Ống thép đúc SCH40 là một trong những loại vật liệu được quan trọng và phổ biến nhất hiện nay trong các lĩnh vực cơ điện, dầu khí, PCCC hay xây dựng công nghiệp. Sản phẩm được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A106, ASTM A53 và API 5L, đáp ứng yêu cầu cao về độ bền cơ học, khả năng chịu áp suất và nhiệt độ khắc nghiệt.
Tiêu chuẩn ống thép đúc SCH40 quy định rõ độ dày danh nghĩa, dung sai và giới hạn áp lực làm việc của từng kích thước ống – giúp kỹ sư, nhà thầu và đơn vị thi công lựa chọn vật liệu chính xác cho từng hệ thống. Trong bài viết này, Thép Bảo Tín sẽ giúp bạn hiểu rõ tiêu chuẩn kỹ thuật, bảng quy cách, khả năng chịu áp lực và cách chọn ống đúc SCH40 phù hợp cho dự án thực tế.
Mục lục
Ống thép đúc SCH40 là gì? Giải thích ký hiệu SCH40
Ống thép đúc SCH40 (Schedule 40 Seamless Pipe) là loại ống thép liền mạch có độ dày thành ống trung bình, được sử dụng phổ biến trong các hệ thống dẫn chất lỏng, khí nén và hơi nước có áp suất vừa phải. Ký hiệu “SCH” là viết tắt của Schedule Number, do ASME (Hiệp hội Kỹ sư Cơ khí Hoa Kỳ) ban hành, nhằm quy định độ dày danh nghĩa (nominal wall thickness) của ống theo từng kích thước danh nghĩa (NPS – Nominal Pipe Size).
Cần lưu ý rằng, SCH40 không phải là đơn vị đo lường kích thước, mà chỉ là một cấp độ quy ước về độ dày. Ví dụ: cùng đường kính danh nghĩa DN50 (NPS 2”), ống SCH40 có độ dày 3.91mm, trong khi ống SCH80 có độ dày 5.54mm. Như vậy, khi số “Schedule” tăng, thành ống dày hơn, khả năng chịu áp suất cũng tăng tương ứng.
Trong thực tế, SCH40 được xem là “chuẩn phổ thông” vì đạt sự cân bằng tối ưu giữa độ bền – trọng lượng – chi phí vật liệu, phù hợp cho hầu hết các hệ thống cấp thoát nước, khí nén, dầu, hơi và công trình cơ điện. Đối với thép không gỉ, tiêu chuẩn tương đương là SCH40S, trong đó “S” biểu thị vật liệu Stainless Steel.

Tiêu chuẩn sản xuất ống thép đúc SCH40 phổ biến
Ống thép đúc SCH40 không chỉ được xác định bởi độ dày thành ống mà còn phải tuân thủ các tiêu chuẩn vật liệu quốc tế nhằm đảm bảo khả năng chịu áp suất, nhiệt độ và độ bền lâu dài trong môi trường công nghiệp. Hiện nay, có ba nhóm tiêu chuẩn chính thường được áp dụng cho ống thép đúc SCH40: ASTM A106, ASTM A53 và API 5L.
ASTM A106 Grade B – Dành cho môi trường nhiệt độ và áp suất cao
Đây là tiêu chuẩn phổ biến nhất cho ống thép đúc carbon liền mạch (Seamless Carbon Steel Pipe) dùng trong hệ thống hơi, dầu, khí và chất lỏng nóng.
- Phạm vi áp dụng: các nhà máy nhiệt điện, lọc hóa dầu, đường ống dẫn hơi nước hoặc chất lỏng ở nhiệt độ >200°C.
 - Đặc tính kỹ thuật: độ bền kéo ≥ 414 MPa, giới hạn chảy ≥ 241 MPa.
 - Ưu điểm: có hàm lượng Silicon (Si ≥ 0.10%), giúp thép chống graphit hóa, duy trì độ bền khi làm việc ở nhiệt độ cao.
 
ASTM A53 Type S Grade B – Dành cho mục đích cơ khí và dẫn lưu thông thường
Ống thép đúc theo ASTM A53 Type S thường được sử dụng trong hệ thống cấp thoát nước, khí nén, hệ thống cơ điện (MEP) hoặc dẫn dầu ở điều kiện áp suất trung bình.
- Phạm vi áp dụng: công trình dân dụng, cơ khí chế tạo, hệ thống đường ống nội bộ.
 - Đặc tính: có tính hàn tốt, độ bền cơ học tương đương A106 Gr.B nhưng yêu cầu hóa học ít nghiêm ngặt hơn.
 - Hạn chế: không thích hợp cho môi trường nhiệt độ cao hoặc áp suất cực lớn.
 
API 5L – Tiêu chuẩn ống dẫn dầu và khí tự nhiên
Do Viện Dầu khí Hoa Kỳ (API) ban hành, API 5L áp dụng cho ống thép đúc dùng trong đường ống vận chuyển dầu, khí, nước hoặc hóa chất đường dài.
- Các cấp độ phổ biến: API 5L Gr.B, X42, X52, X60,…
 - Ưu điểm: đảm bảo độ kín, độ bền kéo và độ dẻo cao, có thể kết hợp đồng thời với tiêu chuẩn ASTM để tăng khả năng chịu áp lực.
 
Như vậy, ASTM A106 Gr.B là lựa chọn lý tưởng cho môi trường nhiệt độ cao, ASTM A53 Gr.B phù hợp với hệ thống thông thường, còn API 5L được ưu tiên trong ngành dầu khí. Khi mua ống thép đúc SCH40, việc xác định rõ tiêu chuẩn vật liệu là bước đầu tiên để đảm bảo an toàn, hiệu suất và tuổi thọ cho toàn bộ hệ thống đường ống.
Thành phần hóa học & cơ tính của thép ống đúc tiêu chuẩn SCH40
Để đảm bảo khả năng chịu nhiệt, chịu áp lực và tuổi thọ cao trong môi trường công nghiệp, ống thép đúc SCH40 – đặc biệt theo ASTM A106 Grade B – phải đáp ứng nghiêm ngặt các yêu cầu về thành phần hóa học và tính chất cơ học. Đây là yếu tố quyết định độ bền, độ dẻo và khả năng làm việc ổn định của ống trong điều kiện khắc nghiệt.

Thành phần hóa học của thép ống đúc SCH40 (ASTM A106 Gr.B)
| Nguyên tố | Giới hạn (%) | Vai trò chính | 
| Carbon (C) | ≤ 0.28 | 
 Tăng độ bền, độ cứng cho thép. 
 | 
| Mangan (Mn) | 0.29 – 1.06 | 
 Tăng độ dẻo và khả năng chống mài mòn. 
 | 
| Phosphorus (P) | ≤ 0.030 | 
 Giới hạn để giảm hiện tượng giòn và nứt nóng. 
 | 
| Sulfur (S) | ≤ 0.030 | 
 Cải thiện khả năng gia công, nhưng cần kiểm soát để tránh giòn vật liệu. 
 | 
| Silicon (Si) | ≥ 0.10 | 
 Giúp ổn định cấu trúc tinh thể, chống graphit hóa ở nhiệt độ cao. 
 | 
| Đồng (Cu), Niken (Ni), Crom (Cr) | ≤ 0.40 | 
 Có thể được bổ sung để tăng khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt. 
 | 
Điểm khác biệt quan trọng: ASTM A106 bắt buộc có hàm lượng Silicon tối thiểu 0.10%, trong khi ASTM A53 không yêu cầu yếu tố này. Silicon giúp ngăn chặn hiện tượng “graphit hóa” – một dạng suy giảm cơ tính của thép khi hoạt động ở nhiệt độ trên 427°C, đảm bảo ống không bị giòn, nứt trong quá trình sử dụng.
Tính chất cơ học của thép ống đúc SCH40
| Chỉ tiêu | ASTM A106 Gr.B | ASTM A53 Gr.B | Ghi chú | 
| Giới hạn bền kéo tối thiểu (Tensile Strength) | ≥ 414 MPa (60.000 psi) | ≥ 414 MPa | 
 Xác định khả năng chịu lực tối đa trước khi đứt. 
 | 
| Giới hạn chảy (Yield Strength) | ≥ 241 MPa (35.000 psi) | ≥ 241 MPa | 
 Giới hạn biến dạng dẻo của vật liệu. 
 | 
| Độ giãn dài (Elongation) | ≥ 20% | ≥ 20% | 
 Cho thấy độ dẻo, khả năng chịu biến dạng. 
 | 
| Thử áp thủy tĩnh (Hydrostatic Test) | Bắt buộc, đạt 60% giới hạn chảy | Bắt buộc | 
 Đảm bảo không rò rỉ khi chịu áp lực. 
 | 
Đặc tính cơ lý nổi bật
- Chịu được nhiệt độ cao đến 427°C (800°F) mà không bị suy giảm cơ tính.
 - Không có mối hàn dọc → tăng độ kín và giảm rủi ro rò rỉ.
 - Độ bền kéo – độ dẻo cao, thích hợp cho hệ thống hơi, dầu, khí, hóa chất, PCCC.
 - Độ ổn định vật liệu vượt trội, giúp ống duy trì hình dạng và áp suất thiết kế trong thời gian dài.
 
Bảng quy cách ống thép đúc SCH40 – Kích thước & trọng lượng chuẩn theo ASME B36.10M
Để đảm bảo tính đồng bộ trong thiết kế, lắp đặt và tính toán áp lực, kích thước của ống thép đúc SCH40 được quy định rõ trong tiêu chuẩn ASME B36.10M – bộ tiêu chuẩn quốc tế dành cho ống thép carbon và hợp kim.
Trong đó, đường kính ngoài (OD) của ống được giữ nguyên cho từng kích thước danh nghĩa (NPS/DN), còn độ dày thành ống (T) sẽ thay đổi theo cấp độ Schedule (SCH20, SCH40, SCH80…). Vì vậy, khi tăng từ SCH40 lên SCH80, độ dày lớn hơn – áp suất làm việc cao hơn, nhưng đường kính trong (ID) giảm tương ứng.

Dưới đây là bảng quy cách chuẩn của ống thép đúc SCH40 theo tiêu chuẩn ASME B36.10M, thường dùng cho ống carbon steel ASTM A106/A53 và API 5L Gr.B.
| Kích thước danh nghĩa (NPS) | Đường kính danh nghĩa (DN) | Đường kính ngoài (OD) mm | Độ dày danh nghĩa (T) mm | Trọng lượng (kg/m) | 
 Chiều dài cây (m) 
 | 
| 1/2″ | DN15 | 21.3 | 2.77 | 1.27 | 6 – 12 | 
| 3/4″ | DN20 | 26.7 | 2.87 | 1.69 | 6 – 12 | 
| 1″ | DN25 | 33.4 | 3.38 | 2.50 | 6 – 12 | 
| 1 1/4″ | DN32 | 42.2 | 3.56 | 3.39 | 6 – 12 | 
| 1 1/2″ | DN40 | 48.3 | 3.68 | 04.05 | 6 – 12 | 
| 2″ | DN50 | 60.3 | 3.91 | 5.44 | 6 – 12 | 
| 2 1/2″ | DN65 | 73.0 | 5.16 | 7.96 | 6 – 12 | 
| 3″ | DN80 | 88.9 | 5.49 | 11.29 | 6 – 12 | 
| 4″ | DN100 | 114.3 | 06.02 | 16.07 | 6 – 12 | 
| 5″ | DN125 | 141.3 | 6.55 | 21.77 | 6 – 12 | 
| 6″ | DN150 | 168.3 | 7.11 | 28.26 | 6 – 12 | 
| 8″ | DN200 | 219.1 | 8.18 | 42.55 | 6 – 12 | 
| 10″ | DN250 | 273.0 | 9.27 | 64.02 | 6 – 12 | 
| 12″ | DN300 | 323.8 | 10.31 | 85.07 | 6 – 12 | 
| 14″ | DN350 | 355.6 | 11.13 | 105.6 | 6 – 12 | 
| 16″ | DN400 | 406.4 | 12.70 | 134.7 | 6 – 12 | 
| 18″ | DN450 | 457.0 | 14.27 | 168.3 | 6 – 12 | 
| 20″ | DN500 | 508.0 | 15.09 | 201.2 | 6 – 12 | 
Với các dự án yêu cầu áp suất làm việc cao hoặc môi trường nhiệt độ lớn, kỹ sư có thể chuyển sang ống thép đúc SCH80 hoặc SCH120 để đảm bảo độ an toàn.
Tất cả các quy cách trên đều có sẵn tại kho Thép Bảo Tín, nhập khẩu trực tiếp từ Hàn Quốc, Trung Quốc kèm đầy đủ CO-CQ và MTC 3.1/3.2 theo tiêu chuẩn quốc tế.
Ứng dụng thực tế trong công nghiệp
Nhờ khả năng chịu áp lực và nhiệt độ ổn định, ống thép đúc SCH40 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp – từ hệ thống dẫn truyền năng lượng đến hạ tầng kỹ thuật dân dụng. Đây là loại ống đạt tiêu chuẩn “đa dụng” nhất, có thể sử dụng cho cả môi trường chất lỏng, khí nén, hơi nóng, dầu hoặc hóa chất.
- Hệ thống PCCC và cấp thoát nước áp lực cao: Được dùng cho đường ống cấp nước chữa cháy, đường ống chính và đường nhánh Sprinkler. Thường kết hợp với van cổng, van bướm, rọ bơm, Y lọc, đồng hồ nước để tạo thành hệ thống hoàn chỉnh.
 - Ngành dầu khí, hóa chất và năng lượng: Dùng cho cho đường ống dẫn dầu, khí tự nhiên, hơi nước, hóa chất và dung môi trong nhà máy lọc hóa dầu, nhà máy nhiệt điện, khí nén và hơi quá nhiệt.
 - Ngành cơ khí chế tạo và kết cấu công nghiệp: Dùng làm trụ đỡ, khung kết cấu, giá đỡ máy móc, ống chịu lực trong nhà máy hoặc công trình kết cấu thép. Đặc biệt phù hợp trong chế tạo boiler, bình chịu áp, giàn khoan, hệ thống xử lý nhiệt.
 - Ngành công nghiệp hạ tầng và xây dựng
 - Ứng dụng trong đóng tàu và công nghiệp hàng hải: Được lắp đặt trong hệ thống dẫn dầu, khí, nước làm mát và xả thải của tàu biển.
 

Bảng giá ống thép đúc SCH40 mới nhất (tham khảo)
Giá ống thép đúc SCH40 có thể thay đổi theo thời điểm, tùy thuộc vào nguồn gốc sản xuất, tiêu chuẩn vật liệu, kích thước và số lượng đặt hàng. Tại thị trường Việt Nam, các dòng ống đúc được nhập khẩu chủ yếu từ Hàn Quốc và Trung Quốc.
Dưới đây là bảng giá tham khảo ống thép đúc SCH40 năm 2025 do Thép Bảo Tín tổng hợp, áp dụng cho ống tiêu chuẩn ASTM A106/A53 Gr.B – chiều dài 6m/cây, có CO-CQ đầy đủ.

| Kích thước danh nghĩa (NPS) | Đường kính ngoài (OD mm) | Độ dày SCH40 (mm) | Trọng lượng (kg/cây 6m) | Giá tham khảo (VNĐ/cây) | 
| 1/2″ | 21.3 | 2.77 | 7.6 | 235.000 – 265.000 | 
| 3/4″ | 26.7 | 2.87 | 10.1 | 280.000 – 310.000 | 
| 1″ | 33.4 | 3.38 | 15.0 | 365.000 – 395.000 | 
| 1 1/4″ | 42.2 | 3.56 | 20.3 | 480.000 – 510.000 | 
| 1 1/2″ | 48.3 | 3.68 | 24.3 | 565.000 – 595.000 | 
| 2″ | 60.3 | 3.91 | 32.6 | 695.000 – 750.000 | 
| 2 1/2″ | 73.0 | 5.16 | 47.8 | 980.000 – 1.050.000 | 
| 3″ | 88.9 | 5.49 | 67.7 | 1.280.000 – 1.350.000 | 
| 4″ | 114.3 | 06.02 | 96.4 | 1.680.000 – 1.850.000 | 
| 5″ | 141.3 | 6.55 | 130.6 | 2.250.000 – 2.400.000 | 
| 6″ | 168.3 | 7.11 | 169.6 | 2.850.000 – 3.050.000 | 
| 8″ | 219.1 | 8.18 | 255.3 | 4.050.000 – 4.400.000 | 
| 10″ | 273.0 | 9.27 | 384.1 | 5.800.000 – 6.200.000 | 
| 12″ | 323.8 | 10.31 | 510.0 | 7.500.000 – 8.000.000 | 
| 14″ | 355.6 | 11.13 | 633.8 | 9.200.000 – 9.700.000 | 
| 16″ | 406.4 | 12.70 | 808.2 | 11.200.000 – 11.800.000 | 
Ghi chú quan trọng:
- Giá trên chưa bao gồm VAT 10% và phí vận chuyển (có thể thay đổi tùy theo địa điểm giao hàng).
 - Báo giá được cập nhật theo giá thép thế giới và tỷ giá nhập khẩu từng thời điểm.
 - Đơn hàng số lượng lớn, đại lý hoặc dự án công trình sẽ được chiết khấu riêng.
 
Để nhận báo giá ống thép đúc SCH40 mới nhất, chi tiết theo DN và tiêu chuẩn ASTM A106/A53, hãy liên hệ trực tiếp Thép Bảo Tín – Hotline: 0932 059 176 hoặc Email: bts@thepbaotin.com.
=> Xem thêm: Bảng giá ống thép đúc mới nhất 2025
Mua thép ống đúc chính hãng tại Thép Bảo Tín
Với hơn 13 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực vật tư công nghiệp, Thép Bảo Tín tự hào là nhà cung cấp ống thép đúc chất lượng hàng đầu tại Việt Nam, chuyên phân phối các dòng sản phẩm đạt chuẩn quốc tế như ASTM A106/A53, API 5L, JIS G3454 cho hàng nghìn dự án cơ điện, PCCC, dầu khí và xây dựng trên toàn quốc.
- Nguồn hàng chính hãng – CO-CQ đầy đủ
 - Kho hàng lớn tại TP HCM, Bắc Ninh và Campuchia
 - Đầy đủ quy cách từ DN15 – DN600, các cấp độ SCH20, SCH40, SCH80, SCH120.
 - Vận chuyển toàn quốc, giao hàng tận nơi cho công trình hoặc nhà máy.
 
Nếu bạn đang tìm đơn vị cung cấp ống thép đúc SCH40, SCH80 hoặc các tiêu chuẩn ASTM A106/A53, API 5L, hãy lựa chọn Thép Bảo Tín – đối tác đáng tin cậy của hơn 3.000 khách hàng doanh nghiệp trên toàn quốc.
- Hotline: 0932 059 176
 - Email: bts@thepbaotin.com
 
