độ dẻo, khả năng hàn và chi phí chế tạo.
Ngành ô tô – xe máy
- STKM11A: dùng cho khung xe, tay lái, ống dẫn nhiên liệu, giá đỡ động cơ.
- STKM13A: dùng cho trục truyền động, ống giảm xóc, tay đòn, hệ thống treo.
Ngành cơ khí chế tạo & thiết bị công nghiệp
- Dùng làm ống dẫn khí nén, ống thủy lực, ống bảo vệ dây điện, trục quay, khung máy, tay đòn, hoặc cụm kẹp cơ khí.
- STKM13A NBK thường được chọn cho các chi tiết đòi hỏi độ ổn định cao, dung sai nhỏ và bề mặt sáng bóng.
Ngành thủy lực – khí nén
- Ống STKM13A NBK được dùng nhiều trong chế tạo xi lanh thủy lực áp suất cao (25–32 MPa), ống piston, hệ thống điều khiển khí nén công nghiệp.
- Bề mặt trong và ngoài được mài nhẵn, có thể mạ thêm Cr hoặc Ni để chống mài mòn, chống rỉ.
Ngành nội thất cơ khí & công nghiệp nhẹ
- STKM11A rất phổ biến trong sản xuất khung bàn ghế, giá đỡ, khung tủ thép, tay vịn, thiết bị văn phòng.
- Ưu điểm: dễ hàn, dễ uốn, dễ sơn tĩnh điện hoặc mạ kẽm trang trí.
Ngành chế tạo máy & thiết bị chính xác
- Dùng làm ống lót, ống trục dẫn, chi tiết dẫn hướng, các bộ phận quay trong máy CNC.
- Ống STKM13A sau xử lý nhiệt có thể đạt độ bền cao mà vẫn duy trì khả năng gia công chính xác, phù hợp cho sản phẩm cơ khí xuất khẩu.
Mua ống thép STKM tại Thép Bảo Tín
Nếu bạn đang tìm kiếm đơn vị cung cấp ống thép carbon kéo nguội STKM11A, STKM13A uy tín – đạt chuẩn JIS G3445, thì Thép Bảo Tín chính là lựa chọn đáng tin cậy hàng đầu tại Việt Nam.
Với hơn 13 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thép ống công nghiệp và cơ khí chế tạo, Bảo Tín không chỉ cung cấp sản phẩm đúng tiêu chuẩn, mà còn mang đến giải pháp vật tư toàn diện cho các nhà máy, xưởng sản xuất, và doanh nghiệp kỹ thuật trên toàn quốc.
Ưu điểm khi mua ống thép STKM tại Thép Bảo Tín:
- Nguồn gốc rõ ràng, nhập khẩu chính hãng từ các nhà máy đạt chứng nhận ISO 9001:2015.
- Chứng nhận đầy đủ: cung cấp CO, CQ, MTC (Mill Test Certificate) cho từng lô hàng, thể hiện rõ thành phần hóa học và cơ tính vật liệu.
- Độ chính xác cao: hàng kéo nguội NBK, dung sai ±0.3 mm, bề mặt sáng, độ thẳng tuyệt đối, phù hợp cho gia công cơ khí chính xác, CNC, thủy lực và ô tô.
- Cắt lẻ – giao nhanh – báo giá linh hoạt: hỗ trợ cắt theo quy cách yêu cầu, giao tận nơi toàn quốc chỉ trong 1–3 ngày, và báo giá tức thì qua Zalo/Hotline.
- Đội ngũ kinh doanh luôn sẵn sàng hỗ trợ chọn mác thép phù hợp với từng loại ứng dụng thực tế (chịu tải, chịu áp lực, gia công CNC, uốn nguội…).
Bên cạnh ống STKM, Thép Bảo Tín còn là nhà cung cấp đồng bộ cho các dòng sản phẩm cơ khí và hệ thống công nghiệp:
- Ống thép đúc, ống hàn, ống mạ kẽm nhúng nóng (ASTM A106, A53, API 5L, BS 1387).
- Phụ kiện hàn & ren (FKK Nhật, JianZhi, Siam Thái Lan, Mech Trung Quốc).
- Van công nghiệp (Van bướm, Van bi, Van cổng, Van 1 chiều, Van an toàn…).
- Vật tư PCCC tiêu chuẩn (bình chữa cháy, rọ bơm, tủ – vòi – lăng phun, đầu phun sprinkler…).
Nhờ đó, bạn có thể đặt trọn gói vật tư cho dự án – tiết kiệm thời gian, chi phí vận chuyển và đảm bảo tiến độ thi công.
Liên hệ báo giá nhanh
- Hotline/Zalo: 0932 059 176
- Email: bts@thepbaotin.com
