Mặt bích thép mạ kẽm

Trong các hệ thống đường ống công nghiệp và PCCC, mặt bích thép mạ kẽm luôn được xem là lựa chọn tối ưu nhờ khả năng chống ăn mòn, chịu áp lực cao và dễ dàng tháo lắp bảo trì. Sản phẩm được chế tạo từ thép carbon chất lượng cao (ASTM A105, SS400) và mạ kẽm nhúng nóng để tăng cường độ bền, đảm bảo tuổi thọ lâu dài trong môi trường ẩm ướt, hóa chất hoặc ngoài trời.

So với các phương pháp nối hàn cố định, việc sử dụng mặt bích thép mạ kẽm giúp lắp đặt linh hoạt, tiết kiệm thời gian và chi phí bảo dưỡng, đặc biệt phù hợp với các hệ thống ống nước, khí nén, PCCC, HVAC và dầu khí.

Tại Thép Bảo Tín, chúng tôi cung cấp mặt bích mạ kẽm đạt chuẩn JIS B2220, BS 4504 và DIN/EN 1092-1, đa dạng kích cỡ từ DN15 – DN600, cấp áp lực PN10 – PN16, có đầy đủ CO-CQ, chứng chỉ EN 10204 và kiểm định chất lượng nghiêm ngặt.

Cấu tạo & nguyên lý kết nối mặt bích

Mặt bích thép mạ kẽm là phụ kiện cơ khí dạng đĩa tròn được gia công chính xác từ thép carbon rèn (A105, SS400, Q235). Sau khi chế tạo, sản phẩm được mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân nhằm tạo lớp bảo vệ chống gỉ bền chắc, tăng khả năng chịu ăn mòn trong môi trường ẩm ướt, nước biển, hay khu vực ngoài trời.

Mặt bích thép mạ kẽm
Mặt bích thép mạ kẽm

Cấu tạo mặt bích thép mạ kẽm

Một mặt bích hoàn chỉnh bao gồm:

  • Thân bích: có dạng tròn, độ dày theo tiêu chuẩn PN10–PN16.
  • Lỗ trung tâm (ID): cho phép lưu chất đi qua, kích thước tương ứng với đường kính ống DN.
  • Các lỗ bu lông (Bolt Holes): bố trí đều trên vành ngoài, dùng để siết chặt với mặt bích đối diện.
  • Bề mặt tiếp xúc (Flange Face): có thể là mặt phẳng (Flat Face – FF) hoặc mặt lồi (Raised Face – RF), giúp đảm bảo độ kín khi kết hợp với gioăng (gasket).
  • Lớp mạ kẽm: dày trung bình từ 50–80 µm, giúp ngăn oxy hóa, tăng độ cứng và thẩm mỹ cho sản phẩm.

Nguyên lý kết nối mặt bích thép mạ kẽm

Mối nối bằng mặt bích hoạt động dựa trên nguyên tắc ép chặt hai bề mặt bích với nhau thông qua hệ bu lông – đai ốc và gioăng làm kín.

Cấu tạo này mang lại 3 lợi ích nổi bật:

  1. Kết nối chắc chắn và an toàn – chịu được áp lực 10–16 bar trong các hệ thống nước, khí, hơi.
  2. Tháo lắp linh hoạt – dễ dàng vệ sinh, thay thế van hoặc thiết bị mà không cần cắt ống.
  3. Độ kín cao, chống rò rỉ hiệu quả – nhờ bề mặt bích phẳng và lực siết đồng đều quanh vòng bu lông.

Mối ghép bằng mặt bích được xem là giải pháp kết nối phổ biến thứ hai sau phương pháp hàn, nhưng vượt trội hơn ở khả năng bảo trì, kiểm tra định kỳ và tái sử dụng – điều mà các hệ thống công nghiệp hiện đại luôn yêu cầu.

Các tiêu chuẩn phổ biến (JIS B2220, BS4504, DIN/EN 1092-1)

Tùy theo yêu cầu kỹ thuật và khu vực sử dụng, mặt bích thép mạ kẽm được sản xuất theo nhiều hệ tiêu chuẩn quốc tế khác nhau như JIS (Nhật Bản), BS (Anh), DIN/EN (Châu Âu). Mỗi tiêu chuẩn có đặc điểm riêng về kích thước, cấp áp lực, và khả năng tương thích với hệ thống đường ống.

Mặt bích mạ kẽm nhúng nóng
Mặt bích mạ kẽm nhúng nóng

Tiêu chuẩn JIS B2220 (Nhật Bản)

Đây là tiêu chuẩn được sử dụng phổ biến nhất tại Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực PCCC, nước sạch và công nghiệp nhẹ.

  • Phạm vi áp lực: từ 5K, 10K, 16K đến 20K (tương đương 5–20 kgf/cm²).
  • Dải kích thước: DN10 – DN2000.
  • Kiểu bích: hàn trượt (Slip-On – SORF), hàn cổ (Weld-Neck – WNRF), ren (Threaded), bích mù (Blind).
  • Đặc điểm: trọng lượng nhẹ, dễ gia công, phù hợp cho đường ống áp lực thấp – trung bình.
  • Ứng dụng: hệ thống nước, khí nén, chữa cháy, HVAC, nhà máy thực phẩm.

Ví dụ: Mặt bích JIS 10K chịu áp lực 10 bar, thường kết hợp cùng ống mạ kẽm nhúng nóng DN50–DN300 trong các công trình dân dụng và công nghiệp.

Tiêu chuẩn BS 4504 (Anh)

BS 4504 là tiêu chuẩn mặt bích của Anh, được áp dụng phổ biến trong các hệ thống cấp thoát nước, dầu khí và năng lượng.

  • Phạm vi áp lực: PN6 – PN40 (thường dùng PN10, PN16, PN25).
  • Vật liệu: thép carbon, thép không gỉ, hoặc thép mạ kẽm nhúng nóng.
  • Dạng bích phổ biến: hàn cổ (WN), hàn trượt (SO), bích mù (BL).
  • Ưu điểm: dung sai chính xác, độ kín cao, tương thích tốt với các loại van công nghiệp châu Âu.
  • Nhược điểm: nặng hơn so với JIS, giá thành cao hơn.

Tiêu chuẩn BS 4504 PN16 tương thích với nhiều thiết bị van PN16 tại Việt Nam như van bướm, van cầu, van cổng, đảm bảo độ khớp chính xác khi lắp đặt.

Mặt bích mạ kẽm tiêu chuẩn BS 4504
Mặt bích mạ kẽm tiêu chuẩn BS 4504

Tiêu chuẩn DIN/EN 1092-1 (Đức/Châu Âu)

Là phiên bản hiện đại kế thừa từ BS 4504 và DIN 2501, tiêu chuẩn EN 1092-1 hiện được xem là chuẩn châu Âu thống nhất cho mặt bích thép.

  • Phạm vi áp lực: PN2.5 – PN100 (thậm chí tới PN400 với thiết kế đặc biệt).
  • Dải kích thước: DN10 – DN4000.
  • Dạng bích phổ biến: Plate, Slip-On, Weld-Neck, Threaded, Blind.
  • Bề mặt tiếp xúc: Flat Face (FF), Raised Face (RF), Ring Type Joint (RTJ).
  • Ưu điểm: độ chính xác cao, dung sai chặt chẽ, đảm bảo khả năng hoán đổi trong hệ thống EU.
  • Ứng dụng: công trình năng lượng, dầu khí, hóa chất, nhà máy điện và hạ tầng công nghiệp nặng.

Các sản phẩm mặt bích DIN/EN 1092-1 PN16 của Thép Bảo Tín luôn đạt chứng nhận EN 10204 3.1, có thể sử dụng thay thế cho BS 4504 PN16 trong nhiều hệ thống tương thích.

Ưu điểm nổi bật của mặt bích thép mạ kẽm

So với các loại mặt bích thép thông thường, mặt bích thép mạ kẽm sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội về độ bền, tính thẩm mỹ và hiệu quả kinh tế. Đây cũng là lý do sản phẩm được sử dụng phổ biến trong các hệ thống ống nước, PCCC, HVAC, dầu khí và nhà máy công nghiệp nặng.

  • Khả năng chống ăn mòn và gỉ sét vượt trội nhờ lớp mạ kẽm nhúng nóng dày 50–80 µm.
  • Cấu trúc kết nối linh hoạt, dễ tháo lắp, đặc biệt hữu ích trong các công trình có đường ống dài hoặc hệ thống nhiều nhánh rẽ.
  • Mặt bích thép mạ kẽm theo tiêu chuẩn JIS 10K, BS4504 PN16 hoặc EN1092-1 PN25 có khả năng chịu áp lực từ 10–25 bar và nhiệt độ lên đến 400°C (tùy vật liệu gốc).
  • Lớp mạ sáng bóng không chỉ giúp chống rỉ mà còn tăng tính thẩm mỹ, đảm bảo đồng bộ với các loại ống mạ kẽm Hòa Phát, SeAH, Cangzhou.
  • Mặt bích thép mạ kẽm tương thích với hầu hết các loại van công nghiệp như van bướm, van cổng, van bi, van 1 chiều, van cầu, van an toàn.

Bảng quy cách kỹ thuật & cấp áp lực (PN10–PN16)

Mặt bích thép mạ kẽm được sản xuất với nhiều cấp áp lực và kích thước khác nhau để phù hợp với từng hệ thống ống. Trong đó, hai cấp phổ biến nhất trên thị trường Việt Nam là PN10 – PN16 (theo tiêu chuẩn BS/DIN) và 10K – 20K (theo tiêu chuẩn JIS Nhật Bản).

Tại Thép Bảo Tín, các sản phẩm đều được gia công chính xác theo các tiêu chuẩn quốc tế như JIS B2220, BS4504, EN1092-1, đảm bảo độ phẳng, lỗ bu lông và vòng PCD đạt dung sai ±0.5mm, giúp lắp đặt khớp hoàn toàn với ống mạ kẽm và các loại van công nghiệp.

Quy cách mặt bích
Quy cách mặt bích

BẢNG QUY CÁCH MẶT BÍCH TIÊU CHUẨN BS4504

Kích thước danh nghĩa MB
DN
A
mm
B
mm
C
mm
D
mm
E
mm
Kích thước bề mặt
Face Dimensions
α
mm
e
mm
PN 2.5 PN 6 PN 10 PN 16 PN 25 PN 40 a
mm
b
mm
c
mm
d
mm
10 35 35 40 40 40 40 34 35 24 23 2 4 3 2 5
15 40 40 45 45 45 45 39 40 29 28 2 4 3 2 5
20 50 50 58 58 58 58 50 51 36 35 2 4 3 2 41°16′ 5
25 60 60 68 68 68 68 57 58 43 42 2 4 3 2 41°16′ 5
32 70 70 78 78 78 78 65 66 51 50 2 4 3 2 41°16′ 5
40 80 80 88 88 88 88 75 76 61 60 3 4 3 2 41°16′ 5
50 90 90 102 102 102 102 87 88 73 72 3 4 3 2 41°16′ 5
65 110 110 122 122 122 122 109 110 95 94 3 4 3 2 41°16′ 5
80 128 128 138 138 138 138 120 121 106 105 3 4 3 2 41°16′ 5
100 148 148 158 158 162 162 149 150 129 128 3 4.5 3.5 2.5 32°15′ 6
125 178 178 188 188 188 188 175 176 155 154 3 4.5 3.5 2.5 32°15′ 6
150 202 202 212 212 218 218 203 204 183 182 3 4.5 3.5 2.5 32°15′ 6
200 258 258 268 268 278 285 259 260 239 238 3 4.5 3.5 2.5 32°15′ 6
250 312 312 320 320 335 345 312 313 292 291 3 4.5 3.5 2.5 32°15′ 6
300 365 365 370 378 395 410 363 364 343 342 4 4.5 3.5 2.5 32°15′ 6
350 415 415 430 438 450 465 421 422 395 394 4 5 4 3 27°24′ 7
400 465 465 482 490 505 535 473 474 447 446 4 5 4 3 27°24′ 7
450 520 520 532 550 555 560 523 524 497 496 4 5 4 3 27°24′ 7
500 570 570 585 610 615 615 575 576 549 548 4 5 4 3 27°24′ 7
600 670 670 685 725 720 735 675 676 649 648 5 5 4 3 27°24′ 7
700 775 775 800 795 820 777 778 751 750 5 5 4 3 27°24′ 7
800 880 880 905 900 930 882 883 856 855 5 5 4 3 27°24′ 7
900 980 980 1005 1000 1030 987 988 961 960 5 5 4 3 27°24′ 7
1000 1080 1080 1110 1115 1140 1092 1094 1062 1060 5 6 5 4 28°39′ 8
1200 1280 1295 1330 1330 1350 1292 1294 1262 1260 5 6 5 4 28°39′ 8
1400 1480 1510 1535 1530 1560 1492 1494 1462 1460 5 6 5 4 28°39′ 8
1600 1690 1710 1760 1750 1780 1692 1694 1662 1660 5 6 5 4 28°39′ 8
1800 1890 1920 1960 1950 1985 1982 1894 1862 1860 5 6 5 4 28°39′ 8
2000 2090 2125 2170 2150 2210 2092 2094 2062 2060 5 6 5 4 28°39′ 8

Ứng dụng trong thực tế (PCCC, nước, HVAC, dầu khí, hóa chất)

Nhờ đặc tính bền cơ học cao, chống ăn mòn hiệu quả và khả năng tháo lắp linh hoạt, mặt bích thép mạ kẽm được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực sản xuất và hạ tầng kỹ thuật tại Việt Nam. Đây là một trong những phụ kiện kết nối thiết yếu nhất của hệ thống đường ống — đảm bảo an toàn, độ kín và khả năng vận hành lâu dài.

  • Sử dụng phổ biến trong đường ống cấp nước sạch, thoát nước và trạm xử lý nước thải.
  • Hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC)
  • Mặt bích thép mạ kẽm được dùng để kết nối ống gió, ống nước lạnh, đường ống điều hòa trung tâm.
  • Các tiêu chuẩn BS4504 PN25, EN1092-1 PN40 được ứng dụng cho hệ thống hơi nóng, dầu, khí nén và hóa chất nhẹ.
  • Dùng trong hệ thống cấp nước nhà cao tầng, khu công nghiệp, khu thương mại, nhà máy chế biến thực phẩm, kho xăng dầu, v.v.
Ứng dụng trong thực tế của mặt bích thép mạ kẽm
Ứng dụng trong thực tế của mặt bích thép mạ kẽm

Mua mặt bích thép mạ kẽm chính hãng tại Thép Bảo Tín

Nếu bạn đang tìm mặt bích thép mạ kẽm chất lượng cao, đạt tiêu chuẩn quốc tế và giá cạnh tranh, Thép Bảo Tín chính là địa chỉ đáng tin cậy.

Chúng tôi là nhà phân phối uy tín hàng đầu tại Việt Nam, chuyên cung cấp ống thép – phụ kiện ống thép – van công nghiệp – thiết bị PCCC, phục vụ hơn 3000 khách hàng doanh nghiệp và hàng trăm công trình trọng điểm trên toàn quốc.

Cam kết:

  • Hàng chính hãng – chứng chỉ đầy đủ: CO, CQ, chứng nhận EN 10204 3.1, kiểm tra kích thước và độ phẳng trước khi xuất kho.
  • Tiêu chuẩn đa dạng: JIS B2220, BS4504, DIN/EN 1092-1 – đáp ứng mọi nhu cầu từ dân dụng đến công nghiệp nặng.
  • Kho hàng lớn, giao nhanh toàn quốc: hàng luôn sẵn tại kho Hóc Môn – TP.HCM và Bắc Ninh, hỗ trợ giao tận nơi cho dự án.
  • Dịch vụ tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: đội ngũ kỹ sư của Thép Bảo Tín giúp bạn chọn đúng loại bích, đúng cấp áp lực và tiêu chuẩn tương thích với hệ thống ống, van, thiết bị.
  • Giá cạnh tranh – chiết khấu theo dự án: cam kết giá trực tiếp từ nhà sản xuất, tối ưu chi phí cho nhà thầu và đại lý.

Liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn kỹ thuật & nhận báo giá tốt nhất cho dự án của bạn!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *