Báo giá phụ kiện ren Mech Trung Quốc 2025 – Hàng chính hãng, CO/CQ đầy đủ tại Thép Bảo Tín

Phụ kiện ren Mech Trung Quốc là dòng sản phẩm gang mạ (Malleable Iron Pipe Fitting) được sử dụng phổ biến trong hệ thống đường ống nước, khí nén, dầu và PCCC nhờ độ bền cao, ren sắc nét và tiêu chuẩn sản xuất nghiêm ngặt. Với hơn 40 năm kinh nghiệm và công suất hơn 200.000 tấn/năm, thương hiệu Mech đã trở thành một trong những nhà sản xuất phụ kiện ren hàng đầu châu Á, đạt các chứng chỉ quốc tế như ISO 9001, ISO 14001, UL (Mỹ), FM (Mỹ), DVGW (Đức), KS (Hàn Quốc).

Tại Việt Nam, Thép Bảo Tín là nhà phân phối chính thức phụ kiện ren Mech – cung cấp đa dạng chủng loại co, tê, măng sông, nút bịt, rắc co, mặt bích… theo các tiêu chuẩn ASTM, ASME, BS21, DIN, kích thước từ 1/8” đến 6”, đảm bảo tương thích với mọi hệ thống đường ống công nghiệp.

Bài viết dưới đây cập nhật bảng báo giá phụ kiện ren Mech Trung Quốc 2025 mới nhất, kèm theo thông tin kỹ thuật, danh mục sản phẩm và hướng dẫn mua hàng chính hãng tại Thép Bảo Tín.

Báo giá phụ kiện ren Mech Trung Quốc mới nhất 2025

Thép Bảo Tín xin gửi đến quý khách bảng báo giá phụ kiện ren Mech Trung Quốc 2025 – phiên bản mới nhất, được cập nhật theo mức giá nhập khẩu và tỷ giá thị trường hiện hành. Tất cả sản phẩm đều là hàng chính hãng Mech, có CO/CQ đầy đủ, đạt tiêu chuẩn ASTM A197 / A47 – ASME B16.3 – BS21 – DIN Standard, đảm bảo chất lượng đồng đều và độ kín tuyệt đối khi lắp đặt.

Lưu ý: Giá dưới đây mang tính tham khảo, có thể thay đổi ±10% tùy số lượng, quy cách và thời điểm đặt hàng. Quý khách vui lòng liên hệ hotline 0932 059 176 để nhận báo giá chi tiết, chiết khấu tốt nhất cho đơn hàng dự án.

Tên sản phẩm DN15 (Φ21) DN20 (Φ27) DN25 (Φ34) DN32 (Φ42) DN40 (Φ49) DN50 (Φ60) DN65 (Φ76) DN80 (Φ90) DN100 (Φ114)
Co (cút) 90°, lơi 45° 4,400 7,700 13,200 20,900 25,300 37,400 70,400 96,800 170,500
Tê đều, tê giảm 6,600 11,000 17,600 27,500 31,900 49,500 92,400 129,800 210,100
Bầu giảm (côn thu) 6,600 9,900 15,400 19,800 28,600 45,100 73,700 113,300
Măng sông 4,400 5,500 8,800 15,400 19,800 28,600 45,100 73,700 113,300
Hai đầu ren ngoài (kép) 4,400 5,500 8,800 14,300 17,600 26,400 45,100 68,200 107,800
Cà rá (lơ thu) 5,500 8,800 13,200 16,500 25,300 45,100 56,100 70,400 125,400
Rắc co 16,500 23,100 29,700 40,700 53,900 77,000 147,400 192,500 323,400
Nút bịt ren ngoài 3,300 4,400 6,600 9,900 16,500 23,100 50,600 68,200 107,800
Nắp bịt ren trong 5,500 5,500 8,800 12,100 16,500 25,300 50,600 68,200 96,800
Co điếu 90° 7,700 11,000 14,300 23,100 31,900 47,300
Thập ren 31,900 45,100 50,600 73,700
Rắc co hơi (côn) 33,000 40,700 50,600 62,700 73,700 102,300
Măng sông hàn 6,600 8,800 13,200 16,500 23,100 31,900 68,200 90,200 152,900
  • Quy cách đóng gói: Thùng carton hoặc bao PP, 20–25kg/thùng, in logo Mech chính hãng.
  • Chứng nhận: CO, CQ, ISO 9001, ISO 14001, DVGW (Germany), KS (Korea), FM (USA).

=> Xem thêm: Bảng báo giá phụ kiện ren mạ kẽm mới nhất 2025

Bảng báo giá phụ kiện ren Mech
Các loại phụ kiện ren Mech

Các loại phụ kiện ren Mech phổ biến tại Thép Bảo Tín

Phụ kiện ren Mech (UL, FM – China) được sản xuất từ gang dẻo (Malleable Iron), mạ kẽm điện phân chống gỉ, đạt các tiêu chuẩn ASTM A197, ASME B16.3, BS21. Dưới đây là những dòng sản phẩm được Thép Bảo Tín phân phối nhiều nhất trên thị trường, đáp ứng đa dạng nhu cầu lắp đặt đường ống nước, khí, dầu và hệ thống PCCC công nghiệp.

Tên sản phẩm Mô tả kỹ thuật
Ứng dụng tiêu biểu
Co ren 90°, co 45° (Elbow 90°, 45°) Dạng co ren trong hoặc ren ngoài, góc uốn 90° hoặc 45°, chịu áp lực 150 PSI, chuẩn ren ANSI B1.20.1
Đổi hướng đường ống, kết nối góc trong hệ thống nước và khí nén
Tê đều, tê giảm (Tee / Reducing Tee) Chia nhánh ống tại vị trí giao nhau, chế tạo bằng gang dẻo A197, mạ kẽm hoặc đen
Dùng trong hệ thống cấp thoát nước, PCCC, ống dẫn dầu khí
Bầu giảm (Côn thu) Dạng nối thu nhỏ tiết diện giữa hai ống có kích cỡ khác nhau
Dùng để giảm kích thước đường ống, cân bằng áp suất hoặc lưu lượng
Măng sông ren trong (Socket) Phụ kiện nối 2 đầu ống cùng đường kính, ren trong, chịu áp cao, chống rò rỉ
Kết nối ống thép mạ kẽm, ống đen trong công trình dân dụng & công nghiệp
Hai đầu ren ngoài (Kép) Nối trung gian giữa hai đầu ren trong, ren ngoài sắc nét, chống trượt
Ứng dụng trong hệ thống khí nén, nước sinh hoạt, nhà xưởng cơ khí
Rắc co (Union) Kết nối nhanh hai đoạn ống, có thể tháo rời để bảo trì; vật liệu gang – đồng – thép
Sử dụng cho đường ống nước, hơi, khí, hóa chất nhẹ, dễ bảo trì
Nút bịt ren ngoài / trong (Plug / Cap) Bịt kín đầu ống, có thể tháo mở dễ dàng, nhiều dạng đầu: lục giác, vuông, phẳng
Kết thúc đoạn ống hoặc đóng tạm đầu chờ trong hệ thống
Thập ren (Cross) Kết nối 4 hướng ống vuông góc, đảm bảo phân lưu chất đồng đều
Thường dùng trong hệ thống phân phối nước, dầu, khí áp lực thấp
Co điếu 90° (Street Elbow) Một đầu ren trong, một đầu ren ngoài – lắp nối trực tiếp mà không cần măng sông
Tiện lợi cho không gian hẹp, kết nối linh hoạt trong hệ PCCC
Mặt bích ren (Round Flange) Thiết kế 4 lỗ hoặc không lỗ, dùng để liên kết đường ống ren với hệ mặt bích tiêu chuẩn
Ứng dụng trong hệ thống công nghiệp, đường ống PCCC, khí nén

Tiêu chuẩn & vật liệu sản xuất phụ kiện ren Mech

Phụ kiện ren Mech Trung Quốc được sản xuất trên dây chuyền tự động hóa hiện đại, sử dụng nguyên liệu gang dẻo (Malleable Iron) – loại vật liệu có độ bền cơ học cao, chịu va đập và áp lực tốt, được ứng dụng phổ biến trong hệ thống cấp thoát nước, khí nén và phòng cháy chữa cháy.

Phụ kiện ren Mech thông dụng
Phụ kiện ren Mech thông dụng

Vật liệu chế tạo

Thuộc tính vật liệu
Thông số kỹ thuật
Vật liệu chính
Gang dẻo (Malleable Iron)
Mác vật liệu
ASTM A197, ASTM A47
Lớp phủ bảo vệ
Mạ kẽm điện phân hoặc sơn đen công nghiệp
Áp suất làm việc
150 PSI (≈ 10 bar)
Độ bền kéo (Tensile Strength) ≥ 350 MPa
Độ dẻo (Elongation) 10–12%
Nhiệt độ làm việc tối đa 300°C
Phù hợp tiêu chuẩn ren
ANSI B1.20.1, BS21 / ISO 7-1

Tiêu chuẩn sản xuất & kiểm định chất lượng

Toàn bộ phụ kiện ren Mech được sản xuất theo ba nhóm tiêu chuẩn quốc tế phổ biến:

Tiêu chuẩn Mô tả chi tiết
ASME B16.3 / B16.14 / B16.39
Tiêu chuẩn Mỹ quy định kích thước, dung sai, ren và kết cấu cho phụ kiện gang dẻo ren trong, ren ngoài và rắc co.
BS21 / ISO 7-1 (British Standard)
Tiêu chuẩn ren ống Anh – tương thích cao với hệ thống ống thép tại Việt Nam.
DIN 2950 / DIN 1692 (Đức)
Tiêu chuẩn thiết kế và cơ tính cho phụ kiện gang dẻo công nghiệp, đảm bảo khả năng chịu tải ổn định.

Ngoài ra, sản phẩm đạt chứng nhận quốc tế UL, FM (USA) – minh chứng cho khả năng hoạt động ổn định trong môi trường áp lực cao và hệ thống PCCC.

Chứng nhận & kiểm định:

  • ISO 9001:2015 – Hệ thống quản lý chất lượng
  • ISO 14001 – Quản lý môi trường
  • UL, FM (USA) – Chứng nhận an toàn phòng cháy
  • DVGW (Germany), KS (Korea), TÜV (Germany) – Đạt chuẩn lưu hành tại các thị trường khó tính

Mua phụ kiện ren Mech tại Thép Bảo Tín – Chính hãng, giá tốt

Nếu bạn đang tìm kiếm đơn vị cung cấp phụ kiện ren Mech Trung Quốc chính hãng, Thép Bảo Tín là đối tác đáng tin cậy hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi là nhà nhập khẩu và phân phối trực tiếp dòng sản phẩm Mech (UL, FM – CHINA), đảm bảo nguồn hàng ổn định, giá cạnh tranh và chứng chỉ CO/CQ đầy đủ cho mọi đơn hàng.

Vì sao nên chọn Thép Bảo Tín?

  • Phân phối chính hãng Mech – nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian.
  • Tồn kho lớn với đầy đủ quy cách từ DN15 – DN100, đáp ứng nhanh cho dự án.
  • Giá bán sỉ – chiết khấu cao, hỗ trợ xuất hóa đơn VAT và chứng chỉ kỹ thuật.
  • Hỗ trợ kỹ thuật miễn phí: tư vấn lựa chọn phụ kiện phù hợp với tiêu chuẩn ren (BS21 / ASME / DIN).
  • Dịch vụ giao hàng toàn quốc: nhanh chóng, đúng tiến độ, miễn phí nội thành TP.HCM cho đơn hàng ≥10 triệu.
  • Cam kết chất lượng: tất cả sản phẩm đều có tem nhãn, logo Mech rõ ràng và đóng gói đạt chuẩn xuất khẩu.

Liên hệ Thép Bảo Tín để nhận báo giá tốt nhất

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *