Ống thép đúc DN125 – Quy cách, bảng giá và ứng dụng thực tế

Bạn đang tìm hiểu về ống thép đúc DN125 và muốn biết loại ống này có đặc điểm gì nổi bật, giá bao nhiêu, ứng dụng ra sao trong công nghiệp? Trong hệ thống đường ống chịu áp suất lớn như PCCC, dầu khí, hơi nóng, cấp thoát nước công nghiệp, việc lựa chọn đúng chủng loại ống không chỉ đảm bảo an toàn vận hành mà còn giúp tiết kiệm đáng kể chi phí bảo trì dài hạn.

Trong bài viết này, Thép Bảo Tín sẽ giúp bạn hiểu rõ:

  • Ống thép đúc DN125 là gì, tiêu chuẩn sản xuất ra sao
  • Bảng quy cách, trọng lượng và giá tham khảo mới nhất năm 2025
  • Ứng dụng thực tế trong các hệ thống công nghiệp

Cùng khám phá chi tiết ngay dưới đây để có cái nhìn đầy đủ và chọn được sản phẩm phù hợp nhất cho công trình của bạn.

Ống thép đúc DN125 là gì?

Ống thép đúc DN125 là loại ống thép có đường kính danh nghĩa 125mm, tương đương đường kính ngoài (OD) 141.3mm, được sản xuất bằng phương pháp đúc liền khối (Seamless Pipe) – tức là không có mối hàn dọc hay ngang trên thân ống. Nhờ đó, sản phẩm có khả năng chịu áp lực, nhiệt độ và va đập cơ học cao, đảm bảo độ kín tuyệt đối trong suốt quá trình vận hành.

Ống thép đúc DN125
Ống thép đúc DN125

Khác với ống hàn – vốn được tạo thành từ thép tấm cuộn rồi hàn nối, ống thép đúc được đùn từ phôi thép tròn nguyên khối qua quá trình nung nóng và kéo giãn để tạo thành ống rỗng. Quy trình này giúp ống có kết cấu đồng nhất, không xuất hiện điểm yếu tại mối hàn, đồng thời tăng độ bền và tuổi thọ gấp nhiều lần.

Trong thực tế, DN125 là kích cỡ trung bình, thường được lựa chọn cho:

  • Hệ thống đường ống cấp hơi, khí nén, dầu và nước công nghiệp.
  • Hệ thống chữa cháy tự động trong nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại.
  • Các đường ống dẫn áp lực cao trong nhà máy nhiệt điện, hóa chất, cơ khí và PCCC.

Nhờ khả năng vận hành ổn định và độ an toàn cao, ống thép đúc DN125 trở thành giải pháp tiêu chuẩn cho các công trình yêu cầu chất lượng kỹ thuật nghiêm ngặt, được các nhà thầu, kỹ sư cơ điện và nhà máy tin dùng trong nhiều năm qua.

Tiêu chuẩn kỹ thuật phổ biến của ống thép đúc phi 141

Để đáp ứng yêu cầu khắt khe trong các hệ thống công nghiệp, ống thép đúc DN125 được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế khác nhau, đảm bảo độ bền, khả năng chịu áp và độ kín tuyệt đối trong vận hành. Dưới đây là các tiêu chuẩn phổ biến nhất hiện nay:

  • Tiêu chuẩn ASTM A106 Gr.B: Là tiêu chuẩn của Mỹ, dùng cho đường ống dẫn dầu, khí, hơi nước ở nhiệt độ và áp suất cao.
  • Tiêu chuẩn ASTM A53 Gr.B: Áp dụng cho ống thép đúc và ống hàn, dùng để dẫn khí, nước, dầu, hơi.
  • Tiêu chuẩn API 5L: Do Viện Dầu khí Hoa Kỳ (American Petroleum Institute) ban hành, dùng cho đường ống dẫn dầu và khí đốt trong ngành năng lượng, dầu khí.

Bảng quy cách & trọng lượng ống thép đúc DN125

Để giúp bạn dễ dàng lựa chọn đúng sản phẩm phù hợp với hệ thống công trình, dưới đây là bảng quy cách và trọng lượng tiêu chuẩn của ống thép đúc DN125 (đường kính ngoài 141.3 mm), được sản xuất theo các cấp độ độ dày SCH (Schedule) – từ SCH10 đến SCH160.

quy cách & trọng lượng ống thép đúc DN125
Quy cách & trọng lượng ống thép đúc DN125

Bảng này được tổng hợp từ các tiêu chuẩn quốc tế ASTM A106/A53/API 5L, áp dụng cho hầu hết nhà máy sản xuất ống thép đúc hiện nay.

Tiêu chuẩn SCH Đường kính ngoài (OD) Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/m) Trọng lượng cây 6m (kg)
Trọng lượng cây 12m (kg)
SCH10 141.3 mm 3,4 11,59 69,54 139,08
SCH40 (STD) 141.3 mm 6,55 21,82 130,92 261,84
SCH80 141.3 mm 9,53 31,04 186,24 372,48
SCH120 141.3 mm 12,7 40,37 242,22 484,44
SCH160 141.3 mm 15,88 49,24 295,44 590,88
XXS 141.3 mm 19,05 57,57 345,42 690,84

Ghi chú kỹ thuật:

  • Trọng lượng được tính cho ống đen tiêu chuẩn, có thể chênh lệch ±5% tùy nhà máy và lớp phủ bảo vệ.
  • Chiều dài phổ biến: 6m, 12m hoặc cắt theo yêu cầu.
  • Bề mặt có thể phủ dầu chống gỉ hoặc mạ kẽm nhúng nóng theo nhu cầu sử dụng.

=> Xem thêm: Quy cách ống thép đúc – Bảng tiêu chuẩn, kích thước và trọng lượng chi tiết

Ứng dụng thực tế của ống thép đúc phi 141

Nhờ khả năng chịu áp lực, nhiệt độ và va đập cao, ống thép đúc DN125 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp – nơi yêu cầu độ bền, độ kín và tính an toàn tuyệt đối. Dưới đây là những ứng dụng thực tế phổ biến nhất:

  • Dùng làm ống chính cấp nước chữa cháy, nối giữa trạm bơm và hệ thống sprinkler, vòi chữa cháy trong tòa nhà.
  • Ứng dụng trong nhà máy nhiệt điện, lọc hóa dầu, nhà máy cơ khí.
  • Dùng trong nhà máy chế biến, khu công nghiệp, trạm xử lý nước.
  • Ống DN125 thường được lắp đặt trong hệ thống kỹ thuật tòa nhà, khu đô thị, nhà xưởng để dẫn nước, khí hoặc bảo vệ dây cáp.
  • Được dùng trong nhà máy xử lý nước thải, thực phẩm, dược phẩm và vật liệu xây dựng.

Bảng giá ống thép đúc DN125 (tham khảo 2025)

Bảng giá thép ống đúc phi 141
Bảng giá thép ống đúc phi 141

Giá ống thép đúc DN125 thường phụ thuộc vào độ dày (theo tiêu chuẩn SCH), tiêu chuẩn sản xuất (ASTM/API), xuất xứ (Việt Nam – Hàn Quốc – Trung Quốc) và biến động thị trường thép trong từng giai đoạn. Dưới đây là bảng giá tham khảo cập nhật năm 2025 do Thép Bảo Tín tổng hợp, giúp bạn có cơ sở ước tính chi phí khi triển khai dự án.

Tiêu chuẩn SCH Đường kính ngoài (OD) Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/m) Đơn giá (Vnđ/kg)
Đơn giá (Vnđ/cây 6m)
SCH10 141.3 mm 3,4 11,59 22.500 đ 1.564.650 đ
SCH40 (STD) 141.3 mm 6,55 21,82 22.500 đ 2.945.700 đ
SCH80 141.3 mm 9,53 31,04 22.500 đ 4.190.400 đ
SCH120 141.3 mm 12,7 40,37 22.500 đ 5.449.950 đ
SCH160 141.3 mm 15,88 49,24 22.500 đ 6.647.400 đ
XXS 141.3 mm 19,05 57,57 22.500 đ 7.771.950 đ

Lưu ý:

  • Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo tại thời điểm tháng 11/2025.
  • Đơn giá chưa bao gồm VAT 10% và phí vận chuyển.
  • Đơn hàng dự án lớn sẽ được chiết khấu ưu đãi riêng.

=> Tham khảo thêm: Bảng giá ống thép đúc cập nhật mới nhất 2025

Mua ống thép đúc DN125 chính hãng tại Thép Bảo Tín

Khi lựa chọn ống thép đúc DN125, yếu tố quan trọng nhất không chỉ là giá thành mà còn là nguồn gốc xuất xứ, chất lượng vật liệu và độ chính xác tiêu chuẩn. Với hơn 13 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thép ống công nghiệp, Thép Bảo Tín tự hào là đơn vị phân phối uy tín hàng đầu tại Việt Nam, cung cấp đa dạng chủng loại ống đúc đạt chuẩn quốc tế.

Cam kết của Thép Bảo Tín

  • Hàng chính hãng 100%, nhập khẩu trực tiếp từ các nhà máy lớn: SeAH (Hàn Quốc), Tainjin Yuheng.
  • Đầy đủ chứng chỉ CO, CQ, đảm bảo truy xuất nguồn gốc, phù hợp tiêu chuẩn ASTM A106/A53, API 5L.
  • Hàng luôn có sẵn trong kho với nhiều cấp SCH (SCH40 – SCH80), đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật.
  • Gia công cắt lẻ, hàn mặt bích, mạ kẽm, sơn bảo vệ theo yêu cầu từng dự án.
  • Chính sách chiết khấu linh hoạt cho đại lý, nhà thầu và công trình số lượng lớn.
  • Hệ thống kho & phân phối TP HCM, Bắc Ninh, Campuchia sẵn sàng giao hàng tận nơi, kịp thời.

Nếu bạn đang cần báo giá chính xác theo khối lượng, tiêu chuẩn kỹ thuật và tiến độ giao hàng, vui lòng liên hệ trực tiếp với Thép Bảo Tín qua:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *