Mục lục
Đặc tính của ống thép đúc
Ứng dụng của ống thép đúc phi 325
Tiêu chuẩn sản xuất ống thép đúc phi 325
Đường Kính : Thép ống hàn phi 325,Thép ống DN300,Thép ống 12 inch
Độ dày: Thép ống hàn phi 325,Thép ống DN300, ống thép 12 inch có độ dày 4,78mm – 50,1mm
Chiều Dài :Thép ống hàn phi 325 có chiều dài 6000mm- 12000mm
BẢNG QUY CHUẨN TRỌNG LƯỢNG ỐNG THÉP ĐÚC PHI 325
TÊN HÀNG HÓA | Đường kính danh nghĩa | INCH | OD | Độ dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/m) |
Thép ống đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 4.2 | 33.10 |
Thép ống đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 4.57 | 35.98 |
Thép ống đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 5.74 | 45.02 |
Thép ống đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 6.35 | 49.71 |
Thép ống đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 7.04 | 54.99 |
Thép ống đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 7.8 | 60.78 |
Thép ống đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 8.38 | 65.18 |
Thép ống đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 9 | 69.87 |
Thép ống đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 9.53 | 73.86 |
Thép ống đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 10.31 | 79.70 |
Thép ống đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 12.7 | 97.43 |
Thép ống đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 14.27 | 108.92 |
Thép ống đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 15.1 | 114.95 |
Thép ống đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 16.5 | 125.04 |
Thép ống đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 17.48 | 132.04 |
Thép ống đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 18.3 | 137.87 |
Thép ống đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 21.44 | 159.86 |
Thép ống đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 25.4 | 186.91 |
Thép ống đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 28.58 | 208.07 |
Thép ống đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 33.32 | 238.68 |
Địa chỉ cung cấp ống thép đúc phi 325 uy tín trên toàn quốc
Công ty TNHH Thép Bảo Tín – Địa chỉ chuyên cung cấp, phân phối các sản phẩm ống thép hàn nhập khẩu trực tiếp từ nước ngoài, giá thành rẻ, hàng có đầy đủ giấy tờ chứng nhận
Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành cung cấp vật liệu xây dựng, chúng tôi xin cam kết gửi tới quý khách hàng những sản phẩm thép ống chất lượng cao, dịch vụ hậu mãi tận tình uy tín, và luôn sẵn hàng trong kho.
Chúng tôi luôn cố gắng và nỗ lực để trở thành địa chỉ tin cậy, uy tín của mọi công trình. Đến với Thép Bảo Tín chắc chắn bạn sẽ tìm được những sản phẩm thép ống đúc, ống thép chất lượng với giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường.
BẢNG GIÁ ỐNG THÉP ĐÚC PHI 325 CẬP NHẬT MỚI NHẤT 2021
STT | Đường Kính OD | Dày | T.Lượng (Kg/mét) | Tiêu chuẩn | Đơn Giá vnđ/kg) | |
1 | DN15 | 21.3 | 2.77 | 1.266 | ASTM-A53/A106 | 22,100 |
2 | DN20 | 27.1 | 2.87 | 1.715 | ASTM A53/A106 | 22,400 |
3 | DN25 | 33.4 | 3.38 | 2.502 | ASTM A53/A106 | 21,300 |
4 | DN25 | 33.4 | 3.40 | 2.515 | ASTM A53/A106 | 21,600 |
5 | DN25 | 33.4 | 4.60 | 3.267 | ASTM A53/A106 | 21,500 |
6 | DN32 | 42.2 | 3.20 | 3.078 | ASTM A53/A106 | 21,300 |
7 | DN32 | 42.2 | 3.50 | 3.340 | ASTM A53/A106 | 21,500 |
8 | DN40 | 48.3 | 3.20 | 3.559 | ASTM A53/A106 | 21,300 |
9 | DN40 | 48.3 | 3.55 | 3.918 | ASTM A53/A106 | 21,200 |
10 | DN40 | 48.3 | 5.10 | 5.433 | ASTM A53/A106 | 21,500 |
11 | DN50 | 60.3 | 3.91 | 5.437 | ASTM A53/A106 | 21,600 |
12 | DN50 | 60.3 | 5.50 | 7.433 | ASTM A53/A106 | 21,500 |
13 | DN65 | 76.0 | 4.00 | 7.102 | ASTM A53/A106 | 21,500 |
14 | DN65 | 76.0 | 4.50 | 7.934 | ASTM A53/A106 | 21,500 |
15 | DN65 | 76.0 | 5.16 | 9.014 | ASTM A53/A106 | 21,500 |
16 | DN80 | 88.9 | 4.00 | 8.375 | ASTM A53/A106 | 21,500 |
17 | DN80 | 88.9 | 5.50 | 11.312 | ASTM A53/A106 | 21,500 |
18 | DN80 | 88.9 | 7.60 | 15.237 | ASTM A53/A106 | 21,500 |
19 | DN100 | 114.3 | 4.50 | 12.185 | ASTM A53/A106 | 21,500 |
20 | DN100 | 114.3 | 6.02 | 16.075 | ASTM A53/A106 | 21,700 |
21 | DN100 | 114.3 | 8.60 | 22.416 | ASTM A53/A106 | 21,700 |
22 | DN125 | 141.3 | 6.55 | 21.765 | ASTM A53/A106 | 21,700 |
23 | DN125 | 141.3 | 7.11 | 23.528 | ASTM A53/A106 | 21,700 |
24 | DN125 | 141.3 | 8.18 | 26.853 | ASTM A53/A106 | 21,700 |
25 | DN150 | 168.3 | 7.11 | 28.262 | ASTM A53/A106 | 21,700 |
26 | DN150 | 168.3 | 8.18 | 32.299 | ASTM A53/A106 | 21,700 |
27 | DN200 | 219.1 | 8.18 | 42.547 | ASTM A53/A106 | 21,700 |
28 | DN200 | 219.1 | 9.55 | 49.350 | ASTM A53/A106 | 21,700 |
29 | DN250 | 273.1 | 9.27 | 60.311 | ASTM A53/A106 | 21,800 |
30 | DN250 | 273.1 | 10.30 | 66.751 | ASTM A53/A106 | 21,800 |
31 | DN300 | 323.9 | 9.27 | 71.924 | ASTM A53/A106 | 21,800 |
32 | DN300 | 323.9 | 10.30 | 79.654 | ASTM A53/A106 | 21,800 |
Lưu ý mua hàng
- Bảng báo giá ống thép đúc bao gồm chi phí vận chuyển và thuế VAT 10% trên toàn thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận.
- Chúng tôi có đủ xe tải lớn để đảm bảo vận chuyển nhanh chóng cho dự án của bạn.
- Đặt hàng sau 6 giờ sẽ có sẵn (tùy thuộc vào số lượng nhiều hơn hoặc ít hơn).
- Cam kết bán đúng loại hàng theo yêu cầu của khách hàng.
- Thanh toán đầy đủ 100% tiền mặt khi nhận hàng tại dự án.
- Người bán của chúng tôi chỉ thu tiền sau khi người mua có toàn quyền kiểm soát chất lượng hàng hóa được giao.
Nếu bạn phải mua nhiều loại sản phẩm và hy vọng tìm được một nhà cung cấp có thể thỏa mãn được các vấn đề đó, hãy tìm đến Thép Bảo Tín để có thể cung cấp cho bạn đầy đủ các loại thép khác nhau, từ đó sẽ có nhiều thuận lợi cho bạn hơn, vì:
- Tất cả các sản phẩm đều có nguồn gốc, xuất xứ.
- Khi gặp vấn đề về lỗi sản phẩm, bạn có thể yêu cầu chúng tôi thu hồi sản phẩm hoặc đổi sản phẩm lại cho bạn một cách dễ dàng và nhanh chóng.
- Các nhân viên kinh doanh của chúng tôi có thể tư vấn cho bạn một cách chính xác về nhu cầu sử dụng vật liệu đối với công trình của bạn.
- Khả năng phân phối và giao hàng
Thép Bảo Tín là một nhà cung cấp tốt hoàn toàn có thể giao hàng đến bất kì nơi đâu trên toàn quốc, với thời gian ngắn nhất và tiết kiệm chi phí nhất cho khách hàng.
Để biết thêm chi tiết báo giá quý khách hàng liên hệ
Dung: 0909323176 | Hằng: 0909500176 | Danh: 0906909176 | Hương: 0903332176