Trong số các dòng ống thép chịu áp lực hiện nay, ống thép đúc SCH40 (Seamless Steel Pipe Schedule 40) gần như là tiêu chuẩn phổ biến nhất tại các nhà máy, hệ thống hơi nóng, nồi hơi, khí nén, xăng dầu và ngành công nghiệp nặng. Lý do là vì SCH40 có độ dày phù hợp, độ bền cao, khả năng chịu áp vượt trội và tương thích với hầu hết tiêu chuẩn đường ống quốc tế.
Ở TP.HCM, nhu cầu ống thép đúc SCH40 luôn cao do sự tập trung của hàng nghìn nhà máy – xưởng cơ khí – khu công nghiệp như Tân Tạo, Vĩnh Lộc, Linh Trung, Tây Bắc Củ Chi… Vì vậy, việc lựa chọn một đơn vị uy tín cung cấp ống thép đúc SCH40 đúng chuẩn ASTM – API – ASME là vô cùng quan trọng để đảm bảo chất lượng công trình và an toàn vận hành.
Bài viết này tổng hợp đầy đủ kiến thức chuyên môn từ tiêu chuẩn, cấu tạo, ưu điểm, ứng dụng thực tế, cho đến địa chỉ mua ống thép đúc SCH40 uy tín nhất tại TPHCM – giúp bạn dễ dàng đưa ra quyết định mua đúng và tiết kiệm chi phí.
Mục lục
Ống thép đúc SCH40 là gì? Ống chịu được áp bao nhiêu?
Ống thép đúc SCH40 là gì?
Ống thép đúc SCH40 (Seamless Steel Pipe – Schedule 40) là loại ống thép không có đường hàn, được sản xuất từ phôi thép tròn bằng công nghệ đùn – kéo nóng. Trong quá trình này, phôi thép được nung đỏ, khoét rỗng phần lõi, sau đó kéo dài và hiệu chỉnh để tạo thành một ống liền mạch có độ dày SCH40 theo tiêu chuẩn.
SCH40 nghĩa là gì?
- SCH = Schedule (tiêu chuẩn độ dày thành ống)
- Số 40 cho biết độ dày trung bình của thành ống
- SCH càng lớn → ống càng dày → chịu áp lực cao hơn
So với SCH10 hoặc SCH20, ống thép đúc SCH40 dày hơn rõ rệt, vì vậy được sử dụng cho những hệ thống yêu cầu độ an toàn cao.
Ống SCH40 thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế sau:
- ASTM A106 Gr.B – Thông dụng nhất, chuyên dùng cho dầu khí, khí nén, hơi nóng
- API 5L Gr.B/ X42/ X52 – Dùng cho ngành gas, dẫn dầu, trung chuyển năng lượng
- ASTM A53 Type S – Dùng cho công trình dân dụng, cơ khí trung bình
- ASME B36.10 – Quy định kích thước ống thép carbon SCH5 đến SCH160
Bạn có thể kiểm tra CO/CQ để xác nhận đúng tiêu chuẩn khi nhập hàng.

=> Xem thêm: SCH là gì?
Ống thép đúc SCH40 chịu được áp lực bao nhiêu?
Khả năng chịu áp phụ thuộc vào:
- Đường kính danh nghĩa (DN)
- Độ dày thành ống (SCH40)
- Mác thép (thường là A106 Gr.B hoặc API 5L Gr.B)
- Nhiệt độ vận hành
- Môi trường làm việc (hơi nóng, khí nén, dầu, hóa chất…)
Tuy nhiên, SCH40 được thiết kế cho áp suất từ trung bình đến cao, đáp ứng tốt các yêu cầu vận hành trong:
- Hệ thống hơi nóng & nồi hơi áp suất cao
- Đường ống khí nén 8–40 bar
- Đường ống xăng dầu công nghiệp
- Đường ống chịu nhiệt 300–450°C
- Đường ống thủy lực, cơ khí nặng
So với ống hàn (Welded Pipe), ống đúc SCH40 không có mối hàn nên chịu áp lực cao và ổn định hơn rất nhiều.
Ưu điểm nổi bật của ống thép đúc SCH40
Không phải ngẫu nhiên mà ống thép đúc SCH40 trở thành tiêu chuẩn phổ biến nhất trong các hệ thống chịu áp, hơi nóng, khí nén và xăng dầu. Dòng ống này sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội mà các loại ống thép hàn hoặc ống mỏng không thể đáp ứng. Dưới đây là những lợi thế nổi bật:
Chịu áp lực cao và ổn định lâu dài
Ống thép đúc SCH40 là ống liền mạch, không có mối hàn – yếu tố thường gây suy giảm độ bền của ống hàn. Nhờ đó:
- Không bị nứt tại vị trí đường hàn
- Chịu áp lực tốt trong thời gian dài
- Bền vững trong môi trường rung động, chấn động
Đây là lý do ống SCH40 được ưu tiên cho nồi hơi, khí nén, xăng dầu và hóa chất.
Chịu nhiệt độ cao lên đến 400–500°C
Ống đạt chuẩn ASTM A106 Gr.B hoặc API 5L Gr.B có khả năng làm việc ổn định trong môi trường nhiệt độ cao, đặc biệt là:
- Lò hơi – hơi nóng
- Đường ống dầu nóng
- Các hệ thống nhiệt công nghiệp
Điều này khiến SCH40 phù hợp với nhiều ngành công nghiệp nặng đòi hỏi tính ổn định tuyệt đối.
Độ bền cơ học vượt trội
Ống thép đúc SCH40 được sản xuất bằng công nghệ kéo – đùn nóng từ phôi thép đặc, giúp:
- Thành ống dày, cứng
- Giới hạn chảy và độ bền kéo cao
- Khả năng chịu tải trọng cơ học lớn
- Chống biến dạng khi chịu áp liên tục
Các thông số cơ tính của tiêu chuẩn ASTM – API đều đảm bảo đáp ứng yêu cầu công nghiệp khắt khe.
Chống ăn mòn tốt, tuổi thọ dài
Thành phần thép carbon có pha các nguyên tố hợp kim (Mn, Si, Cr nhẹ…) giúp:
- Chống oxy hóa
- Chịu ẩm tốt
- Hạn chế ăn mòn bên trong lẫn bên ngoài
Khi kết hợp mạ kẽm nhúng nóng hoặc sơn chống gỉ, tuổi thọ ống có thể đạt 20–50 năm tùy môi trường.
Hoạt động bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt
Ống SCH40 thích hợp với:
- Áp lực cao
- Nhiệt độ cao
- Đường ống hóa chất nhẹ
- Môi trường rung động hoặc tải trọng cơ học lớn
Nhờ vậy, dòng ống này thường xuất hiện trong nhà máy dầu khí – hóa chất – thép – nhiệt điện – đóng tàu.
Tính ứng dụng rộng – dùng được cho nhiều lĩnh vực
Từ dân dụng đến công nghiệp nặng, ống thép đúc SCH40 đều phù hợp:
- Hệ thống hơi nóng, nồi hơi
- Hệ thống khí nén
- Đường ống dẫn xăng dầu
- Đường ống áp lực cao
- Cơ khí chế tạo
- PCCC, sprinkler
- Kết cấu thép, xây dựng
Không có dòng ống nào “đa năng” và đáng tin cậy như SCH40 trong môi trường công nghiệp.
Dễ thi công – dễ lắp đặt – ít bảo trì
Ống SCH40:
- Thành ống đều, không rỗ
- Bề mặt cứng, khó móp méo
- Ít phải thay thế trong nhiều năm
Vì vậy chi phí vận hành – bảo trì đường ống giảm đáng kể.
Ứng dụng thực tế của ống thép đúc SCH40
Nhờ đặc tính chịu áp cao – chịu nhiệt tốt – tuổi thọ dài, ống thép đúc SCH40 được sử dụng rộng rãi trong hầu hết các ngành công nghiệp trọng điểm. Dưới đây là những ứng dụng thực tế phổ biến nhất:
- Đường ống dẫn hơi nóng từ nồi hơi đến các bộ phận trong nhà máy
- Đường ống dầu truyền nhiệt (Thermal Oil)
- Hệ thống xả hơi – hồi nước ngưng
- Đường cấp nước lò hơi chịu nhiệt
- Mạng khí nén nhà máy
- Ống dẫn khí gas LPG
- Hệ thống khí CO₂, N₂, O₂ trong nhà máy sản xuất
- Đường ống khí đáy hầm tàu
- Đường ống dẫn dầu nóng
- Ống vận chuyển dầu thô, dầu FO, DO
- Hệ thống xăng dầu tại kho bãi, trạm nạp
- Đường ống hóa chất ăn mòn nhẹ
- Đường ống công nghệ tại nhà máy lọc dầu – hóa dầu
- Ống thủy lực
- Xi lanh máy móc
- Trục xoay chịu lực
- Bộ phận truyền động
- Cụm chi tiết chịu tải lớn trong chế chế tạo máy
- Cột thép chịu lực
- Khung nhà xưởng
- Đường ống dẫn nước nóng/áp lực
- Các kết cấu thép yêu cầu độ an toàn cao
- Đường ống nhiên liệu tàu
- Đường ống khí nén boong tàu
- Đường nước biển làm mát động cơ
- Hệ thống dầu thủy lực tàu biển
- Hệ thống xử lý nước thải áp lực cao
- Nhà máy sản xuất thực phẩm – đồ uống
- Hệ thống nén lạnh công nghiệp
- Nhà máy nhiệt điện, thủy điện
- Mạng đường ống trong khu chế xuất – khu công nghiệp

Bảng giá ống thép đúc SCH40 năm 2025 (tham khảo)
Dưới đây là bảng giá tham khảo quy đổi theo đường kính và trọng lượng của ống SCH40. (Giá tính theo trọng lượng trung bình của từng quy cách – đơn vị: VNĐ/cây 6m)
| Đường kính danh nghĩa (DN) | OD (mm) | Độ dày SCH40 (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Trọng lượng cây 6m (kg) | Giá (vnđ/6m) |
| DN15 | 21.3 | 2.77 | 2.65 | 15.9 | 357.000 |
| DN20 | 26.7 | 2.87 | 3.24 | 19.4 | 436.000 |
| DN25 | 33.4 | 3.38 | 4,08 | 24.5 | 551.000 |
| DN32 | 42.2 | 3.56 | 5.44 | 32.6 | 734.000 |
| DN40 | 48.3 | 3.68 | 6.90 | 41.4 | 932.000 |
| DN50 | 60.3 | 3.91 | 8.63 | 51.8 | 1.170.000 |
| DN65 | 73.0 | 5.16 | 11.35 | 68.1 | 1.533.000 |
| DN80 | 88.9 | 5.49 | 15.04 | 90.2 | 2.029.000 |
| DN100 | 114.3 | 6,02 | 21.30 | 127.8 | 2.875.000 |
| DN125 | 141.3 | 6.55 | 28.00 | 168.0 | 3.780.000 |
| DN150 | 168.3 | 7.11 | 35.30 | 211.8 | 4.765.000 |
| DN200 | 219.1 | 8.18 | 51.60 | 309.6 | 6.966.000 |
| DN250 | 273.0 | 9.27 | 71.60 | 429.6 | 9.666.000 |
| DN300 | 323.8 | 9.53 | 92.50 | 555.0 | 12.488.000 |
| DN350 | 355.6 | 9.53 | 101.30 | 607.8 | 13.677.000 |
| DN400 | 406.4 | 12.70 | 123.31 | 739.8 | 16.645.000 |
| DN450 | 457.2 | 14.27 | 155.88 | 935.3 | 21.045.000 |
| DN500 | 508.0 | 15.09 | 183.43 | 1.100.6 | 24.764.000 |
Ghi chú:
- Bảng trên chỉ mang tính tham khảo, được quy đổi từ trọng lượng SCH40 theo ASME B36.10.
- Để nhận bảng giá đầy đủ từ DN15 → DN700, vui lòng liên hệ Thép Bảo Tín.
- Giá thực tế có thể thấp hơn khi đặt số lượng lớn hoặc ký hợp đồng dài hạn.
=> Tham khảo thêm: Bảng giá ống thép đúc cập nhật mới nhất 2025
