Mục lục
Ống thép mạ kẽm được chia thành mấy loại?
Tiêu chuẩn kỹ thuật của ống thép mạ kẽm
Quy trình sản xuất ống thép mạ kẽm
Ứng dụng của ống thép mạ kẽm
Những ưu điểm nổi bật ống thép mạ kẽm
Công ty Thép Bảo Tín chúng tôi cung cấp các sản phẩm ống thép đúc, ống thép mạ kẽm nhập khẩu trực tiếp từ nước ngoài và là đại lý phân phối cấp 1 của nhiều thương hiệu trong nước như: Hòa Phát, Nam Kim, Việt Đức…
Ống thép mạ kẽm chúng tôi cung cấp có các loại mác thép như : A106, A53, A179, A192, API5L,STPG370…
Sản phẩm được mạ kẽm theo tiêu chuẩn ASTM A123 / A123M, ,TCVN 5026:2010 (ISO 2081: 2008) ,TCVN 5878,TCVN 8571
Xuất Xứ từ Nhật Bản , Hàn Quốc, Trung Quốc, Việt Nam…
– Độ dày lớp kẽm được mạ tùy theo yêu cầu của Khách Hàng
– Chúng tôi có đủ khả năng cung cấp ống thép với số lượng lớn đáp ứng công trình cho khách hàng
Cập nhật bảng giá ống thép mạ kẽm mới nhất năm 2021
BẢNG GIÁ THÉP ỐNG MẠ KẼM NHÚNG NÓNG | ||||
Thép Ống | Quy Cách | Kg/Cây | Đơn Giá | Thành Tiền |
Phi 21 | 1.6 ly | 4.642 | 24,100 | 111,872 |
1.9 ly | 5.484 | 22,600 | 123,938 | |
2.1 ly | 5.938 | 21,600 | 128,261 | |
2.3 ly | 6.435 | 21,600 | 138,996 | |
2.6 ly | 7.26 | 21,600 | 156,816 | |
Phi 27 | 1.6 ly | 5.933 | 24,100 | 142,985 |
1.9 ly | 6.961 | 22,600 | 157,319 | |
2.1 ly | 7.704 | 21,600 | 166,406 | |
2.3 ly | 8.286 | 21,600 | 178,978 | |
2.6 ly | 9.36 | 21,600 | 202,176 | |
Phi 34 | 1.6 ly | 7.556 | 24,100 | 182,100 |
1.9 ly | 8.888 | 22,600 | 200,869 | |
2.1 ly | 9.762 | 21,600 | 210,859 | |
2.3 ly | 10.722 | 21,600 | 231,595 | |
2.5 ly | 11.46 | 21,600 | 247,536 | |
2.6 ly | 11.886 | 21,600 | 256,738 | |
2.9 ly | 13.128 | 21,600 | 283,565 | |
3.2 ly | 14.4 | 21,600 | 311,040 | |
Phi 42 | 1.6 ly | 9.617 | 24,100 | 231,770 |
1.9 ly | 11.335 | 22,600 | 256,171 | |
2.1 ly | 12.467 | 21,600 | 269,287 | |
2.3 ly | 13.56 | 21,600 | 292,896 | |
2.6 ly | 15.24 | 21,600 | 329,184 | |
2.9 ly | 16.87 | 21,600 | 364,392 | |
3.2 ly | 18.6 | 21,600 | 401,760 | |
Phi 49 | 1.6 ly | 11 | 24,100 | 265,100 |
1.9 ly | 12.995 | 22,600 | 293,687 | |
2.1 ly | 14.3 | 21,600 | 308,880 | |
2.3 ly | 15.59 | 21,600 | 336,744 | |
2.5 ly | 16.98 | 21,600 | 366,768 | |
2.6 ly | 17.5 | 21,600 | 378,000 | |
2.7 ly | 18.14 | 21,600 | 391,824 | |
2.9 ly | 19.38 | 21,600 | 418,608 | |
3.2 ly | 21.42 | 21,600 | 462,672 | |
3.6 ly | 23.71 | 21,600 | 512,136 | |
Phi 60 | 1.9 ly | 16.3 | 22,600 | 368,380 |
2.1 ly | 17.97 | 21,600 | 388,152 | |
2.3 ly | 19.612 | 21,600 | 423,619 | |
2.6 ly | 22.158 | 21,600 | 478,613 | |
2.7 ly | 22.85 | 21,600 | 493,560 | |
2.9 ly | 24.48 | 21,600 | 528,768 | |
3.2 ly | 26.861 | 21,600 | 580,198 | |
3.6 ly | 30.18 | 21,600 | 651,888 | |
4.0 ly | 33.1 | 21,600 | 714,960 | |
Phi 76 | 2.1 ly | 22.851 | 21,600 | 493,582 |
2.3 ly | 24.958 | 21,600 | 539,093 | |
2.5 ly | 27.04 | 21,600 | 584,064 | |
2.6 ly | 28.08 | 21,600 | 606,528 | |
2.7 ly | 29.14 | 21,600 | 629,424 | |
2.9 ly | 31.368 | 21,600 | 677,549 | |
3.2 ly | 34.26 | 21,600 | 740,016 | |
3.6 ly | 38.58 | 21,600 | 833,328 | |
4.0 ly | 42.4 | 21,600 | 915,840 | |
Phi 90 | 2.1 ly | 26.799 | 21,600 | 578,858 |
2.3 ly | 29.283 | 21,600 | 632,513 | |
2.5 ly | 31.74 | 21,600 | 685,584 | |
2.6 ly | 32.97 | 21,600 | 712,152 | |
2.7 ly | 34.22 | 21,600 | 739,152 | |
2.9 ly | 36.828 | 21,600 | 795,485 | |
3.2 ly | 40.32 | 21,600 | 870,912 | |
3.6 ly | 45.14 | 21,600 | 975,024 | |
4.0 ly | 50.22 | 21,600 | 1,084,752 | |
4.5 ly | 55.8 | 21,600 | 1,205,280 | |
Phi 114 | 2.5 ly | 41.06 | 21,600 | 886,896 |
2.7 ly | 44.29 | 21,600 | 956,664 | |
2.9 ly | 47.484 | 21,600 | 1,025,654 | |
3.0 ly | 49.07 | 21,600 | 1,059,912 | |
3.2 ly | 52.578 | 21,600 | 1,135,685 | |
3.6 ly | 58.5 | 21,600 | 1,263,600 | |
4.0 ly | 64.84 | 21,600 | 1,400,544 | |
4.5 ly | 73.2 | 21,600 | 1,581,120 | |
4.6 ly | 78.162 | 21,600 | 1,688,299 | |
Phi 141.3 | 3.96 ly | 80.46 | 22,000 | 1,770,120 |
4.78 ly | 96.54 | 22,000 | 2,123,880 | |
5.16 ly | 103.95 | 22,000 | 2,286,900 | |
5.56 ly | 111.66 | 22,000 | 2,456,520 | |
6.35 ly | 126.8 | 22,000 | 2,789,600 | |
Phi 168 | 3.96 ly | 96.24 | 22,000 | 2,117,280 |
4.78 ly | 115.62 | 22,000 | 2,543,640 | |
5.16 ly | 124.56 | 22,000 | 2,740,320 | |
5.56 ly | 133.86 | 22,000 | 2,944,920 | |
6.35 ly | 152.16 | 22,000 | 3,347,520 | |
Phi 219.1 | 3.96 ly | 126.06 | 22,300 | 2,811,138 |
4.78 ly | 151.56 | 22,300 | 3,379,788 | |
5.16 ly | 163.32 | 22,300 | 3,642,036 | |
5.56 ly | 175.68 | 22,300 | 3,917,664 | |
6.35 ly | 199.86 | 22,300 | 4,456,878 |
Chính sách mua hàng tại Thép Bảo Tín
- Báo giá chính xác theo khối lượng sau 1 giờ làm việc kể từ thời điểm yêu cầu báo giá, báo giá ngay trong ngày khi có số lượng cụ thể.
- Báo giá cho khách hàng là giá tốt nhất từ nhà máy cho các đại lý và cửa hàng.
- Khách hàng có thể đặt hàng qua điện thoại hoặc zalo 0909 323 176
- Hỗ trợ giao hàng tại chỗ đến công trường (Công ty có đội xe lớn và nhỏ phù hợp với khối lượng và địa hình của Thành phố Hồ Chí Minh)
- Miễn phí vận chuyển cho khách hàng _ tiết kiệm chi phí vận chuyển cho bạn.
- Chỉ thanh toán sau khi nhận hàng _ Đảm bảo lợi ích cho khách hàng
LIÊN HỆ BÁO GIÁ
Ms Thùy Dung 0909 323 176
Mr Hương (đẹp trai) 0903 332 176
Mr Công Danh 0906 909 176
Hotline 0932 059 176